Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fufu
/
BitFuFu Inc
FUFU
3.680
USD
+0.050
+1.38%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
600.23M
Vốn hóa
332.07
P/E TTM
BitFuFu Inc
3.680
+0.050
+1.38%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-75.77%
21.12M
--
38.20M
--
38.70M
--
48.35M
--
87.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-75.77%
21.12M
--
38.20M
--
38.70M
--
48.35M
--
87.16M
Các khoản phải thu
1437.67%
46.78M
--
56.61M
--
29.52M
--
10.55M
--
3.04M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
628.63%
22.06M
--
10.93M
--
7.49M
--
2.61M
--
3.03M
-Các khoản phải thu khác
176421.43%
24.71M
--
45.69M
--
22.03M
--
7.94M
--
14.00K
Hàng tồn kho
-32.01%
206.00K
--
246.00K
--
354.00K
--
571.00K
--
303.00K
Chi phí trả trước
-45.39%
28.57M
--
21.65M
--
34.25M
--
46.46M
--
52.31M
Tài sản ngắn hạn khác
68.90%
136.92M
--
148.56M
--
110.28M
--
109.74M
--
81.07M
Tổng tài sản ngắn hạn
4.34%
233.60M
--
265.27M
--
213.10M
--
215.67M
--
223.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.85%
77.91M
--
55.98M
--
63.50M
--
69.68M
--
75.75M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
6.48M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
37.60%
9.75M
--
8.60M
--
5.95M
--
7.85M
--
7.09M
Tổng tài sản dài hạn
81.51%
150.37M
--
112.41M
--
69.45M
--
77.53M
--
82.84M
Tổng tài sản
25.18%
383.96M
--
377.68M
--
282.55M
--
293.20M
--
306.73M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-33.92%
15.53M
--
1.58M
--
2.23M
--
0.00
--
23.50M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
31.67M
--
21.44M
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
31.67M
--
21.44M
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-77.40%
9.59M
--
15.76M
--
36.27M
--
49.22M
--
42.44M
Nợ ngắn hạn khác
-61.90%
25.12M
--
17.34M
--
38.50M
--
49.22M
--
65.94M
Tổng nợ ngắn hạn
0.96%
77.19M
--
63.89M
--
52.05M
--
63.24M
--
76.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
40.00M
--
34.95M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
40.00M
--
34.95M
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
36.82%
155.75M
--
151.32M
--
113.48M
--
112.19M
--
113.83M
Tổng các khoản nợ
22.42%
232.94M
--
215.22M
--
165.53M
--
175.43M
--
190.29M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
--
--
84.29M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
--
--
--
78.17M
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
--
--
--
84.28M
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
29.70%
151.02M
--
162.46M
--
117.01M
--
117.77M
--
116.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký