tradingkey.logo

Jfrog Ltd

FROG

43.150USD

+1.230+2.93%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.94BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-2.78%563.51M
-4.22%522.01M
-6.85%467.79M
25.87%591.32M
29.62%579.61M
22.97%545.01M
15.71%502.18M
9.22%469.79M
4.56%447.16M
5.24%443.20M
7.86%434.00M
-30.08%430.15M
-29.39%427.65M
-29.58%421.13M
-30.39%402.38M
260.53%615.23M
--605.65M
--598.06M
--578.04M
--170.64M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-37.87%44.35M
-41.17%49.87M
2.07%62.25M
367.52%218.30M
76.93%71.39M
85.91%84.77M
12.99%60.98M
-15.40%46.69M
-32.28%40.35M
-33.23%45.59M
-36.21%53.97M
-78.71%55.19M
-59.38%59.58M
-58.48%68.28M
-73.91%84.61M
879.63%259.22M
--146.68M
--164.46M
--324.29M
--26.46M
-Đầu tư ngắn hạn
2.15%519.16M
2.58%472.14M
-8.08%405.54M
-11.84%373.01M
24.93%508.23M
15.75%460.25M
16.09%441.19M
12.84%423.10M
10.53%406.82M
12.69%397.61M
19.59%380.03M
5.32%374.96M
-19.81%368.07M
-18.62%352.84M
25.23%317.78M
146.91%356.00M
--458.98M
--433.60M
--253.75M
--144.18M
Các khoản phải thu
26.63%84.30M
18.68%90.71M
52.48%92.89M
31.27%82.04M
5.36%66.57M
23.05%76.44M
24.24%60.92M
17.91%62.50M
27.93%63.18M
23.05%62.12M
11.84%49.04M
46.95%53.00M
-3.96%49.39M
36.26%50.48M
71.65%43.84M
32.79%36.07M
--51.42M
--37.05M
--25.54M
--27.16M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
26.63%84.30M
18.68%90.71M
52.48%92.89M
31.27%82.04M
5.36%66.57M
23.05%76.44M
24.24%60.92M
17.91%62.50M
27.93%63.18M
23.05%62.12M
11.84%49.04M
46.95%53.00M
-3.96%49.39M
36.26%50.48M
71.65%43.84M
32.79%36.07M
--51.42M
--37.05M
--25.54M
--27.16M
Chi phí trả trước
-6.14%16.48M
48.76%19.29M
22.27%17.01M
1.26%17.16M
-16.12%17.56M
-30.27%12.96M
-25.24%13.91M
-16.85%16.94M
-14.04%20.93M
-15.98%18.59M
2.00%18.61M
53.51%20.38M
68.91%24.35M
55.87%22.13M
62.39%18.24M
68.64%13.27M
--14.42M
--14.20M
--11.23M
--7.87M
Tài sản ngắn hạn khác
50.26%17.85M
51.21%17.22M
53.46%15.69M
39.66%12.67M
38.47%11.88M
40.37%11.39M
38.11%10.22M
36.34%9.07M
43.91%8.58M
53.56%8.11M
40.24%7.40M
67.83%6.66M
62.50%5.96M
62.04%5.28M
83.39%5.28M
47.82%3.97M
--3.67M
--3.26M
--2.88M
--2.68M
Tổng tài sản ngắn hạn
0.96%682.13M
0.53%649.23M
1.05%593.38M
25.95%703.19M
25.15%675.62M
21.39%645.80M
15.36%587.24M
9.43%558.31M
6.41%539.86M
6.61%532.02M
8.37%509.05M
-23.69%510.19M
-24.85%507.35M
-23.53%499.02M
-23.95%469.75M
220.86%668.53M
--675.16M
--652.56M
--617.69M
--208.36M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-32.29%18.14M
-31.69%19.87M
-29.80%22.32M
-27.59%24.90M
-18.62%26.80M
-10.83%29.09M
0.02%31.79M
3.47%34.39M
4.17%32.93M
-0.20%32.62M
-6.07%31.79M
30.53%33.23M
20.62%31.61M
558.63%32.69M
652.55%33.84M
549.71%25.46M
--26.21M
--4.96M
--4.50M
--3.92M
-Tài sản cố định
-16.58%32.77M
-16.62%33.90M
-15.12%36.73M
-14.84%38.32M
-7.95%39.28M
-1.98%40.66M
7.28%43.27M
9.77%45.00M
10.32%42.67M
6.11%41.48M
0.19%40.34M
31.71%40.99M
23.94%38.68M
318.80%39.09M
386.83%40.26M
331.52%31.12M
--31.21M
--9.34M
--8.27M
--7.21M
-Khấu hao lũy kế
17.15%14.62M
21.28%14.03M
25.53%14.41M
26.50%13.42M
28.11%12.48M
30.61%11.57M
34.28%11.48M
36.77%10.61M
37.85%9.74M
38.27%8.86M
33.18%8.55M
37.06%7.76M
41.36%7.07M
46.55%6.41M
70.13%6.42M
71.85%5.66M
--5.00M
--4.37M
--3.77M
--3.29M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
57.48%426.52M
57.95%432.34M
58.39%438.12M
-4.16%267.94M
-4.14%270.83M
-4.12%273.72M
-4.11%276.61M
-3.68%279.57M
-3.60%282.54M
-3.47%285.50M
-3.39%288.48M
1307.48%290.25M
1296.08%293.09M
1284.17%295.76M
1273.62%298.61M
-6.84%20.62M
--20.99M
--21.37M
--21.74M
--22.14M
Tài sản dài hạn khác
23.51%29.43M
18.92%28.47M
12.99%27.08M
9.89%25.11M
1.77%23.83M
13.59%23.94M
2.82%23.97M
-4.81%22.85M
-3.81%23.41M
-15.90%21.08M
-15.17%23.31M
69.17%24.00M
92.46%24.34M
142.38%25.06M
173.69%27.48M
5.22%14.19M
--12.65M
--10.34M
--10.04M
--13.48M
Tổng tài sản dài hạn
47.48%474.10M
47.11%480.68M
46.68%487.51M
-5.60%317.95M
-5.14%321.46M
-3.67%326.75M
-3.26%332.37M
-3.07%336.81M
-2.91%338.88M
-4.05%339.20M
-4.54%343.58M
476.53%347.49M
483.20%349.05M
864.02%353.51M
892.22%359.93M
52.44%60.27M
--59.85M
--36.67M
--36.27M
--39.54M
Tổng tài sản
15.96%1.16B
16.18%1.13B
17.54%1.08B
14.08%1.02B
13.47%997.08M
11.63%972.56M
7.86%919.61M
4.37%895.12M
2.61%878.74M
2.19%871.22M
2.77%852.63M
17.68%857.68M
16.51%856.40M
23.69%852.53M
26.87%829.68M
193.99%728.81M
--735.01M
--689.23M
--653.97M
--247.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
29.84%51.41M
44.87%51.88M
36.53%43.80M
25.96%39.96M
35.61%39.60M
24.15%35.81M
10.76%32.08M
-8.42%31.72M
1.07%29.20M
3.20%28.85M
47.50%28.97M
100.05%34.64M
21.51%28.89M
32.87%27.95M
64.79%19.64M
60.20%17.32M
--23.78M
--21.04M
--11.92M
--10.81M
Nợ phải trả hoãn lại
26.18%250.15M
22.91%247.19M
24.82%223.99M
20.20%205.50M
21.68%198.24M
26.71%201.12M
25.31%179.45M
23.25%170.97M
21.03%162.92M
22.90%158.72M
29.12%143.20M
35.01%138.72M
31.41%134.61M
40.76%129.15M
41.68%110.91M
37.55%102.75M
--102.43M
--91.75M
--78.28M
--74.70M
Nợ ngắn hạn khác
26.18%250.15M
22.91%247.19M
24.82%223.99M
20.20%205.50M
21.68%198.24M
26.71%201.12M
25.31%179.45M
23.25%170.97M
21.03%162.92M
22.90%158.72M
29.12%143.20M
35.01%138.72M
31.41%134.61M
40.76%129.15M
41.68%110.91M
37.55%102.75M
--102.43M
--91.75M
--78.28M
--74.70M
Tổng nợ ngắn hạn
22.65%319.16M
21.11%317.51M
24.67%292.22M
20.41%269.79M
21.79%260.22M
25.10%262.18M
21.95%234.40M
15.66%224.06M
16.91%213.66M
19.58%209.57M
30.61%192.22M
43.97%193.73M
30.50%182.76M
42.84%175.26M
48.48%147.16M
47.41%134.56M
--140.04M
--122.70M
--99.12M
--91.29M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-59.05%4.79M
-55.70%6.18M
-51.63%7.69M
-47.09%9.65M
-32.56%11.71M
-17.08%13.95M
-0.60%15.90M
1.15%18.24M
-3.28%17.36M
-15.91%16.83M
-24.24%16.00M
22.29%18.03M
12.87%17.94M
--20.01M
--21.12M
--14.75M
--15.90M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-59.05%4.79M
-55.70%6.18M
-51.63%7.69M
-47.09%9.65M
-32.56%11.71M
-17.08%13.95M
-0.60%15.90M
1.15%18.24M
-3.28%17.36M
-15.91%16.83M
-24.24%16.00M
22.29%18.03M
12.87%17.94M
--20.01M
--21.12M
--14.75M
--15.90M
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
95.82%25.40M
108.36%27.06M
62.20%20.26M
17.71%15.82M
-16.34%12.97M
-23.56%12.99M
-24.47%12.49M
-26.74%13.44M
-12.75%15.51M
-5.39%16.99M
3.26%16.54M
11.78%18.35M
-4.15%17.77M
61.96%17.96M
99.81%16.01M
99.40%16.41M
--18.54M
--11.09M
--8.01M
--8.23M
Nợ dài hạn khác
85.78%32.24M
88.88%32.68M
52.88%24.77M
19.74%20.27M
-7.65%17.35M
-13.68%17.30M
-16.88%16.20M
-17.38%16.93M
-2.02%18.79M
7.38%20.05M
13.64%19.49M
16.73%20.49M
-2.52%19.18M
47.73%18.67M
102.47%17.15M
113.25%17.55M
--19.67M
--12.64M
--8.47M
--8.23M
Tổng nợ dài hạn
27.44%37.03M
24.34%38.87M
1.12%32.46M
-14.93%29.92M
-19.61%29.06M
-15.23%31.26M
-9.54%32.10M
-8.71%35.17M
-2.63%36.15M
-4.67%36.88M
-7.26%35.49M
19.27%38.52M
4.36%37.12M
206.11%38.68M
351.74%38.27M
292.42%32.30M
--35.57M
--12.64M
--8.47M
--8.23M
Tổng các khoản nợ
23.13%356.19M
21.45%356.38M
21.83%324.68M
15.62%299.71M
15.80%289.28M
19.06%293.43M
17.04%266.51M
11.61%259.23M
13.61%249.81M
15.19%246.45M
22.80%227.71M
39.19%232.25M
25.21%219.88M
58.08%213.95M
72.36%185.44M
67.67%166.86M
--175.61M
--135.34M
--107.59M
--99.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
17.10%1.18B
16.93%1.13B
16.72%1.09B
14.57%1.04B
14.28%1.01B
13.05%968.54M
12.04%935.74M
11.40%904.82M
10.70%881.29M
10.27%856.72M
9.80%835.18M
23.48%812.24M
23.93%796.08M
23.66%776.96M
23.26%760.65M
1651.25%657.77M
--642.35M
--628.31M
--617.11M
--37.56M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--175.84M
Lợi nhuận giữ lại
-26.38%-378.17M
-23.84%-359.67M
-20.51%-336.47M
-18.11%-313.52M
-19.70%-299.22M
-26.73%-290.43M
-35.52%-279.20M
-45.48%-265.45M
-57.52%-249.99M
-64.88%-229.18M
-77.15%-206.02M
-90.40%-182.47M
-91.93%-158.70M
-85.85%-138.99M
-63.63%-116.30M
-45.62%-95.83M
---82.68M
---74.79M
---71.08M
---65.81M
Vốn dự trữ
17.11%1.18B
16.94%1.13B
16.73%1.09B
14.58%1.04B
14.29%1.01B
13.05%968.25M
12.04%935.45M
11.40%904.53M
10.71%881.00M
10.27%856.44M
9.80%834.90M
23.49%811.96M
23.94%795.81M
23.67%776.69M
23.27%760.38M
1654.34%657.51M
--642.09M
--628.05M
--616.86M
--37.48M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-749.31%-1.22M
-35.34%655.00K
113.19%454.00K
50.33%-1.73M
93.93%-144.00K
136.54%1.01M
18.86%-3.44M
20.00%-3.48M
-172.76%-2.37M
-553.68%-2.77M
-3864.49%-4.24M
-48388.89%-4.35M
-223.42%-870.00K
64.25%611.00K
-131.56%-107.00K
-98.86%9.00K
---269.00K
--372.00K
--339.00K
--789.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
13.03%800.04M
13.90%773.53M
15.79%756.21M
13.45%721.43M
12.54%707.80M
8.70%679.12M
4.51%653.10M
1.67%635.89M
-1.19%628.93M
-2.16%624.77M
-3.00%624.92M
11.30%625.42M
13.79%636.52M
15.29%638.58M
17.91%644.24M
278.71%561.95M
--559.40M
--553.89M
--546.38M
--148.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI