Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-frog
/
Jfrog Ltd
FROG
42.690
USD
+0.770
+1.84%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.89B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Jfrog Ltd
42.690
+0.770
+1.84%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
64.82%
28.79M
50.70%
49.12M
6.39%
27.64M
-0.08%
16.70M
1647.30%
17.47M
345.62%
32.59M
406.65%
25.98M
322.82%
16.71M
-122.44%
-1.13M
-58.59%
7.31M
128.90%
5.13M
-79.39%
3.95M
-42.90%
5.03M
37.80%
17.66M
-264.62%
-17.74M
--
19.17M
--
8.81M
--
12.82M
--
10.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-110.50%
-18.50M
-106.52%
-23.20M
-66.91%
-22.95M
7.53%
-14.30M
57.76%
-8.79M
51.49%
-11.23M
41.63%
-13.75M
34.94%
-15.47M
-5.61%
-20.81M
-2.03%
-23.16M
-15.09%
-23.55M
-80.80%
-23.77M
-149.58%
-19.70M
-511.07%
-22.70M
-288.68%
-20.46M
--
-13.15M
--
-7.89M
--
-3.71M
--
-5.26M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
76.73%
6.71M
80.82%
6.86M
81.91%
6.98M
-0.05%
3.83M
-1.25%
3.80M
-1.94%
3.79M
3.76%
3.84M
7.17%
3.83M
9.32%
3.85M
7.21%
3.87M
20.93%
3.70M
231.97%
3.57M
249.80%
3.52M
269.09%
3.61M
229.53%
3.06M
--
1.08M
--
1.01M
--
977.00K
--
928.00K
Các mục phi tiền mặt khác
0.67%
2.12M
-4.48%
2.07M
-2.09%
2.10M
-0.38%
2.12M
4.06%
2.10M
13.36%
2.16M
16.35%
2.15M
18.21%
2.12M
11.96%
2.02M
5.41%
1.91M
12.62%
1.85M
30.14%
1.80M
41.31%
1.81M
--
1.81M
--
1.64M
--
1.38M
--
1.28M
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
162.98%
3.26M
134.54%
25.78M
-35.46%
6.49M
-129.21%
-1.96M
-16.40%
-5.17M
111.35%
10.99M
641.85%
10.05M
2.91%
6.71M
-219.90%
-4.45M
-73.55%
5.20M
106.63%
1.35M
-54.15%
6.52M
179.01%
3.71M
277.61%
19.66M
-519.77%
-20.43M
--
14.22M
--
1.33M
--
5.21M
--
4.87M
-Thay đổi các khoản phải thu
-33.60%
6.50M
114.70%
2.27M
-756.42%
-10.23M
-2585.58%
-15.34M
1267.18%
9.78M
-24.55%
-15.45M
-58.30%
1.56M
117.07%
617.00K
-176.60%
-838.00K
-86.82%
-12.40M
152.25%
3.74M
-123.55%
-3.62M
107.61%
1.09M
42.30%
-6.64M
-541.36%
-7.15M
--
15.35M
--
-14.38M
--
-11.51M
--
1.62M
-Thay đổi chi phí trả trước
104.56%
184.00K
-155.02%
-898.00K
-176.48%
-1.91M
-185.52%
-986.00K
-29.48%
-4.03M
-60.97%
1.63M
157.07%
2.49M
-77.05%
1.15M
-250.28%
-3.11M
331.48%
4.18M
105.60%
969.00K
396.05%
5.03M
62.74%
-889.00K
135.73%
969.00K
-483.84%
-17.31M
--
1.01M
--
-2.39M
--
-2.71M
--
-2.96M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-303.76%
-751.00K
-29.49%
-3.93M
-107.31%
-6.58M
-72.53%
-1.38M
76.54%
-186.00K
-74.40%
-3.04M
-70.33%
-3.17M
48.29%
-801.00K
61.45%
-793.00K
25.87%
-1.74M
-19.11%
-1.86M
-72.88%
-1.55M
-48.63%
-2.06M
-93.73%
-2.35M
-185.06%
-1.56M
--
-896.00K
--
-1.38M
--
-1.21M
--
-549.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
144.94%
1.30M
35.34%
30.00M
204.34%
22.91M
69.05%
10.11M
-206.67%
-2.89M
38.73%
22.17M
182.23%
7.53M
27.69%
5.98M
-48.61%
2.71M
-20.84%
15.98M
-58.60%
2.67M
358.93%
4.68M
-70.90%
5.28M
22.03%
20.19M
91.73%
6.44M
--
-1.81M
--
18.14M
--
16.54M
--
3.36M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
64.82%
28.79M
50.70%
49.12M
6.39%
27.64M
-0.08%
16.70M
1647.30%
17.47M
345.62%
32.59M
406.65%
25.98M
322.82%
16.71M
-122.44%
-1.13M
-58.59%
7.31M
128.90%
5.13M
-79.39%
3.95M
-42.90%
5.03M
37.80%
17.66M
-264.62%
-17.74M
--
19.17M
--
8.81M
--
12.82M
--
10.78M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-23.07%
647.00K
2.59%
634.00K
58.38%
936.00K
44.38%
732.00K
216.17%
841.00K
-30.64%
618.00K
-63.20%
591.00K
-48.68%
507.00K
-76.73%
266.00K
-14.16%
891.00K
75.33%
1.61M
-43.19%
988.00K
0.70%
1.14M
13.94%
1.04M
-17.10%
916.00K
--
1.74M
--
1.14M
--
911.00K
--
1.10M
Chi phí vốn
-23.07%
647.00K
2.59%
634.00K
58.38%
936.00K
44.38%
732.00K
216.17%
841.00K
-30.64%
618.00K
-63.20%
591.00K
-48.68%
507.00K
-76.73%
266.00K
-14.16%
891.00K
75.33%
1.61M
-43.19%
988.00K
0.70%
1.14M
13.94%
1.04M
-17.10%
916.00K
--
1.74M
--
1.14M
--
911.00K
--
1.10M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-23.07%
647.00K
2.59%
634.00K
58.38%
936.00K
44.38%
732.00K
216.17%
841.00K
-30.64%
618.00K
-54.75%
591.00K
-48.68%
507.00K
-76.73%
266.00K
-14.16%
891.00K
42.58%
1.31M
-13.26%
988.00K
0.70%
1.14M
13.94%
1.04M
-17.10%
916.00K
--
1.14M
--
1.14M
--
911.00K
--
1.10M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
300.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
600.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
-156.71M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-179.00K
--
0.00
--
-195.75M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
2.05%
-45.13M
-332.57%
-65.02M
-101.29%
-30.32M
1186.40%
135.92M
-418.34%
-46.08M
9.40%
-15.03M
-130.66%
-15.06M
-59.66%
-12.51M
49.41%
-8.89M
54.25%
-16.59M
-117.86%
-6.53M
-107.72%
-7.84M
34.32%
-17.57M
79.96%
-36.26M
133.12%
36.56M
--
101.50M
--
-26.75M
--
-180.92M
--
-110.37M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
2.43%
-45.78M
-319.54%
-65.65M
-1100.85%
-187.97M
1138.47%
135.19M
-412.46%
-46.92M
10.49%
-15.65M
-92.39%
-15.65M
-47.53%
-13.02M
51.55%
-9.16M
53.13%
-17.48M
94.92%
-8.14M
-108.85%
-8.82M
32.25%
-18.90M
79.49%
-37.30M
-43.63%
-160.11M
--
99.76M
--
-27.89M
--
-181.83M
--
-111.48M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-30.67%
11.51M
-33.28%
4.41M
20.06%
4.90M
-271.11%
-4.67M
235.12%
16.59M
394.39%
6.61M
0.57%
4.08M
473.74%
2.73M
-3.94%
4.95M
-47.36%
1.34M
1.32%
4.06M
107.46%
476.00K
302.11%
5.16M
-72.41%
2.54M
-98.99%
4.01M
--
-6.38M
--
1.28M
--
9.20M
--
398.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-1.73M
--
395.21M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-45.19%
3.75M
-65.99%
1.55M
-46.90%
1.10M
-61.06%
861.00K
492.21%
6.85M
265.04%
4.55M
14.65%
2.07M
105.10%
2.21M
-35.60%
1.16M
-39.96%
1.25M
56.15%
1.80M
-18.09%
1.08M
-21.62%
1.79M
19.09%
2.08M
41.25%
1.15M
--
1.32M
--
2.29M
--
1.74M
--
817.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-20.47%
7.75M
39.26%
2.86M
88.65%
3.81M
-1164.23%
-5.53M
156.82%
9.75M
2206.74%
2.05M
-10.67%
2.02M
186.38%
520.00K
12.98%
3.80M
-80.69%
89.00K
-20.86%
2.26M
92.18%
-602.00K
433.33%
3.36M
-94.98%
461.00K
15.32%
2.85M
--
-7.70M
--
-1.01M
--
9.19M
--
2.47M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-30.67%
11.51M
-33.28%
4.41M
20.06%
4.90M
-271.11%
-4.67M
235.12%
16.59M
394.39%
6.61M
0.57%
4.08M
473.74%
2.73M
-3.94%
4.95M
-47.36%
1.34M
1.32%
4.06M
107.46%
476.00K
302.11%
5.16M
-72.41%
2.54M
-98.99%
4.01M
--
-6.38M
--
1.28M
--
9.20M
--
398.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-40.28%
50.63M
3.29%
63.01M
367.42%
218.31M
76.91%
71.40M
85.89%
84.78M
12.55%
61.00M
-15.74%
46.71M
-32.55%
40.36M
-33.46%
45.61M
-36.72%
54.19M
-78.64%
55.43M
-59.28%
59.83M
-58.39%
68.54M
-73.61%
85.64M
869.94%
259.49M
--
146.94M
--
164.74M
--
324.56M
--
26.75M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
58.75%
-5.52M
-152.05%
-12.38M
-1186.84%
-155.31M
2214.40%
146.92M
-154.91%
-13.38M
376.97%
23.78M
1251.49%
14.29M
244.40%
6.35M
39.74%
-5.25M
49.80%
-8.59M
99.29%
-1.24M
-103.91%
-4.40M
51.06%
-8.71M
89.30%
-17.10M
-158.38%
-173.84M
--
112.55M
--
-17.80M
--
-159.82M
--
297.80M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
93.50%
-34.00K
-207.33%
-249.00K
196.69%
117.00K
-292.00%
-294.00K
-722.62%
-523.00K
-5.69%
232.00K
94.72%
-121.00K
--
-75.00K
--
84.00K
--
246.00K
--
-2.29M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-36.82%
45.11M
-40.28%
50.63M
3.29%
63.01M
367.42%
218.31M
76.91%
71.40M
85.89%
84.78M
12.55%
61.00M
-15.74%
46.71M
-32.55%
40.36M
-33.46%
45.61M
-36.72%
54.19M
-78.64%
55.43M
-59.28%
59.83M
-58.39%
68.54M
-73.61%
85.64M
--
259.49M
--
146.94M
--
164.74M
--
324.56M
Dòng tiền tự do
69.26%
28.14M
51.63%
48.48M
5.18%
26.70M
-1.47%
15.96M
1291.97%
16.63M
397.82%
31.98M
620.90%
25.39M
446.66%
16.20M
-135.88%
-1.40M
-61.36%
6.42M
118.88%
3.52M
-83.00%
2.96M
-49.35%
3.89M
39.63%
16.62M
-292.90%
-18.66M
--
17.43M
--
7.68M
--
11.90M
--
9.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký