tradingkey.logo

Flora Growth Corp

FLGC

17.995USD

+17.485+3428.43%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
349.75MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-103.58%-2.73M
68.43%-1.35M
-501.74%-2.08M
92.34%-265.00K
69.01%-1.34M
---4.26M
--518.00K
21.87%-3.46M
34.10%-4.32M
---4.43M
---6.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
77.53%-758.00K
32.55%-6.08M
-438.68%-3.80M
94.04%-2.66M
13.60%-3.37M
---9.01M
--1.12M
-80.59%-44.56M
48.82%-3.91M
---24.67M
---7.63M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-76.54%228.00K
-79.89%977.00K
108.82%639.00K
-98.97%417.00K
3.18%972.00K
--4.86M
--306.00K
145.34%40.59M
107.49%942.00K
--16.54M
--454.00K
Các mục phi tiền mặt khác
514.89%289.00K
177.83%564.00K
3235.71%439.00K
106.35%1.20M
62.07%47.00K
--203.00K
---14.00K
44.31%583.00K
2800.00%29.00K
--404.00K
--1.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-538.52%-1.18M
94.71%1.18M
103.24%30.00K
-33.88%1.67M
109.44%270.00K
--605.00K
---926.00K
237.94%2.52M
-169.14%-2.86M
--746.00K
---1.06M
-Thay đổi các khoản phải thu
-270.55%-1.08M
293.19%709.00K
-207.06%-789.00K
-129.50%-313.00K
-420.88%-292.00K
---367.00K
--737.00K
1016.84%1.06M
-87.13%91.00K
--95.00K
--707.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
225.75%928.00K
-21.70%1.67M
39.56%-1.50M
80.86%1.89M
-553.10%-738.00K
--2.13M
---2.48M
211.53%1.04M
-158.85%-113.00K
---937.00K
--192.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-123.51%-63.00K
290.29%392.00K
-99.72%2.00K
475.00%60.00K
129.13%268.00K
---206.00K
--723.00K
82.42%-16.00K
-1686.21%-920.00K
---91.00K
--58.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-193.70%-967.00K
-67.19%-1.59M
2242.42%2.32M
-93.04%30.00K
153.78%1.03M
---951.00K
--99.00K
-74.33%431.00K
5.00%-1.92M
--1.68M
---2.02M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-103.58%-2.73M
68.43%-1.35M
-501.74%-2.08M
92.34%-265.00K
69.01%-1.34M
---4.26M
--518.00K
21.87%-3.46M
34.10%-4.32M
---4.43M
---6.56M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-72.73%24.00K
100.00%0.00
233.33%20.00K
-72.04%26.00K
-13.73%88.00K
---38.00K
--6.00K
-82.65%93.00K
-45.45%102.00K
--536.00K
--187.00K
Chi phí vốn
-72.73%24.00K
--0.00
-33.33%134.00K
22.58%114.00K
-13.73%88.00K
----
--201.00K
-82.65%93.00K
-45.45%102.00K
--536.00K
--187.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
233.33%20.00K
-72.04%26.00K
----
----
--6.00K
-82.65%93.00K
-45.45%102.00K
--536.00K
--187.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--461.00K
--0.00
--0.00
--64.00K
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
---15.46M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
460.56%256.00K
--17.00K
----
--0.00
---71.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
596.59%437.00K
-100.00%0.00
406.49%236.00K
159.14%55.00K
13.73%-88.00K
--38.00K
---77.00K
82.65%-93.00K
99.35%-102.00K
---536.00K
---15.64M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
380.54%3.38M
-111.01%-257.00K
1564.12%2.18M
6352.63%1.19M
--704.00K
--2.33M
159.55%131.00K
-109.84%-19.00K
---220.00K
--193.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-102.59%-20.00K
-179.35%-257.00K
-540.54%-652.00K
6352.63%1.19M
--771.00K
---92.00K
331.25%148.00K
-109.79%-19.00K
---64.00K
--194.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--4.27M
-100.00%0.00
--3.23M
----
--0.00
--2.74M
----
----
---250.00K
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--90.00K
--78.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-1197.01%-869.00K
100.00%0.00
-2241.18%-398.00K
----
---67.00K
---312.00K
-525.00%-17.00K
----
--4.00K
---79.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
380.54%3.38M
-111.01%-257.00K
1564.12%2.18M
6352.63%1.19M
--704.00K
--2.33M
159.55%131.00K
-109.84%-19.00K
---220.00K
--193.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
38.02%6.05M
-11.55%4.24M
411.37%6.16M
-20.31%4.19M
-54.02%4.38M
--4.80M
--1.21M
-65.50%5.26M
-74.65%9.54M
--15.24M
--37.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1106.70%-2.34M
537.77%1.81M
-153.38%-1.92M
157.10%1.97M
95.47%-194.00K
---413.00K
--3.59M
35.56%-3.45M
80.88%-4.28M
---5.36M
---22.37M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-208.70%-50.00K
-854.17%-229.00K
-50.27%184.00K
-99.76%1.00K
-72.46%46.00K
---24.00K
--370.00K
101.45%417.00K
146.52%167.00K
--207.00K
---359.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-11.45%3.71M
38.02%6.05M
-11.55%4.24M
241.01%6.16M
-20.31%4.19M
--4.38M
--4.80M
-81.73%1.81M
-65.50%5.26M
--9.89M
--15.24M
Dòng tiền tự do
-92.72%-2.75M
---1.35M
-798.74%-2.21M
89.33%-379.00K
67.74%-1.43M
----
--317.00K
28.43%-3.55M
34.41%-4.43M
---4.96M
---6.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI