Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ftci
/
FTC Solar Inc
FTCI
6.520
USD
+0.540
+9.03%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
85.21M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
FTC Solar Inc
6.520
+0.540
+9.03%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-57.92%
5.91M
-55.43%
11.25M
-73.81%
8.26M
-68.13%
10.78M
-66.16%
14.04M
-43.15%
25.23M
-36.73%
31.52M
-48.78%
33.82M
-15.98%
41.49M
-56.56%
44.38M
-64.58%
49.82M
-55.89%
66.03M
824.78%
49.38M
--
102.19M
--
140.66M
--
149.67M
--
5.34M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-57.92%
5.91M
-55.43%
11.25M
-73.81%
8.26M
-68.13%
10.78M
-66.16%
14.04M
-43.15%
25.23M
-36.73%
31.52M
-48.78%
33.82M
-15.98%
41.49M
-56.56%
44.38M
-64.58%
49.82M
-55.89%
66.03M
824.78%
49.38M
--
102.19M
--
140.66M
--
149.67M
--
5.34M
Các khoản phải thu
-33.36%
44.24M
-39.17%
39.71M
-47.68%
37.34M
-40.47%
41.51M
8.27%
66.38M
33.08%
65.28M
34.85%
71.38M
-8.26%
69.73M
-53.64%
61.31M
-54.39%
49.05M
-1.38%
52.93M
61.78%
76.00M
201.17%
132.23M
--
107.55M
--
53.67M
--
46.98M
--
43.91M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-33.36%
44.23M
-39.17%
39.71M
-47.69%
37.34M
-40.47%
41.51M
8.27%
66.38M
33.08%
65.28M
34.85%
71.38M
-8.26%
69.73M
-53.64%
61.31M
-54.39%
49.05M
-1.38%
52.93M
61.78%
76.00M
201.17%
132.23M
--
107.55M
--
53.67M
--
46.98M
--
43.91M
-Các khoản phải thu khác
75.00%
7.00K
--
0.00
--
6.00K
--
4.00K
--
4.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
77.63%
6.83M
159.77%
10.14M
224.90%
15.12M
182.23%
17.06M
-55.35%
3.84M
-73.88%
3.91M
-73.10%
4.66M
-55.80%
6.04M
-3.45%
8.61M
68.72%
14.95M
53.47%
17.30M
75.12%
13.68M
108.71%
8.92M
--
8.86M
--
11.28M
--
7.81M
--
4.27M
Chi phí trả trước
173.58%
3.23M
102.71%
3.44M
-41.47%
1.42M
-61.49%
1.56M
-59.05%
1.18M
-54.19%
1.70M
-49.72%
2.42M
-29.09%
4.05M
80.48%
2.88M
44.24%
3.71M
18.60%
4.81M
10.30%
5.72M
122.56%
1.60M
--
2.57M
--
4.06M
--
5.18M
--
718.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-26.33%
10.89M
-6.50%
11.59M
27.50%
14.09M
115.46%
13.41M
123.90%
14.78M
87.83%
12.39M
44.54%
11.05M
-21.79%
6.22M
-45.72%
6.60M
-54.86%
6.60M
-60.80%
7.64M
-69.12%
7.96M
34.72%
12.16M
--
14.62M
--
19.50M
--
25.77M
--
9.03M
Tổng tài sản ngắn hạn
-29.06%
71.10M
-29.84%
76.13M
-37.01%
76.23M
-29.65%
84.32M
-17.09%
100.23M
-8.58%
108.51M
-8.67%
121.02M
-29.23%
119.87M
-40.82%
120.90M
-49.66%
118.69M
-42.18%
132.51M
-28.05%
169.38M
222.91%
204.29M
--
235.78M
--
229.16M
--
235.41M
--
63.27M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-19.86%
2.91M
-7.58%
3.37M
11.87%
4.13M
17.37%
4.37M
-8.26%
3.63M
27.52%
3.64M
18.00%
3.69M
26.49%
3.73M
24.23%
3.96M
-13.85%
2.86M
--
3.13M
--
2.94M
--
3.19M
--
3.31M
--
--
--
--
--
--
-Tài sản cố định
8.09%
5.96M
16.37%
6.11M
29.71%
6.57M
32.08%
6.53M
10.68%
5.51M
42.60%
5.25M
34.26%
5.06M
44.05%
4.94M
40.06%
4.98M
--
3.68M
--
3.77M
--
3.43M
--
3.56M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
62.07%
3.05M
70.56%
2.75M
77.70%
2.44M
77.14%
2.15M
84.13%
1.88M
94.68%
1.61M
113.37%
1.37M
150.72%
1.22M
176.69%
1.02M
--
827.00K
--
643.00K
--
485.00K
--
369.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.77%
7.17M
-9.58%
7.14M
-3.10%
7.56M
-6.68%
7.43M
-10.86%
7.61M
-8.74%
7.89M
-8.69%
7.80M
-10.71%
7.96M
--
8.54M
--
8.65M
--
8.54M
--
8.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-20.02%
2.04M
-15.94%
2.34M
-21.31%
2.51M
-45.85%
2.70M
-46.29%
2.55M
-33.71%
2.79M
-25.91%
3.19M
17.04%
4.98M
20.74%
4.74M
7.00%
4.20M
-31.36%
4.30M
-19.00%
4.25M
-47.93%
3.93M
--
3.93M
--
6.26M
--
5.25M
--
7.55M
Tổng tài sản dài hạn
-12.42%
12.96M
-5.23%
13.80M
1.48%
15.47M
-8.76%
16.03M
-18.41%
14.80M
-7.30%
14.56M
-4.56%
15.24M
9.00%
17.57M
154.97%
18.14M
116.93%
15.71M
154.91%
15.97M
206.91%
16.12M
-22.54%
7.12M
--
7.24M
--
6.26M
--
5.25M
--
9.19M
Tổng tài sản
-26.92%
84.06M
-26.93%
89.93M
-32.71%
91.69M
-26.98%
100.35M
-17.27%
115.03M
-8.43%
123.07M
-8.23%
136.26M
-25.91%
137.44M
-34.23%
139.04M
-44.70%
134.40M
-36.93%
148.48M
-22.92%
185.50M
191.79%
211.41M
--
243.02M
--
235.43M
--
240.66M
--
72.45M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
86.89%
9.75M
73.85%
9.56M
53.75%
8.99M
22.91%
7.34M
-24.68%
5.22M
-26.37%
5.50M
-24.81%
5.85M
26.37%
5.98M
218.88%
6.93M
133.05%
7.47M
4258.29%
7.78M
11634.15%
4.73M
1164.71%
2.17M
--
3.20M
--
-187.00K
--
-41.00K
--
-204.00K
Chi phí trích trước
-21.71%
23.25M
-42.22%
20.13M
-7.03%
23.96M
86.44%
22.84M
44.67%
29.69M
45.83%
34.85M
31.41%
25.78M
-58.97%
12.25M
-33.04%
20.52M
-50.07%
23.90M
-50.25%
19.62M
60.78%
29.85M
5.85%
30.65M
--
47.86M
--
39.43M
--
18.57M
--
28.95M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00%
1.90M
90.00%
1.90M
11.11%
2.00M
5.26%
2.00M
0.00%
1.90M
0.00%
1.00M
80.00%
1.80M
90.00%
1.90M
90.00%
1.90M
--
1.00M
--
1.00M
--
1.00M
--
1.00M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00%
1.90M
90.00%
1.90M
11.11%
2.00M
5.26%
2.00M
0.00%
1.90M
0.00%
1.00M
80.00%
1.80M
90.00%
1.90M
90.00%
1.90M
--
1.00M
--
1.00M
--
1.00M
--
1.00M
Nợ phải trả hoãn lại
-54.32%
2.24M
46.90%
5.31M
-60.24%
4.44M
3.30%
2.59M
-43.32%
4.90M
-68.08%
3.61M
127.66%
11.18M
-63.49%
2.51M
178.68%
8.64M
696.34%
11.32M
-48.89%
4.91M
-16.10%
6.88M
-62.12%
3.10M
--
1.42M
--
9.61M
--
8.20M
--
8.18M
Nợ ngắn hạn khác
18.52%
11.99M
63.16%
14.86M
-21.09%
13.43M
17.11%
9.94M
-35.02%
10.11M
-51.50%
9.11M
34.20%
17.02M
-26.89%
8.49M
195.24%
15.56M
306.12%
18.78M
34.69%
12.69M
42.28%
11.61M
-33.93%
5.27M
--
4.63M
--
9.42M
--
8.16M
--
7.98M
Tổng nợ ngắn hạn
-6.66%
50.90M
-10.23%
49.07M
3.16%
57.35M
0.78%
51.32M
-13.50%
54.53M
-9.41%
54.66M
-9.58%
55.59M
-35.45%
50.92M
-25.36%
63.04M
-35.29%
60.34M
-7.42%
61.48M
42.54%
78.89M
24.13%
84.46M
--
93.25M
--
66.41M
--
55.35M
--
68.04M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1025.59%
10.51M
778.74%
9.88M
-32.60%
883.00K
-26.05%
1.11M
-44.44%
934.00K
43.00%
1.12M
31.53%
1.31M
36.96%
1.50M
41.26%
1.68M
-41.34%
786.00K
--
996.00K
--
1.09M
--
1.19M
--
1.34M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
10.17M
--
9.47M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-63.17%
344.00K
-63.43%
411.00K
-32.60%
883.00K
-26.05%
1.11M
-44.44%
934.00K
43.00%
1.12M
31.53%
1.31M
36.96%
1.50M
41.26%
1.68M
-41.34%
786.00K
--
996.00K
--
1.09M
--
1.19M
--
1.34M
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
61.64%
7.12M
148.27%
11.94M
-42.19%
3.06M
-34.48%
3.68M
-27.44%
4.41M
-29.49%
4.81M
18.02%
5.29M
9.04%
5.62M
8.62%
6.07M
22.57%
6.82M
-20.89%
4.48M
13.42%
5.16M
42.82%
5.59M
--
5.57M
--
5.66M
--
4.55M
--
3.91M
Tổng nợ dài hạn
230.24%
17.64M
267.69%
21.82M
-40.28%
3.94M
-32.71%
4.79M
-31.12%
5.34M
-22.00%
5.93M
20.47%
6.60M
7.75%
7.12M
14.35%
7.75M
10.17%
7.61M
-3.30%
5.47M
45.33%
6.61M
73.22%
6.78M
--
6.91M
--
5.66M
--
4.55M
--
3.91M
Tổng các khoản nợ
14.47%
68.53M
16.99%
70.89M
-1.45%
61.28M
-3.33%
56.11M
-15.43%
59.87M
-10.82%
60.60M
-7.12%
62.19M
-32.11%
58.04M
-22.41%
70.80M
-32.16%
67.95M
-7.10%
66.95M
42.75%
85.50M
26.80%
91.24M
--
100.15M
--
72.07M
--
59.89M
--
71.95M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.12%
367.60M
1.50%
367.32M
0.99%
366.14M
3.97%
364.83M
10.53%
363.54M
14.76%
361.90M
16.87%
362.54M
15.96%
350.89M
10.70%
328.91M
7.96%
315.36M
7.45%
310.22M
5.54%
302.58M
487.39%
297.13M
--
292.09M
--
288.70M
--
286.69M
--
50.59M
Lợi nhuận giữ lại
-14.18%
-351.56M
-16.25%
-347.74M
-16.51%
-335.51M
-18.13%
-320.15M
-18.15%
-307.91M
-20.21%
-299.13M
-26.11%
-287.96M
-33.70%
-271.02M
-47.21%
-260.61M
-66.75%
-248.84M
-82.16%
-228.34M
-91.37%
-202.71M
-253.45%
-177.03M
--
-149.23M
--
-125.35M
--
-105.93M
--
-50.09M
Vốn dự trữ
1.12%
367.60M
1.50%
367.32M
0.99%
366.13M
3.97%
364.81M
10.53%
363.52M
14.76%
361.89M
16.87%
362.53M
15.96%
350.88M
10.70%
328.90M
7.96%
315.35M
7.45%
310.21M
5.54%
302.57M
487.38%
297.12M
--
292.08M
--
288.70M
--
286.69M
--
50.58M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-8.44%
-514.00K
-84.98%
-542.00K
54.88%
-231.00K
7.59%
-438.00K
-618.18%
-474.00K
-380.33%
-293.00K
-46.29%
-512.00K
-482.26%
-474.00K
-203.13%
-66.00K
-971.43%
-61.00K
-5933.33%
-350.00K
4033.33%
124.00K
1700.00%
64.00K
--
7.00K
--
6.00K
--
3.00K
--
-4.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-71.85%
15.53M
-69.53%
19.04M
-58.95%
30.41M
-44.28%
44.24M
-19.17%
55.16M
-5.99%
62.47M
-9.14%
74.07M
-20.61%
79.39M
-43.21%
68.24M
-53.49%
66.45M
-50.09%
81.53M
-44.68%
100.00M
24127.42%
120.17M
--
142.87M
--
163.36M
--
180.77M
--
496.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký