Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ganx
/
Gain Therapeutics Inc
GANX
1.470
USD
+0.030
+2.08%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.470
USD
+1.470
Sau giờ giao dịch (ET)
42.26M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Gain Therapeutics Inc
1.470
+0.030
+2.08%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
22.61%
55.18K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
6.65%
95.10K
754.17%
45.01K
--
43.21K
--
27.34K
1299.23%
89.17K
-21.04%
5.27K
--
6.37K
--
6.67K
Doanh thu
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
22.61%
55.18K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
6.65%
95.10K
754.17%
45.01K
--
43.21K
--
27.34K
1299.23%
89.17K
-21.04%
5.27K
--
6.37K
--
6.67K
Chi phí hoạt động
-0.19%
4.37M
-24.42%
3.33M
-8.72%
4.46M
5.84%
8.18M
-17.17%
4.38M
-3.38%
4.41M
2.82%
4.89M
46.66%
7.73M
58.54%
5.28M
40.26%
4.56M
1.88%
4.75M
46.28%
5.27M
34.84%
3.33M
--
3.25M
--
4.66M
568.80%
3.60M
376.40%
2.47M
--
538.84K
--
518.93K
Chi phí R&D
-10.04%
2.22M
-49.86%
1.19M
9.24%
2.59M
10.40%
4.40M
-11.47%
2.47M
4.40%
2.37M
20.50%
2.37M
54.44%
3.99M
79.33%
2.79M
54.42%
2.27M
-20.67%
1.96M
43.98%
2.58M
9.49%
1.56M
--
1.47M
--
2.48M
308.67%
1.79M
240.68%
1.42M
--
438.87K
--
417.26K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.64%
20.66K
-6.74%
22.00K
7.27%
22.00K
3.76%
21.00K
6.68%
20.53K
30.25%
23.59K
15.04%
20.51K
1.09%
20.24K
134.40%
19.24K
212.89%
18.11K
330.84%
17.83K
827.76%
20.02K
141.23%
8.21K
--
5.79K
--
4.14K
-5.18%
2.16K
61.97%
3.40K
--
2.28K
--
2.10K
Lợi nhuận hoạt động
0.19%
-4.37M
24.42%
-3.33M
8.72%
-4.46M
-5.84%
-8.18M
16.29%
-4.38M
3.38%
-4.41M
-2.82%
-4.89M
-49.35%
-7.73M
-59.03%
-5.23M
-42.15%
-4.56M
-2.48%
-4.75M
-47.28%
-5.18M
-33.30%
-3.29M
--
-3.21M
--
-4.64M
-560.06%
-3.51M
-381.57%
-2.47M
--
-532.47K
--
-512.26K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-137.52%
-100.59K
103.86%
15.76K
-247.37%
-121.14K
27.61%
-43.58K
725.73%
268.08K
-105.34%
-408.51K
89.00%
82.20K
-249.69%
-60.20K
-323.58%
-42.84K
-911.13%
-198.94K
258.66%
43.49K
190.63%
40.21K
3.36%
19.16K
--
-19.68K
--
-27.41K
-813.55%
-44.37K
126.90%
18.54K
--
-4.86K
--
-68.91K
Thu nhập trước thuế
-10.90%
-4.43M
30.70%
-3.26M
4.73%
-4.47M
-6.27%
-8.14M
21.99%
-3.99M
-2.46%
-4.71M
-3.13%
-4.70M
-50.93%
-7.66M
-56.55%
-5.12M
-42.38%
-4.60M
2.24%
-4.55M
-42.87%
-5.08M
-33.67%
-3.27M
--
-3.23M
--
-4.66M
-559.39%
-3.55M
-319.78%
-2.45M
--
-538.84K
--
-582.92K
Thuế thu nhập
405.73%
100.51K
3380.47%
504.74K
-48.76%
10.99K
-95.45%
1.21K
18.81%
19.87K
-81.43%
14.50K
430.04%
21.46K
190.72%
26.59K
897.50%
16.73K
1047.42%
78.11K
-20.84%
4.05K
149.89%
9.15K
-51.80%
1.68K
--
-8.24K
--
5.11K
-19.08%
3.66K
158.28%
3.48K
--
4.52K
--
1.35K
Doanh thu sau thuế
-12.85%
-4.53M
20.23%
-3.77M
4.93%
-4.49M
-5.92%
-8.14M
21.86%
-4.01M
-1.06%
-4.72M
-3.51%
-4.72M
-51.18%
-7.69M
-56.98%
-5.14M
-45.17%
-4.67M
2.26%
-4.56M
-42.98%
-5.09M
-33.55%
-3.27M
--
-3.22M
--
-4.66M
-554.57%
-3.56M
-319.40%
-2.45M
--
-543.36K
--
-584.27K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.85%
-4.53M
20.23%
-3.77M
4.93%
-4.49M
-5.92%
-8.14M
21.86%
-4.01M
-1.06%
-4.72M
-3.51%
-4.72M
-51.18%
-7.69M
-56.98%
-5.14M
-45.17%
-4.67M
2.26%
-4.56M
-42.98%
-5.09M
-33.55%
-3.27M
--
-3.22M
--
-4.66M
-554.57%
-3.56M
-319.40%
-2.45M
--
-543.36K
--
-584.27K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-12.85%
-4.53M
20.23%
-3.77M
4.93%
-4.49M
-5.92%
-8.14M
21.86%
-4.01M
-1.06%
-4.72M
-3.51%
-4.72M
-51.18%
-7.69M
-56.98%
-5.14M
-45.17%
-4.67M
2.26%
-4.56M
-42.98%
-5.09M
-33.55%
-3.27M
--
-3.22M
--
-4.66M
-554.57%
-3.56M
-319.40%
-2.45M
--
-543.36K
--
-584.27K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-12.85%
-4.53M
20.23%
-3.77M
4.93%
-4.49M
-5.92%
-8.14M
21.86%
-4.01M
-1.06%
-4.72M
-3.51%
-4.72M
-51.18%
-7.69M
-56.98%
-5.14M
-45.17%
-4.67M
2.26%
-4.56M
-42.98%
-5.09M
-33.55%
-3.27M
--
-3.22M
--
-4.66M
-554.57%
-3.56M
-319.40%
-2.45M
--
-543.36K
--
-584.27K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
29.27%
-0.16
56.76%
-0.14
54.49%
-0.17
31.72%
-0.42
48.13%
-0.22
20.04%
-0.31
3.15%
-0.37
-45.03%
-0.62
-56.30%
-0.43
-45.38%
-0.39
2.31%
-0.38
-42.90%
-0.43
-33.48%
-0.28
--
-0.27
--
-0.39
-524.55%
-0.30
-300.17%
-0.21
--
-0.05
--
-0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
29.27%
-0.16
56.76%
-0.14
54.49%
-0.17
31.72%
-0.42
48.13%
-0.22
20.04%
-0.31
3.15%
-0.37
-45.03%
-0.62
-56.30%
-0.43
-45.38%
-0.39
2.31%
-0.38
-42.90%
-0.43
-33.48%
-0.28
--
-0.27
--
-0.39
-524.55%
-0.30
-300.17%
-0.21
--
-0.05
--
-0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký