tradingkey.logo

Gilead Sciences Inc

GILD
118.440USD
-0.060-0.05%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
147.10BVốn hóa
23.31P/E TTM

Gilead Sciences Inc

118.440
-0.060-0.05%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Gilead Sciences Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Gilead Sciences Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
5 / 159
Xếp hạng tổng thể
21 / 4621
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 30 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
127.172
Giá mục tiêu
+7.32%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Gilead Sciences Inc

Điểm mạnhRủi ro
Gilead Sciences, Inc. is a biopharmaceutical company. It is engaged in advancing medicines to prevent and treat life-threatening diseases, including human immunodeficiency virus (HIV), viral hepatitis, coronavirus disease 2019 (COVID-19) and cancer. It is focused on the discovery, development and commercialization of medicines in areas of unmet medical need. Its portfolio of marketed products includes AmBisome, Atripla, Biktarvy, Cayston, Complera, Descovy, Descovy for PrEP, Emtriva, Epclusa, Eviplera, Genvoya, Harvoni, Hepcludex, Hepsera, Jyseleca, Letairis, Odefsey, Sovaldi, Stribild, Sunlenca, Tecartus, Trodelvy, Truvada, Truvada for PrEP, Tybost, Veklury, Vemlidy, Viread, Vosevi, Yescarta and Zydelig. Its product candidates include Bulevirtide, Lenacapavir, Axicabtagene ciloleucel, and Domvanalimab and zimberelimab, and seladelpar. Seladelpar shall be used for the treatment of primary biliary cholangitis (PBC), including pruritus. The Company operates in more than 35 countries.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 814.79%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 814.79%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 23.39, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.13B, tăng 0.38% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Van Duyn Dodge & E. Morris Cox
Nhà đầu tư ngôi sao Van Duyn Dodge & E. Morris Cox nắm giữ 30.82M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.34, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 7.08B, phản ánh mức tăng 1.84% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 21.44% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.34
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.13

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.44

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

8.11

Định giá công ty của Gilead Sciences Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.64, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.39, thấp hơn 3969.44% so với mức đỉnh gần đây là 951.96 và cao hơn 33.33% so với mức đáy gần đây là 15.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.64
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 5/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.07, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Gilead Sciences Inc là 131.00, với mức cao là 143.00 và mức thấp là 100.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.07
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 30 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
127.172
Giá mục tiêu
+7.32%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Gilead Sciences Inc
GILD
30
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
AbbVie Inc
ABBV
31
Eli Lilly and Co
LLY
31
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.95, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.84. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 125.48 và ngưỡng hỗ trợ ở 110.53, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.04
Thay đổi giá
-0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.678
Trung lập
RSI(14)
51.620
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
24.199
Bán
ATR(14)
2.907
Biến động thấp
CCI(14)
-47.649
Trung lập
Williams %R
70.034
Bán
TRIX(12,20)
0.250
Bán
StochRSI(14)
15.798
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
119.246
Bán
MA10
120.843
Bán
MA20
118.824
Bán
MA50
115.618
Mua
MA100
113.980
Mua
MA200
109.685
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.81. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 90.97%, tương ứng mức tăng 1.07% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 118.78M cổ phần, chiếm 9.57% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.75% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
118.78M
+1.60%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
70.80M
+0.20%
State Street Investment Management (US)
59.19M
-0.56%
Fidelity Management & Research Company LLC
53.76M
+4.98%
Capital World Investors
46.30M
-13.53%
Wellington Management Company, LLP
37.53M
+37.18%
Capital Research Global Investors
31.10M
-43.06%
30.82M
-5.74%
Geode Capital Management, L.L.C.
29.21M
+2.55%
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
25.46M
-0.35%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.06, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.33. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.06
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.33
VaR
+2.18%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+17.46%
Biến động 240 ngày
+30.46%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.28%
120 ngày
+8.28%
5 năm
+12.92%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.81%
120 ngày
-4.28%
5 năm
-10.15%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.93
120 ngày
+1.49
5 năm
+0.76

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+17.46%
3 năm
+28.30%
5 năm
+29.42%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.60
3 năm
+0.43
5 năm
+0.52
Độ lệch
240 ngày
+0.66
3 năm
+0.27
5 năm
+0.77

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+30.46%
5 năm
+24.56%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.29%
5 năm
+1.42%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+287.86%
240 ngày
+287.86%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+25.22%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.05%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.55%
120 ngày
+0.66%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-14.45%
60 ngày
-6.08%
120 ngày
+12.17%

Đối tác

Dược phẩm
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rhythm Pharmaceuticals Inc
Rhythm Pharmaceuticals Inc
RYTM
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Innoviva Inc
Innoviva Inc
INVA
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mckesson Corp
Mckesson Corp
MCK
8.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI