Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gct
/
GigaCloud Technology Inc
GCT
22.000
USD
+1.030
+4.91%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
22.000
USD
+22.000
Sau giờ giao dịch (ET)
856.88M
Vốn hóa
6.81
P/E TTM
GigaCloud Technology Inc
22.000
+1.030
+4.91%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
8.30%
271.91M
20.86%
295.78M
70.24%
303.32M
103.01%
310.87M
96.47%
251.08M
94.85%
244.74M
39.20%
178.17M
23.47%
153.13M
13.66%
127.80M
20.53%
125.60M
23.44%
128.00M
10.96%
124.03M
18.95%
112.44M
--
104.21M
--
103.69M
46.30%
111.77M
116.76%
94.53M
--
76.40M
--
43.61M
Doanh thu
8.30%
271.91M
20.86%
295.78M
70.24%
303.32M
103.01%
310.87M
96.47%
251.08M
94.85%
244.74M
39.20%
178.17M
23.47%
153.13M
13.66%
127.80M
20.53%
125.60M
23.44%
128.00M
10.96%
124.03M
18.95%
112.44M
--
104.21M
--
103.69M
46.30%
111.77M
116.76%
94.53M
--
76.40M
--
43.61M
Chi phí doanh thu
12.82%
208.18M
31.96%
230.79M
74.83%
226.06M
107.88%
234.42M
87.87%
184.53M
76.79%
174.90M
22.63%
129.31M
5.38%
112.77M
2.77%
98.22M
16.93%
98.93M
26.30%
105.45M
29.13%
107.01M
29.78%
95.57M
--
84.61M
--
83.49M
58.05%
82.87M
117.30%
73.64M
--
52.43M
--
33.89M
Chi phí hoạt động
12.63%
243.57M
31.21%
268.17M
79.25%
262.55M
118.34%
283.26M
96.70%
216.25M
84.89%
204.38M
18.36%
146.47M
12.04%
129.73M
4.74%
109.94M
18.99%
110.54M
20.29%
123.75M
21.73%
115.79M
25.04%
104.96M
--
92.90M
--
102.88M
50.12%
95.12M
116.62%
83.94M
--
63.37M
--
38.75M
Chi phí R&D
41.97%
2.49M
0.51%
2.36M
584.88%
2.58M
482.14%
3.10M
161.31%
1.76M
64.38%
2.34M
--
377.00K
--
532.00K
--
672.00K
--
1.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.54%
2.05M
31.80%
2.27M
440.51%
2.11M
443.16%
2.06M
447.63%
2.08M
393.70%
1.72M
3.17%
390.00K
9.20%
380.00K
22.19%
380.00K
43.03%
349.00K
42.64%
378.00K
152.17%
348.00K
142.97%
311.00K
--
244.00K
--
265.00K
200.00%
138.00K
178.26%
128.00K
--
46.00K
--
46.00K
Lợi nhuận hoạt động
-18.63%
28.34M
-31.58%
27.61M
28.61%
40.77M
17.99%
27.61M
95.02%
34.82M
167.97%
40.36M
646.21%
31.70M
184.22%
23.40M
138.68%
17.86M
33.22%
15.06M
423.15%
4.25M
-50.55%
8.23M
-29.34%
7.48M
--
11.30M
--
812.00K
27.74%
16.65M
117.86%
10.59M
--
13.03M
--
4.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
62.90%
2.62M
120.34%
2.85M
188.47%
2.70M
363.64%
2.24M
172.71%
1.61M
409.06%
1.29M
896.81%
937.00K
1412.50%
484.00K
541.30%
590.00K
113.45%
254.00K
-32.86%
94.00K
-82.22%
32.00K
-6.12%
92.00K
--
119.00K
--
140.00K
--
180.00K
--
98.00K
--
0.00
--
0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-71.60%
23.00K
-73.15%
29.00K
-59.53%
87.00K
-92.66%
59.00K
-28.32%
81.00K
-16.28%
108.00K
54.68%
215.00K
491.18%
804.00K
-31.10%
113.00K
-12.84%
129.00K
265.79%
139.00K
134.48%
136.00K
152.31%
164.00K
--
148.00K
--
38.00K
--
58.00K
1525.00%
65.00K
--
0.00
--
4.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
129.24%
792.00K
-117.79%
-754.00K
222.55%
3.34M
-35.83%
-1.11M
-295.60%
-2.71M
513.96%
4.24M
-77.05%
-2.72M
23.26%
-815.00K
212.60%
1.39M
-156.00%
-1.02M
-115.10%
-1.54M
-524.71%
-1.06M
-69.19%
-1.23M
--
-400.00K
--
-715.00K
-962.50%
-170.00K
-63.37%
-727.00K
--
-16.00K
--
-445.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
--
180.00K
--
0.00
--
41.00K
--
-349.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
-12.00K
100.62%
20.00K
--
-45.00K
--
-162.00K
--
-6.00K
--
-3.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
2300.00%
792.00K
68.11%
506.00K
1188.17%
1.20M
18.53%
467.00K
257.14%
33.00K
-56.31%
301.00K
373.53%
93.00K
46.47%
394.00K
-112.57%
-21.00K
526.36%
689.00K
--
-34.00K
3742.86%
269.00K
328.21%
167.00K
--
110.00K
--
0.00
-46.15%
7.00K
34.48%
39.00K
--
13.00K
--
29.00K
Thu nhập trước thuế
-2.45%
32.51M
-29.08%
30.39M
60.70%
47.87M
28.13%
29.03M
69.16%
33.32M
188.52%
42.85M
1032.31%
29.79M
208.87%
22.66M
210.38%
19.70M
35.18%
14.85M
1222.11%
2.63M
-55.83%
7.34M
-36.11%
6.35M
--
10.99M
--
199.00K
27.45%
16.61M
123.72%
9.93M
--
13.03M
--
4.44M
Thuế thu nhập
-12.51%
5.36M
-107.88%
-573.00K
28.63%
7.19M
-51.63%
2.06M
63.07%
6.13M
206.23%
7.27M
183.13%
5.59M
245.39%
4.27M
133.73%
3.76M
40.78%
2.38M
6.93%
1.97M
-58.59%
1.24M
-17.59%
1.61M
--
1.69M
--
1.85M
12.22%
2.98M
103.97%
1.95M
--
2.66M
--
956.00K
Doanh thu sau thuế
-0.18%
27.15M
-12.98%
30.96M
68.11%
40.69M
46.65%
26.97M
70.60%
27.20M
185.15%
35.58M
3583.71%
24.20M
201.48%
18.39M
236.38%
15.94M
34.16%
12.48M
139.89%
657.00K
-55.22%
6.10M
-40.64%
4.74M
--
9.30M
--
-1.65M
31.36%
13.62M
129.13%
7.98M
--
10.37M
--
3.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.18%
27.15M
-12.98%
30.96M
68.11%
40.69M
46.65%
26.97M
70.60%
27.20M
185.15%
35.58M
3583.71%
24.20M
201.48%
18.39M
236.38%
15.94M
34.16%
12.48M
139.89%
657.00K
-55.22%
6.10M
-40.64%
4.74M
--
9.30M
--
-1.65M
31.36%
13.62M
129.13%
7.98M
--
10.37M
--
3.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-0.18%
27.15M
-12.98%
30.96M
68.11%
40.69M
46.65%
26.97M
70.60%
27.20M
762.63%
35.58M
5161.30%
24.20M
221.17%
18.39M
866.12%
15.94M
141.86%
4.12M
122.68%
460.00K
-56.78%
5.73M
-29.43%
1.65M
--
-9.85M
--
-2.03M
262.26%
13.25M
90.24%
2.34M
--
3.66M
--
1.23M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-56.39%
8.35M
-48.29%
197.00K
0.00%
374.00K
-45.28%
3.09M
--
19.15M
--
381.00K
-94.43%
374.00K
150.33%
5.64M
--
6.71M
--
2.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-0.18%
27.15M
-12.98%
30.96M
68.11%
40.69M
46.65%
26.97M
70.60%
27.20M
762.63%
35.58M
5161.30%
24.20M
221.17%
18.39M
866.12%
15.94M
141.86%
4.12M
122.68%
460.00K
-56.78%
5.73M
-29.43%
1.65M
--
-9.85M
--
-2.03M
262.26%
13.25M
90.24%
2.34M
--
3.66M
--
1.23M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1.74%
0.68
-13.18%
0.76
65.69%
0.98
45.24%
0.65
70.30%
0.67
788.72%
0.87
5093.61%
0.59
216.05%
0.45
854.90%
0.39
140.10%
0.10
122.68%
0.01
-56.78%
0.14
-29.42%
0.04
--
-0.24
--
-0.05
262.26%
0.33
90.21%
0.06
--
0.09
--
0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1.84%
0.68
-12.94%
0.75
66.01%
0.98
45.00%
0.65
69.63%
0.66
782.76%
0.87
5079.70%
0.59
215.69%
0.45
854.90%
0.39
140.10%
0.10
122.68%
0.01
-56.78%
0.14
-29.42%
0.04
--
-0.24
--
-0.05
262.26%
0.33
90.21%
0.06
--
0.09
--
0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký