Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gct
/
GigaCloud Technology Inc
GCT
21.560
USD
+0.590
+2.81%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
839.75M
Vốn hóa
6.68
P/E TTM
GigaCloud Technology Inc
21.560
+0.590
+2.81%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-38.38%
9.43M
34.87%
68.42M
25.32%
55.24M
4.44%
19.11M
-24.76%
15.31M
92.74%
50.73M
31.02%
44.08M
335.28%
18.30M
240.20%
20.35M
10.44%
26.32M
1049.32%
33.64M
179.71%
4.20M
-124.68%
-14.51M
--
23.83M
--
-3.54M
-126.60%
-5.27M
-404.10%
-6.46M
--
19.82M
--
2.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.18%
27.15M
-12.98%
30.96M
68.11%
40.69M
46.65%
26.97M
70.60%
27.20M
185.15%
35.58M
3583.71%
24.20M
201.48%
18.39M
236.38%
15.94M
34.16%
12.48M
147.30%
657.00K
-54.79%
6.10M
-40.64%
4.74M
--
9.30M
--
-1.39M
30.11%
13.49M
129.13%
7.98M
--
10.37M
--
3.48M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.54%
2.05M
31.80%
2.27M
440.51%
2.11M
443.16%
2.06M
447.63%
2.08M
393.70%
1.72M
3.17%
390.00K
9.20%
380.00K
22.19%
380.00K
43.03%
349.00K
42.64%
378.00K
152.17%
348.00K
142.97%
311.00K
--
244.00K
--
265.00K
200.00%
138.00K
178.26%
128.00K
--
46.00K
--
46.00K
Thuế hoãn lại
25.71%
-1.51M
-750.28%
-3.50M
-1002.04%
-1.08M
-4848.04%
-4.84M
-1302.76%
-2.03M
-25.55%
539.00K
-117.07%
-98.00K
111.78%
102.00K
41.77%
-145.00K
95.68%
724.00K
1271.43%
574.00K
-637.89%
-866.00K
29.06%
-249.00K
--
370.00K
--
-49.00K
7.33%
161.00K
-170.00%
-351.00K
--
150.00K
--
-130.00K
Các mục phi tiền mặt khác
226.96%
405.00K
109.40%
2.32M
-116.91%
-1.40M
-88.30%
1.10M
-104.59%
-319.00K
-43.19%
-24.71M
36.32%
8.30M
-19.60%
9.42M
-17.09%
6.95M
-714.93%
-17.25M
959.30%
6.09M
13367.82%
11.72M
10072.62%
8.38M
--
2.81M
--
575.00K
22.54%
87.00K
-5.00%
-84.00K
--
71.00K
--
-80.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-45.35%
-19.88M
7.26%
36.40M
30.31%
14.29M
-76.66%
-20.33M
-352.65%
-13.68M
13.44%
33.93M
-35.69%
10.97M
12.13%
-11.51M
89.16%
-3.02M
174.05%
29.91M
239.27%
17.06M
32.28%
-13.10M
-96.42%
-27.89M
--
10.91M
--
-12.25M
-399.97%
-19.34M
-1087.21%
-14.20M
--
6.45M
--
-1.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
-1325.79%
-9.01M
807.66%
3.60M
680.06%
7.25M
-1656.13%
-10.45M
76.64%
-632.00K
89.88%
-509.00K
-195.42%
-1.25M
74.32%
-595.00K
13.38%
-2.71M
-197.61%
-5.03M
-30.92%
1.31M
-128.93%
-2.32M
65.91%
-3.12M
--
5.15M
--
1.90M
237.54%
8.01M
-1247.06%
-9.16M
--
-5.82M
--
-680.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
44.97%
-30.84M
149.78%
5.77M
442.56%
15.35M
-120.87%
-11.95M
-2291.08%
-56.05M
-318.06%
-11.59M
-87.36%
2.83M
-202.19%
-5.41M
92.24%
-2.34M
289.21%
5.32M
253.09%
22.39M
126.46%
5.29M
-211.06%
-30.21M
--
-2.81M
--
-14.63M
-2777.51%
-20.00M
-544.12%
-9.71M
--
747.00K
--
2.19M
-Thay đổi chi phí trả trước
-40.54%
-3.22M
253.95%
3.56M
18.16%
-3.85M
2182.50%
913.00K
-1.02%
-2.29M
-189.01%
-2.31M
-713.13%
-4.71M
104.92%
40.00K
-380.10%
-2.27M
-147.48%
-801.00K
-112.05%
-579.00K
81.65%
-813.00K
121.41%
809.00K
--
1.69M
--
4.80M
-967.47%
-4.43M
-779.50%
-3.78M
--
-415.00K
--
556.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
14.55M
--
38.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-46.41%
1.10M
-197.99%
-888.00K
-165.57%
-1.10M
-3075.76%
-1.05M
1536.00%
2.04M
-282.05%
-298.00K
413.25%
1.68M
96.88%
-33.00K
794.44%
125.00K
60.80%
-78.00K
-97.06%
-536.00K
64.40%
-1.06M
-100.49%
-18.00K
--
-199.00K
--
-272.00K
-817.15%
-2.97M
2242.20%
3.71M
--
414.00K
--
-173.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-38.38%
9.43M
34.87%
68.42M
25.32%
55.24M
4.44%
19.11M
-24.76%
15.31M
92.74%
50.73M
31.02%
44.08M
335.28%
18.30M
240.20%
20.35M
10.44%
26.32M
1049.32%
33.64M
179.71%
4.20M
-124.68%
-14.51M
--
23.83M
--
-3.54M
-126.60%
-5.27M
-404.10%
-6.46M
--
19.82M
--
2.12M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-4.34%
2.36M
-64.64%
1.09M
469.83%
3.78M
28909.52%
6.09M
1701.46%
2.47M
3230.11%
3.10M
40.76%
663.00K
-67.69%
21.00K
71.25%
137.00K
-70.38%
93.00K
-48.07%
471.00K
550.00%
65.00K
-86.53%
80.00K
--
314.00K
--
907.00K
-92.06%
10.00K
5300.00%
594.00K
--
126.00K
--
11.00K
Chi phí vốn
-40.02%
2.40M
-57.89%
1.50M
477.74%
3.84M
29438.10%
6.20M
2814.60%
3.99M
3724.73%
3.56M
41.19%
665.00K
-67.69%
21.00K
71.25%
137.00K
-70.38%
93.00K
-48.07%
471.00K
550.00%
65.00K
-86.53%
80.00K
--
314.00K
--
907.00K
-92.06%
10.00K
1597.14%
594.00K
--
126.00K
--
35.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-4.34%
2.36M
-64.64%
1.09M
469.83%
3.78M
28909.52%
6.09M
1701.46%
2.47M
3230.11%
3.10M
40.76%
663.00K
-67.69%
21.00K
71.25%
137.00K
-70.38%
93.00K
-48.07%
471.00K
550.00%
65.00K
-86.53%
80.00K
--
314.00K
--
907.00K
-92.06%
10.00K
5300.00%
594.00K
--
126.00K
--
11.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-78.13M
--
-8.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
169.86%
6.99M
--
-282.00K
--
-19.86M
--
-11.84M
--
-10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
137.09%
4.63M
98.30%
-1.38M
-157.98%
-23.64M
-85304.76%
-17.93M
-9000.73%
-12.47M
-87239.78%
-81.23M
-1845.44%
-9.16M
67.69%
-21.00K
-71.25%
-137.00K
70.38%
-93.00K
48.07%
-471.00K
-550.00%
-65.00K
86.53%
-80.00K
--
-314.00K
--
-907.00K
92.06%
-10.00K
-5300.00%
-594.00K
--
-126.00K
--
-11.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-3726.55%
-22.77M
-4008.96%
-23.38M
81.51%
-440.00K
-301.45%
-554.00K
35.04%
-595.00K
70.98%
-569.00K
-106.91%
-2.38M
83.97%
-138.00K
-450.96%
-916.00K
-77.15%
-1.96M
3828.14%
34.45M
-117.97%
-861.00K
149.25%
261.00K
--
-1.11M
--
-924.00K
-737.10%
-395.00K
-495.51%
-530.00K
--
62.00K
--
-89.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
94.29%
-34.00K
75.92%
-137.00K
44.02%
-440.00K
-301.45%
-554.00K
35.04%
-595.00K
36.14%
-569.00K
9.34%
-786.00K
83.97%
-138.00K
30.45%
-916.00K
19.51%
-891.00K
6.17%
-867.00K
-117.97%
-861.00K
-148.49%
-1.32M
--
-1.11M
--
-924.00K
-737.10%
-395.00K
-495.51%
-530.00K
--
62.00K
--
-89.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-22.73M
--
-23.24M
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-104.51%
-1.59M
--
--
--
--
--
-1.07M
--
35.31M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.58M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-3726.55%
-22.77M
-4008.96%
-23.38M
81.51%
-440.00K
-301.45%
-554.00K
35.04%
-595.00K
70.98%
-569.00K
-106.91%
-2.38M
83.97%
-138.00K
-450.96%
-916.00K
-77.15%
-1.96M
3828.14%
34.45M
-117.97%
-861.00K
149.25%
261.00K
--
-1.11M
--
-924.00K
-737.10%
-395.00K
-495.51%
-530.00K
--
62.00K
--
-89.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
41.42%
260.44M
1.60%
218.33M
2.26%
186.53M
13.34%
186.11M
26.95%
184.17M
82.53%
214.89M
259.55%
182.40M
231.56%
164.21M
127.17%
145.08M
169.68%
117.73M
3.47%
50.73M
-9.31%
49.53M
2.68%
63.86M
--
43.66M
--
49.03M
591.80%
54.61M
1020.06%
62.20M
--
7.89M
--
5.55M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-514.23%
-8.04M
237.08%
42.12M
-2.12%
31.80M
-97.69%
420.00K
-89.86%
1.94M
-212.34%
-30.72M
-51.51%
32.49M
1409.88%
18.19M
233.47%
19.13M
35.34%
27.35M
1346.67%
67.00M
121.59%
1.21M
-88.98%
-14.34M
--
20.21M
--
-5.37M
-128.61%
-5.58M
-424.05%
-7.59M
--
19.51M
--
2.34M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
320.26%
674.00K
-552.79%
-1.54M
1370.00%
635.00K
-443.10%
-199.00K
-92.45%
-306.00K
-88.94%
341.00K
92.00%
-50.00K
102.80%
58.00K
-3080.00%
-159.00K
239.84%
3.08M
-62600.00%
-625.00K
-2258.33%
-2.07M
-66.67%
-5.00K
--
-2.20M
--
1.00K
139.02%
96.00K
-100.95%
-3.00K
--
-246.00K
--
317.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
35.62%
252.41M
41.42%
260.44M
1.60%
218.33M
2.26%
186.53M
13.34%
186.11M
26.95%
184.17M
82.53%
214.89M
259.55%
182.40M
231.56%
164.21M
127.17%
145.08M
169.68%
117.73M
3.47%
50.73M
-9.31%
49.53M
--
63.86M
--
43.66M
78.90%
49.03M
591.80%
54.61M
--
27.41M
--
7.89M
Dòng tiền tự do
-37.80%
7.04M
41.86%
66.92M
18.39%
51.40M
-29.38%
12.90M
-44.01%
11.32M
79.86%
47.17M
30.88%
43.42M
341.61%
18.27M
238.49%
20.21M
11.52%
26.23M
845.29%
33.17M
178.33%
4.14M
-106.89%
-14.59M
--
23.52M
--
-4.45M
-126.82%
-5.28M
-437.63%
-7.05M
--
19.70M
--
2.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký