tradingkey.logo

GCL Global Holdings Ltd

GCL
1.140USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
145.69MVốn hóa
26.08P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của GCL Global Holdings Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-235.74%-498.30K
113.81%101.22K
-56.87%-498.30K
84.80%-148.42K
-380.92%-115.82K
-176.42%-733.13K
-140.82%-317.66K
18.99%-976.45K
--41.23K
---265.23K
---131.91K
---1.21M
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-381.85%-485.19K
3.16%-471.16K
-3290.55%-485.19K
58.81%-100.69K
-72.65%41.12K
-218.96%-486.54K
-83.65%15.21K
-44.66%-244.47K
411.56%150.39K
1414.16%409.00K
--92.99K
---169.00K
---48.27K
---31.12K
Các mục phi tiền mặt khác
-39.94%155.76K
--348.67K
--155.76K
--259.35K
--139.88K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
161.01%216.96K
17.48%425.35K
39.14%216.96K
135.55%83.12K
-92.15%87.73K
31.60%362.07K
-50.64%155.92K
73.46%-233.84K
2163.75%1.12M
783.99%275.12K
--315.91K
---881.14K
--49.37K
--31.12K
-Thay đổi các khoản phải thu
-1493.84%-124.94K
--132.78K
---124.94K
---7.84K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-26.82%21.00K
-71.30%21.00K
-71.30%21.00K
-60.36%28.70K
-119.43%-13.23K
1.04%73.17K
-14.36%73.17K
114.40%72.39K
--68.10K
--72.42K
--85.44K
---502.67K
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
282.61%394.03K
-53.80%291.78K
918.41%394.03K
-61.04%102.98K
-101.96%-10.50K
1153.65%631.58K
-188.96%-48.15K
161.86%264.31K
--536.12K
---59.94K
--54.12K
---427.24K
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--545.00K
---545.00K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
0.00%30.00K
2.40%30.72K
0.00%30.00K
109.07%30.00K
-92.32%30.00K
0.00%30.00K
0.00%30.00K
-1202.50%-330.75K
--390.75K
--30.00K
--30.00K
--30.00K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-235.74%-498.30K
113.81%101.22K
-56.87%-498.30K
84.80%-148.42K
-380.92%-115.82K
-176.42%-733.13K
-140.82%-317.66K
18.99%-976.45K
--41.23K
---265.23K
---131.91K
---1.21M
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
33.33%-150.00K
55.55%-188.92K
50.00%-150.00K
-125.00%-225.00K
75.00%-75.00K
---425.00K
---300.00K
---100.00K
99.74%-300.00K
--0.00
--0.00
--0.00
---116.15M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
8917.96%13.49M
-100.00%0.00
32591.36%13.49M
-99.80%149.54K
-100.00%0.00
--15.28M
117.69%41.25K
144052.52%76.45M
--181.58K
--0.00
--18.95K
--53.03K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
17771.16%13.34M
-101.27%-188.92K
5253.69%13.34M
-100.10%-75.46K
36.67%-75.00K
--14.86M
-1465.51%-258.75K
143863.96%76.35M
99.90%-118.42K
--0.00
--18.95K
--53.03K
---116.15M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-7238.08%-12.94M
100.79%109.77K
-4485.35%-12.94M
100.24%181.24K
-25.64%163.58K
---13.94M
--295.00K
-300861.35%-75.25M
-99.81%220.00K
--0.00
--0.00
--25.02K
--117.68M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
10.89%199.35K
-75.67%99.77K
-5.07%199.35K
-50.48%179.77K
-34.74%143.58K
--409.99K
--210.00K
--363.00K
--220.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---13.14M
100.00%0.00
---13.14M
----
----
---14.62M
--0.00
---76.05M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--117.70M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-68.71%460.00
-96.31%10.00K
-99.46%460.00
-99.67%1.47K
--20.00K
--270.70K
--85.00K
1661.59%440.75K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--25.02K
---24.77K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-7238.08%-12.94M
100.79%109.77K
-4485.35%-12.94M
100.24%181.24K
-25.64%163.58K
---13.94M
--295.00K
-300861.35%-75.25M
-99.81%220.00K
--0.00
--0.00
--25.02K
--117.68M
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-26.49%118.35K
353.81%18.45K
-58.54%118.35K
-0.97%161.00K
852.65%188.24K
-98.57%4.07K
-28.26%285.48K
-89.34%162.56K
--19.76K
--284.99K
--397.94K
--1.53M
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-134.25%-99.90K
-88.02%22.06K
64.50%-99.90K
-134.70%-42.65K
-119.07%-27.24K
169.44%184.17K
-149.13%-281.41K
110.90%122.91K
-90.64%142.81K
---265.23K
---112.96K
---1.13M
--1.53M
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-84.41%18.45K
-78.48%40.51K
353.81%18.45K
-58.54%118.35K
-0.97%161.00K
852.65%188.24K
-98.57%4.07K
-28.26%285.48K
-89.34%162.56K
--19.76K
--284.99K
--397.94K
--1.53M
--0.00
Dòng tiền tự do
-235.74%-498.30K
113.81%101.22K
-56.87%-498.30K
84.80%-148.42K
-380.92%-115.82K
-176.42%-733.13K
-140.82%-317.66K
18.99%-976.45K
--41.23K
---265.23K
---131.91K
---1.21M
--0.00
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI