Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-frsh
/
Freshworks Inc
FRSH
12.990
USD
+0.310
+2.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
12.960
USD
+12.960
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
3.79B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Freshworks Inc
12.990
+0.310
+2.44%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-9.12%
926.20M
-17.56%
995.32M
-9.90%
1.07B
-9.42%
1.05B
-12.21%
1.02B
4.93%
1.21B
3.50%
1.19B
1.15%
1.16B
-1.13%
1.16B
-3.94%
1.15B
-13.30%
1.15B
-13.19%
1.15B
387.96%
1.17B
--
1.20B
--
1.32B
--
1.33B
--
240.62M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
56.63%
485.97M
26.97%
594.24M
27.08%
620.32M
-14.65%
391.10M
-12.90%
310.27M
35.86%
468.02M
60.52%
488.12M
6.00%
458.25M
-39.63%
356.22M
-42.92%
344.49M
-59.34%
304.08M
-63.36%
432.31M
463.10%
590.11M
--
603.47M
--
747.86M
--
1.18B
--
104.80M
-Đầu tư ngắn hạn
-37.90%
440.23M
-45.75%
401.08M
-35.70%
449.75M
-6.03%
663.88M
-11.91%
708.85M
-8.29%
739.31M
-17.06%
699.51M
-1.77%
706.47M
37.78%
804.65M
35.63%
806.12M
46.51%
843.40M
390.63%
719.22M
329.99%
584.01M
--
594.33M
--
575.68M
--
146.59M
--
135.82M
Các khoản phải thu
14.87%
115.86M
33.17%
112.30M
26.48%
122.91M
23.51%
99.17M
36.47%
100.87M
15.82%
84.32M
37.90%
97.18M
41.28%
80.29M
33.37%
73.91M
50.17%
72.81M
36.16%
70.47M
28.30%
56.84M
37.24%
55.41M
--
48.48M
--
51.76M
--
44.30M
--
40.38M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
14.87%
115.86M
33.17%
112.30M
26.48%
122.91M
23.51%
99.17M
36.47%
100.87M
15.82%
84.32M
37.90%
97.18M
41.28%
80.29M
33.37%
73.91M
50.17%
72.81M
36.16%
70.47M
28.30%
56.84M
37.24%
55.41M
--
48.48M
--
51.76M
--
44.30M
--
40.38M
Chi phí trả trước
27.56%
66.94M
18.67%
61.90M
-3.11%
46.34M
2.37%
53.57M
12.07%
52.48M
12.21%
52.16M
22.92%
47.83M
23.33%
52.33M
23.11%
46.83M
23.37%
46.49M
23.77%
38.91M
11.79%
42.43M
22.38%
38.04M
--
37.68M
--
31.44M
--
37.96M
--
31.08M
Tài sản ngắn hạn khác
12.14%
27.51M
13.97%
26.55M
13.97%
26.11M
13.11%
25.06M
13.08%
24.53M
12.22%
23.30M
13.75%
22.91M
21.18%
22.16M
27.52%
21.69M
31.99%
20.76M
37.56%
20.14M
40.62%
18.28M
45.56%
17.01M
--
15.73M
--
14.64M
--
13.00M
--
11.69M
Tổng tài sản ngắn hạn
-5.05%
1.14B
-12.51%
1.20B
-6.65%
1.27B
-6.57%
1.23B
-8.16%
1.20B
5.92%
1.37B
6.15%
1.36B
3.97%
1.32B
1.46%
1.30B
-0.69%
1.29B
-10.16%
1.28B
-10.74%
1.27B
296.77%
1.28B
--
1.30B
--
1.42B
--
1.42B
--
323.76M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.66%
63.25M
20.36%
63.56M
13.13%
62.78M
1.52%
56.01M
6.40%
56.14M
-4.66%
52.81M
-2.92%
55.50M
5.69%
55.17M
1.52%
52.77M
12.29%
55.39M
166.15%
57.16M
146.18%
52.20M
142.46%
51.98M
--
49.33M
--
21.48M
--
21.20M
--
21.44M
-Tài sản cố định
15.84%
121.08M
20.39%
118.63M
17.31%
115.87M
12.08%
106.99M
15.75%
104.52M
9.29%
98.53M
10.39%
98.77M
16.37%
95.46M
13.23%
90.30M
20.50%
90.16M
100.22%
89.47M
90.37%
82.03M
94.19%
79.75M
--
74.82M
--
44.68M
--
43.09M
--
41.07M
-Khấu hao lũy kế
19.53%
57.83M
20.43%
55.07M
22.68%
53.08M
26.54%
50.98M
28.91%
48.38M
31.53%
45.73M
33.95%
43.27M
35.07%
40.28M
35.15%
37.53M
36.39%
34.77M
39.21%
32.30M
36.30%
29.83M
41.47%
27.77M
--
25.49M
--
23.21M
--
21.88M
--
19.63M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.94%
230.49M
3691.30%
234.34M
3748.15%
237.85M
3806.26%
241.45M
3864.37%
245.04M
0.00%
6.18M
-4.67%
6.18M
-8.57%
6.18M
-12.15%
6.18M
-17.04%
6.18M
-19.70%
6.48M
-26.25%
6.76M
-31.40%
7.04M
--
7.45M
--
8.07M
--
9.17M
--
10.26M
Tài sản dài hạn khác
11.36%
50.57M
14.19%
47.22M
15.85%
45.82M
20.71%
44.94M
19.31%
45.41M
7.10%
41.35M
-0.03%
39.55M
6.24%
37.23M
9.72%
38.06M
12.84%
38.61M
24.08%
39.56M
-0.81%
35.04M
42.26%
34.69M
--
34.21M
--
31.88M
--
35.33M
--
24.39M
Tổng tài sản dài hạn
-0.66%
344.32M
243.95%
345.11M
242.26%
346.46M
247.31%
342.40M
257.27%
346.59M
0.16%
100.34M
-1.92%
101.23M
4.87%
98.59M
3.53%
97.01M
10.10%
100.18M
67.99%
103.21M
43.08%
94.01M
67.09%
93.70M
--
90.99M
--
61.44M
--
65.70M
--
56.08M
Tổng tài sản
-4.07%
1.48B
5.02%
1.54B
10.65%
1.61B
11.08%
1.58B
10.23%
1.54B
5.51%
1.47B
5.55%
1.46B
4.04%
1.42B
1.60%
1.40B
0.01%
1.39B
-6.92%
1.38B
-8.36%
1.36B
262.86%
1.38B
--
1.39B
--
1.48B
--
1.49B
--
379.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-17.76%
1.12M
-9.19%
2.88M
-13.17%
1.13M
13.03%
3.23M
13.56%
1.36M
-17.21%
3.18M
-16.04%
1.30M
-27.93%
2.85M
-29.00%
1.20M
-47.63%
3.84M
93.25%
1.55M
395.00%
3.96M
-18.38%
1.68M
--
7.33M
--
800.00K
--
800.00K
--
2.06M
Chi phí trích trước
19.55%
70.72M
29.89%
62.75M
41.16%
68.25M
37.22%
59.90M
38.08%
59.16M
11.58%
48.31M
2.41%
48.35M
-2.55%
43.65M
-11.08%
42.84M
14.48%
43.30M
-8.81%
47.21M
-11.53%
44.79M
66.87%
48.18M
--
37.82M
--
51.77M
--
50.63M
--
28.88M
Nợ phải trả hoãn lại
17.93%
339.21M
19.79%
330.50M
21.41%
323.44M
20.32%
296.09M
22.73%
287.63M
25.10%
275.91M
29.56%
266.40M
28.86%
246.09M
28.21%
234.36M
26.45%
220.55M
28.38%
205.63M
33.40%
190.97M
40.07%
182.79M
--
174.41M
--
160.17M
--
143.16M
--
130.50M
Nợ ngắn hạn khác
17.80%
345.99M
19.23%
338.64M
20.99%
329.05M
20.16%
304.30M
22.64%
293.72M
24.40%
284.02M
29.10%
271.96M
27.71%
253.23M
27.50%
239.49M
23.31%
228.31M
28.26%
210.65M
35.19%
198.29M
39.06%
187.84M
--
185.16M
--
164.23M
--
146.68M
--
135.07M
Tổng nợ ngắn hạn
17.66%
432.62M
22.95%
413.50M
24.60%
407.71M
23.62%
377.93M
26.11%
367.68M
17.81%
336.30M
20.44%
327.21M
21.15%
305.72M
17.40%
291.56M
23.21%
285.47M
21.65%
271.69M
25.33%
252.35M
43.73%
248.33M
--
231.69M
--
223.35M
--
201.35M
--
172.78M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.13%
26.82M
24.41%
30.60M
12.79%
30.22M
-5.26%
25.53M
14.14%
27.68M
-6.07%
24.59M
-4.89%
26.80M
9.42%
26.95M
-4.96%
24.25M
-2.79%
26.18M
--
28.17M
--
24.63M
--
25.52M
--
26.93M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-3.13%
26.82M
24.41%
30.60M
12.79%
30.22M
-5.26%
25.53M
14.14%
27.68M
-6.07%
24.59M
-4.89%
26.80M
9.42%
26.95M
-4.96%
24.25M
-2.79%
26.18M
--
28.17M
--
24.63M
--
25.52M
--
26.93M
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
10.96%
36.75M
24.06%
35.25M
18.12%
36.03M
36.25%
36.70M
23.37%
33.12M
-1.15%
28.42M
6.90%
30.50M
3.20%
26.93M
8.14%
26.85M
37.99%
28.75M
33.16%
28.53M
42.82%
26.10M
31.14%
24.83M
--
20.83M
--
21.43M
--
18.27M
--
18.93M
Tổng nợ dài hạn
4.55%
63.56M
24.22%
65.85M
15.62%
66.25M
15.49%
62.23M
18.99%
60.80M
-3.50%
53.01M
1.04%
57.30M
6.22%
53.88M
1.50%
51.10M
15.00%
54.93M
164.65%
56.71M
177.61%
50.73M
165.93%
50.34M
--
47.77M
--
21.43M
--
18.27M
--
18.93M
Tổng các khoản nợ
15.80%
496.18M
23.13%
479.35M
23.26%
473.96M
22.40%
440.16M
25.05%
428.49M
14.37%
389.31M
17.09%
384.51M
18.65%
359.60M
14.72%
342.65M
21.81%
340.40M
34.16%
328.40M
38.00%
303.08M
55.79%
298.68M
--
279.46M
--
244.77M
--
219.63M
--
191.72M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.60%
4.72B
1.16%
4.80B
3.41%
4.87B
3.67%
4.85B
3.35%
4.80B
3.10%
4.74B
3.31%
4.71B
3.53%
4.68B
3.78%
4.64B
3.72%
4.60B
1.17%
4.56B
1.17%
4.52B
447567100.00%
4.48B
--
4.44B
--
4.51B
--
4.46B
--
1.00K
Lợi nhuận giữ lại
-1.49%
-3.74B
-2.00%
-3.74B
-2.62%
-3.74B
-2.81%
-3.71B
-2.87%
-3.68B
-3.33%
-3.66B
-3.92%
-3.64B
-4.78%
-3.61B
-5.65%
-3.58B
-6.80%
-3.55B
-7.10%
-3.50B
-7.87%
-3.45B
-9.74%
-3.39B
--
-3.32B
--
-3.27B
--
-3.20B
--
-3.09B
Vốn dự trữ
-1.60%
4.72B
1.16%
4.80B
3.41%
4.87B
3.67%
4.85B
3.35%
4.80B
3.10%
4.74B
3.31%
4.71B
3.53%
4.68B
3.78%
4.64B
3.72%
4.60B
1.17%
4.56B
1.17%
4.52B
--
4.48B
--
4.44B
--
4.51B
--
4.46B
--
0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
109.91%
102.00K
147.72%
608.00K
55.17%
-338.00K
137.24%
1.82M
81.76%
-1.03M
71.76%
-1.27M
89.85%
-754.00K
44.35%
-4.89M
10.59%
-5.64M
-3.65%
-4.51M
-894.78%
-7.43M
-43850.00%
-8.79M
-315350.00%
-6.31M
--
-4.35M
--
-747.00K
--
-20.00K
--
-2.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-11.70%
984.64M
-1.51%
1.06B
6.12%
1.14B
7.23%
1.14B
5.43%
1.12B
2.64%
1.08B
1.94%
1.07B
-0.14%
1.06B
-2.03%
1.06B
-5.47%
1.05B
-15.04%
1.05B
-16.40%
1.06B
473.87%
1.08B
--
1.11B
--
1.24B
--
1.27B
--
188.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký