Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ghrs
/
GH Research PLC
GHRS
14.240
USD
-2.450
-14.68%
Đóng cửa 07/23, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.240
USD
+14.240
Sau giờ giao dịch (ET)
883.28M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
GH Research PLC
14.240
-2.450
-14.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.66%
-8.57M
-29.20%
-10.45M
-19.02%
-12.31M
-23.80%
-9.94M
-39.38%
-9.60M
-17.74%
-8.09M
-28.53%
-10.34M
-51.84%
-8.03M
-14.73%
-6.88M
-82.73%
-6.87M
17.55%
-8.04M
-676.21%
-5.29M
-452.07%
-6.00M
-2422.15%
-3.76M
-12571.43%
-9.76M
-33950.00%
-681.00K
-965.69%
-1.09M
--
-149.00K
--
-77.00K
--
-2.00K
--
-102.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-41.04%
-10.81M
21.91%
-8.80M
-114.45%
-12.11M
-34.29%
-10.38M
29.91%
-7.67M
32.04%
-11.27M
-1180.95%
-5.65M
-2414.07%
-7.73M
-89.78%
-10.94M
-305.43%
-16.59M
75.98%
-441.00K
115.71%
334.00K
-401.57%
-5.76M
-1158.77%
-4.09M
-2960.00%
-1.84M
-4961.90%
-2.13M
-5947.37%
-1.15M
--
-325.00K
--
-60.00K
--
-42.00K
--
-19.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.00%
76.00K
0.00%
78.00K
-1.25%
79.00K
-2.50%
78.00K
3.90%
80.00K
500.00%
78.00K
566.67%
80.00K
627.27%
80.00K
600.00%
77.00K
44.44%
13.00K
100.00%
12.00K
266.67%
11.00K
1000.00%
11.00K
--
9.00K
--
6.00K
--
3.00K
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
148.21%
661.00K
-177.39%
-2.21M
201.71%
1.85M
-83.00%
-463.00K
-174.67%
-1.37M
-65.77%
2.85M
70.64%
-1.82M
96.43%
-253.00K
181.85%
1.84M
429.49%
8.34M
-83.15%
-6.18M
--
-7.08M
--
-2.24M
-4316.67%
-2.53M
-5528.33%
-3.38M
--
--
--
--
--
60.00K
--
-60.00K
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-61.76%
213.00K
-218.63%
-624.00K
30.62%
-1.43M
140.00%
1.68M
-77.48%
557.00K
-61.18%
526.00K
-11.03%
-2.05M
-29.08%
700.00K
48.35%
2.47M
-48.26%
1.35M
60.38%
-1.85M
-30.98%
987.00K
2632.79%
1.67M
2157.76%
2.62M
-10958.14%
-4.67M
3475.00%
1.43M
173.49%
61.00K
--
116.00K
--
43.00K
--
40.00K
--
-83.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
10.66%
-8.57M
-29.20%
-10.45M
-19.02%
-12.31M
-23.80%
-9.94M
-39.38%
-9.60M
-17.74%
-8.09M
-28.53%
-10.34M
-51.84%
-8.03M
-14.73%
-6.88M
-82.73%
-6.87M
17.55%
-8.04M
-676.21%
-5.29M
-452.07%
-6.00M
-2422.15%
-3.76M
-12571.43%
-9.76M
-33950.00%
-681.00K
-965.69%
-1.09M
--
-149.00K
--
-77.00K
--
-2.00K
--
-102.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-66.67%
4.00K
4.17%
25.00K
-50.00%
4.00K
-82.61%
8.00K
-45.45%
12.00K
33.33%
24.00K
-46.67%
8.00K
91.67%
46.00K
120.00%
22.00K
-5.26%
18.00K
-70.00%
15.00K
71.43%
24.00K
-52.38%
10.00K
--
19.00K
--
50.00K
--
14.00K
--
21.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
-66.67%
4.00K
4.17%
25.00K
-50.00%
4.00K
-82.61%
8.00K
-45.45%
12.00K
33.33%
24.00K
-46.67%
8.00K
91.67%
46.00K
120.00%
22.00K
-5.26%
18.00K
-70.00%
15.00K
71.43%
24.00K
-52.38%
10.00K
--
19.00K
--
50.00K
--
14.00K
--
21.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-66.67%
4.00K
4.17%
25.00K
-50.00%
4.00K
-82.61%
8.00K
-45.45%
12.00K
33.33%
24.00K
-46.67%
8.00K
91.67%
46.00K
120.00%
22.00K
-5.26%
18.00K
-70.00%
15.00K
71.43%
24.00K
-52.38%
10.00K
--
19.00K
--
50.00K
--
14.00K
--
21.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
34.57%
11.84M
--
21.36M
--
15.29M
--
19.74M
116.30%
8.80M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-54.00M
--
-84.62M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
34.71%
11.84M
88979.17%
21.33M
191150.00%
15.28M
42995.65%
19.73M
116.27%
8.79M
99.97%
-24.00K
46.67%
-8.00K
-91.67%
-46.00K
-540120.00%
-54.02M
-445368.42%
-84.64M
70.00%
-15.00K
-71.43%
-24.00K
52.38%
-10.00K
--
-19.00K
--
-50.00K
--
-14.00K
--
-21.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
198491.55%
140.86M
-43.90%
-59.00K
-7.14%
-60.00K
-208.11%
-114.00K
-1.43%
-71.00K
--
-41.00K
--
-56.00K
--
-37.00K
--
-70.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
-103.11%
-171.00K
--
-2.60M
--
289.22M
--
--
--
5.50M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
-5.36%
-59.00K
-7.14%
-60.00K
-208.11%
-114.00K
-1.43%
-71.00K
--
-56.00K
--
-56.00K
--
-37.00K
--
-70.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
150.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
15.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
309.20M
--
--
--
5.50M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-9.14M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
-171.00K
--
-2.60M
--
-19.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
198491.55%
140.86M
-43.90%
-59.00K
-7.14%
-60.00K
-208.11%
-114.00K
-1.43%
-71.00K
--
-41.00K
--
-56.00K
--
-37.00K
--
-70.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
-103.11%
-171.00K
--
-2.60M
--
289.22M
--
--
--
5.50M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
28.53%
100.79M
4.19%
90.06M
-10.08%
87.13M
-26.26%
77.48M
-52.75%
78.42M
-66.36%
86.44M
-63.49%
96.89M
-61.19%
105.08M
-40.04%
165.96M
-8.48%
256.94M
-9.31%
265.38M
5816.74%
270.75M
4595.10%
276.78M
84207.81%
280.75M
76104.43%
292.63M
1079.38%
4.58M
1083.73%
5.89M
--
333.00K
--
384.00K
--
388.00K
--
498.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
15485.59%
144.16M
233.83%
10.73M
128.00%
2.93M
217.85%
9.65M
98.46%
-937.00K
91.19%
-8.02M
-23.92%
-10.46M
-52.37%
-8.19M
-910.17%
-60.87M
-2192.37%
-90.98M
28.97%
-8.44M
-101.87%
-5.37M
-356.86%
-6.03M
-171.36%
-3.97M
-23194.12%
-11.88M
7201325.00%
288.05M
-1099.09%
-1.32M
--
5.56M
--
-51.00K
--
-4.00K
--
-110.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
168.97%
40.00K
-171.76%
-94.00K
121.15%
11.00K
56.41%
-34.00K
-155.77%
-58.00K
-74.90%
131.00K
86.24%
-52.00K
-23.81%
-78.00K
793.33%
104.00K
2585.71%
522.00K
-171.46%
-378.00K
86.76%
-63.00K
92.89%
-15.00K
-109.95%
-21.00K
1934.62%
529.00K
-23700.00%
-476.00K
-2537.50%
-211.00K
--
211.00K
--
26.00K
--
-2.00K
--
-8.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
216.14%
244.95M
28.53%
100.79M
4.19%
90.06M
-10.08%
87.13M
-26.26%
77.48M
-52.75%
78.42M
-66.36%
86.44M
-63.49%
96.89M
-61.19%
105.08M
-40.04%
165.96M
-8.48%
256.94M
-9.31%
265.38M
5816.74%
270.75M
4595.10%
276.78M
84207.81%
280.75M
76104.43%
292.63M
1079.38%
4.58M
--
5.89M
--
333.00K
--
384.00K
--
388.00K
Dòng tiền tự do
10.73%
-8.58M
-29.13%
-10.47M
-18.97%
-12.31M
-23.19%
-9.94M
-39.11%
-9.61M
-17.78%
-8.11M
-28.39%
-10.35M
-52.02%
-8.07M
-14.91%
-6.91M
-82.29%
-6.88M
17.81%
-8.06M
-664.03%
-5.31M
-442.51%
-6.01M
--
-3.78M
--
-9.81M
--
-695.00K
--
-1.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký