tradingkey.logo

GH Research PLC

GHRS

14.240USD

-2.450-14.68%
Đóng cửa 07/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
883.28MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
84.56%291.35M
-7.57%149.32M
-6.97%150.04M
35.50%151.31M
-3.05%157.86M
-2.65%161.56M
-37.23%161.28M
-57.92%111.67M
-39.86%162.82M
-40.04%165.96M
-8.48%256.94M
-9.31%265.38M
5816.74%270.75M
--276.78M
--280.75M
--292.63M
--4.58M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
216.14%244.95M
28.53%100.79M
4.19%90.06M
-10.08%87.13M
-26.26%77.48M
-52.75%78.42M
-66.36%86.44M
-63.49%96.89M
-61.19%105.08M
-40.04%165.96M
-8.48%256.94M
-9.31%265.38M
5816.74%270.75M
--276.78M
--280.75M
--292.63M
--4.58M
-Đầu tư ngắn hạn
-42.28%46.39M
-41.62%48.53M
-19.86%59.98M
334.38%64.18M
39.20%80.38M
--83.14M
--74.84M
--14.78M
--57.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
26.85%3.32M
93.79%4.90M
77.54%4.91M
-97.08%1.60M
38.08%2.62M
-2.20%2.53M
-10.81%2.77M
6293.46%54.73M
-30.11%1.90M
-15.66%2.59M
-35.63%3.10M
421.95%856.00K
182.31%2.71M
--3.07M
--4.82M
--164.00K
--961.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
83.62%294.67M
-6.01%154.22M
-5.54%154.95M
-8.11%152.91M
-2.57%160.48M
-2.64%164.09M
-36.92%164.04M
-37.50%166.40M
-39.77%164.72M
-39.77%168.54M
-8.94%260.04M
-9.07%266.23M
4838.83%273.46M
--279.84M
--285.56M
--292.79M
--5.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-27.69%705.00K
-30.03%748.00K
-20.32%859.00K
-23.81%896.00K
-20.15%975.00K
1002.06%1.07M
1183.33%1.08M
1267.44%1.18M
1407.41%1.22M
18.29%97.00K
15.07%84.00K
186.67%86.00K
326.32%81.00K
--82.00K
--73.00K
--30.00K
--19.00K
Tài sản dài hạn khác
--1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-54.85%25.79M
-45.27%34.05M
-34.82%44.66M
-26.81%54.06M
-32.45%57.11M
-27.51%62.21M
81479.76%68.53M
85798.84%73.87M
104272.84%84.54M
104559.76%85.82M
15.07%84.00K
186.67%86.00K
326.32%81.00K
--82.00K
--73.00K
--30.00K
--19.00K
Tổng tài sản
47.28%320.45M
-16.80%188.27M
-14.17%199.61M
-13.86%206.98M
-12.71%217.58M
-11.03%226.30M
-10.59%232.57M
-9.78%240.27M
-8.88%249.26M
-9.13%254.36M
-8.93%260.12M
-9.05%266.32M
4823.40%273.54M
--279.92M
--285.63M
--292.82M
--5.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
42.04%4.81M
72.84%4.96M
107.33%6.57M
47.04%4.97M
0.27%3.38M
7.09%2.87M
93.70%3.17M
143.37%3.38M
33.92%3.38M
43.52%2.68M
99.63%1.64M
-61.34%1.39M
116.21%2.52M
--1.87M
--819.00K
--3.59M
--1.17M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%336.00K
-25.66%255.00K
5.77%275.00K
-1.50%263.00K
0.60%336.00K
--343.00K
--260.00K
--267.00K
--334.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%336.00K
-25.66%255.00K
5.77%275.00K
-1.50%263.00K
0.60%336.00K
--343.00K
--260.00K
--267.00K
--334.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
42.04%4.81M
72.84%4.96M
107.33%6.57M
47.04%4.97M
0.27%3.38M
7.09%2.87M
93.70%3.17M
143.37%3.38M
33.92%3.38M
43.52%2.68M
99.63%1.64M
-61.34%1.39M
116.21%2.52M
--1.87M
--819.00K
--3.59M
--1.17M
Tổng nợ ngắn hạn
36.33%9.92M
33.61%8.95M
59.55%9.79M
18.99%7.80M
9.60%7.28M
47.40%6.70M
81.21%6.13M
111.86%6.56M
63.26%6.64M
65.37%4.55M
66.50%3.38M
-32.60%3.10M
227.64%4.07M
--2.75M
--2.03M
--4.59M
--1.24M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-42.60%322.00K
-41.52%369.00K
-30.71%458.00K
-32.10%497.00K
-29.08%561.00K
--631.00K
--661.00K
--732.00K
--791.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
30.68%10.24M
27.14%9.32M
50.77%10.24M
13.86%8.30M
5.48%7.84M
61.28%7.33M
100.74%6.79M
135.51%7.29M
82.71%7.43M
65.37%4.55M
66.50%3.38M
-32.60%3.10M
227.64%4.07M
--2.75M
--2.03M
--4.59M
--1.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
47.77%432.61M
0.00%292.76M
0.01%292.76M
0.01%292.76M
0.01%292.76M
0.01%292.76M
0.00%292.75M
0.00%292.75M
0.00%292.75M
0.00%292.75M
0.00%292.75M
-0.02%292.75M
4546.07%292.75M
--292.75M
--292.75M
--292.81M
--6.30M
Lợi nhuận giữ lại
-54.99%-117.04M
-56.68%-106.45M
-72.31%-97.64M
-67.24%-85.56M
-73.88%-75.51M
-109.09%-67.94M
-256.25%-56.67M
-230.78%-51.16M
-174.87%-43.43M
-223.73%-32.49M
-167.52%-15.91M
-276.30%-15.47M
-696.37%-15.80M
---10.04M
---5.95M
---4.11M
---1.98M
Vốn dự trữ
47.90%431.06M
0.00%291.46M
0.01%291.46M
0.01%291.46M
0.01%291.46M
0.01%291.46M
0.00%291.45M
0.00%291.45M
0.00%291.45M
0.00%291.45M
0.00%291.45M
-0.02%291.45M
5267.37%291.45M
--291.45M
--291.45M
--291.51M
--5.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1.98%-12.03M
-19.55%-12.56M
19.52%-10.62M
-7.24%-12.24M
-3.85%-11.80M
19.39%-10.51M
39.14%-13.20M
24.98%-11.42M
-39.14%-11.36M
-120.82%-13.04M
-550.53%-21.68M
-3018.44%-15.22M
-408100.00%-8.16M
---5.90M
---3.33M
---488.00K
---2.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
47.90%310.21M
-18.28%178.95M
-16.13%189.37M
-14.72%198.68M
-13.27%209.75M
-12.35%218.97M
-12.06%225.77M
-11.49%232.98M
-10.26%241.83M
-9.87%249.82M
-9.47%256.74M
-8.67%263.22M
6145.14%269.48M
--277.18M
--283.60M
--288.23M
--4.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI