tradingkey.logo

Grid Dynamics Holdings Inc

GDYN

8.065USD

+0.135+1.70%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
682.38MVốn hóa
62.60P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
188.61%9.35M
-6.46%7.07M
-15.92%9.21M
-2.09%10.68M
-72.25%3.24M
-37.10%7.56M
153.83%10.96M
87.86%10.90M
22.66%11.67M
262.06%12.01M
-46.07%4.32M
60.98%5.80M
212.65%9.52M
13.09%3.32M
104.26%8.01M
83.51%3.61M
205.47%3.04M
413.62%2.93M
527.78%3.92M
325.08%1.96M
-1005.52%-2.89M
-208.14%-935.53K
---916.12K
---873.03K
---261.05K
---303.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
173.76%2.91M
55.89%4.52M
533.43%4.28M
-131.10%-817.00K
50.46%-3.95M
143.30%2.90M
110.15%676.00K
119.92%2.63M
-198.84%-7.97M
-85.86%-6.70M
-1112.93%-6.66M
-789.14%-13.19M
-29.34%-2.67M
23.60%-3.61M
50.85%-549.00K
31.53%-1.48M
55.13%-2.06M
7.17%-4.72M
-515.60%-1.12M
-379.95%-2.17M
-738.13%-4.60M
-924.13%-5.08M
--268.77K
--773.71K
--720.23K
--616.97K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
61.94%4.72M
74.05%4.65M
38.18%3.42M
52.02%3.24M
77.14%2.91M
55.38%2.67M
52.30%2.48M
26.08%2.13M
3.52%1.65M
12.43%1.72M
14.58%1.63M
46.53%1.69M
67.97%1.59M
97.04%1.53M
114.50%1.42M
96.26%1.15M
46.44%946.00K
--776.00K
--662.00K
--588.00K
--646.00K
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
70.72%-267.00K
-49.02%-2.52M
73.00%-337.00K
4.64%-267.00K
1.19%-912.00K
35.06%-1.69M
-314.62%-1.25M
56.52%-280.00K
-960.92%-923.00K
-4901.92%-2.60M
-119.44%-301.00K
-127.92%-644.00K
92.70%-87.00K
-113.54%-52.00K
731.84%1.55M
428.17%2.31M
66.62%-1.19M
--384.00K
---245.00K
---703.00K
---3.57M
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
108.41%1.66M
-81.99%251.00K
-23.02%1.15M
74.66%1.54M
15.01%797.00K
62.66%1.39M
90.05%1.49M
-2.00%884.00K
1.76%693.00K
1282.26%857.00K
1533.33%784.00K
2047.62%902.00K
736.45%681.00K
--62.00K
112.53%48.00K
141.18%42.00K
-112.12%-107.00K
--0.00
---383.00K
---102.00K
--883.00K
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-25.28%-8.71M
-44.52%-8.04M
-428.51%-6.44M
-154.61%-515.00K
-239.78%-6.95M
-1598.92%-5.56M
122.58%1.96M
43.97%943.00K
271.04%4.97M
105.99%371.00K
-133.78%-8.69M
112.92%655.00K
225.12%1.34M
-8700.00%-6.19M
-2895.97%-3.71M
-830.40%-5.07M
-1.81%-1.07M
-98.58%72.00K
-81.09%-124.00K
311.02%694.00K
-430.15%-1.05M
2035.39%5.08M
---68.47K
---328.88K
--318.64K
--237.89K
-Thay đổi các khoản phải thu
-285.28%-12.72M
76.24%-836.00K
-530.05%-7.17M
-54.83%1.82M
-26.33%-3.30M
-241.33%-3.52M
128.87%1.67M
239.92%4.03M
-1.55%-2.61M
130.64%2.49M
-226.21%-5.77M
50.57%-2.88M
12.81%-2.57M
-1227.18%-8.13M
-72.18%-1.77M
-414.01%-5.83M
0.54%-2.95M
--721.00K
---1.03M
--1.86M
---2.97M
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
723.82%3.15M
-906.49%-5.42M
-328.10%-1.79M
-285.01%-1.49M
203.80%382.00K
-77.30%-539.00K
233.19%783.00K
80.97%-387.00K
70.98%-368.00K
-134.31%-304.00K
159.34%235.00K
-1700.00%-2.03M
18.35%-1.27M
144.08%886.00K
-120.09%-396.00K
91.92%-113.00K
-176.33%-1.55M
1113.32%363.00K
2582.51%1.97M
-51561.74%-1.40M
-2655.82%-562.00K
81.58%-35.82K
--73.48K
---2.71K
--21.99K
---194.48K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
2333.22%5.23M
---37.44K
---85.30K
--34.17K
--214.99K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
-29.35%6.89M
-588.24%-1.29M
48.71%-2.08M
-37.70%-3.52M
428.19%9.76M
78.80%-187.00K
-1246.05%-4.06M
-140.38%-2.56M
-673.94%-2.97M
-66.42%-882.00K
239.92%354.00K
-206.92%-1.06M
-23.37%518.00K
59.10%-530.00K
-110.36%-253.00K
-134.53%-347.00K
--676.00K
---1.30M
--2.44M
--1.00M
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
46.57%2.52M
18.34%-7.51M
13.62%2.55M
478.63%3.38M
-81.65%1.72M
-609.02%-9.20M
187.43%2.25M
-84.51%585.00K
29.91%9.36M
629.03%1.81M
-6525.00%-2.57M
210.02%3.78M
272.16%7.21M
127.99%248.00K
-93.19%40.00K
280.98%1.22M
374.51%1.94M
---886.00K
--587.00K
---673.00K
--408.00K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
188.61%9.35M
-6.46%7.07M
-15.92%9.21M
-2.09%10.68M
-72.25%3.24M
-37.10%7.56M
153.83%10.96M
87.86%10.90M
22.66%11.67M
262.06%12.01M
-46.07%4.32M
60.98%5.80M
212.65%9.52M
13.09%3.32M
104.26%8.01M
83.51%3.61M
205.47%3.04M
413.62%2.93M
527.78%3.92M
325.08%1.96M
-1005.52%-2.89M
-208.14%-935.53K
---916.12K
---873.03K
---261.05K
---303.61K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4.44%3.34M
15.94%2.64M
78.15%3.28M
22.50%2.65M
101.20%3.20M
34.89%2.28M
57.53%1.84M
38.72%2.16M
-3.87%1.59M
-0.71%1.69M
8.55%1.17M
43.25%1.56M
94.24%1.65M
163.57%1.70M
116.50%1.08M
160.53%1.09M
22.98%851.00K
--645.00K
--497.00K
--418.00K
--692.00K
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
4.44%3.34M
15.94%2.64M
78.15%3.28M
22.50%2.65M
101.20%3.20M
34.89%2.28M
57.53%1.84M
38.72%2.16M
-3.87%1.59M
-0.71%1.69M
8.55%1.17M
43.25%1.56M
94.24%1.65M
163.57%1.70M
116.50%1.08M
160.53%1.09M
22.98%851.00K
--645.00K
--497.00K
--418.00K
--692.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
4.44%3.34M
15.94%2.64M
78.15%3.28M
22.50%2.65M
101.20%3.20M
34.89%2.28M
57.53%1.84M
38.72%2.16M
-3.87%1.59M
-0.71%1.69M
8.55%1.17M
43.25%1.56M
94.24%1.65M
163.57%1.70M
116.50%1.08M
160.53%1.09M
22.98%851.00K
--645.00K
--497.00K
--418.00K
--692.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---10.93M
---32.14M
----
----
100.00%0.00
--0.00
---17.83M
----
-14136.92%-9.25M
--0.00
----
----
99.60%-65.00K
--0.00
---30.59M
----
---16.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
1532.40%3.58M
----
----
----
---250.00K
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---220.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
--0.00
--951.00K
---256.00K
---739.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--410.53K
--614.41K
--659.07K
--123.34K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
15.17%-3.34M
-295.21%-9.99M
-1773.42%-34.47M
85.46%-2.91M
-147.70%-3.94M
76.91%-2.53M
-57.53%-1.84M
-681.02%-19.99M
3.87%-1.59M
-519.94%-10.94M
-8.55%-1.17M
91.92%-2.56M
-94.24%-1.65M
89.45%-1.77M
-116.50%-1.08M
-7477.51%-31.67M
-22.98%-851.00K
-4175.68%-16.73M
-180.89%-497.00K
-163.42%-418.00K
-661.06%-692.00K
100.19%410.53K
--614.41K
--659.07K
--123.34K
---220.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-126.28%-15.84M
5975.40%108.93M
113.92%142.00K
79.76%-912.00K
21.73%-7.00M
-148.86%-1.85M
-100.99%-1.02M
21.68%-4.51M
-755.98%-8.94M
98.68%-745.00K
-17.34%102.89M
-52.40%-5.75M
109.01%1.36M
-268842.86%-56.44M
655057.89%124.48M
-6498.31%-3.77M
-118.26%-15.13M
-93.20%21.00K
--19.00K
--59.00K
--82.87M
-99.86%308.75K
--0.00
--0.00
----
--221.27M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---5.00M
--5.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
234.47%300.00K
--0.00
--0.00
----
---223.10K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--108.08M
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
39.05%109.54M
----
----
--0.00
--78.78M
---465.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
---2.26M
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-29.77%401.00K
7200.00%1.39M
-55.39%244.00K
178.79%52.00K
5610.00%571.00K
-93.40%19.00K
74.20%547.00K
-112.27%-66.00K
-96.58%10.00K
101.02%288.00K
54.68%314.00K
111.81%538.00K
80.25%292.00K
-134133.33%-28.15M
968.42%203.00K
330.51%254.00K
100.13%162.00K
--21.00K
--19.00K
--59.00K
---123.86M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--48.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-114.51%-16.24M
71.49%-534.00K
93.49%-102.00K
78.29%-964.00K
15.44%-7.57M
-81.32%-1.87M
77.48%-1.57M
-243.92%-4.44M
-127.82%-8.95M
96.35%-1.03M
-163.16%-6.96M
63.78%-1.29M
74.32%-3.93M
---28.29M
---2.64M
---3.56M
-107.32%-15.30M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--209.00M
-100.00%8.75K
--0.00
--0.00
----
--221.49M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-126.28%-15.84M
5975.40%108.93M
113.92%142.00K
79.76%-912.00K
21.73%-7.00M
-148.86%-1.85M
-100.99%-1.02M
21.68%-4.51M
-755.98%-8.94M
98.68%-745.00K
-17.34%102.89M
-52.40%-5.75M
109.01%1.36M
-268842.86%-56.44M
655057.89%124.48M
-6498.31%-3.77M
-118.26%-15.13M
-93.20%21.00K
--19.00K
--59.00K
--82.87M
-99.86%308.75K
--0.00
--0.00
----
--221.27M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
30.30%335.15M
-8.85%231.26M
4.01%256.04M
-3.46%249.44M
0.19%257.23M
-0.58%253.71M
64.10%246.18M
68.53%258.37M
77.83%256.73M
28.04%255.19M
120.70%150.02M
53.54%153.31M
28.04%144.36M
57.51%199.30M
-44.77%67.97M
-17.80%99.85M
167.24%112.75M
35259.64%126.53M
18562.16%123.08M
13807.03%121.48M
4072.07%42.19M
632.96%357.83K
--659.54K
--873.51K
--1.01M
--48.82K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-17.69%-9.17M
2856.57%103.89M
-428.79%-24.78M
154.17%6.61M
-575.29%-7.79M
128.03%3.51M
-92.83%7.54M
-270.58%-12.19M
-81.67%1.64M
102.81%1.54M
-19.92%105.17M
89.68%-3.29M
169.37%8.94M
-298.61%-54.93M
3716.42%131.32M
-2084.93%-31.88M
-116.26%-12.89M
-6272.92%-13.78M
1240.47%3.44M
850.59%1.61M
57675.01%79.29M
-122.47%-216.24K
---301.72K
---213.97K
---137.72K
--962.40K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
782.29%655.00K
-724.48%-2.12M
159.71%335.00K
-118.03%-253.00K
-119.39%-96.00K
-72.10%339.00K
35.67%-561.00K
279.41%1.40M
274.91%495.00K
2530.00%1.22M
-913.95%-872.00K
-2134.29%-782.00K
-677.55%-283.00K
-1150.00%-50.00K
---86.00K
---35.00K
--49.00K
---4.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
30.69%325.99M
30.30%335.15M
-8.85%231.26M
4.01%256.04M
-3.46%249.44M
0.19%257.23M
-0.58%253.71M
64.10%246.18M
68.53%258.37M
77.83%256.73M
28.04%255.19M
120.70%150.02M
53.54%153.31M
28.04%144.36M
57.51%199.30M
-44.77%67.97M
-17.80%99.85M
79531.74%112.75M
35259.64%126.53M
18562.16%123.08M
13807.03%121.48M
-86.00%141.58K
--357.83K
--659.54K
--873.51K
--1.01M
Dòng tiền tự do
13881.40%6.01M
-16.12%4.43M
-34.91%5.94M
-8.18%8.03M
-99.57%43.00K
-48.87%5.28M
189.55%9.12M
105.91%8.74M
28.24%10.09M
538.13%10.32M
-54.55%3.15M
68.65%4.25M
258.60%7.86M
-29.31%1.62M
102.48%6.93M
62.70%2.52M
161.29%2.19M
344.68%2.29M
473.53%3.42M
277.20%1.55M
-1270.60%-3.58M
-208.14%-935.53K
---916.12K
---873.03K
---261.05K
---303.61K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI