tradingkey.logo

Freshworks Inc

FRSH

13.045USD

+0.365+2.88%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.81BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.72%57.97M
34.01%41.36M
77.01%42.33M
82.64%36.34M
253.09%40.62M
330.67%30.87M
666.26%23.91M
391.54%19.89M
749.00%11.50M
47.96%7.17M
-106.40%-4.22M
---6.82M
--1.35M
--4.84M
---2.05M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
94.41%-1.30M
22.01%-21.90M
3.46%-29.96M
43.40%-20.18M
45.33%-23.32M
49.38%-28.08M
46.35%-31.03M
48.88%-35.66M
13.04%-42.66M
25.77%-55.48M
46.15%-57.84M
---69.75M
---49.06M
---74.74M
---107.42M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
114.36%6.36M
108.90%6.36M
112.43%6.34M
24.78%3.75M
-4.66%2.97M
3.96%3.05M
6.76%2.98M
6.99%3.00M
4.68%3.11M
-16.33%2.93M
-17.16%2.79M
--2.81M
--2.97M
--3.50M
--3.37M
Thuế hoãn lại
-196.23%-459.00K
180.77%1.16M
--0.00
---14.28M
322.12%477.00K
47.13%-1.44M
--0.00
--0.00
-63.43%113.00K
-127.65%-2.71M
100.00%0.00
--0.00
--309.00K
--9.81M
---11.72M
Các mục phi tiền mặt khác
15.48%9.87M
32.65%11.20M
20.32%9.89M
19.02%9.16M
13.16%8.55M
32.71%8.44M
27.13%8.22M
21.12%7.70M
17.39%7.55M
76.82%6.36M
85.51%6.46M
--6.35M
--6.43M
--3.60M
--3.48M
Thay đổi trong vốn lưu động
-251.29%-6.26M
-256.75%-2.86M
122.59%1.60M
235.80%6.85M
209.74%4.13M
50.70%1.82M
21.28%-7.09M
-252.74%-5.04M
42.97%-3.77M
-90.67%1.21M
-195.67%-9.01M
--3.30M
---6.61M
--12.96M
--9.42M
-Thay đổi các khoản phải thu
-17.56%10.59M
-39.86%-23.75M
125.83%1.65M
-612.53%-7.90M
616.06%12.85M
-24.52%-16.98M
-347.21%-6.40M
84.12%-1.11M
-178.80%-2.49M
-82.54%-13.64M
63.55%-1.43M
---6.98M
--3.16M
---7.47M
---3.93M
-Thay đổi chi phí trả trước
-131.76%-15.32M
44.68%6.34M
89.33%-557.00K
-183.75%-567.00K
8.82%-6.61M
3.52%4.38M
-32.91%-5.22M
182.08%677.00K
16.55%-7.25M
-52.34%4.23M
69.69%-3.93M
--240.00K
---8.69M
--8.88M
---12.96M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-23.08%-8.70M
-25.64%-9.82M
-22.09%-7.80M
-36.76%-9.83M
-27.01%-7.07M
13.22%-7.81M
7.55%-6.39M
-2.09%-7.19M
0.57%-5.57M
-25.33%-9.01M
-14.61%-6.91M
---7.04M
---5.60M
---7.19M
---6.03M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-25.86%7.05M
37.09%27.85M
-16.94%9.74M
-44.16%7.71M
-36.29%9.51M
38.60%20.31M
43.48%11.73M
64.69%13.81M
4.81%14.92M
-13.85%14.66M
-35.45%8.17M
--8.38M
--14.24M
--17.01M
--12.66M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
42.72%57.97M
34.01%41.36M
77.01%42.33M
82.64%36.34M
253.09%40.62M
330.67%30.87M
666.26%23.91M
391.54%19.89M
749.00%11.50M
47.96%7.17M
-106.40%-4.22M
---6.82M
--1.35M
--4.84M
---2.05M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
111.55%4.03M
200.75%6.79M
21.67%2.20M
96.07%3.49M
-20.09%1.91M
-27.78%2.26M
-38.97%1.81M
-45.96%1.78M
-12.48%2.38M
59.71%3.12M
38.83%2.96M
--3.30M
--2.72M
--1.96M
--2.13M
Chi phí vốn
109.04%4.07M
206.73%6.98M
20.74%2.22M
93.61%3.51M
-19.19%1.95M
-27.29%2.27M
-38.86%1.84M
-46.01%1.81M
-12.15%2.41M
55.59%3.13M
40.60%3.01M
--3.36M
--2.74M
--2.01M
--2.14M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
80.23%1.26M
359.81%4.87M
321.63%1.03M
677.29%2.29M
94.43%698.00K
-42.27%1.06M
-86.81%245.00K
-84.62%295.00K
-73.99%359.00K
26.27%1.84M
47.23%1.86M
--1.92M
--1.38M
--1.45M
--1.26M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
129.66%2.77M
59.78%1.91M
-25.32%1.17M
-19.31%1.20M
-40.40%1.21M
-7.14%1.20M
41.41%1.56M
7.84%1.49M
50.67%2.02M
156.57%1.29M
26.69%1.11M
--1.38M
--1.34M
--502.00K
--873.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
---213.91M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
240.14%50.26M
1391.77%215.93M
-49.64%52.35M
656.89%34.67M
-182.04%-35.87M
112.00%14.47M
175.74%103.95M
-43.29%4.58M
290.73%43.72M
71.97%-120.63M
-1170.81%-137.25M
--8.08M
---22.92M
---430.33M
--12.82M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
222.40%46.23M
1611.66%209.15M
-50.90%50.15M
-6625.86%-182.72M
-191.38%-37.77M
109.87%12.22M
172.85%102.14M
-41.45%2.80M
261.18%41.34M
71.37%-123.75M
-1412.58%-140.21M
--4.78M
---25.65M
---432.29M
--10.68M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-467.54%-130.27M
-61.26%-21.30M
51.56%-11.64M
-3.76%-11.36M
-84.70%-22.95M
-13.51%-13.21M
-79.79%-24.03M
3.27%-10.95M
89.65%-12.43M
-150.28%-11.64M
-101.25%-13.37M
---11.32M
---120.03M
---4.65M
--1.07B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---113.61M
-460.93%-10.68M
--0.00
-15.82%3.63M
----
-23.32%2.96M
--0.00
-38.50%4.31M
----
--3.86M
-100.00%0.00
--7.01M
----
--0.00
--1.07B
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
380.00%48.00K
85.19%50.00K
-81.25%3.00K
-33.33%26.00K
66.67%10.00K
145.45%27.00K
700.00%16.00K
-42.65%39.00K
-78.57%6.00K
-78.43%11.00K
-83.33%2.00K
--68.00K
--28.00K
--51.00K
--12.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
27.23%-16.71M
34.11%-10.67M
51.58%-11.64M
1.85%-15.02M
-84.69%-22.96M
-4.44%-16.20M
-79.88%-24.05M
16.84%-15.30M
89.64%-12.43M
-229.89%-15.51M
-236.95%-13.37M
---18.40M
---120.06M
---4.70M
---3.97M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-467.54%-130.27M
-61.26%-21.30M
51.56%-11.64M
-3.76%-11.36M
-84.70%-22.95M
-13.51%-13.21M
-79.79%-24.03M
3.27%-10.95M
89.65%-12.43M
-150.28%-11.64M
-101.25%-13.37M
---11.32M
---120.03M
---4.65M
--1.07B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
27.08%620.40M
-14.65%391.20M
-12.90%310.36M
35.85%468.11M
60.51%488.22M
6.00%458.34M
-39.63%356.31M
-42.91%344.57M
-59.33%304.16M
-63.36%432.38M
457.13%590.18M
--603.54M
--747.86M
--1.18B
--105.93M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-29.66%-26.07M
667.22%229.21M
-20.77%80.84M
-1443.37%-157.75M
-149.75%-20.11M
123.30%29.88M
164.66%102.03M
187.87%11.74M
128.00%40.41M
70.33%-128.22M
-114.69%-157.80M
---13.36M
---144.32M
---432.10M
--1.07B
Số dư tiền mặt cuối kỳ
26.97%594.34M
27.08%620.40M
-14.65%391.20M
-12.90%310.36M
35.85%468.11M
60.51%488.22M
6.00%458.34M
-39.63%356.31M
-42.91%344.57M
-59.33%304.16M
-63.36%432.38M
--590.18M
--603.54M
--747.86M
--1.18B
Dòng tiền tự do
39.39%53.91M
20.26%34.38M
81.71%40.10M
81.54%32.82M
325.16%38.67M
608.05%28.59M
405.02%22.07M
277.50%18.08M
756.28%9.10M
42.53%4.04M
-72.74%-7.24M
---10.19M
---1.39M
--2.83M
---4.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI