Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gdrx
/
GoodRx Holdings Inc
GDRX
4.500
USD
-0.030
-0.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.500
USD
+4.500
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
1.62B
Vốn hóa
57.07
P/E TTM
GoodRx Holdings Inc
4.500
-0.030
-0.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-43.56%
300.98M
-33.31%
448.35M
-46.69%
423.78M
-31.11%
524.90M
-29.93%
533.29M
-11.21%
672.30M
9.07%
794.90M
4.30%
761.99M
-9.98%
761.08M
-19.55%
757.16M
-20.09%
728.79M
-18.35%
730.54M
-14.64%
845.43M
-2.85%
941.11M
-15.16%
912.02M
606.58%
894.70M
--
990.46M
--
968.69M
--
1.08B
--
126.63M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-43.56%
300.98M
-33.31%
448.35M
-46.69%
423.78M
-31.11%
524.90M
-29.93%
533.29M
-11.21%
672.30M
9.07%
794.90M
4.30%
761.99M
-9.98%
761.08M
-19.55%
757.16M
-20.09%
728.79M
-18.35%
730.54M
-14.64%
845.43M
-2.85%
941.11M
-15.16%
912.02M
606.58%
894.70M
--
990.46M
--
968.69M
--
1.08B
--
126.63M
Các khoản phải thu
6.22%
172.02M
0.49%
160.83M
18.58%
159.62M
53.66%
189.58M
39.07%
161.94M
31.55%
160.04M
8.34%
134.61M
-13.84%
123.38M
-9.81%
116.44M
-3.75%
121.67M
-1.69%
124.25M
-14.15%
143.19M
11.50%
129.11M
10.14%
126.41M
36.96%
126.38M
183.76%
166.80M
--
115.79M
--
114.78M
--
92.28M
--
58.78M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
10.60%
160.12M
1.62%
145.93M
7.97%
130.80M
31.12%
161.77M
24.33%
144.77M
22.59%
143.61M
0.22%
121.15M
0.41%
123.38M
-5.55%
116.44M
-0.80%
117.14M
22.71%
120.89M
41.23%
122.88M
65.70%
123.28M
71.81%
118.08M
55.09%
98.51M
48.01%
87.00M
--
74.40M
--
68.73M
--
63.52M
--
58.78M
-Các khoản phải thu khác
-20.13%
11.90M
15.50%
14.90M
49.00%
14.90M
--
14.90M
--
14.90M
--
12.90M
733.33%
10.00M
--
--
--
--
--
--
--
1.20M
--
3.56M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
17.48M
--
--
--
--
Chi phí trả trước
78.91%
67.21M
23.80%
50.08M
18.97%
43.41M
6.46%
36.07M
27.35%
37.57M
-1.00%
40.45M
43.91%
36.48M
67.56%
33.89M
46.11%
29.50M
91.75%
40.86M
92.98%
25.35M
41.96%
20.22M
41.92%
20.19M
--
21.31M
20.84%
13.14M
-5.20%
14.25M
--
14.23M
--
--
--
10.87M
--
15.03M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
2.90M
--
2.90M
--
2.90M
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-26.28%
540.21M
-24.47%
659.25M
-35.32%
626.80M
-18.35%
750.55M
-19.21%
732.80M
-5.10%
872.79M
10.33%
969.10M
2.83%
919.25M
-8.82%
907.02M
-15.53%
919.69M
-16.47%
878.39M
-16.90%
893.96M
-11.45%
994.72M
0.23%
1.09B
-10.97%
1.05B
436.71%
1.08B
--
1.12B
--
1.09B
--
1.18B
--
200.43M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-25.63%
34.41M
-11.78%
40.46M
-12.22%
42.47M
-13.74%
44.39M
-13.81%
46.27M
-17.70%
45.86M
-3.74%
48.38M
0.15%
51.46M
8.36%
53.68M
13.00%
55.73M
5.13%
50.26M
4.85%
51.38M
-2.04%
49.54M
-2.86%
49.32M
3.76%
47.81M
38.01%
49.01M
--
50.58M
--
50.77M
--
46.08M
--
35.51M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
8.34%
620.65M
3.62%
587.65M
-1.48%
584.73M
-5.81%
578.57M
-6.00%
572.87M
-5.80%
567.11M
-3.09%
593.53M
0.92%
614.25M
28.80%
609.42M
29.90%
602.05M
32.27%
612.46M
36.18%
608.67M
47.16%
473.14M
45.82%
463.47M
46.65%
463.03M
70.76%
446.97M
--
321.50M
--
317.83M
--
315.74M
--
261.76M
Tài sản dài hạn khác
-1.98%
100.00M
-2.27%
100.70M
-11.46%
85.85M
-18.91%
86.88M
146.55%
102.02M
279.32%
103.04M
273.55%
96.97M
182.09%
107.14M
97.75%
41.38M
352.22%
27.16M
-50.07%
25.96M
149.87%
37.98M
34.88%
20.93M
-60.33%
6.01M
1227.34%
51.99M
221.35%
15.20M
--
15.52M
--
15.14M
--
3.92M
--
4.73M
Tổng tài sản dài hạn
4.70%
755.06M
1.79%
728.81M
-1.47%
728.05M
-6.21%
724.84M
2.37%
721.16M
4.54%
716.01M
7.29%
738.87M
10.72%
772.85M
29.59%
704.48M
32.03%
684.95M
22.36%
688.67M
36.55%
698.04M
40.25%
543.61M
35.19%
518.80M
53.89%
562.83M
69.27%
511.18M
--
387.59M
--
383.75M
--
365.73M
--
302.00M
Tổng tài sản
-10.91%
1.30B
-12.63%
1.39B
-20.68%
1.35B
-12.81%
1.48B
-9.78%
1.45B
-0.99%
1.59B
8.99%
1.71B
6.29%
1.69B
4.76%
1.61B
-0.19%
1.60B
-2.93%
1.57B
0.32%
1.59B
1.81%
1.54B
9.35%
1.61B
4.37%
1.61B
215.85%
1.59B
--
1.51B
--
1.47B
--
1.55B
--
502.43M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
7.28M
--
15.80M
--
10.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
58.98%
6.90M
124.00%
11.44M
221.30%
8.31M
-7.87%
4.80M
-39.64%
4.34M
4.22%
5.11M
-82.04%
2.59M
--
5.21M
--
7.19M
--
4.90M
--
14.40M
Chi phí trích trước
-11.02%
57.23M
18.09%
75.84M
27.74%
75.98M
69.13%
67.18M
93.55%
64.31M
96.13%
64.22M
54.16%
59.48M
32.81%
39.72M
77.77%
33.23M
-17.15%
32.75M
32.46%
38.58M
34.29%
29.91M
-10.69%
18.69M
67.11%
39.52M
19.97%
29.13M
249.22%
22.27M
--
20.93M
--
23.65M
--
24.28M
--
6.38M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-28.87%
5.00M
-43.10%
5.00M
-46.65%
3.75M
0.00%
7.03M
0.00%
7.03M
25.01%
8.79M
0.00%
7.03M
0.00%
7.03M
0.00%
7.03M
0.00%
7.03M
0.00%
7.03M
0.00%
7.03M
0.00%
7.03M
0.00%
7.03M
0.00%
7.03M
0.00%
7.03M
--
7.03M
--
7.03M
--
7.03M
--
7.03M
Nợ phải trả hoãn lại
-3.39%
6.31M
-15.05%
6.04M
-24.11%
6.33M
-38.02%
5.99M
-39.35%
6.53M
-9.82%
7.11M
-24.19%
8.34M
-16.30%
9.66M
4.30%
10.76M
14.70%
7.88M
33.96%
11.00M
29.71%
11.54M
17.21%
10.32M
0.25%
6.87M
18.80%
8.21M
20.11%
8.90M
--
8.80M
--
6.85M
--
6.91M
--
7.41M
Nợ ngắn hạn khác
108.10%
13.59M
207.30%
21.83M
100.28%
16.70M
-38.02%
5.99M
-39.35%
6.53M
-51.92%
7.11M
-62.85%
8.34M
-51.34%
9.66M
-28.82%
10.76M
31.84%
14.78M
68.50%
22.44M
72.86%
19.86M
7.88%
15.12M
-20.17%
11.21M
12.75%
13.32M
-47.35%
11.49M
--
14.02M
--
14.04M
--
11.81M
--
21.81M
Tổng nợ ngắn hạn
-11.28%
103.38M
1.10%
123.90M
-2.94%
114.36M
24.13%
102.47M
68.92%
116.52M
60.59%
122.56M
38.67%
117.82M
3.69%
82.55M
16.20%
68.98M
-5.91%
76.32M
16.90%
84.97M
21.57%
79.62M
-5.84%
59.36M
36.21%
81.11M
20.80%
72.68M
9.10%
65.49M
--
63.05M
--
59.55M
--
60.16M
--
60.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-23.98%
530.63M
-23.47%
532.75M
-23.65%
535.27M
-1.37%
694.96M
-1.28%
698.02M
-1.39%
696.11M
2.30%
701.12M
2.50%
704.61M
2.87%
707.05M
2.39%
705.93M
-0.51%
685.37M
-0.47%
687.43M
-0.76%
687.36M
-0.56%
689.45M
-4.76%
688.90M
-4.86%
690.70M
--
692.59M
--
693.36M
--
723.32M
--
725.98M
-Nợ dài hạn
-24.87%
485.84M
-24.86%
486.71M
-24.84%
487.59M
-0.63%
645.65M
-0.63%
646.68M
-0.63%
647.70M
-0.63%
648.73M
-0.62%
649.75M
-0.62%
650.78M
-0.62%
651.80M
-0.62%
652.81M
-0.62%
653.83M
-0.61%
654.85M
-0.61%
655.86M
-4.65%
656.87M
-4.64%
657.88M
--
658.88M
--
659.89M
--
688.89M
--
689.89M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-12.75%
44.79M
-4.88%
46.04M
-8.98%
47.68M
-10.10%
49.32M
-8.78%
51.34M
-10.58%
48.40M
60.94%
52.39M
63.27%
54.86M
73.10%
56.28M
61.14%
54.13M
1.62%
32.55M
2.38%
33.60M
-3.54%
32.51M
0.37%
33.59M
-6.95%
32.03M
-9.06%
32.82M
--
33.70M
--
33.47M
--
34.42M
--
36.09M
Nợ dài hạn khác
-17.30%
6.91M
-17.39%
6.75M
13.09%
8.78M
-10.59%
8.55M
4.49%
8.36M
8.20%
8.18M
1.12%
7.76M
45.99%
9.57M
70.04%
8.00M
47.08%
7.56M
20.17%
7.67M
3.21%
6.55M
-25.09%
4.70M
-12.16%
5.14M
24.16%
6.39M
44.95%
6.35M
--
6.28M
--
5.85M
--
5.14M
--
4.38M
Tổng nợ dài hạn
-23.90%
537.54M
-23.40%
539.51M
-23.25%
544.05M
-1.49%
703.52M
-1.21%
706.37M
-1.29%
704.28M
2.19%
708.88M
2.84%
714.18M
3.26%
715.05M
2.68%
713.48M
-0.23%
693.69M
-0.37%
694.44M
-0.92%
692.46M
-0.63%
694.83M
-4.79%
695.29M
-4.79%
697.04M
--
698.87M
--
699.20M
--
730.23M
--
732.13M
Tổng các khoản nợ
-22.11%
640.92M
-19.77%
663.41M
-20.36%
658.41M
1.16%
805.99M
4.96%
822.89M
4.69%
826.84M
6.17%
826.70M
2.93%
796.73M
4.28%
784.03M
1.79%
789.80M
1.39%
778.66M
1.51%
774.06M
-1.32%
751.82M
2.27%
775.95M
-2.84%
767.97M
-3.74%
762.53M
--
761.91M
--
758.75M
--
790.40M
--
792.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.25%
2.08B
-2.42%
2.17B
-7.29%
2.14B
-7.31%
2.12B
-8.33%
2.09B
-1.94%
2.22B
3.48%
2.31B
2.95%
2.29B
4.08%
2.28B
0.71%
2.26B
0.57%
2.23B
1.86%
2.22B
2.44%
2.19B
6.93%
2.25B
20.21%
2.22B
14058.56%
2.18B
--
2.14B
--
2.10B
--
1.85B
--
15.41M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
737.01M
Lợi nhuận giữ lại
1.95%
-1.43B
1.12%
-1.44B
-1.13%
-1.45B
-4.21%
-1.45B
-0.45%
-1.46B
-0.61%
-1.46B
1.04%
-1.43B
0.84%
-1.39B
-3.45%
-1.45B
-2.32%
-1.45B
-5.14%
-1.45B
-3.47%
-1.40B
-1.05%
-1.40B
-1.82%
-1.42B
-25.97%
-1.38B
-30.28%
-1.36B
--
-1.39B
--
-1.39B
--
-1.09B
--
-1.04B
Vốn dự trữ
-0.25%
2.08B
-2.42%
2.17B
-7.29%
2.14B
-7.31%
2.12B
-8.33%
2.09B
-1.94%
2.22B
3.48%
2.31B
2.95%
2.29B
4.08%
2.28B
0.71%
2.26B
0.57%
2.23B
1.86%
2.22B
2.44%
2.19B
6.93%
2.25B
20.21%
2.22B
14495.85%
2.18B
--
2.14B
--
2.10B
--
1.85B
--
14.95M
Tổng vốn chủ sở hữu
3.69%
654.35M
-4.90%
724.66M
-20.97%
696.43M
-25.24%
669.40M
-23.73%
631.07M
-6.49%
761.96M
11.78%
881.27M
9.47%
895.37M
5.21%
827.47M
-2.03%
814.83M
-6.85%
788.40M
-0.78%
817.94M
5.00%
786.51M
16.91%
831.68M
11.90%
846.40M
384.54%
824.39M
--
749.06M
--
711.36M
--
756.41M
--
-289.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký