tradingkey.logo

GFL Environmental Inc

GFL
45.449USD
-0.491-1.07%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.51BVốn hóa
4.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-16.23%217.39M
-34.12%125.67M
35.80%391.12M
193.46%242.72M
31.91%259.49M
45.33%190.77M
-3.23%288.02M
-60.27%82.71M
9.94%196.71M
-5.00%131.26M
34.05%297.63M
24.95%208.17M
31.38%178.93M
-18.92%138.17M
96.88%222.02M
-11.56%166.60M
48.51%136.19M
360.61%170.42M
21.72%112.77M
205.88%188.37M
158.29%91.70M
-287.28%-65.39M
73.15%92.65M
426.82%61.58M
130.71%35.50M
5.20%-16.88M
--53.51M
--11.69M
---115.61M
---17.81M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
157.97%198.29M
2012.49%2.47B
-204.61%-139.91M
500.82%79.35M
-253.76%-342.05M
19.44%-129.11M
71.62%-45.93M
109.86%13.21M
343.57%222.46M
-844.59%-160.25M
-27.69%-161.85M
32.30%-133.99M
149.31%50.15M
111.67%21.52M
67.16%-126.76M
-126.72%-197.92M
123.17%20.12M
7.06%-184.44M
-186.44%-385.96M
-5.44%-87.30M
-67.60%-86.82M
-177.51%-198.45M
-2.97%-134.74M
-103.82%-82.80M
65.16%-51.80M
-61.09%-71.51M
---130.86M
---40.62M
---148.70M
---44.39M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-18.97%233.51M
-13.02%231.41M
-1.25%284.94M
13.85%286.91M
2.36%288.17M
-4.50%266.04M
-2.38%288.54M
-11.09%252.02M
-5.32%281.52M
-0.10%278.57M
2.46%295.56M
4.45%283.44M
15.74%297.32M
8.70%278.85M
-36.02%288.48M
52.44%271.37M
45.62%256.89M
61.98%256.52M
142.65%450.91M
21.63%178.02M
27.55%176.41M
18.29%158.36M
42.84%185.83M
95.64%146.37M
134.89%138.31M
179.84%133.88M
--130.09M
--74.81M
--58.88M
--47.84M
Thuế hoãn lại
96.44%-2.10M
913.56%552.25M
-454.23%-34.43M
74.39%-6.67M
24.72%-58.88M
-87.13%-67.88M
59.37%-6.21M
50.66%-26.05M
-93.22%-78.22M
-50.92%-36.27M
-133.06%-15.29M
37.75%-52.81M
-741.90%-40.48M
67.71%-24.04M
131.32%46.25M
-140.74%-84.83M
120.82%6.31M
-16.61%-74.45M
-170.65%-147.66M
-30.27%-35.24M
-77.10%-30.29M
-185.01%-63.84M
27.03%-54.56M
-447.88%-27.05M
-23.78%-17.10M
-64.91%-22.40M
---74.77M
---4.94M
---13.82M
---13.58M
Các mục phi tiền mặt khác
-8533.50%-213.77M
-100.87%-434.85K
364.42%184.23M
-503.74%-76.05M
105.32%2.53M
2015.67%49.81M
-129.49%-69.67M
-86.26%18.84M
-155.76%-47.63M
105.06%2.35M
52.45%-30.36M
67.87%137.13M
389.16%85.41M
-39.09%-46.50M
37.63%-63.85M
439.64%81.69M
-318.03%-29.54M
-166.95%-33.43M
-404.66%-102.38M
-450.31%-24.05M
63.72%-7.07M
399.26%49.93M
-199.32%-20.29M
215.99%6.87M
-1543.20%-19.47M
-291.88%-16.69M
--20.43M
---5.92M
---1.19M
--8.70M
Thay đổi trong vốn lưu động
-46.20%-81.21M
22.71%-30.08M
-28.91%105.48M
-395.92%-27.55M
37.14%-55.55M
19.62%-38.91M
73.60%148.37M
131.28%9.31M
-24.77%-88.36M
11.44%-48.41M
50.61%85.47M
50.18%-29.76M
-796.14%-70.82M
-96.62%-54.67M
26.43%56.75M
-350.73%-59.73M
63.37%-7.90M
27.85%-27.80M
-52.87%44.89M
163.81%23.82M
47.00%-21.57M
49.19%-38.54M
24.28%95.24M
-12.78%-37.33M
-116.29%-40.70M
-275.47%-75.85M
--76.63M
---33.10M
---18.82M
---20.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
-0.70%79.88M
67.25%-26.63M
----
432.03%52.68M
2138.51%80.45M
27.51%-81.33M
-252.74%-154.59M
-131.95%-15.87M
93.96%-3.95M
-1702.33%-112.20M
-418.61%-43.83M
405.05%49.66M
-259.74%-65.34M
114.97%7.00M
128.54%13.76M
-259.77%-16.28M
1756.40%40.91M
-296.72%-46.79M
-8.46%-48.19M
-13.63%10.19M
--2.20M
---11.79M
---44.43M
--11.80M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
383.22%41.05M
-29.06%2.74M
----
-224.89%-20.16M
288.83%8.50M
8.85%3.87M
-76.60%-26.36M
-217.09%-6.21M
-132.98%-4.50M
-40.17%3.55M
-231.00%-14.93M
86.04%-1.96M
50.54%13.64M
168.13%5.94M
23.48%-4.51M
-101.83%-14.01M
14.88%9.06M
26.68%-8.71M
-10.95%-5.89M
-354.81%-6.94M
--7.89M
---11.88M
---5.31M
---1.53M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
890.35%27.44M
-30.40%33.20M
----
-148.29%-80.94M
-105.33%-3.47M
-2.48%47.70M
116.58%110.13M
56.83%-32.60M
-32.51%65.19M
349.43%48.91M
265.00%50.85M
-815.77%-75.51M
72.61%96.59M
-40.09%10.88M
-330.29%-30.82M
89.58%-8.25M
-15.90%55.96M
292.74%18.17M
-56.73%13.38M
-159.58%-79.10M
--66.54M
---9.43M
--30.93M
---30.47M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---10.69M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-16.23%217.39M
-34.12%125.67M
35.80%391.12M
193.46%242.72M
31.91%259.49M
45.33%190.77M
-3.23%288.02M
-60.27%82.71M
9.94%196.71M
-5.00%131.26M
34.05%297.63M
24.95%208.17M
31.38%178.93M
-18.92%138.17M
96.88%222.02M
-11.56%166.60M
48.51%136.19M
360.61%170.42M
21.72%112.77M
205.88%188.37M
158.29%91.70M
-287.28%-65.39M
73.15%92.65M
426.82%61.58M
130.71%35.50M
5.20%-16.88M
--53.51M
--11.69M
---115.61M
---17.81M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-6.34%202.20M
6.74%225.32M
27.34%207.87M
0.59%178.36M
120.82%215.89M
10.48%211.10M
9.50%163.24M
22.66%177.32M
-1295.24%-1.04B
118.57%191.08M
34.81%149.07M
434.64%144.57M
-207.77%-74.33M
-15.91%87.42M
19.07%110.58M
-55.37%27.04M
-20.76%68.97M
45.97%103.96M
-12.56%92.86M
-22.14%60.58M
22.94%87.04M
-5.65%71.22M
65.68%106.20M
79.61%77.81M
107.58%70.80M
345.66%75.48M
--64.10M
--43.32M
--34.11M
--16.94M
Chi phí vốn
-3.29%209.00M
5.20%228.00M
29.92%222.46M
1.14%201.68M
1.71%216.11M
7.94%216.74M
-2.32%171.23M
29.81%199.41M
111.16%212.46M
25.80%200.79M
-3.18%175.30M
41.28%153.61M
-16.97%100.62M
49.08%159.61M
86.23%181.06M
66.69%108.73M
34.57%121.18M
49.72%107.06M
-9.54%97.22M
-19.15%65.23M
10.23%90.05M
-6.22%71.51M
65.81%107.47M
83.57%80.67M
136.51%81.69M
345.08%76.25M
--64.82M
--43.95M
--34.54M
--17.13M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-6.34%202.20M
6.74%225.32M
27.34%207.87M
0.59%178.36M
120.82%215.89M
10.48%211.10M
9.50%163.24M
22.66%177.32M
-1295.24%-1.04B
118.57%191.08M
34.81%149.07M
434.64%144.57M
-207.77%-74.33M
-15.91%87.42M
19.07%110.58M
-55.37%27.04M
-20.76%68.97M
45.97%103.96M
-12.56%92.86M
-22.14%60.58M
22.94%87.04M
-5.65%71.22M
65.68%106.20M
79.61%77.81M
107.58%70.80M
345.66%75.48M
--64.10M
--43.32M
--34.11M
--16.94M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
89.81%-32.47M
-113.96%-174.66M
88.29%-25.25M
84.26%-44.55M
-1865.69%-318.51M
48.94%-81.63M
-47.53%-215.68M
-209.79%-283.13M
97.64%-16.20M
-203.35%-159.89M
81.41%-146.19M
89.71%-91.39M
-537.12%-686.61M
5.36%-52.71M
64.28%-786.50M
-4352.23%-887.80M
-1065.64%-107.77M
93.07%-55.69M
-3031.22%-2.20B
94.10%-19.94M
83.42%-9.25M
-821.11%-803.93M
97.54%-70.32M
-1016.33%-337.95M
97.39%-55.77M
52.39%-87.28M
---2.86B
---30.27M
---2.13B
---183.32M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-256.75%-78.90M
93210.94%4.30B
374.09%11.57M
--0.00
--50.33M
--4.61M
--2.44M
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-15.12%1.23M
----
--981.84K
--789.21K
-31.68%1.45M
----
----
----
--2.12M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--63.35M
---54.79M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
35.28%-312.34M
1453.58%3.90B
41.41%-220.56M
51.76%-222.13M
-148.35%-482.62M
18.71%-288.13M
-26.05%-376.48M
-88.61%-460.45M
259.06%998.18M
-136.74%-354.43M
66.71%-298.66M
73.31%-244.13M
-255.08%-627.56M
6.23%-149.71M
60.91%-897.08M
-1036.12%-914.84M
-83.55%-176.74M
81.76%-159.65M
-1200.00%-2.29B
80.63%-80.52M
23.93%-96.29M
-437.69%-875.15M
93.97%-176.53M
-464.93%-415.76M
93.98%-126.58M
36.18%-162.76M
---2.93B
---73.60M
---2.10B
---255.05M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-166.11%-180.94M
-7688.70%-3.74B
-296.81%-134.65M
-110.49%-46.64M
122.96%273.68M
-77.73%49.30M
161.58%68.42M
791.24%444.64M
-341.02%-1.19B
1330.76%221.40M
-43.35%-111.10M
-96.47%49.89M
69.07%494.50M
175.91%15.47M
-109.82%-77.51M
95.33%1.41B
-42.15%292.49M
-103.76%-20.38M
54.56%789.37M
263.45%724.03M
99.22%505.56M
224.31%542.57M
-82.17%510.71M
221.52%199.21M
-88.56%253.77M
-40.12%167.30M
--2.86B
--61.96M
--2.22B
--279.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-91.06%26.54M
-4123.16%-2.21B
-245.85%-135.49M
-110.67%-48.00M
125.02%296.71M
-73.71%54.86M
190.21%92.90M
703.83%449.70M
-337.92%-1.19B
667.79%208.67M
71.75%-102.98M
-96.06%55.94M
67.93%498.40M
674.67%27.18M
-296.12%-364.56M
92.17%1.42B
-41.29%296.80M
99.81%-4.73M
-63.82%185.88M
270.01%739.33M
99.22%505.56M
-1589.77%-2.50B
-76.10%513.82M
222.50%199.81M
13.49%253.77M
-40.74%167.92M
--2.15B
--61.96M
--223.61M
--283.37M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---200.75M
---1.55B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-52.78%294.00M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
20155.10%622.60M
100.00%0.00
--0.00
377804.21%2.33B
-100.44%-3.10M
---604.28K
-100.00%0.00
84.51%-615.62K
--713.54M
--0.00
--1.99B
---3.97M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
12.51%5.79M
22.30%5.73M
9.40%5.26M
11.84%5.17M
4.48%5.14M
13.62%4.68M
16.22%4.81M
17.27%4.62M
26.20%4.92M
11.61%4.12M
9.19%4.14M
10.90%3.94M
8.56%3.90M
7.80%3.69M
8.57%3.79M
-46.36%3.55M
--3.59M
--3.42M
--3.49M
--6.62M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
94.74%-940.12K
2213.70%18.55M
91.09%-1.75M
-1407.74%-6.53M
-1474.99%-17.89M
-108.06%-877.77K
-393.21%-19.67M
79.53%-433.03K
---1.14M
235.92%10.89M
-26.35%-3.99M
29.17%-2.12M
100.00%0.00
34.49%-8.01M
79.79%-3.16M
65.58%-2.99M
---718.45K
-101.70%-12.23M
---15.62M
---8.68M
--0.00
--718.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-166.11%-180.94M
-7688.70%-3.74B
-296.81%-134.65M
-110.49%-46.64M
122.96%273.68M
-77.73%49.30M
161.58%68.42M
791.24%444.64M
-341.02%-1.19B
1330.76%221.40M
-43.35%-111.10M
-96.47%49.89M
69.07%494.50M
175.91%15.47M
-109.82%-77.51M
95.33%1.41B
-42.15%292.49M
-103.76%-20.38M
54.56%789.37M
263.45%724.03M
99.22%505.56M
224.31%542.57M
-82.17%510.71M
221.52%199.21M
-88.56%253.77M
-40.12%167.30M
--2.86B
--61.96M
--2.22B
--279.40M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
666.32%388.49M
-2.31%96.97M
-45.84%69.78M
62.30%96.28M
-8.28%50.70M
64.32%99.26M
-26.53%128.85M
-64.73%59.32M
-62.56%55.27M
-59.61%60.41M
-80.67%175.37M
-32.87%168.20M
1566.30%147.65M
574.32%149.56M
-37.04%907.26M
-54.53%250.54M
-87.10%8.86M
-94.60%22.18M
19287294.77%1.44B
249.39%550.96M
902220.81%68.70M
7099.11%410.39M
-99.99%7.47K
2034749.57%157.69M
-99.99%7.61K
73386.60%5.70M
--69.32M
--7.75K
--75.91M
--7.76K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-718.26%-287.46M
708.35%292.36M
184.47%24.05M
-137.50%-24.90M
567.45%46.49M
-617.75%-48.06M
75.18%-28.48M
1238.69%66.40M
-78.38%6.97M
-674.93%-6.70M
84.84%-114.72M
-99.27%4.96M
-86.52%32.21M
93.42%-864.03K
46.67%-756.99M
-18.60%677.29M
-49.74%238.92M
96.20%-13.13M
-430.53%-1.42B
627.70%832.10M
198.37%475.42M
-5963.06%-345.17M
7776.96%429.46M
---157.68M
4162.41%159.34M
-242.50%-5.69M
--5.45M
--0.00
---3.92M
--4.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-185.30%-11.57M
--7.97M
-40.56%-11.85M
327.23%1.15M
-203.00%-4.06M
100.00%0.00
-226.12%-8.43M
94.37%-505.20K
128.85%3.94M
-2.89%-4.93M
41.50%-2.59M
-179.39%-8.97M
-4.90%-13.65M
-36.66%-4.79M
83.51%-4.42M
4849.18%11.30M
49.09%-13.01M
-106.64%-3.51M
-1120.04%-26.80M
108.41%228.33K
-660.09%-25.56M
693.79%52.80M
-82.95%2.63M
-5128.50%-2.71M
-23.28%-3.36M
361.42%6.65M
--15.42M
---51.92K
---2.73M
---2.54M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
3.95%101.03M
660.36%389.33M
-6.51%93.84M
-43.22%71.39M
56.15%97.19M
-4.67%51.20M
65.49%100.37M
-27.39%125.72M
-65.40%62.24M
-63.88%53.71M
-59.64%60.65M
-81.34%173.16M
-27.41%179.86M
1542.85%148.69M
596.69%150.28M
-32.91%927.84M
-54.46%247.78M
-86.12%9.05M
-94.98%21.57M
18355846.72%1.38B
241.47%544.12M
851755.89%65.23M
474.40%429.47M
-2.77%7.53K
121.34%159.35M
-99.81%7.66K
--74.77M
--7.75K
--71.99M
--4.00M
Dòng tiền tự do
-80.66%8.39M
-294.09%-102.33M
44.42%168.67M
135.17%41.04M
375.45%43.38M
62.65%-25.97M
-4.53%116.79M
-313.90%-116.70M
-120.11%-15.75M
-224.25%-69.53M
198.64%122.33M
-5.73%54.56M
421.80%78.31M
-133.85%-21.44M
163.54%40.96M
-53.00%57.87M
807.55%15.01M
146.28%63.36M
204.82%15.54M
745.03%123.14M
103.58%1.65M
-46.99%-136.90M
-31.12%-14.83M
40.82%-19.09M
69.24%-46.19M
-166.53%-93.13M
---11.31M
---32.26M
---150.15M
---34.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI