Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gdrx
/
GoodRx Holdings Inc
GDRX
4.445
USD
-0.085
-1.88%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.60B
Vốn hóa
56.37
P/E TTM
GoodRx Holdings Inc
4.445
-0.085
-1.88%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-77.90%
9.41M
181.97%
44.74M
44.12%
86.86M
-67.52%
9.70M
31.89%
42.59M
-50.22%
15.87M
78.67%
60.27M
-41.50%
29.87M
7.20%
32.29M
-36.00%
31.88M
-30.53%
33.73M
46.16%
51.05M
-33.78%
30.12M
235.42%
49.81M
48.65%
48.56M
-8.65%
34.93M
-0.23%
45.48M
--
14.85M
--
32.67M
--
38.23M
--
45.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1195.34%
11.05M
126.05%
6.74M
110.30%
3.96M
-88.61%
6.69M
69.33%
-1.01M
-1211.82%
-25.87M
7.76%
-38.49M
4254.49%
58.79M
-126.76%
-3.29M
95.06%
-1.97M
-130.97%
-41.73M
-104.56%
-1.42M
636.99%
12.29M
86.62%
-39.91M
63.89%
-18.07M
13.62%
31.06M
-93.90%
1.67M
--
-298.27M
--
-50.03M
--
27.34M
--
27.35M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
31.18%
20.91M
-56.21%
19.10M
-46.90%
17.54M
5.39%
16.96M
6.71%
15.94M
180.74%
43.61M
136.70%
33.02M
20.86%
16.10M
31.35%
14.94M
45.88%
15.53M
37.31%
13.95M
59.15%
13.32M
112.14%
11.37M
98.47%
10.65M
96.92%
10.16M
85.11%
8.37M
23.38%
5.36M
--
5.37M
--
5.16M
--
4.52M
--
4.34M
Thuế hoãn lại
--
--
-48.84%
-11.27M
-112.86%
-642.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-2027.25%
-7.57M
2459.49%
4.99M
-108746.55%
-63.02M
108.88%
35.00K
-100.77%
-356.00K
100.59%
195.00K
142.34%
58.00K
-73.57%
-394.00K
448.95%
46.07M
--
-32.85M
--
-137.00K
-109.90%
-227.00K
--
-13.20M
--
0.00
--
0.00
--
2.29M
Các mục phi tiền mặt khác
258.60%
6.21M
-61.81%
1.62M
-11.72%
3.54M
-16.66%
1.86M
-53.18%
1.73M
-70.58%
4.25M
142.06%
4.01M
36.49%
2.23M
133.67%
3.70M
857.28%
14.46M
-23.61%
1.66M
-36.17%
1.64M
-8.76%
1.58M
-96.55%
1.51M
6.69%
2.17M
35.39%
2.56M
-10.34%
1.73M
--
43.73M
--
2.03M
--
1.89M
--
1.94M
Thay đổi trong vốn lưu động
-5910.42%
-47.94M
127.43%
7.60M
118.97%
36.08M
-1889.17%
-42.41M
109.60%
825.00K
-84.70%
-27.69M
17.64%
16.48M
-138.22%
-2.13M
65.46%
-8.59M
-741.25%
-14.99M
-70.31%
14.01M
111.72%
5.58M
-159.80%
-24.88M
82.21%
-1.78M
246.18%
47.17M
-2116.35%
-47.61M
-228.32%
-9.58M
--
-10.02M
--
-32.27M
--
2.36M
--
7.46M
-Thay đổi các khoản phải thu
-1121.62%
-14.18M
32.64%
-15.13M
1287.59%
30.97M
-145.17%
-17.00M
-266.09%
-1.16M
-699.79%
-22.46M
12.05%
2.23M
-929.67%
-6.94M
113.45%
699.00K
119.14%
3.75M
117.31%
1.99M
111.61%
836.00K
8.32%
-5.20M
-275.53%
-19.57M
-4084.36%
-11.51M
-610.49%
-7.20M
53.00%
-5.67M
--
-5.21M
--
-275.00K
--
1.41M
--
-12.06M
-Thay đổi chi phí trả trước
-503.92%
-13.49M
910.24%
18.59M
61.41%
-6.29M
-23.13%
-9.32M
155.60%
3.34M
78.16%
-2.29M
-407.30%
-16.29M
37.21%
-7.57M
-266.07%
-6.00M
-192.46%
-10.51M
-89.98%
5.30M
67.76%
-12.05M
136.73%
3.62M
224.84%
11.36M
289.87%
52.94M
-3206.54%
-37.40M
-248.95%
-9.84M
--
-9.10M
--
-27.88M
--
-1.13M
--
-2.82M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-13.41%
155.00K
-586.06%
-2.02M
112.35%
223.00K
-89.57%
198.00K
-55.80%
179.00K
200.97%
416.00K
-161.49%
-1.81M
5325.71%
1.90M
193.10%
405.00K
67.01%
-412.00K
7628.95%
2.94M
-50.70%
35.00K
-201.40%
-435.00K
-190.90%
-1.25M
-95.03%
38.00K
-90.08%
71.00K
1942.86%
429.00K
--
1.37M
--
764.00K
--
716.00K
--
21.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-77.90%
9.41M
181.97%
44.74M
44.12%
86.86M
-67.52%
9.70M
31.89%
42.59M
-50.22%
15.87M
78.67%
60.27M
-41.50%
29.87M
7.20%
32.29M
-36.00%
31.88M
-30.53%
33.73M
46.16%
51.05M
-33.78%
30.12M
235.42%
49.81M
48.65%
48.56M
-8.65%
34.93M
-0.23%
45.48M
--
14.85M
--
32.67M
--
38.23M
--
45.59M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
6.12%
21.88M
29.30%
16.64M
16.21%
15.86M
15.17%
17.23M
44.28%
20.61M
-15.81%
12.87M
-0.93%
13.65M
8.94%
14.96M
15.06%
14.29M
65.14%
15.29M
61.87%
13.78M
96.35%
13.73M
28.09%
12.42M
-5.62%
9.26M
-51.91%
8.51M
42.37%
6.99M
184.56%
9.70M
--
9.81M
--
17.70M
--
4.91M
--
3.41M
Chi phí vốn
6.12%
21.88M
29.30%
16.64M
16.21%
15.86M
15.17%
17.23M
44.28%
20.61M
-15.81%
12.87M
-0.93%
13.65M
8.94%
14.96M
15.06%
14.29M
65.14%
15.29M
61.87%
13.78M
96.35%
13.73M
28.09%
12.42M
-5.62%
9.26M
-51.91%
8.51M
42.37%
6.99M
184.56%
9.70M
--
9.81M
--
17.70M
--
4.91M
--
3.41M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-65.11%
142.00K
-60.39%
162.00K
107.73%
403.00K
-8.22%
268.00K
175.00%
407.00K
172.67%
409.00K
-69.92%
194.00K
-79.67%
292.00K
-91.47%
148.00K
-81.41%
150.00K
-8.64%
645.00K
318.66%
1.44M
-36.06%
1.74M
-83.44%
807.00K
-94.92%
706.00K
-68.96%
343.00K
302.82%
2.71M
--
4.87M
--
13.90M
--
1.10M
--
674.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
7.55%
21.73M
32.25%
16.48M
14.89%
15.46M
15.64%
16.96M
42.91%
20.21M
-17.68%
12.46M
2.46%
13.45M
19.29%
14.67M
32.37%
14.14M
79.13%
15.14M
68.25%
13.13M
84.89%
12.29M
53.04%
10.68M
71.16%
8.45M
105.75%
7.80M
74.68%
6.65M
155.40%
6.98M
--
4.94M
--
3.79M
--
3.81M
--
2.73M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-30.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
16.58M
100.00%
0.00
-19.21%
-149.88M
--
-6.98M
--
0.00
73.94%
-14.54M
--
-125.73M
--
--
--
0.00
--
-55.79M
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-151.64%
-51.88M
-29.30%
-16.64M
-16.21%
-15.86M
-15.17%
-17.23M
-44.28%
-20.61M
-1100.93%
-12.87M
0.93%
-13.65M
90.86%
-14.96M
26.33%
-14.29M
113.89%
1.29M
40.24%
-13.78M
-23.27%
-163.61M
-100.04%
-19.39M
5.62%
-9.26M
68.63%
-23.05M
-2601.97%
-132.72M
-184.56%
-9.70M
--
-9.81M
--
-73.49M
--
-4.91M
--
-3.41M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
34.83%
-104.90M
97.19%
-3.53M
-1155.87%
-172.13M
93.83%
-864.00K
-1042.46%
-160.97M
-2524.43%
-125.61M
36.87%
-13.71M
-501.12%
-13.99M
86.76%
-14.09M
58.26%
-4.79M
-165.16%
-21.71M
-169.13%
-2.33M
-659.08%
-106.41M
89.71%
-11.46M
-100.83%
-8.19M
65.85%
-865.00K
-150.79%
-14.02M
--
-111.37M
--
992.12M
--
-2.53M
--
27.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
64.45%
-1.25M
-100.00%
0.00
-9105.01%
-161.73M
0.00%
-1.76M
-100.00%
-3.52M
100.06%
1.00K
0.00%
-1.76M
0.00%
-1.76M
0.00%
-1.76M
0.00%
-1.76M
0.00%
-1.76M
0.06%
-1.76M
-0.06%
-1.76M
94.10%
-1.76M
0.00%
-1.76M
0.00%
-1.76M
-106.70%
-1.76M
--
-29.76M
--
-1.76M
--
-1.76M
--
26.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
34.80%
-99.90M
99.76%
-188.00K
29.58%
-5.43M
100.00%
0.00
-1510.02%
-153.23M
--
-77.83M
57.05%
-7.71M
--
-8.92M
88.64%
-9.52M
--
0.00
--
-17.96M
--
0.00
--
-83.77M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
891.79M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-99.92%
2.00K
-60.73%
611.00K
113.69%
6.66M
1543.65%
9.19M
264.97%
2.58M
3075.51%
1.56M
145.32%
3.12M
-86.55%
559.00K
-80.78%
708.00K
-99.08%
49.00K
-91.07%
1.27M
-68.30%
4.16M
55.27%
3.68M
2621.03%
5.31M
262.65%
14.23M
2368.74%
13.11M
74.54%
2.37M
--
195.00K
--
3.92M
--
531.00K
--
1.36M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
44.86%
-3.76M
91.99%
-3.95M
-58.11%
-11.63M
-114.01%
-8.29M
-93.41%
-6.81M
-1502.89%
-49.34M
-124.99%
-7.36M
18.00%
-3.88M
85.66%
-3.52M
79.50%
-3.08M
84.18%
-3.27M
61.30%
-4.73M
-67.89%
-24.57M
81.65%
-15.01M
-121.05%
-20.66M
-835.38%
-12.22M
--
-14.63M
--
-81.81M
--
98.16M
--
-1.31M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
34.83%
-104.90M
97.19%
-3.53M
-1155.87%
-172.13M
93.83%
-864.00K
-1042.46%
-160.97M
-2524.43%
-125.61M
36.87%
-13.71M
-501.12%
-13.99M
86.76%
-14.09M
58.26%
-4.79M
-165.16%
-21.71M
-169.13%
-2.33M
-659.08%
-106.41M
89.71%
-11.46M
-100.83%
-8.19M
65.85%
-865.00K
-150.79%
-14.02M
--
-111.37M
--
992.12M
--
-2.53M
--
27.60M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-33.31%
448.35M
-46.69%
423.78M
-31.11%
524.90M
-29.93%
533.29M
-11.21%
672.30M
9.07%
794.90M
4.30%
761.99M
-9.98%
761.08M
-19.55%
757.16M
-20.09%
728.79M
-18.35%
730.54M
-14.89%
845.43M
-3.14%
941.11M
-15.39%
912.02M
606.58%
894.70M
936.51%
993.36M
3629.72%
971.59M
--
1.08B
--
126.63M
--
95.84M
--
26.05M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-6.02%
-147.37M
120.04%
24.57M
-407.22%
-101.13M
-1019.17%
-8.39M
-3655.01%
-139.00M
-532.04%
-122.61M
1976.68%
32.92M
100.79%
913.00K
104.09%
3.91M
-2.43%
28.38M
-110.13%
-1.75M
-16.45%
-114.89M
-539.47%
-95.68M
127.35%
29.09M
-98.18%
17.32M
-420.45%
-98.66M
-68.80%
21.77M
--
-106.33M
--
951.30M
--
30.79M
--
69.79M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-43.56%
300.98M
-33.31%
448.35M
-46.69%
423.78M
-31.11%
524.90M
-29.93%
533.29M
-11.21%
672.30M
9.07%
794.90M
4.30%
761.99M
-9.98%
761.08M
-19.55%
757.16M
-20.09%
728.79M
-18.35%
730.54M
-14.89%
845.43M
-3.14%
941.11M
-15.39%
912.02M
606.58%
894.70M
936.51%
993.36M
--
971.59M
--
1.08B
--
126.63M
--
95.84M
Dòng tiền tự do
-156.72%
-12.46M
837.88%
28.10M
52.29%
71.00M
-150.50%
-7.53M
22.06%
21.97M
-81.94%
3.00M
133.62%
46.62M
-60.05%
14.91M
1.68%
18.00M
-59.09%
16.59M
-50.17%
19.96M
33.60%
37.32M
-50.54%
17.70M
704.58%
40.55M
167.50%
40.05M
-16.17%
27.93M
-15.16%
35.79M
--
5.04M
--
14.97M
--
33.32M
--
42.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký