Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-genk
/
GEN Restaurant Group Inc
GENK
2.930
USD
-0.060
-2.01%
Đóng cửa 09/26, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
15.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
GEN Restaurant Group Inc
2.930
-0.060
-2.01%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-67.12%
9.61M
-45.37%
15.36M
-27.45%
23.68M
-31.40%
22.05M
-46.84%
29.23M
187.69%
28.12M
191.48%
32.63M
--
32.15M
--
54.99M
--
9.78M
13.20%
11.20M
--
9.89M
--
18.88M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-67.12%
9.61M
-45.37%
15.36M
-27.45%
23.68M
-31.40%
22.05M
-46.84%
29.23M
187.69%
28.12M
191.48%
32.63M
--
32.15M
--
54.99M
--
9.78M
13.20%
11.20M
--
9.89M
--
18.88M
Các khoản phải thu
--
1.67M
--
1.22M
--
3.49M
--
1.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
13.32M
--
13.18M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
1.11M
--
911.00K
--
3.49M
--
1.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
13.32M
--
13.18M
Hàng tồn kho
116.11%
899.00K
88.61%
894.00K
57.70%
727.00K
152.70%
1.45M
-56.12%
416.00K
-64.73%
474.00K
-81.86%
461.00K
--
575.00K
--
948.00K
--
1.34M
125.16%
2.54M
--
1.13M
--
383.96K
Chi phí trả trước
35.99%
4.62M
25.45%
4.83M
61.14%
6.00M
55.11%
4.83M
126.53%
3.40M
224.41%
3.85M
274.85%
3.73M
--
3.11M
--
1.50M
--
1.19M
-39.17%
994.00K
--
1.63M
--
160.46K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-49.15%
16.80M
-31.25%
22.31M
-7.94%
33.89M
-17.74%
29.48M
-42.47%
33.04M
163.67%
32.45M
149.94%
36.82M
--
35.84M
--
57.44M
--
12.31M
-43.29%
14.73M
--
25.98M
--
32.60M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
27.01%
206.00M
17.89%
186.86M
38.31%
184.18M
36.76%
172.71M
40.53%
162.19M
40.59%
158.51M
18.90%
133.16M
--
126.29M
--
115.42M
--
112.75M
553.30%
112.00M
--
17.14M
--
17.77M
-Tài sản cố định
26.12%
249.42M
17.58%
228.02M
34.98%
223.31M
33.59%
210.01M
36.31%
197.76M
37.28%
193.92M
18.70%
165.44M
--
157.21M
--
145.08M
--
141.26M
246.93%
139.38M
--
40.17M
--
39.65M
-Khấu hao lũy kế
22.04%
43.42M
16.22%
41.16M
21.24%
39.13M
20.65%
37.30M
19.93%
35.58M
24.20%
35.42M
17.86%
32.28M
--
30.92M
--
29.67M
--
28.52M
18.90%
27.39M
--
23.03M
--
21.89M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
9.50M
0.00%
9.50M
--
9.50M
--
9.50M
--
9.50M
--
9.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
12.95M
32.32%
10.85M
--
8.20M
--
0.00
Tài sản dài hạn khác
-0.38%
14.02M
-2.58%
13.69M
-3.92%
12.84M
8.30%
14.02M
25.48%
14.08M
1609.98%
14.06M
1857.10%
13.37M
--
12.95M
--
11.22M
--
822.00K
-70.64%
683.00K
--
2.33M
--
1.22M
Tổng tài sản dài hạn
23.56%
229.52M
15.38%
210.05M
40.44%
206.52M
40.37%
196.23M
46.02%
185.76M
43.17%
182.06M
18.45%
147.05M
--
139.79M
--
127.22M
--
127.17M
345.64%
124.15M
--
27.86M
--
19.21M
Tổng tài sản
12.58%
246.33M
8.32%
232.36M
30.75%
240.41M
28.51%
225.71M
18.50%
218.81M
53.80%
214.51M
32.40%
183.87M
--
175.63M
--
184.65M
--
139.47M
157.96%
138.88M
--
53.84M
--
51.80M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
75.96%
6.70M
29.99%
7.49M
47.54%
9.79M
-35.19%
5.11M
-78.59%
3.81M
-48.70%
5.76M
-19.56%
6.63M
--
7.88M
--
17.78M
--
11.24M
1.58%
8.25M
--
8.12M
--
5.51M
Chi phí trích trước
21.81%
10.65M
-1.64%
6.96M
12.06%
8.90M
11.01%
6.67M
19.53%
8.74M
19.78%
7.08M
17.24%
7.94M
--
6.01M
--
7.31M
--
5.91M
44.24%
6.78M
--
4.70M
--
3.03M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-18.70%
2.90M
-61.32%
1.75M
219.65%
4.75M
76.66%
2.02M
-66.10%
3.57M
-52.84%
4.54M
-86.08%
1.49M
--
1.14M
--
10.54M
--
9.62M
90.93%
10.67M
--
5.59M
--
4.65M
-Nợ ngắn hạn
--
0.00
--
0.00
--
3.00M
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
7.84M
--
6.74M
--
6.89M
--
0.00
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-89.29%
6.00K
-100.00%
0.00
-79.03%
26.00K
-15.00%
34.00K
-44.00%
56.00K
-33.83%
88.00K
-7.46%
124.00K
--
40.00K
--
100.00K
--
133.00K
-37.38%
134.00K
--
214.00K
--
211.38K
Nợ ngắn hạn khác
75.96%
6.70M
29.99%
7.49M
47.54%
9.79M
-35.19%
5.11M
-78.59%
3.81M
-48.70%
5.76M
-19.56%
6.63M
--
7.88M
--
17.78M
--
11.24M
1.58%
8.25M
--
8.12M
--
5.51M
Tổng nợ ngắn hạn
20.91%
37.88M
2.70%
35.01M
31.20%
41.07M
29.47%
32.23M
-30.52%
31.33M
-4.49%
34.09M
-16.00%
31.30M
--
24.89M
--
45.09M
--
35.69M
58.84%
37.27M
--
23.46M
--
18.69M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
18.16%
164.83M
10.24%
152.10M
33.02%
153.04M
26.93%
144.82M
29.31%
139.50M
28.42%
137.97M
7.84%
115.05M
--
114.10M
--
107.88M
--
107.44M
1421.51%
106.69M
--
7.01M
--
20.53M
-Nợ dài hạn
11.53%
4.94M
6.26%
4.70M
13.04%
5.14M
18.22%
5.57M
-31.15%
4.42M
-42.48%
4.42M
-21.82%
4.55M
--
4.71M
--
6.43M
--
7.69M
-17.06%
5.82M
--
7.01M
--
20.53M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
18.38%
159.90M
10.37%
147.40M
33.84%
147.90M
27.30%
139.26M
33.14%
135.07M
33.89%
133.55M
9.55%
110.50M
--
109.39M
--
101.45M
--
99.75M
--
100.87M
--
0.00
--
--
Nợ dài hạn khác
84.42%
1.08M
63.70%
956.00K
--
691.00K
--
691.00K
--
584.00K
--
584.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
10.87M
--
7.18M
Tổng nợ dài hạn
18.45%
165.92M
10.46%
153.06M
33.62%
153.73M
27.39%
145.51M
29.71%
140.08M
28.81%
138.56M
7.65%
115.05M
--
114.23M
--
107.99M
--
107.57M
487.83%
106.87M
--
18.18M
--
28.05M
Tổng các khoản nợ
18.90%
203.80M
8.93%
188.07M
33.10%
194.80M
27.76%
177.74M
11.97%
171.41M
20.51%
172.65M
1.54%
146.35M
--
139.12M
--
153.08M
--
143.26M
246.13%
144.14M
--
41.64M
--
46.74M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.63%
14.79M
47.62%
14.10M
54.04%
13.31M
80.37%
13.42M
153.56%
13.02M
536.53%
9.55M
476.27%
8.64M
--
7.44M
--
5.13M
--
1.50M
0.00%
1.50M
--
1.50M
--
1.50M
Lợi nhuận giữ lại
-67.67%
354.00K
-24.82%
615.00K
184.16%
915.00K
221.84%
1.12M
9854.55%
1.09M
109.15%
818.00K
103.22%
322.00K
--
348.00K
--
11.00K
--
-8.94M
-212.56%
-10.01M
--
8.89M
--
2.40M
Vốn dự trữ
15.44%
13.26M
56.71%
12.56M
65.66%
11.78M
101.18%
11.89M
218.88%
11.49M
--
8.02M
--
7.11M
--
5.91M
--
3.60M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
150.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-18.19%
27.23M
-6.08%
29.58M
9.93%
31.39M
16.38%
33.43M
25.95%
33.28M
763.61%
31.50M
778.52%
28.55M
--
28.72M
--
26.43M
--
3.65M
80.66%
3.25M
--
1.80M
--
1.17M
Tổng vốn chủ sở hữu
-10.28%
42.53M
5.80%
44.29M
21.59%
45.62M
31.38%
47.97M
50.13%
47.40M
1204.83%
41.86M
813.13%
37.52M
--
36.51M
--
31.57M
--
-3.79M
-143.15%
-5.26M
--
12.19M
--
5.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký