tradingkey.logo

GCL Global Holdings Ltd

GCL
1.140USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
145.69MVốn hóa
26.08P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của GCL Global Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của GCL Global Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Chi phí hoạt động
103.14%750.50K
-36.06%590.96K
126.44%750.50K
-37.04%369.45K
-71.33%223.17K
206.57%924.28K
17.20%331.44K
114.00%586.78K
--778.39K
868.69%301.49K
--282.79K
--274.20K
--0.00
--31.12K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
103.14%750.50K
-36.06%590.96K
126.44%750.50K
-37.04%369.45K
-71.33%223.17K
206.57%924.28K
17.20%331.44K
114.00%586.78K
--778.39K
--301.49K
--282.79K
--274.20K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-103.14%-750.50K
36.06%-590.96K
-126.44%-750.50K
37.04%-369.45K
71.33%-223.17K
-206.57%-924.28K
-17.20%-331.44K
-114.00%-586.78K
---778.39K
-868.69%-301.49K
---282.79K
---274.20K
--0.00
---31.12K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1.12%385.83K
-66.87%201.64K
-21.06%385.83K
-21.67%390.19K
-68.65%384.55K
-35.89%608.67K
-9.62%488.79K
220.96%498.14K
111821.44%1.23M
--949.36K
--540.80K
--155.20K
--1.10K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%-50.00K
6.74%-50.00K
0.00%-50.00K
18.99%-50.00K
1.95%-50.00K
-7.22%-53.61K
0.00%-50.00K
-23.44%-61.72K
-3.30%-51.00K
---50.00K
---50.00K
---50.00K
---49.37K
----
Thu nhập trước thuế
-1317.55%-414.66K
-18.98%-439.31K
-486.26%-414.66K
80.55%-29.25K
-71.96%111.38K
-161.76%-369.22K
-48.39%107.35K
11.03%-150.36K
923.05%397.28K
2020.99%597.87K
--208.01K
---169.00K
---48.27K
---31.12K
Thuế thu nhập
-1.28%70.52K
-72.86%31.84K
-23.46%70.52K
-24.09%71.44K
-71.54%70.25K
-37.88%117.32K
-19.89%92.15K
--94.11K
--246.89K
--188.87K
--115.03K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-381.85%-485.19K
3.16%-471.16K
-3290.54%-485.19K
58.81%-100.69K
-72.65%41.12K
-218.96%-486.54K
-83.65%15.21K
-44.66%-244.47K
411.56%150.39K
1414.16%409.00K
--92.99K
---169.00K
---48.27K
---31.12K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-381.85%-485.19K
3.16%-471.16K
-3290.54%-485.19K
58.81%-100.69K
-72.65%41.12K
-218.96%-486.54K
-83.65%15.21K
-44.66%-244.47K
411.56%150.39K
1414.16%409.00K
--92.99K
---169.00K
---48.27K
---31.12K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-381.85%-485.19K
3.16%-471.16K
-3290.54%-485.19K
58.81%-100.69K
-72.65%41.12K
-218.96%-486.54K
-83.65%15.21K
-44.66%-244.47K
411.56%150.39K
1414.16%409.00K
--92.99K
---169.00K
---48.27K
---31.12K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-381.85%-485.19K
3.16%-471.16K
-3290.54%-485.19K
58.81%-100.69K
-72.65%41.12K
-218.96%-486.54K
-83.65%15.21K
-44.66%-244.47K
411.56%150.39K
1414.16%409.00K
--92.99K
---169.00K
---48.27K
---31.12K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-389.42%-0.08
-47.81%-0.10
-4093.87%-0.08
47.45%-0.02
-31.49%0.01
-344.65%-0.07
-66.77%0.00
-183.79%-0.03
411.78%0.01
1245.31%0.03
--0.01
---0.01
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-389.42%-0.08
-47.81%-0.10
-4093.87%-0.08
47.45%-0.02
-31.49%0.01
-344.65%-0.07
-66.77%0.00
-183.79%-0.03
411.78%0.01
1245.31%0.03
--0.01
---0.01
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI