Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ftci
/
FTC Solar Inc
FTCI
6.610
USD
+0.630
+10.54%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
86.38M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
FTC Solar Inc
6.610
+0.630
+10.54%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.46%
-8.48M
-166.08%
-16.69M
84.76%
-2.37M
83.20%
-3.78M
-42.58%
-11.86M
-15.63%
-6.27M
-22.76%
-15.57M
-234.62%
-22.49M
84.34%
-8.32M
86.59%
-5.42M
-56.26%
-12.69M
129.16%
16.71M
-105.01%
-53.11M
-364.89%
-40.44M
-198.09%
-8.12M
-244.91%
-57.31M
-311.17%
-25.90M
--
15.27M
--
8.28M
--
-16.61M
--
-6.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
56.46%
-3.82M
-9.47%
-12.23M
9.32%
-15.36M
-17.54%
-12.24M
25.43%
-8.77M
45.48%
-11.18M
33.93%
-16.94M
59.45%
-10.41M
57.68%
-11.76M
14.16%
-20.50M
-31.98%
-25.64M
54.01%
-25.68M
-273.46%
-27.79M
-145.50%
-23.88M
-583.94%
-19.42M
-724.10%
-55.84M
-317.60%
-7.44M
--
-9.73M
--
-2.84M
--
-6.78M
--
3.42M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-25.25%
302.00K
19.14%
442.00K
23.37%
417.00K
22.89%
408.00K
20.96%
404.00K
16.67%
371.00K
6.62%
338.00K
130.56%
332.00K
176.03%
334.00K
--
318.00K
-7.04%
317.00K
336.36%
144.00K
1244.44%
121.00K
--
--
11266.67%
341.00K
1000.00%
33.00K
-75.68%
9.00K
--
4.00K
--
3.00K
--
3.00K
--
37.00K
Thuế hoãn lại
89.33%
426.00K
-65.06%
-137.00K
-108.11%
-3.00K
93.75%
-2.00K
4.17%
225.00K
-142.35%
-83.00K
111.18%
37.00K
--
-32.00K
--
216.00K
--
196.00K
--
-331.00K
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-42.86%
20.00K
-566.67%
-20.00K
--
-1.00K
--
-34.00K
--
35.00K
--
-3.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-30.81%
1.57M
10.27%
3.70M
-24.64%
4.24M
-40.40%
1.22M
-28.11%
2.27M
-55.29%
3.36M
65.24%
5.63M
-60.96%
2.04M
384.05%
3.16M
11.92%
7.51M
489.27%
3.41M
753.06%
5.23M
-43.30%
652.00K
174.10%
6.71M
-36.06%
578.00K
-123.47%
-801.00K
325.93%
1.15M
--
2.45M
--
904.00K
--
3.41M
--
270.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
99.08%
-35.00K
-517.87%
-8.79M
209.57%
6.76M
130.54%
5.31M
10.56%
-3.80M
200.00%
2.10M
-215.17%
-6.17M
-148.41%
-17.38M
85.99%
-4.25M
92.06%
-2.10M
-38.50%
5.35M
198.57%
35.91M
-49.79%
-30.36M
-211.11%
-26.50M
-9.42%
8.71M
-152.91%
-36.43M
-102.60%
-20.27M
--
23.85M
--
9.61M
--
-14.40M
--
-10.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-150.68%
-4.44M
-202.68%
-3.11M
139.14%
3.42M
485.82%
24.95M
84.49%
-1.77M
-21.55%
3.02M
-137.89%
-8.75M
-111.75%
-6.47M
53.71%
-11.41M
107.18%
3.86M
442.14%
23.08M
1910.82%
55.05M
-21.86%
-24.65M
-2240.53%
-53.71M
-140.05%
-6.75M
90.63%
-3.04M
-701.37%
-20.23M
--
2.51M
--
16.85M
--
-32.43M
--
3.36M
-Thay đổi hàng tồn kho
2958.62%
3.32M
281.61%
4.98M
39.35%
1.94M
-615.28%
-13.22M
-102.28%
-116.00K
140.33%
1.30M
138.31%
1.39M
153.90%
2.56M
8855.17%
5.08M
-76.66%
543.00K
-4.64%
-3.63M
-34.59%
-4.76M
97.76%
-58.00K
-46.43%
2.33M
38.57%
-3.47M
-50414.29%
-3.54M
-162.67%
-2.59M
--
4.34M
--
-5.64M
--
-7.00K
--
4.13M
-Thay đổi chi phí trả trước
1940.00%
918.00K
183.90%
469.00K
83.11%
-539.00K
-21.69%
-909.00K
-94.49%
45.00K
-124.94%
-559.00K
-334.36%
-3.19M
-611.64%
-747.00K
-76.25%
817.00K
-64.83%
2.24M
-81.30%
1.36M
100.70%
146.00K
1492.59%
3.44M
323.67%
6.37M
295.82%
7.28M
-845.39%
-21.00M
102.40%
216.00K
--
1.50M
--
1.84M
--
2.82M
--
-9.01M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
4.42%
-216.00K
-56.33%
138.00K
-96.78%
48.00K
37.78%
-336.00K
74.38%
-226.00K
188.27%
316.00K
637.55%
1.49M
-56.98%
-540.00K
-2105.00%
-882.00K
84.55%
-358.00K
44.38%
-277.00K
-107.95%
-344.00K
98.90%
-40.00K
-77.28%
-2.32M
-118.42%
-498.00K
24138.89%
4.33M
-2966.39%
-3.65M
--
-1.31M
--
-228.00K
--
-18.00K
--
-119.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-557.22%
-3.48M
104.87%
239.00K
-83.77%
1.17M
61.98%
-3.11M
115.59%
762.00K
-149.11%
-4.91M
287.97%
7.19M
-471.94%
-8.18M
-627.40%
-4.89M
166.17%
9.99M
-283.45%
-3.83M
390.85%
2.20M
106.18%
927.00K
-187.19%
-15.11M
148.38%
2.08M
-78.65%
448.00K
-30.35%
-15.00M
--
17.32M
--
-4.31M
--
2.10M
--
-11.51M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
28.46%
-8.48M
-166.08%
-16.69M
84.76%
-2.37M
83.20%
-3.78M
-42.58%
-11.86M
-15.63%
-6.27M
-22.76%
-15.57M
-234.62%
-22.49M
84.34%
-8.32M
86.59%
-5.42M
-56.26%
-12.69M
129.16%
16.71M
-105.01%
-53.11M
-364.89%
-40.44M
-198.09%
-8.12M
-244.91%
-57.31M
-311.17%
-25.90M
--
15.27M
--
8.28M
--
-16.61M
--
-6.30M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-81.48%
80.00K
-271.35%
-610.00K
-15.47%
224.00K
318.56%
699.00K
1442.86%
432.00K
108.19%
356.00K
170.41%
265.00K
56.07%
167.00K
-94.65%
28.00K
-30.77%
171.00K
-79.79%
98.00K
-48.56%
107.00K
515.29%
523.00K
-3.52%
247.00K
--
485.00K
--
208.00K
--
85.00K
--
256.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Chi phí vốn
-80.79%
83.00K
-18.54%
290.00K
-15.47%
224.00K
318.56%
699.00K
1442.86%
432.00K
108.19%
356.00K
102.29%
265.00K
4.38%
167.00K
-94.65%
28.00K
-30.77%
171.00K
-72.99%
131.00K
-23.08%
160.00K
515.29%
523.00K
-3.52%
247.00K
--
485.00K
--
208.00K
--
85.00K
--
256.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-81.48%
80.00K
-271.35%
-610.00K
-15.47%
224.00K
318.56%
699.00K
1442.86%
432.00K
108.19%
356.00K
170.41%
265.00K
56.07%
167.00K
-94.65%
28.00K
-30.77%
171.00K
-79.79%
98.00K
-48.56%
107.00K
515.29%
523.00K
-3.52%
247.00K
--
485.00K
--
208.00K
--
85.00K
--
256.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
-900.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-5.11M
--
18.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-765.00K
-15.00%
-1.03M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-900.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-21.57%
3.20M
1021.62%
4.72M
--
0.00
--
0.00
354.90%
4.08M
--
421.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
166.47%
898.00K
--
0.00
570.48%
1.41M
-100.00%
0.00
--
337.00K
-100.00%
0.00
--
210.00K
--
22.12M
--
--
--
2.12M
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
19.33%
3.12M
8103.08%
5.33M
15.47%
-224.00K
-776.65%
-1.46M
8826.67%
2.62M
138.01%
65.00K
93.03%
-265.00K
-87.64%
-167.00K
83.87%
-30.00K
30.77%
-171.00K
-1282.18%
-3.80M
-100.41%
-89.00K
-118.82%
-186.00K
-113.22%
-247.00K
--
-275.00K
--
21.91M
--
-85.00K
--
1.87M
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
3.00K
8020.77%
14.49M
-100.00%
0.00
-99.98%
3.00K
-100.00%
0.00
-259.13%
-183.00K
4847.45%
13.56M
17467.44%
15.11M
1177.80%
5.47M
-94.84%
115.00K
144.26%
274.00K
-99.95%
86.00K
120.93%
428.00K
153.84%
2.23M
69.05%
-619.00K
14879.61%
179.72M
-106.82%
-2.04M
--
-4.14M
--
-2.00M
--
-1.22M
--
30.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
14.55M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
114.00K
--
-114.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-1.00M
--
-3.00M
--
-2.00M
--
-1.22M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-188.00K
--
13.27M
--
15.22M
--
5.42M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-159.00K
--
107.00K
--
187.01M
-99.87%
39.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
30.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
3.00K
0.00%
5.00K
-100.00%
0.00
--
3.00K
-100.00%
0.00
-95.65%
5.00K
-37.96%
170.00K
-100.00%
0.00
-88.08%
51.00K
-63.72%
115.00K
--
274.00K
--
86.00K
--
428.00K
--
317.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
-60.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
281.67%
2.07M
--
-726.00K
--
-7.29M
--
-1.08M
--
-1.14M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
3.00K
8020.77%
14.49M
-100.00%
0.00
-99.98%
3.00K
-100.00%
0.00
-259.13%
-183.00K
4847.45%
13.56M
17467.44%
15.11M
1177.80%
5.47M
-94.84%
115.00K
144.26%
274.00K
-99.95%
86.00K
120.93%
428.00K
153.84%
2.23M
69.05%
-619.00K
14879.61%
179.72M
-106.82%
-2.04M
--
-4.14M
--
-2.00M
--
-1.22M
--
30.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-55.43%
11.25M
-73.81%
8.26M
-68.13%
10.78M
-61.59%
15.94M
-43.15%
25.23M
-36.73%
31.52M
-48.78%
33.82M
-15.98%
41.49M
-56.56%
44.38M
-64.58%
49.82M
-55.89%
66.03M
824.78%
49.38M
206.19%
102.19M
590.84%
140.66M
961.80%
149.67M
-83.28%
5.34M
305.26%
33.37M
--
20.36M
--
14.10M
--
31.94M
--
8.23M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
42.59%
-5.34M
147.61%
2.99M
-9.88%
-2.52M
32.80%
-5.16M
-221.51%
-9.30M
-15.64%
-6.29M
85.83%
-2.30M
-146.12%
-7.68M
94.52%
-2.89M
85.87%
-5.43M
-79.86%
-16.20M
-88.47%
16.64M
-88.36%
-52.80M
-395.70%
-38.48M
-243.81%
-9.01M
908.72%
144.33M
-218.24%
-28.03M
--
13.01M
--
6.26M
--
-17.85M
--
23.71M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
130.51%
18.00K
-235.85%
-144.00K
621.43%
73.00K
165.32%
81.00K
-293.33%
-59.00K
130.43%
106.00K
-255.56%
-14.00K
-96.83%
-124.00K
-124.19%
-15.00K
342.11%
46.00K
200.00%
9.00K
-1360.00%
-63.00K
6100.00%
62.00K
-211.76%
-19.00K
125.00%
3.00K
131.25%
5.00K
-87.50%
1.00K
--
17.00K
--
-12.00K
--
-16.00K
--
8.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-62.92%
5.91M
-55.43%
11.25M
-73.81%
8.26M
-68.13%
10.78M
-61.59%
15.94M
-43.15%
25.23M
-36.73%
31.52M
-48.78%
33.82M
-15.98%
41.49M
-56.56%
44.38M
-64.58%
49.82M
-55.89%
66.03M
824.78%
49.38M
206.19%
102.19M
590.84%
140.66M
961.80%
149.67M
-83.28%
5.34M
--
33.37M
--
20.36M
--
14.10M
--
31.94M
Dòng tiền tự do
30.30%
-8.57M
-156.16%
-16.98M
83.60%
-2.60M
80.24%
-4.48M
-47.28%
-12.29M
-18.46%
-6.63M
-23.57%
-15.84M
-236.93%
-22.66M
84.44%
-8.34M
86.25%
-5.60M
-48.98%
-12.82M
128.77%
16.55M
-106.35%
-53.63M
-371.05%
-40.69M
--
-8.60M
-246.16%
-57.52M
-312.52%
-25.99M
--
15.01M
--
--
--
-16.61M
--
-6.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký