Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ganx
/
Gain Therapeutics Inc
GANX
1.460
USD
+0.020
+1.39%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
41.97M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Gain Therapeutics Inc
1.460
+0.020
+1.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.55%
-3.82M
38.97%
-3.45M
-53.18%
-6.08M
-14.64%
-5.76M
14.96%
-3.59M
-44.97%
-5.66M
-20.60%
-3.97M
0.59%
-5.02M
-72.32%
-4.22M
5.83%
-3.90M
-50.03%
-3.29M
-57.01%
-5.05M
12.90%
-2.45M
--
-4.15M
--
-2.19M
-658.41%
-3.22M
-273.25%
-2.81M
--
-424.19K
--
-752.82K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.85%
-4.53M
20.23%
-3.77M
4.93%
-4.49M
-5.92%
-8.14M
21.86%
-4.01M
-1.06%
-4.72M
-3.51%
-4.72M
-51.18%
-7.69M
-56.98%
-5.14M
-45.17%
-4.67M
2.26%
-4.56M
-42.98%
-5.09M
-33.55%
-3.27M
--
-3.22M
--
-4.66M
-554.57%
-3.56M
-319.40%
-2.45M
--
-543.36K
--
-584.27K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.64%
20.66K
-9.67%
21.31K
5.53%
21.64K
1.75%
20.59K
6.68%
20.53K
30.25%
23.59K
15.04%
20.51K
1.09%
20.24K
134.40%
19.24K
212.89%
18.11K
331.15%
17.83K
827.76%
20.02K
141.23%
8.21K
--
5.79K
--
4.13K
-5.18%
2.16K
61.97%
3.40K
--
2.28K
--
2.10K
Các mục phi tiền mặt khác
154.76%
109.59K
508.25%
553.98K
74.18%
-44.18K
-462.31%
-166.13K
-63.74%
-200.15K
40.80%
-135.70K
-426.59%
-171.11K
252.60%
45.85K
--
-122.24K
-230.49%
-229.20K
-89.87%
52.39K
-108.29%
-30.05K
--
--
--
175.65K
--
517.00K
3151.83%
362.55K
--
--
--
11.15K
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-61.91%
158.78K
54.98%
-621.03K
-37071.39%
-1.93M
-23.37%
1.05M
-8.89%
416.81K
-426.67%
-1.38M
-100.61%
-5.18K
624.31%
1.37M
-10.39%
457.47K
130.29%
422.25K
-50.37%
843.27K
-20.55%
-261.16K
207.79%
510.50K
--
-1.39M
--
1.70M
-304.85%
-216.63K
-177.52%
-473.59K
--
105.75K
--
-170.65K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
24.43K
--
328.45K
203.33%
169.12K
-916.14%
-513.74K
--
-163.68K
--
62.95K
-Thay đổi chi phí trả trước
-182.94%
-844.48K
152.30%
384.45K
-121.46%
-39.33K
-201.82%
-403.30K
45.47%
-298.47K
-43.89%
152.38K
-62.03%
183.28K
17.50%
396.09K
54.60%
-547.30K
146.28%
271.56K
-20.04%
482.72K
161.13%
337.09K
--
-1.21M
--
-586.78K
--
603.73K
-922.01%
-551.44K
--
--
--
67.08K
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
927.00
84.22%
-21.00K
--
--
--
--
--
--
12.23%
-133.07K
-101.55%
-2.36K
-122.93%
-2.35K
77.23%
-2.34K
-145.63%
-151.62K
143.07%
152.35K
225.49%
10.26K
-27.05%
-10.26K
--
332.32K
--
-353.71K
--
-8.18K
--
-8.08K
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1057.25%
-111.81K
-119.59%
-926.41K
76.81%
-32.47K
-101.84%
-30.43K
123.14%
11.68K
-154.85%
-421.88K
-51.52%
-140.00K
655.70%
1.65M
-127.70%
-50.47K
25.69%
769.16K
-115.74%
-92.40K
-275.86%
-297.54K
577.49%
182.20K
--
611.95K
--
-42.83K
275.75%
169.19K
17.62%
-38.16K
--
45.03K
--
-46.32K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-6.55%
-3.82M
38.97%
-3.45M
-53.18%
-6.08M
-14.64%
-5.76M
14.96%
-3.59M
-44.97%
-5.66M
-20.60%
-3.97M
0.59%
-5.02M
-72.32%
-4.22M
5.83%
-3.90M
-50.03%
-3.29M
-57.01%
-5.05M
12.90%
-2.45M
--
-4.15M
--
-2.19M
-658.41%
-3.22M
-273.25%
-2.81M
--
-424.19K
--
-752.82K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
4873.68%
945.00
-99.85%
1.00
491.30%
21.55K
--
--
-99.80%
19.00
-98.86%
650.00
-91.82%
3.64K
41.15%
11.04K
-15.32%
9.40K
78.00%
57.18K
97.98%
44.55K
-72.53%
7.83K
--
11.10K
--
32.12K
59318.42%
22.50K
481.74%
28.49K
--
-38.00
--
4.90K
Chi phí vốn
--
--
4873.68%
945.00
-99.85%
1.00
491.30%
21.55K
--
--
-99.80%
19.00
-98.86%
650.00
-91.82%
3.64K
41.15%
11.04K
-15.32%
9.40K
78.00%
57.18K
97.98%
44.55K
-72.53%
7.83K
--
11.10K
--
32.12K
--
22.50K
481.74%
28.49K
--
--
--
4.90K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
4873.68%
945.00
-99.85%
1.00
491.30%
21.55K
--
--
-99.80%
19.00
-98.86%
650.00
-91.82%
3.64K
41.15%
11.04K
-15.32%
9.40K
78.00%
57.18K
97.98%
44.55K
-72.53%
7.83K
--
11.10K
--
32.12K
59318.42%
22.50K
481.74%
28.49K
--
-38.00
--
4.90K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
-101.35%
-42.50K
-100.00%
0.00
-33.62%
2.02M
42.53%
3.02M
2093.62%
3.14M
4115.55%
1.93M
120.54%
3.05M
--
2.12M
--
143.23K
--
45.77K
--
-14.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
--
-101.38%
-43.45K
-100.00%
-1.00
-34.25%
2.00M
43.27%
3.02M
2247.65%
3.14M
17002.33%
1.93M
120.45%
3.05M
27026.26%
2.11M
1305.89%
133.83K
64.48%
-11.41K
-66066.32%
-14.89M
72.53%
-7.83K
--
-11.10K
--
-32.12K
-59318.42%
-22.50K
-481.74%
-28.49K
--
38.00
--
-4.90K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1744.05%
2.40M
-75.81%
2.31M
501.37%
808.68K
356.75%
10.04M
-119.47%
-145.80K
44398.94%
9.56M
753.38%
134.47K
161115.26%
2.20M
2072.16%
748.91K
-121.69%
-21.58K
--
-20.58K
100.64%
1.36K
-100.09%
-37.97K
--
-9.73K
--
0.00
-1925.72%
-213.79K
2915.04%
41.99M
--
-10.55K
--
1.39M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
2.75%
-22.24K
-0.89%
-22.78K
-2.15%
-23.12K
0.61%
-22.11K
-5.83%
-22.87K
-4.62%
-22.58K
-9.96%
-22.63K
-1732.13%
-22.25K
43.09%
-21.61K
1.68%
-21.58K
--
-20.58K
--
1.36K
--
-37.97K
--
-21.95K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
284.60K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
2.42M
-75.63%
2.34M
429.46%
831.79K
352.55%
10.04M
--
--
--
9.58M
--
157.10K
--
2.22M
--
770.52K
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
42.63M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
1.11M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
57.71K
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
12.22K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
-1.00
--
1.00
--
13.57K
--
100.22K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-280.87K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-1925.72%
-213.79K
--
-639.69K
--
-10.55K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1744.05%
2.40M
-75.81%
2.31M
501.37%
808.68K
356.75%
10.04M
-119.47%
-145.80K
44398.94%
9.56M
753.38%
134.47K
161115.26%
2.20M
2072.16%
748.91K
-121.69%
-21.58K
--
-20.58K
100.64%
1.36K
-100.09%
-37.97K
--
-9.73K
--
0.00
-1925.72%
-213.79K
2915.04%
41.99M
--
-10.55K
--
1.39M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-11.93%
10.42M
180.77%
12.08M
167.14%
16.97M
77.31%
10.67M
61.10%
11.83M
-60.55%
4.30M
-55.69%
6.35M
-82.49%
6.02M
-80.11%
7.34M
-73.40%
10.91M
-66.82%
14.34M
-26.30%
34.37M
391.88%
36.91M
--
41.01M
--
43.20M
4834.49%
46.64M
2292.18%
7.50M
--
945.11K
--
313.70K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-13.73%
-1.31M
-122.14%
-1.67M
-138.50%
-4.88M
1793.79%
6.30M
12.62%
-1.16M
311.01%
7.53M
40.24%
-2.05M
101.66%
332.42K
47.96%
-1.32M
13.07%
-3.57M
-56.49%
-3.43M
-483.79%
-20.03M
-106.50%
-2.54M
--
-4.10M
--
-2.19M
-695.26%
-3.43M
6097.57%
39.13M
--
-431.51K
--
631.41K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
124.75%
109.53K
-199.45%
-480.59K
364.77%
382.81K
-88.21%
13.12K
-1251.69%
-442.50K
113.78%
483.25K
-36.43%
-144.58K
217.72%
111.31K
177.91%
38.42K
250.42%
226.05K
-407.61%
-105.97K
-535.29%
-94.56K
-147.77%
-49.32K
--
64.51K
--
34.45K
580.33%
21.72K
-457.07%
-19.90K
--
3.19K
--
-3.57K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.71%
9.10M
-11.93%
10.42M
180.77%
12.08M
167.14%
16.97M
77.31%
10.67M
61.10%
11.83M
-60.55%
4.30M
-55.69%
6.35M
-82.49%
6.02M
-80.11%
7.34M
-73.40%
10.91M
-66.82%
14.34M
-26.30%
34.37M
--
36.91M
--
41.01M
8312.12%
43.20M
4834.49%
46.64M
--
513.60K
--
945.11K
Dòng tiền tự do
--
--
38.95%
-3.46M
-53.15%
-6.08M
-14.98%
-5.78M
15.18%
-3.59M
-44.62%
-5.66M
-18.56%
-3.97M
1.39%
-5.03M
-72.22%
-4.23M
5.86%
-3.91M
-50.43%
-3.35M
-57.29%
-5.10M
13.50%
-2.46M
--
-4.16M
--
-2.22M
-663.71%
-3.24M
-274.60%
-2.84M
--
-424.19K
--
-757.71K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký