Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gehc
/
GE Healthcare Technologies Inc
GEHC
75.960
USD
-0.280
-0.37%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
34.78B
Vốn hóa
15.93
P/E TTM
GE Healthcare Technologies Inc
75.960
-0.280
-0.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-40.33%
250.00M
-13.05%
913.00M
14.15%
742.00M
-77.61%
-119.00M
-10.47%
419.00M
-1.22%
1.05B
4.50%
650.00M
--
-67.00M
0.00%
468.00M
9763.64%
1.06B
7.61%
622.00M
--
468.00M
--
-11.00M
--
578.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.55%
588.00M
75.71%
738.00M
28.01%
489.00M
0.46%
435.00M
1.31%
388.00M
-25.93%
420.00M
-22.67%
382.00M
--
433.00M
-4.73%
383.00M
-1.56%
567.00M
-4.26%
494.00M
--
402.00M
--
576.00M
--
516.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-8.11%
136.00M
-2.78%
140.00M
-6.54%
143.00M
-4.49%
149.00M
-5.73%
148.00M
-8.28%
144.00M
-4.38%
153.00M
--
156.00M
-1.26%
157.00M
1.95%
157.00M
3.23%
160.00M
--
159.00M
--
154.00M
--
155.00M
Các mục phi tiền mặt khác
24.31%
-165.00M
-488.00%
-97.00M
-75.36%
102.00M
14.29%
-18.00M
-489.19%
-218.00M
-93.35%
25.00M
51.65%
414.00M
--
-21.00M
-136.63%
-37.00M
19.75%
376.00M
20.80%
273.00M
--
101.00M
--
314.00M
--
226.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-192.86%
-143.00M
0.94%
215.00M
156.85%
83.00M
-80.57%
-511.00M
81.18%
154.00M
28.31%
213.00M
-317.14%
-146.00M
--
-283.00M
950.00%
85.00M
118.67%
166.00M
73.48%
-35.00M
--
-10.00M
--
-889.00M
--
-132.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-33.50%
133.00M
-873.91%
-224.00M
-11.29%
-69.00M
29.63%
-57.00M
4100.00%
200.00M
87.70%
-23.00M
-1340.00%
-62.00M
--
-81.00M
97.19%
-5.00M
69.94%
-187.00M
135.71%
5.00M
--
-178.00M
--
-622.00M
--
-14.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-161.02%
-154.00M
-61.22%
76.00M
-147.13%
-41.00M
-14.00%
-57.00M
51.64%
-59.00M
40.00%
196.00M
191.58%
87.00M
--
-50.00M
50.00%
-122.00M
225.00%
140.00M
44.44%
-95.00M
--
-244.00M
--
-112.00M
--
-171.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
0.00%
-68.00M
360.00%
104.00M
83.05%
-20.00M
64.00%
-9.00M
-154.40%
-68.00M
-139.60%
-40.00M
-268.75%
-118.00M
--
-25.00M
34.41%
125.00M
380.56%
101.00M
-18.52%
-32.00M
--
93.00M
--
-36.00M
--
-27.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-40.33%
250.00M
-13.05%
913.00M
14.15%
742.00M
-77.61%
-119.00M
-10.47%
419.00M
-1.22%
1.05B
4.50%
650.00M
--
-67.00M
0.00%
468.00M
9763.64%
1.06B
7.61%
622.00M
--
468.00M
--
-11.00M
--
578.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4.83%
152.00M
8.51%
102.00M
12.50%
90.00M
-7.25%
64.00M
1.40%
145.00M
23.68%
94.00M
8.11%
80.00M
--
69.00M
47.42%
143.00M
4.11%
76.00M
32.14%
74.00M
--
97.00M
--
73.00M
--
56.00M
Chi phí vốn
4.83%
152.00M
8.51%
102.00M
12.50%
90.00M
-8.57%
64.00M
1.40%
145.00M
22.08%
94.00M
8.11%
80.00M
--
70.00M
43.00%
143.00M
5.48%
77.00M
23.33%
74.00M
--
100.00M
--
73.00M
--
60.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
4.83%
152.00M
8.51%
102.00M
12.50%
90.00M
-7.25%
64.00M
1.40%
145.00M
23.68%
94.00M
8.11%
80.00M
--
69.00M
47.42%
143.00M
5.56%
76.00M
32.14%
74.00M
--
97.00M
--
72.00M
--
56.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
1.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-269.00M
--
-54.00M
--
0.00
-1195.00%
-259.00M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-20.00M
--
-127.00M
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
-1.46B
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-20.00M
--
-7.00M
--
-33.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
179.07%
34.00M
-1383.33%
-77.00M
65.00%
-14.00M
-620.00%
-26.00M
-1175.00%
-43.00M
131.58%
6.00M
9.09%
-40.00M
--
5.00M
233.33%
4.00M
-375.00%
-19.00M
-57.14%
-44.00M
--
-3.00M
--
-4.00M
--
-28.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-116.49%
-407.00M
-172.73%
-240.00M
-14.17%
-137.00M
-315.48%
-349.00M
29.32%
-188.00M
7.37%
-88.00M
-1.69%
-120.00M
--
-84.00M
-166.00%
-266.00M
93.80%
-95.00M
-40.48%
-118.00M
--
-100.00M
--
-1.53B
--
-84.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-86.93%
-286.00M
-41.89%
-1.28B
3908.33%
914.00M
74.89%
-57.00M
-122.73%
-153.00M
-2332.43%
-900.00M
95.25%
-24.00M
--
-227.00M
260.24%
673.00M
-102.64%
-37.00M
13.68%
-505.00M
--
-420.00M
--
1.40B
--
-585.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-69.54%
-256.00M
-45.42%
-1.25B
4835.00%
987.00M
-33.33%
-4.00M
-107.61%
-151.00M
-110.53%
-863.00M
300.00%
20.00M
--
-3.00M
198400.00%
1.99B
273300.00%
8.20B
400.00%
5.00M
--
1.00M
--
-3.00M
--
1.00M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
14.29%
16.00M
7.69%
14.00M
-7.14%
13.00M
0.00%
14.00M
--
14.00M
--
13.00M
--
14.00M
--
14.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
20.00M
--
2.00M
--
31.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-383.33%
-34.00M
58.33%
-10.00M
-203.33%
-91.00M
-4000.00%
-39.00M
100.91%
12.00M
99.71%
-24.00M
94.12%
-30.00M
--
1.00M
-211.64%
-1.31B
-686.40%
-8.23B
12.97%
-510.00M
--
-421.00M
--
1.40B
--
-586.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-86.93%
-286.00M
-41.89%
-1.28B
3908.33%
914.00M
74.89%
-57.00M
-122.73%
-153.00M
-2332.43%
-900.00M
95.25%
-24.00M
--
-227.00M
260.24%
673.00M
-102.64%
-37.00M
13.68%
-505.00M
--
-420.00M
--
1.40B
--
-585.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
15.44%
2.89B
47.60%
3.57B
3.75%
2.02B
9.90%
2.56B
72.71%
2.51B
380.16%
2.42B
266.98%
1.95B
--
2.33B
158.65%
1.45B
-29.41%
504.00M
-35.13%
530.00M
--
561.00M
--
714.00M
--
817.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-805.08%
-416.00M
-889.53%
-679.00M
227.16%
1.55B
-40.62%
-547.00M
-93.32%
59.00M
-90.92%
86.00M
1926.92%
475.00M
--
-389.00M
1705.45%
883.00M
718.95%
947.00M
74.76%
-26.00M
--
-55.00M
--
-153.00M
--
-103.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
242.11%
27.00M
-412.50%
-75.00M
225.81%
39.00M
-100.00%
-22.00M
-337.50%
-19.00M
-35.14%
24.00M
-24.00%
-31.00M
--
-11.00M
366.67%
8.00M
436.36%
37.00M
-108.33%
-25.00M
--
-3.00M
--
-11.00M
--
-12.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-3.47%
2.48B
15.44%
2.89B
47.60%
3.57B
3.75%
2.02B
9.90%
2.56B
72.71%
2.51B
380.16%
2.42B
--
1.95B
361.26%
2.33B
158.65%
1.45B
-29.41%
504.00M
--
506.00M
--
561.00M
--
714.00M
Dòng tiền tự do
-64.23%
98.00M
-15.17%
811.00M
14.39%
652.00M
-33.58%
-183.00M
-15.69%
274.00M
-3.04%
956.00M
4.01%
570.00M
--
-137.00M
-11.68%
325.00M
1273.81%
986.00M
5.79%
548.00M
--
368.00M
--
-84.00M
--
518.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký