tradingkey.logo

Generation Bio Co

GBIO

4.620USD

+0.410+9.74%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
309.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.53%-28.36M
36.81%-15.78M
21.49%-19.55M
-186.81%-21.54M
-14.52%-31.70M
-8.59%-24.98M
-21.58%-24.90M
205.41%24.81M
21.89%-27.68M
-10.58%-23.00M
9.21%-20.48M
7.49%-23.53M
-53.88%-35.44M
-13.27%-20.80M
-21.83%-22.55M
-64.28%-25.44M
-29.51%-23.03M
---18.36M
---18.51M
-232.13%-15.48M
-47.02%-17.78M
---4.66M
---12.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
80.14%-14.80M
39.23%-21.38M
45.83%-15.31M
34.23%-20.43M
-132.26%-74.54M
-8.58%-35.19M
9.71%-28.27M
18.09%-31.07M
8.30%-32.09M
-4.72%-32.41M
1.72%-31.31M
-23.18%-37.93M
-36.92%-35.00M
-27.73%-30.94M
-52.79%-31.86M
-73.66%-30.79M
-44.28%-25.56M
---24.23M
---20.85M
-17.96%-17.73M
-25.71%-17.72M
---15.03M
---14.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-13.41%1.14M
5.21%1.44M
-8.74%1.18M
-3.95%1.26M
-1.35%1.31M
-22.59%1.36M
-24.91%1.29M
-78.99%1.31M
11.11%1.33M
51.24%1.76M
46.80%1.72M
453.98%6.26M
12.50%1.20M
17.56%1.17M
24.92%1.17M
36.97%1.13M
57.16%1.06M
--991.00K
--939.00K
132.39%825.00K
298.24%677.00K
--355.00K
--170.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-99.73%147.00K
177.96%2.06M
51.54%-1.21M
70.56%-618.00K
2698.86%54.60M
-102.38%-2.64M
-235.89%-2.50M
-774.58%-2.10M
---2.10M
-8800.00%-1.30M
-829.41%-744.00K
-257.89%-240.00K
-100.00%0.00
-90.68%15.00K
15.91%102.00K
--152.00K
--260.00K
--161.00K
--88.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
---136.00K
---145.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
1.24%-16.85M
-116.10%-875.00K
-454.34%-7.92M
-111.01%-5.58M
-1448.37%-17.06M
76.14%5.43M
-135.67%-1.43M
2904.93%50.63M
85.74%-1.10M
-21.22%3.08M
41.35%4.00M
652.46%1.69M
-240.70%-7.73M
194.44%3.92M
432.39%2.83M
-664.81%-305.00K
-1.07%-2.27M
--1.33M
---852.00K
-99.41%54.00K
-328.51%-2.24M
--9.10M
--982.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
---168.00K
129.94%988.00K
-173.44%-875.00K
-102.73%-1.34M
100.00%0.00
---3.30M
-123.14%-320.00K
2854.44%48.97M
---48.92M
--0.00
--1.38M
---1.78M
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
-98.18%32.00K
110.93%416.00K
--1.76M
---3.81M
-Thay đổi chi phí trả trước
153.42%469.00K
-229.23%-2.26M
6338.89%1.16M
-34.34%413.00K
-215.37%-878.00K
20.55%1.75M
100.98%18.00K
124.51%629.00K
243.31%761.00K
68.02%1.45M
-169.67%-1.84M
9.77%-2.57M
-175.43%-531.00K
2112.82%863.00K
842.70%2.64M
-23.44%-2.84M
435.24%704.00K
--39.00K
---356.00K
-548.25%-2.30M
78.15%-210.00K
--514.00K
---961.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
9161.54%1.20M
411.35%2.57M
-567.59%-2.90M
-79.68%51.00K
-98.83%13.00K
448.61%502.00K
-118.79%-435.00K
169.53%251.00K
135.91%1.11M
-160.00%-144.00K
629.75%2.31M
-44.40%-361.00K
-829.64%-3.10M
389.16%240.00K
-2327.78%-437.00K
-86.57%-250.00K
-1864.71%-334.00K
---83.00K
---18.00K
---134.00K
---17.00K
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-86.10%-7.55M
-2.99%-2.96M
-148.93%-5.34M
-212.84%-2.75M
-108.55%-4.06M
---2.88M
---2.15M
---880.00K
--47.50M
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---298.00K
---293.00K
-106.01%-256.00K
-103.49%-212.00K
--4.26M
--6.07M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
10.53%-28.36M
36.81%-15.78M
21.49%-19.55M
-186.81%-21.54M
-14.52%-31.70M
-8.59%-24.98M
-21.58%-24.90M
205.41%24.81M
21.89%-27.68M
-10.58%-23.00M
9.21%-20.48M
7.49%-23.53M
-53.88%-35.44M
-13.27%-20.80M
-21.83%-22.55M
-64.28%-25.44M
-29.51%-23.03M
---18.36M
---18.51M
-232.13%-15.48M
-47.02%-17.78M
---4.66M
---12.09M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-88.74%216.00K
-92.77%331.00K
-92.46%46.00K
-106.20%-90.00K
154.04%1.92M
571.55%4.58M
-6.30%610.00K
-69.00%1.45M
-72.88%755.00K
-75.94%682.00K
-22.04%651.00K
269.40%4.68M
204.26%2.78M
58.03%2.83M
-44.37%835.00K
498.11%1.27M
-54.50%915.00K
--1.79M
--1.50M
-97.12%212.00K
-65.59%2.01M
--7.36M
--5.84M
Chi phí vốn
-87.17%246.00K
-91.75%378.00K
-85.08%91.00K
-99.04%14.00K
154.04%1.92M
571.55%4.58M
-6.30%610.00K
-69.00%1.45M
-72.88%755.00K
-75.94%682.00K
-30.74%651.00K
269.40%4.68M
204.26%2.78M
58.03%2.83M
-37.38%940.00K
498.11%1.27M
-54.50%915.00K
--1.79M
--1.50M
-97.12%212.00K
-65.59%2.01M
--7.36M
--5.84M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-88.74%216.00K
-92.77%331.00K
-92.46%46.00K
-106.20%-90.00K
154.04%1.92M
571.55%4.58M
-6.30%610.00K
-69.00%1.45M
-72.88%755.00K
-75.94%682.00K
-22.04%651.00K
269.40%4.68M
204.26%2.78M
58.03%2.83M
-44.37%835.00K
498.11%1.27M
-54.50%915.00K
--1.79M
--1.50M
-97.12%212.00K
-65.59%2.01M
--7.36M
--5.84M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
132.45%3.17M
2548.72%70.61M
149.10%12.75M
-53.61%12.00M
128.08%1.36M
115.05%2.67M
-117.11%-25.97M
116.79%25.87M
---4.86M
-277.14%-17.71M
-152.01%-11.96M
-399.10%-154.04M
-100.00%0.00
-54.84%10.00M
124.89%23.00M
139.80%51.50M
--114.40M
--22.14M
---92.42M
-509.49%-129.40M
-100.00%0.00
--31.60M
--21.29M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
634.72%2.96M
3772.10%70.28M
147.80%12.71M
-50.48%12.09M
90.15%-553.00K
89.60%-1.91M
-110.74%-26.58M
115.38%24.41M
-101.72%-5.62M
-356.75%-18.40M
-156.91%-12.61M
-415.98%-158.72M
-102.45%-2.78M
-64.79%7.17M
123.60%22.16M
138.76%50.23M
5743.21%113.48M
--20.35M
---93.92M
-634.68%-129.61M
-113.02%-2.01M
--24.24M
--15.45M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
94.40%-7.00K
87.01%144.00K
97.71%-3.00K
136.36%234.00K
-100.35%-125.00K
-7.23%77.00K
-101.41%-131.00K
-97.20%99.00K
68692.31%35.77M
-80.92%83.00K
2943.46%9.31M
263.93%3.54M
-99.98%52.00K
-81.06%435.00K
147.22%306.00K
-99.54%973.00K
95.14%212.96M
--2.30M
---648.00K
--212.31M
1212488.89%109.13M
--0.00
--9.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--36.00M
--0.00
--9.63M
--2.73M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--211.88M
--0.00
--0.00
--213.90M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
--109.04M
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-11.73%158.00K
--13.00K
-27.79%265.00K
----
-33.70%179.00K
-100.00%0.00
-54.97%367.00K
-100.00%0.00
-39.73%270.00K
-89.54%73.00K
-24.88%815.00K
-93.29%102.00K
-80.84%448.00K
-33.14%698.00K
3400.00%1.08M
886.36%1.52M
--2.34M
--1.04M
--31.00K
1611.11%154.00K
--0.00
--9.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
94.40%-7.00K
86.27%-14.00K
87.79%-16.00K
88.43%-31.00K
45.18%-125.00K
45.45%-102.00K
66.75%-131.00K
---268.00K
-356.00%-228.00K
-1338.46%-187.00K
-0.51%-394.00K
100.00%0.00
88.58%-50.00K
68.29%-13.00K
76.83%-392.00K
93.08%-112.00K
-573.85%-438.00K
---41.00K
---1.69M
---1.62M
---65.00K
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
94.40%-7.00K
87.01%144.00K
97.71%-3.00K
136.36%234.00K
-100.35%-125.00K
-7.23%77.00K
-101.41%-131.00K
-97.20%99.00K
68692.31%35.77M
-80.92%83.00K
2943.46%9.31M
263.93%3.54M
-99.98%52.00K
-81.06%435.00K
147.22%306.00K
-99.54%973.00K
95.14%212.96M
--2.30M
---648.00K
--212.31M
1212488.89%109.13M
--0.00
--9.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
8.61%78.45M
-75.96%23.81M
-79.66%30.65M
-60.67%39.86M
-26.93%72.24M
-29.34%99.05M
-8.11%150.66M
-70.43%101.34M
-74.04%98.86M
-64.43%140.18M
-58.40%163.96M
-6.97%342.67M
486.44%380.84M
549.62%394.04M
126.84%394.12M
245.79%368.36M
277.93%64.94M
--60.66M
--173.74M
730.41%106.53M
81.52%17.18M
--12.83M
--9.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
21.51%-25.41M
303.78%54.64M
86.74%-6.84M
-118.68%-9.21M
-1405.97%-32.38M
35.10%-26.82M
-117.05%-51.61M
127.60%49.32M
106.50%2.48M
-212.95%-41.32M
-28207.14%-23.78M
-793.55%-178.71M
-112.58%-38.17M
-408.24%-13.20M
99.93%-84.00K
-61.67%25.77M
239.61%303.42M
--4.28M
---113.09M
243.32%67.22M
2557.41%89.34M
--19.58M
--3.36M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
33.07%53.04M
8.61%78.45M
-75.96%23.81M
-79.66%30.65M
-60.67%39.86M
-26.93%72.24M
-29.34%99.05M
-8.11%150.66M
-70.43%101.34M
-74.04%98.86M
-64.43%140.18M
-58.40%163.96M
-6.97%342.67M
486.44%380.84M
549.62%394.04M
126.84%394.12M
245.79%368.36M
--64.94M
--60.66M
436.13%173.74M
730.41%106.53M
--32.41M
--12.83M
Dòng tiền tự do
14.90%-28.61M
45.32%-16.16M
23.01%-19.64M
-192.27%-21.55M
-18.23%-33.62M
-24.80%-29.56M
-20.72%-25.51M
182.77%23.35M
25.61%-28.43M
-0.20%-23.68M
10.07%-21.13M
-5.66%-28.22M
-59.63%-38.22M
-17.25%-23.64M
-17.39%-23.50M
-70.14%-26.70M
-20.97%-23.94M
---20.16M
---20.01M
-30.57%-15.70M
-10.33%-19.79M
---12.02M
---17.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI