tradingkey.logo

Finance of America Companies Inc

FOA

21.860USD

+1.020+4.89%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
234.16MVốn hóa
4.40P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Tổng doanh thu
4.47%535.73M
197.24%528.54M
27.79%557.96M
28.72%529.85M
75.33%512.79M
-142.33%-543.55M
45.63%436.63M
40.31%411.64M
-25.36%292.47M
155.20%1.28B
-44.40%299.82M
-29.99%293.37M
-41.51%391.85M
-26.97%503.19M
-13.79%539.21M
-31.62%419.05M
77.14%669.91M
52.61%689.05M
--625.43M
--612.86M
--378.17M
--451.51M
Chi phí hoạt động
-5.40%78.33M
31.04%80.16M
-31.54%71.84M
-30.50%75.61M
-0.10%82.80M
-5.70%61.17M
14.48%104.93M
-3.39%108.81M
-22.18%82.88M
-82.52%64.86M
-77.75%91.65M
-71.90%112.62M
-71.47%106.50M
-3.70%371.10M
13.66%411.88M
25.75%400.75M
62.08%373.34M
63.94%385.36M
--362.37M
--318.70M
--230.35M
--235.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.21%9.66M
-7.93%9.15M
-1.78%9.78M
-21.17%9.75M
-4.23%9.68M
40.39%9.94M
-31.78%9.95M
12.62%12.37M
-1.32%10.11M
-62.53%7.08M
-8.68%14.59M
-30.38%10.99M
90.83%10.24M
205.73%18.89M
21.52%15.98M
2530.17%15.78M
3.15%5.37M
19.05%6.18M
--13.15M
--600.00K
--5.20M
--5.19M
Lợi nhuận hoạt động
6.37%457.40M
174.15%448.38M
46.55%486.12M
49.99%454.23M
105.15%429.99M
-149.60%-604.72M
59.34%331.70M
67.54%302.83M
-26.55%209.60M
823.05%1.22B
63.49%208.17M
887.62%180.75M
-3.78%285.35M
-56.51%132.09M
-51.60%127.33M
-93.78%18.30M
100.62%296.56M
40.31%303.69M
--263.06M
--294.17M
--147.83M
--216.44M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
5.67%425.08M
1417.43%416.88M
13.27%436.06M
26.79%421.89M
71.47%402.28M
-20.62%27.47M
90.92%384.97M
119.45%332.75M
80.30%234.61M
-76.07%34.61M
38.79%201.63M
3.08%151.63M
-15.27%130.12M
-16.34%144.65M
-1.64%145.28M
-8.51%147.10M
-8.75%153.57M
-0.26%172.90M
--147.71M
--160.79M
--168.29M
--173.36M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
199.74%46.80M
-121.14%-168.53M
223.55%159.28M
79.40%-40.08M
-158.17%-46.92M
164.69%797.24M
8.53%-128.92M
-15.67%-194.56M
136.69%80.65M
9.12%-1.23B
-325.22%-140.94M
-243.57%-168.21M
-2433.38%-219.80M
-6153.41%-1.36B
-50.74%62.58M
775.46%117.16M
59.88%-8.68M
179.95%22.40M
--127.03M
--13.38M
---21.63M
---28.02M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-24.89%2.57M
-235.11%-8.78M
-112.21%-1.17M
515.37%3.96M
44.66%3.43M
8126.58%6.50M
-54.60%9.61M
-96.65%644.00K
-61.85%2.37M
-98.74%79.00K
113.30%21.18M
1014.88%19.24M
170.07%6.21M
--6.29M
22463.64%9.93M
-7410.71%-2.10M
---8.86M
----
--44.00K
---28.00K
----
----
Thu nhập trước thuế
617.70%81.69M
-184.99%-145.81M
220.63%208.17M
98.32%-3.77M
-127.20%-15.78M
459.18%171.55M
-52.41%-172.57M
-86.78%-223.84M
199.41%58.01M
96.49%-47.76M
-307.57%-113.23M
-772.32%-119.84M
-146.52%-58.36M
-989.39%-1.36B
-77.50%54.55M
-109.36%-13.74M
398.08%125.46M
917.35%153.19M
--242.42M
--146.73M
---42.09M
--15.06M
Thuế thu nhập
--1.94M
-1747.67%-3.18M
4396.12%4.42M
135.86%1.15M
-100.00%0.00
-84.95%193.00K
98.79%-103.00K
-46.07%-3.21M
132.79%2.53M
104.89%1.28M
-291.24%-8.49M
-302.67%-2.20M
-779.16%-7.72M
-3502.21%-26.20M
449.50%4.44M
142.41%1.09M
257.55%1.14M
399.61%770.00K
--808.00K
--448.00K
--318.00K
---257.00K
Doanh thu sau thuế
605.39%79.75M
-183.23%-142.63M
218.14%203.75M
97.77%-4.92M
-128.44%-15.78M
449.40%171.36M
-64.66%-172.47M
-87.54%-220.62M
209.56%55.48M
96.33%-49.05M
-309.02%-104.74M
-693.56%-117.64M
-140.73%-50.64M
-976.70%-1.34B
-79.26%50.11M
-110.13%-14.82M
393.17%124.32M
895.25%152.42M
--241.61M
--146.29M
---42.41M
--15.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
605.39%79.75M
-183.23%-142.63M
218.14%203.75M
97.77%-4.92M
-128.44%-15.78M
449.40%171.36M
-64.66%-172.47M
-87.54%-220.62M
209.56%55.48M
96.33%-49.05M
-309.02%-104.74M
-693.56%-117.64M
-140.73%-50.64M
-976.70%-1.34B
-79.26%50.11M
-110.13%-14.82M
393.17%124.32M
895.25%152.42M
--241.61M
--146.29M
---42.41M
--15.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-6.57%-2.03M
100.00%0.00
100.00%0.00
-121.92%-105.00K
87.86%-1.90M
93.50%-2.77M
98.79%-835.00K
102.46%479.00K
-1762.04%-15.67M
---42.66M
---68.89M
---19.46M
--943.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
568.34%47.51M
-177.91%-83.54M
210.75%119.55M
97.92%-2.94M
-127.60%-10.14M
409.21%107.23M
-21.08%-107.94M
-46.24%-141.00M
189.20%36.76M
96.31%-34.68M
-410.34%-89.15M
-464.23%-96.42M
-1023.63%-41.20M
-66920.95%-940.84M
714.20%28.73M
-734.02%-17.09M
129.43%4.46M
-72.71%1.41M
---4.68M
---2.05M
---15.16M
--5.16M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
500.76%30.21M
-196.30%-59.09M
228.82%84.20M
97.36%-2.09M
-346.82%-7.54M
207.61%61.36M
22.63%-65.36M
-94.54%-79.14M
135.96%3.05M
85.58%-57.02M
-495.09%-84.49M
-1896.03%-40.68M
-107.09%-8.49M
-361.86%-395.45M
-91.32%21.38M
-98.47%2.27M
539.87%119.86M
1387.10%151.01M
--246.29M
--148.34M
---27.25M
--10.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
500.76%30.21M
-196.30%-59.09M
228.82%84.20M
97.36%-2.09M
-346.82%-7.54M
207.61%61.36M
22.63%-65.36M
-94.54%-79.14M
135.96%3.05M
85.58%-57.02M
-495.09%-84.49M
-1896.03%-40.68M
-107.09%-8.49M
-361.86%-395.45M
-91.32%21.38M
-98.47%2.27M
539.87%119.86M
1387.10%151.01M
--246.29M
--148.34M
---27.25M
--10.15M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
479.92%2.97
-185.81%-5.95
213.87%8.48
76.69%-2.11
-263.76%-0.78
176.87%6.93
44.61%-7.45
-38.83%-9.05
134.14%0.48
86.36%-9.02
-476.57%-13.45
-1824.33%-6.52
-104.19%-1.40
-257.41%-66.15
-94.79%3.57
-99.08%0.38
539.87%33.35
1387.12%42.02
--68.53
--41.28
---7.58
--2.83
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
479.92%2.97
-185.81%-5.95
213.87%8.48
90.01%-0.90
-263.76%-0.78
176.87%6.93
44.61%-7.45
-38.83%-9.05
134.14%0.48
86.36%-9.02
-476.57%-13.45
-1824.33%-6.52
-104.19%-1.40
-257.41%-66.15
-94.79%3.57
-99.08%0.38
539.87%33.35
1387.12%42.02
--68.53
--41.28
---7.58
--2.83
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI