tradingkey.logo

Finance of America Companies Inc

FOA

22.030USD

+1.190+5.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
235.98MVốn hóa
4.43P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
7.85%52.02M
1.94%47.38M
-33.29%44.26M
-16.34%46.51M
-30.42%48.23M
-52.26%46.48M
-60.76%66.34M
-74.62%55.59M
-69.44%69.31M
-31.07%97.36M
-11.82%169.07M
39.21%219.03M
-34.77%226.85M
-39.41%141.24M
-6.67%191.74M
--157.34M
--347.75M
--233.10M
--205.44M
Tiền mặt bị hạn chế
2.30%199.84M
42.77%254.59M
-18.57%176.10M
-24.64%200.10M
-14.43%195.35M
-0.98%178.32M
2.92%216.27M
-25.16%265.54M
-27.75%228.30M
-44.15%180.07M
-35.38%210.15M
0.12%354.80M
3.50%315.98M
5.27%322.40M
5.49%325.23M
--354.39M
--305.29M
--306.26M
--308.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
-17.14%24.33M
----
----
----
-52.80%29.37M
-89.82%8.05M
-72.50%8.20M
28.76%38.54M
-32.21%62.22M
168.19%79.12M
-67.43%29.80M
-56.77%29.93M
29.05%91.78M
-3.04%29.50M
--91.50M
--69.24M
--71.12M
--30.43M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-15.04%207.51M
-14.67%216.34M
-16.19%225.64M
-15.65%234.94M
-15.14%244.23M
-32.31%253.53M
-38.57%269.23M
-51.58%278.52M
-51.14%287.82M
-37.87%374.56M
-77.99%438.30M
-71.27%575.28M
306.12%589.09M
336.37%602.90M
1336.76%1.99B
--2.00B
--145.05M
--138.16M
--138.61M
Tổng tài sản
7.24%29.69B
7.56%29.16B
9.67%28.95B
5.37%27.97B
3.20%27.68B
29.87%27.11B
24.58%26.40B
22.14%26.55B
21.51%26.83B
-4.21%20.87B
-6.52%21.19B
-2.21%21.74B
9.84%22.08B
11.37%21.79B
19.17%22.67B
--22.23B
--20.10B
--19.57B
--19.02B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
25.78%2.30B
408.34%2.48B
278.11%1.54B
158.73%1.59B
-23.17%1.83B
-82.45%487.93M
-88.47%406.24M
-77.93%616.33M
-34.94%2.38B
7.38%2.78B
13.69%3.52B
-21.36%2.79B
-7.07%3.66B
--2.59B
-4.06%3.10B
--3.55B
--3.94B
----
--3.23B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
5.66%26.84B
0.39%26.21B
4.43%26.78B
2.46%25.95B
7.73%25.40B
49.93%26.11B
53.63%25.65B
43.50%25.33B
40.76%23.58B
-5.37%17.41B
-3.52%16.69B
8.05%17.65B
7.96%16.75B
0.26%18.40B
17.91%17.30B
--16.34B
--15.52B
--18.36B
--14.68B
-Nợ dài hạn
5.66%26.84B
0.39%26.21B
4.43%26.78B
2.46%25.95B
7.73%25.40B
49.93%26.11B
53.63%25.65B
43.50%25.33B
40.76%23.58B
-5.37%17.41B
-3.52%16.69B
8.05%17.65B
7.96%16.75B
0.26%18.40B
17.91%17.30B
--16.34B
--15.52B
--18.36B
--14.68B
Tổng các khoản nợ
6.80%29.29B
7.47%28.84B
8.37%28.49B
5.51%27.72B
4.15%27.43B
31.11%26.84B
27.55%26.29B
25.88%26.27B
25.13%26.34B
-1.15%20.47B
1.87%20.61B
5.16%20.87B
9.29%21.05B
10.31%20.71B
12.37%20.24B
--19.85B
--19.26B
--18.77B
--18.01B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.10%961.05M
0.80%954.47M
1.31%953.02M
1.67%951.54M
2.55%950.60M
6.58%946.94M
7.37%940.73M
8.80%935.92M
9.69%926.92M
6.84%888.49M
6.68%876.15M
6.53%860.24M
31.68%845.01M
32.39%831.63M
-3.23%821.32M
--807.53M
--641.74M
--628.18M
--848.77M
Lợi nhuận giữ lại
7.37%-668.69M
2.17%-698.89M
17.52%-639.81M
-1.92%-724.01M
-14.37%-721.92M
-12.63%-714.38M
-34.38%-775.74M
-44.16%-710.38M
-39.62%-631.24M
-42.98%-634.29M
-1098.55%-577.27M
-608.56%-492.79M
---452.11M
---443.61M
---48.16M
---69.55M
----
----
----
Vốn dự trữ
1.10%961.04M
0.80%954.47M
1.31%953.02M
1.67%951.53M
2.55%950.59M
6.58%946.93M
7.37%940.72M
8.80%935.91M
9.69%926.91M
6.84%888.49M
6.68%876.14M
6.53%860.23M
--845.00M
--831.62M
--821.32M
--807.52M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-7.14%-285.00K
-10.84%-276.00K
-23.53%-273.00K
-16.54%-296.00K
-27.27%-266.00K
8.79%-249.00K
39.78%-221.00K
3.05%-254.00K
-111.11%-209.00K
-148.18%-273.00K
-298.91%-367.00K
-870.37%-262.00K
-4850.00%-99.00K
-1322.22%-110.00K
-557.14%-92.00K
---27.00K
---2.00K
--9.00K
---14.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
276.44%102.81M
50.54%60.37M
334.68%143.51M
-50.33%24.07M
-85.99%27.31M
-73.43%40.10M
-122.11%-61.15M
-90.23%48.45M
-69.50%194.96M
-78.29%150.91M
-83.33%276.58M
-69.78%496.01M
215.46%639.29M
318.52%695.11M
904.02%1.66B
--1.64B
--202.65M
--166.09M
--165.25M
Tổng vốn chủ sở hữu
54.42%394.89M
15.88%315.66M
340.56%456.46M
-8.20%251.30M
-47.86%255.72M
-32.71%272.41M
-81.98%103.61M
-68.29%273.74M
-52.48%490.43M
-62.62%404.84M
-76.36%575.09M
-63.72%863.20M
22.23%1.03B
36.35%1.08B
139.86%2.43B
--2.38B
--844.39M
--794.27M
--1.01B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI