Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Firefly Aerospace Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---53.05M
---28.08M
6.68%-56.54M
---60.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---133.41M
---63.78M
-13.88%-60.09M
---52.77M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--5.62M
--3.92M
167.11%4.00M
--1.50M
Các mục phi tiền mặt khác
--30.40M
--0.00
-100.00%0.00
--247.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
---2.82M
--23.85M
76.31%-2.40M
---10.14M
-Thay đổi các khoản phải thu
--511.00K
--9.27M
-370.71%-13.90M
---2.95M
-Thay đổi chi phí trả trước
---4.23M
---2.88M
473.50%41.66M
---11.15M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--3.81M
---908.00K
-481.76%-2.34M
--614.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--5.98M
--22.36M
-290.69%-31.06M
--16.29M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---53.05M
---28.08M
6.68%-56.54M
---60.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--8.92M
--9.18M
-41.06%2.65M
--4.50M
Chi phí vốn
--8.92M
--9.18M
-41.06%2.65M
--4.50M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--8.92M
--9.18M
-41.06%2.65M
--4.50M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---8.92M
---9.18M
41.06%-2.65M
---4.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--836.41M
--66.53M
418.19%114.35M
--22.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---149.66M
---1.93M
-589.07%-1.70M
---247.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--943.74M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--51.39M
--68.81M
421.97%115.30M
--22.09M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--4.99M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--1.64M
--206.00K
175.89%389.00K
--141.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---5.70M
---551.00K
332.53%359.00K
--83.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--836.41M
--66.53M
418.19%114.35M
--22.07M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--221.54M
--192.27M
44.58%137.56M
--95.15M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--774.45M
--29.27M
226.63%54.72M
---43.21M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--995.99M
--221.54M
270.21%192.27M
--51.94M
Dòng tiền tự do
---61.97M
---37.27M
9.06%-59.19M
---65.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.