Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fufu
/
BitFuFu Inc
FUFU
3.670
USD
+0.040
+1.10%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
598.60M
Vốn hóa
332.07
P/E TTM
BitFuFu Inc
3.670
+0.040
+1.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-45.96%
78.04M
11.95%
99.16M
47.38%
90.34M
69.69%
129.42M
149.12%
144.41M
--
88.57M
--
61.30M
--
76.27M
--
57.97M
Doanh thu
-45.96%
78.04M
11.95%
99.16M
47.38%
90.34M
69.69%
129.42M
149.12%
144.41M
--
88.57M
--
61.30M
--
76.27M
--
57.97M
Chi phí doanh thu
-41.68%
71.58M
18.99%
103.06M
45.96%
89.39M
74.24%
118.41M
120.86%
122.74M
--
86.62M
--
61.24M
--
67.96M
--
55.57M
Chi phí hoạt động
-40.68%
74.41M
45.28%
129.84M
52.92%
95.92M
74.18%
120.73M
118.67%
125.45M
--
89.37M
--
62.72M
--
69.31M
--
57.37M
Chi phí R&D
-6.91%
364.00K
309.35%
2.26M
637.11%
2.60M
-2.56%
343.00K
-19.05%
391.00K
--
553.08K
--
353.00K
--
352.00K
--
483.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.59%
6.06M
-3.23%
6.29M
6.49%
6.20M
0.00%
6.10M
1.11%
6.10M
--
6.51M
--
5.82M
--
6.10M
--
6.03M
Lợi nhuận hoạt động
-80.85%
3.63M
-3731.67%
-30.68M
-290.96%
-5.58M
24.94%
8.69M
3070.57%
18.96M
--
-800.80K
--
-1.43M
--
6.96M
--
598.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
44.31%
495.00K
149.08%
249.00K
26.60%
257.00K
126.61%
775.00K
-16.34%
343.00K
--
99.97K
--
203.00K
--
342.00K
--
410.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
38.29%
2.11M
11.38%
1.73M
0.00%
1.54M
-6.43%
1.53M
89.34%
1.53M
--
1.55M
--
1.54M
--
1.63M
--
807.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
136.00K
--
416.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-264.63%
-19.36M
2974.66%
33.43M
67.42%
-619.00K
-642.00%
-16.36M
784.00%
11.76M
--
-1.16M
--
-1.90M
--
-2.21M
--
-1.72M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-110.55%
-1.38M
127.57%
21.37M
58.28%
2.25M
241.61%
9.89M
189.26%
13.09M
--
9.39M
--
1.42M
--
2.90M
--
4.53M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
-23.79%
442.00K
--
-704.00K
-600.00%
-15.00K
-100.00%
0.00
--
579.96K
--
0.00
--
3.00K
--
4.00K
Thu nhập trước thuế
-143.61%
-18.59M
258.36%
23.50M
-82.89%
-5.94M
-77.11%
1.46M
1315.54%
42.62M
--
6.56M
--
-3.25M
--
6.36M
--
3.01M
Thuế thu nhập
-124.27%
-1.77M
-2.37%
1.17M
-67.44%
-936.00K
-89.76%
125.00K
2129.88%
7.31M
--
1.19M
--
-559.00K
--
1.22M
--
328.00K
Doanh thu sau thuế
-147.62%
-16.81M
316.37%
22.33M
-86.10%
-5.01M
-74.10%
1.33M
1215.99%
35.31M
--
5.36M
--
-2.69M
--
5.14M
--
2.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-147.62%
-16.81M
316.37%
22.33M
-86.10%
-5.01M
-74.10%
1.33M
1215.99%
35.31M
--
5.36M
--
-2.69M
--
5.14M
--
2.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
58.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-147.79%
-16.87M
316.37%
22.33M
-86.10%
-5.01M
-74.10%
1.33M
1215.99%
35.31M
--
5.36M
--
-2.69M
--
5.14M
--
2.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-147.79%
-16.87M
316.37%
22.33M
-86.10%
-5.01M
-74.10%
1.33M
1215.99%
35.31M
--
5.36M
--
-2.69M
--
5.14M
--
2.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-147.73%
-0.10
314.61%
0.14
-86.08%
-0.03
-74.10%
0.01
1215.97%
0.22
--
0.03
--
-0.02
--
0.03
--
0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-147.73%
-0.10
273.42%
0.12
-86.08%
-0.03
-74.10%
0.01
1215.97%
0.22
--
0.03
--
-0.02
--
0.03
--
0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký