tradingkey.logo

Flora Growth Corp

FLGC
7.355USD
+0.095+1.31%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Flora Growth Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
104.81%100.00K
-989.81%-2.89M
-103.58%-2.73M
68.43%-1.35M
-501.74%-2.08M
92.34%-265.00K
69.01%-1.34M
---4.26M
--518.00K
21.87%-3.46M
34.10%-4.32M
---4.43M
---6.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-75.24%-6.66M
9.22%-2.41M
77.53%-758.00K
32.55%-6.08M
-438.68%-3.80M
94.04%-2.66M
13.60%-3.37M
---9.01M
--1.12M
-80.59%-44.56M
48.82%-3.91M
---24.67M
---7.63M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
151.64%1.61M
-53.24%195.00K
-76.54%228.00K
-79.89%977.00K
108.82%639.00K
-98.97%417.00K
3.18%972.00K
--4.86M
--306.00K
145.34%40.59M
107.49%942.00K
--16.54M
--454.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-44.65%243.00K
-72.40%332.00K
514.89%289.00K
177.83%564.00K
3235.71%439.00K
106.35%1.20M
62.07%47.00K
--203.00K
---14.00K
44.31%583.00K
2800.00%29.00K
--404.00K
--1.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
13570.00%4.10M
-161.91%-1.03M
-538.52%-1.18M
94.71%1.18M
103.24%30.00K
-33.88%1.67M
109.44%270.00K
--605.00K
---926.00K
237.94%2.52M
-169.14%-2.86M
--746.00K
---1.06M
-Thay đổi các khoản phải thu
424.21%2.56M
-314.70%-1.30M
-270.55%-1.08M
293.19%709.00K
-207.06%-789.00K
-129.50%-313.00K
-420.88%-292.00K
---367.00K
--737.00K
1016.84%1.06M
-87.13%91.00K
--95.00K
--707.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
238.28%2.08M
-104.34%-82.00K
225.75%928.00K
-21.70%1.67M
39.56%-1.50M
80.86%1.89M
-553.10%-738.00K
--2.13M
---2.48M
211.53%1.04M
-158.85%-113.00K
---937.00K
--192.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
30250.00%607.00K
-195.00%-57.00K
-123.51%-63.00K
290.29%392.00K
-99.72%2.00K
475.00%60.00K
129.13%268.00K
---206.00K
--723.00K
82.42%-16.00K
-1686.21%-920.00K
---91.00K
--58.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-149.20%-1.14M
1250.00%405.00K
-193.70%-967.00K
-67.19%-1.59M
2242.42%2.32M
-93.04%30.00K
153.78%1.03M
---951.00K
--99.00K
-74.33%431.00K
5.00%-1.92M
--1.68M
---2.02M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
104.81%100.00K
-989.81%-2.89M
-103.58%-2.73M
68.43%-1.35M
-501.74%-2.08M
92.34%-265.00K
69.01%-1.34M
---4.26M
--518.00K
21.87%-3.46M
34.10%-4.32M
---4.43M
---6.56M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-55.00%9.00K
150.00%65.00K
-72.73%24.00K
100.00%0.00
233.33%20.00K
-72.04%26.00K
-13.73%88.00K
---38.00K
--6.00K
-82.65%93.00K
-45.45%102.00K
--536.00K
--187.00K
Chi phí vốn
-93.28%9.00K
-42.98%65.00K
-72.73%24.00K
--0.00
-33.33%134.00K
22.58%114.00K
-13.73%88.00K
----
--201.00K
-82.65%93.00K
-45.45%102.00K
--536.00K
--187.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--0.00
233.33%20.00K
-72.04%26.00K
----
----
--6.00K
-82.65%93.00K
-45.45%102.00K
--536.00K
--187.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
-100.00%0.00
--461.00K
--0.00
--0.00
--64.00K
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
---15.46M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
404.69%1.29M
-6029.41%-1.01M
----
--0.00
460.56%256.00K
--17.00K
----
--0.00
---71.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
443.64%1.28M
-2050.91%-1.07M
596.59%437.00K
-100.00%0.00
406.49%236.00K
159.14%55.00K
13.73%-88.00K
--38.00K
---77.00K
82.65%-93.00K
99.35%-102.00K
---536.00K
---15.64M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
4207.00%10.55M
-30.64%1.51M
-100.00%0.00
380.54%3.38M
-111.01%-257.00K
1564.12%2.18M
6352.63%1.19M
--704.00K
--2.33M
159.55%131.00K
-109.84%-19.00K
---220.00K
--193.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
107.39%19.00K
164.42%420.00K
-100.00%0.00
-102.59%-20.00K
-179.35%-257.00K
-540.54%-652.00K
6352.63%1.19M
--771.00K
---92.00K
331.25%148.00K
-109.79%-19.00K
---64.00K
--194.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--13.44M
-64.15%1.16M
----
--4.27M
-100.00%0.00
--3.23M
----
--0.00
--2.74M
----
----
---250.00K
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--90.00K
--78.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---2.90M
83.42%-66.00K
----
-1197.01%-869.00K
100.00%0.00
-2241.18%-398.00K
----
---67.00K
---312.00K
-525.00%-17.00K
----
--4.00K
---79.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
4207.00%10.55M
-30.64%1.51M
-100.00%0.00
380.54%3.38M
-111.01%-257.00K
1564.12%2.18M
6352.63%1.19M
--704.00K
--2.33M
159.55%131.00K
-109.84%-19.00K
---220.00K
--193.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-88.61%702.00K
-11.45%3.71M
38.02%6.05M
-11.55%4.24M
411.37%6.16M
-20.31%4.19M
-54.02%4.38M
--4.80M
--1.21M
-65.50%5.26M
-74.65%9.54M
--15.24M
--37.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
747.71%12.42M
-211.87%-2.21M
-1106.70%-2.34M
537.77%1.81M
-153.38%-1.92M
157.10%1.97M
95.47%-194.00K
---413.00K
--3.59M
35.56%-3.45M
80.88%-4.28M
---5.36M
---22.37M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
163.59%485.00K
24300.00%244.00K
-208.70%-50.00K
-854.17%-229.00K
-50.27%184.00K
-99.76%1.00K
-72.46%46.00K
---24.00K
--370.00K
101.45%417.00K
146.52%167.00K
--207.00K
---359.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
209.26%13.13M
-75.56%1.51M
-11.45%3.71M
38.02%6.05M
-11.55%4.24M
241.01%6.16M
-20.31%4.19M
--4.38M
--4.80M
-81.73%1.81M
-65.50%5.26M
--9.89M
--15.24M
Dòng tiền tự do
104.11%91.00K
-679.16%-2.95M
-92.72%-2.75M
---1.35M
-798.74%-2.21M
89.33%-379.00K
67.74%-1.43M
----
--317.00K
28.43%-3.55M
34.41%-4.43M
---4.96M
---6.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI