tradingkey.logo

Freshpet Inc

FRPT

52.120USD

-1.300-2.43%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.54BVốn hóa
75.49P/E TTM

Freshpet Inc

52.120

-1.300-2.43%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
23 / 102
Xếp hạng tổng thể
124 / 4723
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
93.450
Giá mục tiêu
+72.96%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Freshpet, Inc. is focused on the development, manufacturing, marketing, and distribution of pet food products. The Company’s products consist of dog food, cat food and dog treats. The Company’s products are made according to its nutritional philosophy of fresh, meat-based nutrition and minimal processing. Its proprietary recipes include real, fresh meat and varying combinations of vitamin-rich vegetables, leafy greens, and antioxidant-rich fruits, without the use of preservatives or additives. Its products are sold under the Freshpet brand name. The Company sells its products through a network of Company-owned branded refrigerators, Freshpet Fridges. The Company sells its products throughout the United States, Canada, and Europe. It sells its products through the classes of retail: grocery (including online), mass, club, pet specialty, natural, and digital. The Company also offer fresh treats across all classes of retail under the Dognation and Dog Joy labels.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 63.80% mỗi năm.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 46.92M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 77.03, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 61.53M, tăng 6.34% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 5.21M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.07, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.03. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 264.69M, phản ánh mức tăng 12.51% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 1065.53% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.07
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.27

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.66

Hiệu quả hoạt động

8.10

Tiềm năng tăng trưởng

7.18

Lợi nhuận cổ đông

7.16

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 77.03, thấp hơn 213.85% so với mức đỉnh gần đây là 241.76 và cao hơn -27.78% so với mức đáy gần đây là 98.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 23/102
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.40. Mức giá mục tiêu trung bình của Freshpet Inc là 92.50, với mức cao là 158.00 và mức thấp là 48.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
91.825
Giá mục tiêu
+71.89%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

57
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Freshpet Inc
FRPT
18
Mondelez International Inc
MDLZ
28
Hershey Co
HSY
24
Kraft Heinz Co
KHC
23
General Mills Inc
GIS
22
Campbell's Co
CPB
22
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.52, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.63. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 60.30 và ngưỡng hỗ trợ ở 49.32, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
-0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.364
Trung lập
RSI(14)
36.522
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
16.444
Bán
ATR(14)
2.331
Biến động cao
CCI(14)
-120.775
Bán
Williams %R
95.793
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.723
Bán
StochRSI(14)
21.386
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
53.372
Bán
MA10
54.149
Bán
MA20
55.506
Bán
MA50
62.670
Bán
MA100
69.899
Bán
MA200
95.022
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.83. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 126.14%, tương ứng mức tăng 0.00% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.21M cổ phần, chiếm 10.69% tổng số cổ phần, với mức tăng 12.10% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.50M
+158.69%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.21M
+12.30%
Wasatch Global Investors Inc
Star Investors
2.72M
+39.92%
Wellington Management Company, LLP
2.62M
+8.14%
Champlain Investment Partners, LLC
1.82M
+9.56%
Franklin Advisers, Inc.
1.56M
-1.63%
State Street Global Advisors (US)
1.51M
+80.46%
William Blair Investment Management, LLC
1.27M
+42.81%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.52M
+820.22%
Gilder Gagnon Howe & Co. LLC
1.41M
-7.68%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.11, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 4.35. Giá trị beta của công ty là 1.75. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.11
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.75
VaR
+4.67%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+67.73%
Biến động 240 ngày
+51.06%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.52%
120 ngày
+11.80%
5 năm
+19.68%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.11%
120 ngày
-10.11%
5 năm
-18.52%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.32
120 ngày
-1.71
5 năm
-0.14
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+67.73%
3 năm
+67.73%
5 năm
+79.01%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.89
3 năm
-0.05
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
-0.75
3 năm
+0.42
5 năm
+0.17
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+51.06%
5 năm
+54.38%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.89%
5 năm
+7.72%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-270.54%
240 ngày
-270.54%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+43.23%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.11%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.69%
120 ngày
+2.90%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+73.30%
60 ngày
+55.09%
120 ngày
+66.82%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Freshpet Inc
Freshpet Inc
FRPT
6.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Calavo Growers Inc
Calavo Growers Inc
CVGW
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
7.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
RLX Technology Inc
RLX Technology Inc
RLX
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI