tradingkey.logo

Generation Bio Co

GBIO
5.540USD
+0.090+1.65%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.32MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Generation Bio Co tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Generation Bio Co.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
-78.90%1.59M
-81.30%765.00K
114.91%8.72M
45.52%4.19M
252.00%7.55M
364.89%4.09M
--4.06M
--2.88M
--2.15M
--880.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
Doanh thu
-78.90%1.59M
-81.30%765.00K
114.91%8.72M
45.52%4.19M
252.00%7.55M
364.89%4.09M
--4.06M
--2.88M
--2.15M
--880.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
Chi phí hoạt động
39.24%33.79M
-10.56%23.17M
-2.31%24.19M
-41.52%24.15M
-27.56%24.27M
-25.56%25.90M
-28.98%24.76M
21.87%41.30M
2.55%33.50M
3.94%34.80M
-1.35%34.87M
9.51%33.89M
3.19%32.67M
8.56%33.48M
37.77%35.34M
27.11%30.95M
50.98%31.66M
73.62%30.84M
42.24%25.66M
--24.34M
--20.97M
15.84%17.76M
24.59%18.04M
--15.34M
--14.48M
Chi phí R&D
43.36%21.63M
-5.42%15.50M
7.13%15.36M
-44.51%15.49M
-30.99%15.09M
-24.94%16.39M
-34.84%14.34M
34.20%27.92M
3.16%21.86M
-6.56%21.83M
-13.91%22.00M
-4.76%20.81M
-3.63%21.19M
3.13%23.36M
36.27%25.55M
33.42%21.85M
43.66%21.99M
68.37%22.66M
40.01%18.75M
--16.37M
--15.31M
9.96%13.46M
14.29%13.39M
--12.24M
--11.72M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
18.98%1.40M
-10.21%1.13M
-13.41%1.14M
-11.25%1.18M
-8.74%1.18M
-3.95%1.26M
-1.35%1.31M
-1.56%1.32M
-5.21%1.29M
7.52%1.31M
11.11%1.33M
15.54%1.35M
16.28%1.36M
8.23%1.22M
12.50%1.20M
17.56%1.17M
24.92%1.17M
36.97%1.13M
57.16%1.06M
--991.00K
--939.00K
132.39%825.00K
298.24%677.00K
--355.00K
--170.00K
Lợi nhuận hoạt động
-92.63%-32.20M
-2.70%-22.40M
25.29%-15.47M
48.04%-19.96M
46.69%-16.71M
35.69%-21.81M
40.62%-20.70M
-13.38%-38.42M
4.02%-31.36M
-1.31%-33.92M
1.35%-34.87M
-9.51%-33.89M
-3.19%-32.67M
-8.56%-33.48M
-37.77%-35.34M
-27.11%-30.95M
-50.98%-31.66M
-73.62%-30.84M
-42.24%-25.66M
---24.34M
---20.97M
-15.84%-17.76M
-24.59%-18.04M
---15.34M
---14.48M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-53.79%1.19M
-30.73%1.99M
-41.67%1.80M
-32.58%2.18M
-16.82%2.57M
0.84%2.88M
11.58%3.09M
41.70%3.23M
126.78%3.09M
416.85%2.85M
703.48%2.77M
--2.28M
--1.36M
982.35%552.00K
270.97%345.00K
----
----
54.55%51.00K
-70.85%93.00K
--119.00K
--120.00K
-89.11%33.00K
-16.49%319.00K
--303.00K
--382.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
2280.50%25.49M
65.66%-514.00K
98.00%-1.14M
---3.86M
---1.17M
---1.50M
---56.93M
----
----
----
----
---800.00K
----
---5.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--259.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
63.95%-5.52M
-2.40%-20.92M
80.14%-14.80M
39.23%-21.38M
45.83%-15.31M
34.23%-20.43M
-132.26%-74.54M
-8.58%-35.19M
9.71%-28.27M
18.09%-31.07M
8.30%-32.09M
-4.72%-32.41M
1.72%-31.31M
-23.18%-37.93M
-36.92%-35.00M
-27.73%-30.94M
-52.79%-31.86M
-73.66%-30.79M
-44.28%-25.56M
---24.23M
---20.85M
-17.96%-17.73M
-25.71%-17.72M
---15.03M
---14.09M
Thuế thu nhập
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
63.95%-5.52M
-2.40%-20.92M
80.14%-14.80M
39.23%-21.38M
45.83%-15.31M
34.23%-20.43M
-132.26%-74.54M
-8.58%-35.19M
9.71%-28.27M
18.09%-31.07M
8.30%-32.09M
-4.72%-32.41M
1.72%-31.31M
-23.18%-37.93M
-36.92%-35.00M
-27.73%-30.94M
-52.79%-31.86M
-73.66%-30.79M
-44.28%-25.56M
---24.23M
---20.85M
-17.96%-17.73M
-25.71%-17.72M
---15.03M
---14.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
63.95%-5.52M
-2.40%-20.92M
80.14%-14.80M
39.23%-21.38M
45.83%-15.31M
34.23%-20.43M
-132.26%-74.54M
-8.58%-35.19M
9.71%-28.27M
18.09%-31.07M
8.30%-32.09M
-4.72%-32.41M
1.72%-31.31M
-23.18%-37.93M
-36.92%-35.00M
-27.73%-30.94M
-52.79%-31.86M
-73.66%-30.79M
-44.28%-25.56M
---24.23M
---20.85M
-17.96%-17.73M
-25.71%-17.72M
---15.03M
---14.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
63.95%-5.52M
-2.40%-20.92M
80.14%-14.80M
39.23%-21.38M
45.83%-15.31M
34.23%-20.43M
-132.26%-74.54M
-8.58%-35.19M
9.71%-28.27M
18.09%-31.07M
8.30%-32.09M
-4.72%-32.41M
1.72%-31.31M
-23.18%-37.93M
-36.92%-35.00M
-27.73%-30.94M
-52.79%-31.86M
-73.66%-30.79M
-44.28%-25.56M
---24.23M
---20.85M
-17.96%-17.73M
-25.71%-17.72M
---15.03M
---14.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
63.95%-5.52M
-2.40%-20.92M
80.14%-14.80M
39.23%-21.38M
45.83%-15.31M
34.23%-20.43M
-132.26%-74.54M
-8.58%-35.19M
9.71%-28.27M
18.09%-31.07M
8.30%-32.09M
-4.72%-32.41M
1.72%-31.31M
-23.18%-37.93M
-36.92%-35.00M
-27.73%-30.94M
-52.79%-31.86M
-73.66%-30.79M
-44.28%-25.56M
---24.23M
---20.85M
-17.96%-17.73M
-25.71%-17.72M
---15.03M
---14.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-257.18%-0.82
-10059.56%-31.20
80.31%-0.22
39.88%-0.32
46.50%-0.23
35.10%-0.31
-110.57%-1.12
2.36%-0.53
19.35%-0.43
28.71%-0.47
13.22%-0.53
3.09%-0.55
5.30%-0.53
-21.39%-0.66
-33.00%-0.61
-12.64%-0.56
-22.70%-0.56
-38.84%-0.55
-50.35%-0.46
---0.50
---0.46
-51.14%-0.39
-25.71%-0.31
---0.26
---0.24
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-257.18%-0.82
-10059.56%-31.20
80.31%-0.22
39.88%-0.32
46.50%-0.23
35.10%-0.31
-110.57%-1.12
2.36%-0.53
19.35%-0.43
28.71%-0.47
13.22%-0.53
3.09%-0.55
5.30%-0.53
-21.39%-0.66
-33.00%-0.61
-12.64%-0.56
-22.70%-0.56
-38.84%-0.55
-50.35%-0.46
---0.50
---0.46
-51.14%-0.39
-25.71%-0.31
---0.26
---0.24
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI