tradingkey.logo

First Watch Restaurant Group Inc

FWRG

17.240USD

+0.460+2.74%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.05BVốn hóa
96.60P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-56.97%18.61M
-32.88%33.31M
28.07%51.13M
-32.44%45.10M
-20.53%43.24M
-0.08%49.63M
-19.14%39.92M
24.64%66.77M
16.97%54.42M
-4.23%49.67M
-4.78%49.37M
11.52%53.57M
--46.52M
--51.86M
--51.85M
--48.03M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-56.97%18.61M
-32.88%33.31M
28.07%51.13M
-32.44%45.10M
-20.53%43.24M
-0.08%49.63M
-19.14%39.92M
24.64%66.77M
16.97%54.42M
-4.23%49.67M
-4.78%49.37M
11.52%53.57M
--46.52M
--51.86M
--51.85M
--48.03M
Các khoản phải thu
44.31%5.96M
30.78%7.24M
-1.16%4.93M
-9.72%4.03M
7.89%4.13M
-10.25%5.53M
45.40%4.99M
15.43%4.47M
26.46%3.83M
38.52%6.16M
18.30%3.43M
31.15%3.87M
--3.03M
--4.45M
--2.90M
--2.95M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
44.31%5.96M
30.78%7.24M
-1.16%4.93M
-9.72%4.03M
7.89%4.13M
-10.25%5.53M
50.44%4.99M
17.13%4.47M
26.46%3.83M
38.52%6.16M
14.34%3.32M
29.25%3.81M
--3.03M
--4.45M
--2.90M
--2.95M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--115.00K
--56.00K
----
----
----
----
Hàng tồn kho
19.28%6.20M
13.68%6.12M
11.23%5.33M
15.94%5.67M
17.98%5.20M
7.02%5.38M
16.40%4.79M
23.22%4.89M
18.25%4.41M
24.98%5.03M
18.51%4.12M
22.18%3.97M
--3.73M
--4.02M
--3.47M
--3.25M
Chi phí trả trước
19.87%10.68M
-6.49%7.01M
58.38%7.44M
44.00%8.49M
33.55%8.91M
29.21%7.49M
8.45%4.70M
6.33%5.89M
5.65%6.67M
2.17%5.80M
31.08%4.33M
43.43%5.54M
--6.32M
--5.68M
--3.30M
--3.86M
Tài sản ngắn hạn khác
121.50%2.80M
-18.93%2.18M
25.49%4.18M
36.22%3.14M
51.32%1.27M
331.73%2.69M
-16.20%3.33M
-25.26%2.31M
-49.67%836.00K
-62.92%624.00K
-23.44%3.98M
36.16%3.09M
--1.66M
--1.68M
--5.19M
--2.27M
Tổng tài sản ngắn hạn
-30.24%44.25M
-21.51%55.88M
24.66%73.01M
-20.75%67.40M
-9.58%63.44M
5.80%71.19M
-10.21%58.56M
21.44%85.04M
14.54%70.16M
-0.60%67.29M
-2.24%65.22M
16.02%70.03M
--61.25M
--67.70M
--66.72M
--60.36M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
33.21%931.89M
30.16%889.07M
31.71%840.68M
36.86%796.19M
25.96%699.56M
24.77%683.08M
19.12%638.29M
11.70%581.77M
11.37%555.39M
11.80%547.49M
11.10%535.85M
7.76%520.82M
--498.69M
--489.69M
--482.33M
--483.31M
-Tài sản cố định
31.69%1.17B
29.35%1.12B
30.52%1.06B
34.41%1.00B
25.59%891.32M
24.72%864.56M
20.16%809.87M
14.25%744.01M
14.10%709.69M
14.53%693.21M
14.17%673.98M
11.60%651.20M
--621.97M
--605.27M
--590.33M
--583.51M
-Khấu hao lũy kế
26.15%241.91M
26.31%229.23M
26.10%216.37M
25.66%203.86M
24.27%191.76M
24.54%181.48M
24.22%171.58M
24.43%162.24M
25.16%154.30M
26.07%145.72M
27.90%138.12M
30.11%130.38M
--123.28M
--115.58M
--107.99M
--100.21M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
10.25%564.53M
10.78%566.16M
11.96%567.89M
15.17%569.59M
4.87%512.04M
4.65%511.07M
3.90%507.25M
1.32%494.57M
0.03%488.24M
0.03%488.37M
-0.05%488.21M
-0.12%488.11M
--488.08M
--488.22M
--488.46M
--488.72M
Tài sản dài hạn khác
-17.81%3.46M
90.90%3.25M
128.28%3.37M
181.90%3.47M
234.60%4.22M
31.20%1.70M
23.68%1.48M
-3.90%1.23M
-4.55%1.26M
-0.99%1.30M
-9.40%1.20M
-2.21%1.28M
--1.32M
--1.31M
--1.32M
--1.31M
Tổng tài sản dài hạn
23.36%1.50B
21.96%1.46B
23.07%1.41B
27.07%1.37B
16.36%1.22B
15.30%1.20B
11.90%1.15B
6.67%1.08B
5.75%1.04B
5.92%1.04B
5.47%1.03B
3.79%1.01B
--988.09M
--979.22M
--972.11M
--973.33M
Tổng tài sản
20.71%1.54B
19.52%1.51B
23.15%1.48B
23.57%1.44B
14.73%1.28B
14.72%1.27B
10.58%1.21B
7.63%1.16B
6.26%1.12B
5.50%1.10B
4.97%1.09B
4.50%1.08B
--1.05B
--1.05B
--1.04B
--1.03B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
118.70%269.00K
-33.42%267.00K
112.56%3.93M
-1.05%1.79M
-92.52%123.00K
--401.00K
--1.85M
--1.81M
--1.65M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
19.68%63.41M
6.40%60.58M
29.47%65.06M
5.47%54.22M
53.10%52.98M
40.15%56.94M
28.88%50.25M
27.50%51.41M
17.31%34.61M
9.55%40.63M
19.83%38.99M
26.10%40.32M
--29.50M
--37.09M
--32.54M
--31.98M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
239.22%10.29M
63.97%9.23M
13.63%7.83M
-8.03%6.64M
-53.23%3.03M
-26.27%5.63M
22.44%6.89M
46.91%7.22M
27.45%6.49M
37.83%7.63M
55.21%5.63M
35.89%4.92M
--5.09M
--5.54M
--3.63M
--3.62M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-34.23%344.00K
-34.20%860.00K
-41.50%1.38M
--0.00
--523.00K
--1.31M
--2.35M
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-21.91%417.00K
-6.53%587.00K
-33.85%424.00K
-25.04%473.00K
-14.83%534.00K
-0.63%628.00K
2.07%641.00K
-2.17%631.00K
-4.71%627.00K
--632.00K
--628.00K
--645.00K
--658.00K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
1.98%3.41M
2.25%5.62M
-10.62%2.37M
-6.48%3.25M
3.60%3.34M
5.89%5.50M
11.23%2.66M
13.24%3.47M
7.43%3.23M
11.58%5.19M
6.04%2.39M
6.31%3.07M
--3.00M
--4.65M
--2.25M
--2.88M
Nợ ngắn hạn khác
6.12%3.68M
-0.17%5.89M
39.92%6.30M
-4.62%5.04M
-28.87%3.46M
13.61%5.90M
88.60%4.50M
72.21%5.28M
62.23%4.87M
11.58%5.19M
6.04%2.39M
6.31%3.07M
--3.00M
--4.65M
--2.25M
--2.88M
Tổng nợ ngắn hạn
33.22%141.85M
20.33%138.47M
21.78%134.01M
8.86%118.83M
16.17%106.48M
15.10%115.07M
18.92%110.05M
17.53%109.16M
10.11%91.66M
3.58%99.98M
8.84%92.54M
11.81%92.88M
--83.25M
--96.52M
--85.02M
--83.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
35.95%770.42M
32.43%742.44M
41.52%723.10M
45.12%695.76M
22.27%566.68M
21.88%560.61M
12.01%510.94M
6.56%479.46M
6.36%463.45M
6.91%459.98M
-25.24%456.18M
-26.14%449.92M
--435.74M
--430.25M
--610.18M
--609.15M
-Nợ dài hạn
56.60%191.52M
56.61%186.86M
109.23%189.25M
109.24%191.63M
31.89%122.30M
27.11%119.32M
-4.80%90.45M
-4.74%91.59M
-4.68%92.73M
-5.90%93.87M
-66.97%95.01M
-66.57%96.15M
--97.28M
--99.75M
--287.66M
--287.64M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
30.27%578.90M
25.90%555.58M
26.96%533.85M
29.97%504.13M
19.87%444.38M
20.53%441.29M
16.43%420.50M
9.64%387.87M
9.53%370.73M
10.78%366.11M
11.99%361.17M
10.03%353.78M
--338.46M
--330.50M
--322.52M
--321.51M
Nợ phải trả hoãn lại
-17.14%1.65M
-5.32%1.69M
-16.06%1.64M
-29.14%1.67M
-17.39%1.99M
-27.75%1.79M
-21.98%1.95M
-0.93%2.35M
--2.41M
--2.47M
--2.50M
--2.38M
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
258.88%1.21M
-62.63%503.00K
--2.92M
-18.89%717.00K
--338.00K
--1.35M
----
--884.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
18.56%3.57M
6.80%3.15M
-2.82%3.17M
-20.63%2.90M
-8.75%3.01M
-12.71%2.95M
-12.94%3.26M
0.61%3.65M
0.70%3.30M
4.83%3.38M
13.19%3.74M
27.44%3.63M
--3.28M
--3.23M
--3.31M
--2.85M
Tổng nợ dài hạn
34.71%806.00M
32.13%780.50M
41.42%761.81M
44.21%732.04M
22.40%598.34M
22.72%590.69M
12.78%538.71M
7.95%507.62M
7.50%488.83M
7.93%481.33M
-24.14%477.66M
-25.08%470.24M
--454.73M
--445.96M
--629.65M
--627.68M
Tổng các khoản nợ
34.48%947.85M
30.21%918.97M
38.08%895.83M
37.95%850.87M
21.42%704.82M
21.41%705.76M
13.78%648.75M
9.53%616.78M
7.90%580.50M
7.16%581.31M
-20.21%570.21M
-20.77%563.13M
--537.97M
--542.49M
--714.68M
--710.75M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.93%652.04M
2.36%649.65M
2.29%646.14M
2.46%642.23M
2.63%639.71M
2.16%634.70M
2.22%631.66M
1.95%626.81M
1.89%623.33M
1.94%621.27M
45.55%617.92M
44.97%614.81M
--611.76M
--609.47M
--424.54M
--424.11M
Lợi nhuận giữ lại
16.61%-54.65M
26.01%-53.82M
27.69%-54.52M
29.92%-56.63M
26.18%-65.53M
25.87%-72.75M
22.79%-75.39M
17.28%-80.81M
11.58%-88.77M
6.58%-98.13M
2.73%-97.65M
3.44%-97.69M
---100.40M
---105.04M
---100.39M
---101.17M
Vốn dự trữ
1.93%651.43M
2.36%649.04M
2.29%645.53M
2.46%641.63M
2.63%639.11M
2.16%634.10M
2.23%631.06M
1.95%626.22M
1.89%622.74M
1.94%620.67M
45.56%617.33M
44.98%614.22M
--611.17M
--608.88M
--424.09M
--423.66M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-521.37%-1.10M
33.88%-441.00K
-401.09%-2.48M
217.50%188.00K
--262.00K
---667.00K
--825.00K
---160.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
3.80%596.29M
6.08%595.39M
5.75%589.13M
7.32%585.78M
7.46%574.44M
7.29%561.28M
7.08%557.09M
5.55%545.84M
4.54%534.56M
3.71%523.13M
60.50%520.27M
60.13%517.12M
--511.36M
--504.43M
--324.16M
--322.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI