Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gehc
/
GE Healthcare Technologies Inc
GEHC
75.960
USD
-0.280
-0.37%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
34.78B
Vốn hóa
15.93
P/E TTM
GE Healthcare Technologies Inc
75.960
-0.280
-0.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
2.73%
4.78B
2.17%
5.32B
0.85%
4.86B
0.46%
4.84B
-1.21%
4.65B
5.43%
5.21B
5.38%
4.82B
7.43%
4.82B
8.38%
4.71B
7.61%
4.94B
6.32%
4.58B
--
4.48B
--
4.34B
--
4.59B
--
4.30B
Doanh thu
2.73%
4.78B
2.17%
5.32B
0.85%
4.86B
0.46%
4.84B
-1.21%
4.65B
5.43%
5.21B
5.38%
4.82B
7.43%
4.82B
8.38%
4.71B
7.61%
4.94B
6.32%
4.58B
--
4.48B
--
4.34B
--
4.59B
--
4.30B
Chi phí doanh thu
0.58%
2.77B
-0.20%
3.04B
-1.70%
2.84B
-1.39%
2.84B
-2.38%
2.75B
1.46%
3.05B
3.00%
2.89B
7.03%
2.88B
5.67%
2.82B
10.23%
3.01B
10.44%
2.80B
--
2.69B
--
2.67B
--
2.73B
--
2.54B
Chi phí hoạt động
5.16%
4.20B
0.25%
4.41B
-1.49%
4.11B
-0.48%
4.13B
-2.25%
3.99B
5.82%
4.40B
4.06%
4.17B
9.90%
4.15B
5.72%
4.08B
6.94%
4.16B
7.80%
4.01B
--
3.78B
--
3.86B
--
3.89B
--
3.72B
Chi phí R&D
6.17%
344.00M
9.21%
344.00M
-1.86%
316.00M
9.73%
327.00M
20.00%
324.00M
16.24%
315.00M
23.85%
322.00M
15.95%
298.00M
13.45%
270.00M
20.44%
271.00M
30.00%
260.00M
--
257.00M
--
238.00M
--
225.00M
--
200.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-8.11%
136.00M
-2.78%
140.00M
-6.54%
143.00M
-4.49%
149.00M
-5.73%
148.00M
-8.28%
144.00M
-4.38%
153.00M
178.57%
156.00M
-1.26%
157.00M
1.95%
157.00M
3.23%
160.00M
--
56.00M
--
159.00M
--
154.00M
--
155.00M
Chi phí hoạt động khác
138.84%
47.00M
8.70%
-105.00M
-140.63%
-77.00M
-4.21%
-99.00M
-83.33%
-121.00M
-11400.00%
-115.00M
-182.05%
-32.00M
-26.67%
-95.00M
-344.44%
-66.00M
-103.57%
-1.00M
-42.65%
39.00M
--
-75.00M
--
27.00M
--
28.00M
--
68.00M
Lợi nhuận hoạt động
-11.97%
581.00M
12.69%
906.00M
15.87%
752.00M
6.32%
707.00M
5.60%
660.00M
3.34%
804.00M
14.66%
649.00M
-5.81%
665.00M
29.67%
625.00M
11.30%
778.00M
-3.08%
566.00M
--
706.00M
--
482.00M
--
699.00M
--
584.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9.84%
110.00M
-7.63%
121.00M
-5.80%
130.00M
-4.38%
131.00M
-10.29%
122.00M
122.03%
131.00M
6800.00%
138.00M
1041.67%
137.00M
3300.00%
136.00M
883.33%
59.00M
-80.00%
2.00M
--
12.00M
--
4.00M
--
6.00M
--
10.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
352.78%
91.00M
100.00%
14.00M
-50.00%
4.00M
0.00%
-6.00M
-300.00%
-36.00M
187.50%
7.00M
900.00%
8.00M
80.00%
-6.00M
200.00%
18.00M
--
-8.00M
--
-1.00M
--
-30.00M
--
6.00M
--
--
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
9900.00%
100.00M
50.00%
3.00M
--
2.00M
-60.00%
2.00M
-75.00%
1.00M
--
2.00M
--
0.00
--
5.00M
33.33%
4.00M
--
--
--
--
--
--
--
3.00M
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
51.85%
-52.00M
6.50%
-115.00M
-115.38%
-84.00M
-7.37%
-102.00M
-28.57%
-108.00M
-1857.14%
-123.00M
-197.50%
-39.00M
-111.11%
-95.00M
-542.11%
-84.00M
-75.00%
7.00M
-41.18%
40.00M
--
-45.00M
--
19.00M
--
28.00M
--
68.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-29.91%
82.00M
194.00%
147.00M
-26.92%
114.00M
-21.74%
108.00M
-1.68%
117.00M
--
50.00M
721.05%
156.00M
590.00%
138.00M
340.74%
119.00M
-100.00%
0.00
-44.12%
19.00M
--
20.00M
--
27.00M
--
34.00M
--
34.00M
Thu nhập trước thuế
35.16%
692.00M
36.95%
834.00M
3.46%
658.00M
1.40%
578.00M
-6.23%
512.00M
-15.18%
609.00M
2.25%
636.00M
-10.80%
570.00M
2.44%
546.00M
-4.90%
718.00M
-7.99%
622.00M
--
639.00M
--
533.00M
--
755.00M
--
676.00M
Thuế thu nhập
-16.13%
104.00M
-50.26%
96.00M
-32.80%
168.00M
4.38%
143.00M
-23.93%
124.00M
27.81%
193.00M
95.31%
250.00M
-10.46%
137.00M
24.43%
163.00M
-15.64%
151.00M
-20.00%
128.00M
--
153.00M
--
131.00M
--
179.00M
--
160.00M
Doanh thu sau thuế
51.55%
588.00M
77.40%
738.00M
26.94%
490.00M
0.46%
435.00M
1.31%
388.00M
-26.63%
416.00M
-21.86%
386.00M
-10.91%
433.00M
-4.73%
383.00M
-1.56%
567.00M
-4.26%
494.00M
--
486.00M
--
402.00M
--
576.00M
--
516.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.55%
588.00M
77.40%
738.00M
26.68%
489.00M
0.46%
435.00M
1.31%
388.00M
-26.63%
416.00M
-21.86%
386.00M
-10.91%
433.00M
-4.73%
383.00M
-1.56%
567.00M
-4.26%
494.00M
--
486.00M
--
402.00M
--
576.00M
--
516.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
-4.00M
--
--
--
--
--
6.00M
-100.00%
0.00
--
12.00M
--
--
--
0.00
--
11.00M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
-1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
71.43%
24.00M
30.77%
17.00M
171.43%
19.00M
-53.33%
7.00M
27.27%
14.00M
-31.58%
13.00M
16.67%
7.00M
15.38%
15.00M
-15.38%
11.00M
58.33%
19.00M
-53.85%
6.00M
--
13.00M
--
13.00M
--
12.00M
--
13.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
50.80%
564.00M
78.91%
721.00M
25.33%
470.00M
2.39%
428.00M
97.88%
374.00M
-27.26%
403.00M
-23.16%
375.00M
-13.81%
418.00M
-51.41%
189.00M
-1.77%
554.00M
-5.06%
488.00M
--
485.00M
--
389.00M
--
564.00M
--
514.00M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
183.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
50.80%
564.00M
78.91%
721.00M
25.33%
470.00M
2.39%
428.00M
97.88%
374.00M
-27.26%
403.00M
-23.16%
375.00M
-13.81%
418.00M
-51.41%
189.00M
-1.77%
554.00M
-5.06%
488.00M
--
485.00M
--
389.00M
--
564.00M
--
514.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
50.47%
1.23
78.52%
1.58
24.78%
1.03
1.94%
0.94
97.31%
0.82
-27.80%
0.89
-23.20%
0.82
-13.87%
0.92
-51.41%
0.42
-1.09%
1.23
-5.06%
1.07
--
1.07
--
0.86
--
1.24
--
1.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
50.80%
1.23
78.52%
1.57
25.06%
1.02
2.17%
0.93
96.02%
0.81
-28.28%
0.88
-23.71%
0.82
-14.43%
0.91
-51.41%
0.42
-1.09%
1.23
-5.06%
1.07
--
1.07
--
0.86
--
1.24
--
1.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
16.67%
0.04
16.67%
0.04
0.00%
0.03
-50.00%
0.03
--
0.03
--
0.03
--
0.03
--
0.06
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký