tradingkey.logo

BitFuFu Inc

FUFU

3.670USD

+0.040+1.10%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
598.60MVốn hóa
332.07P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-45.96%78.04M
11.95%99.16M
47.38%90.34M
69.69%129.42M
149.12%144.41M
--88.57M
--61.30M
--76.27M
--57.97M
Doanh thu
-45.96%78.04M
11.95%99.16M
47.38%90.34M
69.69%129.42M
149.12%144.41M
--88.57M
--61.30M
--76.27M
--57.97M
Chi phí doanh thu
-41.68%71.58M
18.99%103.06M
45.96%89.39M
74.24%118.41M
120.86%122.74M
--86.62M
--61.24M
--67.96M
--55.57M
Chi phí hoạt động
-40.68%74.41M
45.28%129.84M
52.92%95.92M
74.18%120.73M
118.67%125.45M
--89.37M
--62.72M
--69.31M
--57.37M
Chi phí R&D
-6.91%364.00K
309.35%2.26M
637.11%2.60M
-2.56%343.00K
-19.05%391.00K
--553.08K
--353.00K
--352.00K
--483.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.59%6.06M
-3.23%6.29M
6.49%6.20M
0.00%6.10M
1.11%6.10M
--6.51M
--5.82M
--6.10M
--6.03M
Lợi nhuận hoạt động
-80.85%3.63M
-3731.67%-30.68M
-290.96%-5.58M
24.94%8.69M
3070.57%18.96M
---800.80K
---1.43M
--6.96M
--598.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
44.31%495.00K
149.08%249.00K
26.60%257.00K
126.61%775.00K
-16.34%343.00K
--99.97K
--203.00K
--342.00K
--410.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
38.29%2.11M
11.38%1.73M
0.00%1.54M
-6.43%1.53M
89.34%1.53M
--1.55M
--1.54M
--1.63M
--807.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--136.00K
--416.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-264.63%-19.36M
2974.66%33.43M
67.42%-619.00K
-642.00%-16.36M
784.00%11.76M
---1.16M
---1.90M
---2.21M
---1.72M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-110.55%-1.38M
127.57%21.37M
58.28%2.25M
241.61%9.89M
189.26%13.09M
--9.39M
--1.42M
--2.90M
--4.53M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-23.79%442.00K
---704.00K
-600.00%-15.00K
-100.00%0.00
--579.96K
--0.00
--3.00K
--4.00K
Thu nhập trước thuế
-143.61%-18.59M
258.36%23.50M
-82.89%-5.94M
-77.11%1.46M
1315.54%42.62M
--6.56M
---3.25M
--6.36M
--3.01M
Thuế thu nhập
-124.27%-1.77M
-2.37%1.17M
-67.44%-936.00K
-89.76%125.00K
2129.88%7.31M
--1.19M
---559.00K
--1.22M
--328.00K
Doanh thu sau thuế
-147.62%-16.81M
316.37%22.33M
-86.10%-5.01M
-74.10%1.33M
1215.99%35.31M
--5.36M
---2.69M
--5.14M
--2.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-147.62%-16.81M
316.37%22.33M
-86.10%-5.01M
-74.10%1.33M
1215.99%35.31M
--5.36M
---2.69M
--5.14M
--2.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--58.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-147.79%-16.87M
316.37%22.33M
-86.10%-5.01M
-74.10%1.33M
1215.99%35.31M
--5.36M
---2.69M
--5.14M
--2.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-147.79%-16.87M
316.37%22.33M
-86.10%-5.01M
-74.10%1.33M
1215.99%35.31M
--5.36M
---2.69M
--5.14M
--2.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-147.73%-0.10
314.61%0.14
-86.08%-0.03
-74.10%0.01
1215.97%0.22
--0.03
---0.02
--0.03
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-147.73%-0.10
273.42%0.12
-86.08%-0.03
-74.10%0.01
1215.97%0.22
--0.03
---0.02
--0.03
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI