Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-genk
/
GEN Restaurant Group Inc
GENK
3.760
USD
-0.080
-2.08%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.760
USD
+3.760
Sau giờ giao dịch (ET)
18.94M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
GEN Restaurant Group Inc
3.760
-0.080
-2.08%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-38.70%
2.15M
-15.79%
7.31M
-50.68%
1.45M
-28.38%
5.56M
25.95%
3.51M
--
8.68M
--
2.94M
--
7.76M
-2.24%
2.79M
--
2.85M
16097.18%
8.46M
--
52.21K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-153.11%
-1.96M
-616.41%
-1.40M
-93.62%
168.00K
-53.80%
2.06M
-18.38%
3.70M
--
-195.00K
--
2.63M
--
4.46M
34.77%
4.53M
--
3.36M
4118.31%
19.71M
--
-490.54K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
29.44%
2.03M
34.76%
1.83M
37.83%
1.73M
50.78%
1.73M
38.46%
1.57M
--
1.36M
--
1.25M
--
1.15M
6.50%
1.13M
--
1.06M
2.30%
1.15M
--
1.12M
Thuế hoãn lại
-42.99%
-153.00K
541.24%
428.00K
--
1.00K
--
11.00K
--
-107.00K
--
-97.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
67.24%
1.56M
55.72%
1.77M
39.69%
1.71M
110.14%
2.40M
-18.07%
934.00K
--
1.14M
--
1.22M
--
1.14M
163.89%
1.14M
--
432.00K
-2827.74%
-13.12M
--
-448.24K
Thay đổi trong vốn lưu động
-178.79%
-52.00K
-30.81%
3.94M
1.70%
-2.89M
-239.48%
-1.40M
101.68%
66.00K
--
5.70M
--
-2.94M
--
1.00M
-173.38%
-3.93M
--
-1.44M
904.19%
766.21K
--
-95.28K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
2.27M
--
-2.34M
--
-1.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
-1192.31%
-168.00K
532.17%
727.00K
-378.28%
-1.04M
-85.35%
58.00K
-101.09%
-13.00K
--
115.00K
--
373.00K
--
396.00K
183.95%
1.20M
--
-1.43M
-456.40%
-745.13K
--
209.07K
-Thay đổi chi phí trả trước
1173.39%
1.17M
-158.19%
-1.54M
10.28%
-1.43M
293.44%
472.00K
25.34%
-109.00K
--
-598.00K
--
-1.60M
--
-244.00K
-157.25%
-146.00K
--
255.00K
-6232.62%
-1.12M
--
-17.75K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-141.91%
-329.00K
-68.97%
-98.00K
-4075.00%
-167.00K
-1450.00%
-31.00K
-4433.33%
-136.00K
--
-58.00K
--
-4.00K
--
-2.00K
-116.67%
-3.00K
--
18.00K
106.59%
350.00
--
-5.31K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-340.16%
-598.00K
298.13%
634.00K
-877.78%
-1.14M
75.27%
482.00K
112.82%
249.00K
--
-320.00K
--
-117.00K
--
275.00K
-83.82%
117.00K
--
723.00K
700.67%
2.75M
--
-457.84K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-38.70%
2.15M
-15.79%
7.31M
-50.68%
1.45M
-28.38%
5.56M
25.95%
3.51M
--
8.68M
--
2.94M
--
7.76M
-2.24%
2.79M
--
2.85M
16097.18%
8.46M
--
52.21K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
66.56%
6.83M
-7.17%
7.14M
79.23%
8.28M
111.44%
4.31M
46.01%
4.10M
--
7.70M
--
4.62M
--
2.04M
65.47%
2.81M
--
1.70M
364.21%
528.53K
--
113.86K
Chi phí vốn
66.56%
6.83M
-7.17%
7.14M
79.23%
8.28M
111.44%
4.31M
46.01%
4.10M
--
7.70M
--
4.62M
--
2.04M
65.47%
2.81M
--
1.70M
364.21%
528.53K
--
113.86K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
66.56%
6.83M
-7.17%
7.14M
79.23%
8.28M
111.44%
4.31M
46.01%
4.10M
--
7.70M
--
4.62M
--
2.04M
65.47%
2.81M
--
1.70M
364.21%
528.53K
--
113.86K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
3.00M
--
-3.00M
--
0.00
--
-2.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
12.95M
-115.74%
-2.10M
--
13.34M
-4038.14%
-8.27M
--
209.98K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
3.49%
-6.83M
46.16%
-4.14M
-144.21%
-11.28M
-139.47%
-4.31M
-44.17%
-7.08M
--
-7.70M
--
-4.62M
--
10.91M
-142.14%
-4.91M
--
11.65M
-9252.59%
-8.80M
--
96.12K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-283.95%
-3.64M
-207.98%
-1.54M
112.52%
2.65M
-100.54%
-142.00K
-235.67%
-947.00K
--
-501.00K
--
-21.16M
--
26.54M
105.77%
698.00K
--
-12.11M
-7680.28%
-8.64M
--
-111.09K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-4421.05%
-3.44M
-740.96%
-698.00K
123.35%
2.59M
-114.31%
-73.00K
-109.90%
-76.00K
--
-83.00K
--
-11.10M
--
510.00K
-82.32%
768.00K
--
4.34M
-59.12%
157.03K
--
384.14K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-200.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
46.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-102.15%
-845.00K
100.59%
59.00K
99.66%
-69.00K
-1144.29%
-871.00K
--
-418.00K
--
-10.06M
--
-20.14M
99.57%
-70.00K
--
-16.45M
-1676.91%
-8.80M
--
-495.23K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-283.95%
-3.64M
-207.98%
-1.54M
112.52%
2.65M
-100.54%
-142.00K
-235.67%
-947.00K
--
-501.00K
--
-21.16M
--
26.54M
105.77%
698.00K
--
-12.11M
-7680.28%
-8.64M
--
-111.09K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-27.45%
23.68M
-31.40%
22.05M
-46.84%
29.23M
187.69%
28.12M
191.48%
32.63M
--
32.15M
--
54.99M
--
9.78M
13.20%
11.20M
--
9.89M
--
-489.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-84.32%
-8.31M
236.51%
1.62M
68.58%
-7.18M
-97.55%
1.11M
-217.54%
-4.51M
--
482.00K
--
-22.84M
--
45.21M
-159.31%
-1.42M
--
2.39M
-24217.90%
-8.98M
--
37.25K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.37%
15.36M
-27.45%
23.68M
-31.40%
22.05M
-46.84%
29.23M
187.69%
28.12M
--
32.63M
--
32.15M
--
54.99M
-20.42%
9.78M
--
12.28M
-24224.59%
-8.99M
--
37.25K
Dòng tiền tự do
-697.78%
-4.67M
-83.21%
165.00K
-306.55%
-6.83M
-78.17%
1.25M
-3155.56%
-586.00K
--
983.00K
--
-1.68M
--
5.72M
-101.56%
-18.00K
--
1.16M
12961.71%
7.93M
--
-61.64K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký