Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của First Watch Restaurant Group Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.54%47.88M
23.57%39.43M
-19.39%20.14M
2.83%22.92M
105.35%35.86M
-7.34%31.91M
18.16%24.98M
36.83%22.29M
17.73%17.46M
44.57%34.44M
164.65%21.14M
-12.90%16.29M
7.19%14.83M
--23.82M
--7.99M
--18.71M
--13.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.62%2.99M
-76.34%2.11M
-111.49%-829.00K
-73.60%699.00K
-61.02%2.11M
11.82%8.90M
-22.93%7.21M
644.86%2.65M
11678.26%5.42M
194.02%7.96M
101.72%9.36M
89.56%-486.00K
-94.13%46.00K
--2.71M
--4.64M
---4.65M
--783.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
29.93%19.84M
24.33%18.26M
33.70%16.57M
22.53%15.89M
43.77%15.27M
50.81%14.69M
33.93%12.39M
39.84%12.97M
17.77%10.62M
13.85%9.74M
11.43%9.25M
8.69%9.28M
8.63%9.02M
--8.55M
--8.30M
--8.53M
--8.30M
Thuế hoãn lại
152.40%2.26M
-83.16%731.00K
-153.01%-1.20M
-138.54%-674.00K
29.62%897.00K
163.95%4.34M
-46.61%2.26M
439.81%1.75M
-41.70%692.00K
46.88%1.65M
106.70%4.23M
192.57%324.00K
140.77%1.19M
--1.12M
--2.05M
---350.00K
--493.00K
Các mục phi tiền mặt khác
19.96%8.61M
24.36%8.23M
25.87%7.82M
48.41%7.46M
37.78%7.17M
54.22%6.62M
48.01%6.21M
22.40%5.03M
22.06%5.21M
8.90%4.29M
6.31%4.20M
-18.52%4.11M
17.55%4.27M
--3.94M
--3.95M
--5.04M
--3.63M
Thay đổi trong vốn lưu động
35.74%11.31M
243.44%7.31M
9.64%-4.48M
-11.50%-2.59M
233.51%8.33M
-158.71%-5.09M
32.92%-4.96M
-548.07%-2.32M
-159.63%-6.24M
85.01%8.68M
44.18%-7.39M
-77.31%518.00K
-1295.52%-2.40M
--4.69M
---13.24M
--2.28M
--201.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
97.56%-22.00K
385.71%476.00K
-9.06%1.27M
-324.91%-2.30M
-71.76%-900.00K
115.36%98.00K
-39.98%1.40M
80.16%-542.00K
-219.91%-524.00K
24.23%-638.00K
64.16%2.34M
-76.37%-2.73M
791.84%437.00K
---842.00K
--1.42M
---1.55M
--49.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-15.13%286.00K
-49.80%-382.00K
-141.92%-83.00K
-51.54%-788.00K
29.62%337.00K
39.86%-255.00K
-68.17%198.00K
42.98%-520.00K
273.33%260.00K
-76.67%-424.00K
109.43%622.00K
-65.82%-912.00K
33.63%-150.00K
---240.00K
--297.00K
---550.00K
---226.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
60.84%1.68M
424.72%2.36M
-159.17%-3.67M
115.47%431.00K
-13.26%1.05M
-42.51%449.00K
-62.43%-1.42M
-89.65%-2.79M
-0.33%1.21M
0.90%781.00K
-36.62%-873.00K
38.10%-1.47M
116.25%1.21M
--774.00K
---639.00K
---2.37M
--560.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-15.14%-1.46M
36.23%-1.23M
-92.10%102.00K
385.58%2.02M
-4.02%-1.27M
-41.54%-1.93M
841.95%1.29M
-87.19%416.00K
-52.38%-1.22M
1.73%-1.36M
-1438.46%-174.00K
-0.43%3.25M
52.32%-800.00K
---1.39M
--13.00K
--3.26M
---1.68M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-0.55%-911.00K
30.38%-401.00K
-1.80%-2.26M
43.88%3.31M
35.38%-906.00K
-618.92%-576.00K
-9.21%-2.22M
-7.04%2.30M
-151.71%-1.40M
13.27%111.00K
-26.78%-2.03M
-19.17%2.47M
-83.22%-557.00K
--98.00K
---1.60M
--3.06M
---304.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
33.54%47.88M
23.57%39.43M
-19.39%20.14M
2.83%22.92M
105.35%35.86M
-7.34%31.91M
18.16%24.98M
36.83%22.29M
17.73%17.46M
44.57%34.44M
164.65%21.14M
-12.90%16.29M
7.19%14.83M
--23.82M
--7.99M
--18.71M
--13.84M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
47.28%42.88M
39.67%41.45M
28.08%36.61M
27.77%40.67M
26.02%29.11M
95.80%29.68M
95.85%28.58M
80.57%31.83M
23.17%23.10M
-2.12%15.16M
27.38%14.60M
113.49%17.63M
137.41%18.75M
--15.49M
--11.46M
--8.26M
--7.90M
Chi phí vốn
47.28%42.88M
39.67%41.45M
28.08%36.61M
27.77%40.67M
26.02%29.11M
95.80%29.68M
95.85%28.58M
80.57%31.83M
23.17%23.10M
-2.12%15.16M
27.38%14.60M
113.49%17.63M
137.41%18.75M
--15.49M
--11.46M
--8.26M
--7.90M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
45.91%42.42M
38.87%41.13M
27.90%36.56M
28.08%40.67M
25.91%29.08M
95.38%29.61M
96.87%28.58M
84.27%31.76M
25.38%23.09M
-0.34%15.16M
27.84%14.52M
109.00%17.23M
133.15%18.42M
--15.21M
--11.36M
--8.25M
--7.90M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
1150.00%450.00K
414.06%329.00K
--51.00K
-100.00%0.00
350.00%36.00K
--64.00K
-100.00%0.00
-80.56%77.00K
-97.62%8.00K
-100.00%0.00
-24.75%76.00K
3200.00%396.00K
--336.00K
--278.00K
--101.00K
--12.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
25.59%-54.82M
99.71%-10.00K
99.04%-91.00K
93.52%-1.45M
-818.89%-73.68M
---3.42M
---9.46M
---22.40M
---8.02M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---47.00K
1000.00%33.00K
--14.00K
-94.41%31.00K
-100.00%0.00
-99.33%3.00K
-100.00%0.00
153.42%555.00K
--42.00K
--447.00K
--154.00K
--219.00K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-40.43%-42.92M
6.88%-96.24M
-14.38%-36.60M
0.01%-40.73M
32.77%-30.56M
-354.72%-103.35M
-121.61%-32.00M
-133.97%-40.74M
-142.40%-45.46M
-46.76%-22.73M
-26.03%-14.44M
-110.84%-17.41M
-137.41%-18.75M
---15.49M
---11.46M
---8.26M
---7.90M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-820.63%-3.42M
-21.72%57.38M
213.52%1.76M
-100.02%-7.00K
-59.05%475.00K
10180.65%73.30M
128.70%562.00K
1884.14%28.16M
526.47%1.16M
155.23%713.00K
-4.48%-1.96M
113.60%1.42M
87.16%-272.00K
---1.29M
---1.87M
---10.44M
---2.12M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-152.43%-3.42M
-22.28%57.21M
1150.97%1.63M
-105.09%-1.39M
21.57%-1.36M
11547.90%73.61M
93.86%-155.00K
4294.86%27.34M
-163.57%-1.73M
58.11%-643.00K
-40.48%-2.52M
100.33%622.00K
24.07%-656.00K
---1.54M
---1.80M
---189.02M
---864.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
157.58%170.00K
-95.77%133.00K
69.11%1.39M
-40.69%1.83M
-95.13%66.00K
456.99%3.15M
2.76%819.00K
703.91%3.09M
455.74%1.36M
--565.00K
--797.00K
--384.00K
--244.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---375.00K
---2.43M
--0.00
---198.00K
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---78.00K
--178.59M
---1.25M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-820.63%-3.42M
-21.72%57.38M
213.52%1.76M
-100.02%-7.00K
-59.05%475.00K
10180.65%73.30M
128.70%562.00K
1884.14%28.16M
526.47%1.16M
155.23%713.00K
-4.48%-1.96M
113.60%1.42M
87.16%-272.00K
---1.29M
---1.87M
---10.44M
---2.12M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-57.72%19.18M
-57.23%18.61M
-33.32%33.31M
27.03%51.13M
-32.39%45.36M
-20.42%43.50M
0.08%49.96M
-18.89%40.25M
24.67%67.09M
16.88%54.67M
-4.21%49.92M
-4.76%49.62M
11.46%53.82M
--46.77M
--52.12M
--52.10M
--48.28M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-73.35%1.54M
-69.34%570.00K
-127.70%-14.71M
-283.45%-17.82M
121.48%5.77M
-85.04%1.86M
-236.13%-6.46M
3126.58%9.71M
-539.86%-26.84M
76.35%12.42M
188.79%4.74M
2215.38%301.00K
-209.87%-4.20M
--7.04M
---5.34M
--13.00K
--3.82M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-59.49%20.71M
-57.72%19.18M
-57.23%18.61M
-33.32%33.31M
27.03%51.13M
-32.39%45.36M
-20.42%43.50M
0.08%49.96M
-18.89%40.25M
24.67%67.09M
16.88%54.67M
-4.21%49.92M
-4.76%49.62M
--53.82M
--46.77M
--52.12M
--52.10M
Dòng tiền tự do
-25.76%5.01M
-190.59%-2.02M
-357.27%-16.47M
-86.06%-17.75M
219.57%6.74M
-88.42%2.23M
-155.01%-3.60M
-613.54%-9.54M
-43.77%-5.64M
131.31%19.28M
288.76%6.55M
-112.80%-1.34M
-166.08%-3.92M
--8.34M
---3.47M
--10.45M
--5.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.