Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-flgc
/
Flora Growth Corp
FLGC
21.470
USD
+20.960
+4109.80%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
21.470
USD
+21.470
Sau giờ giao dịch (ET)
417.29M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Flora Growth Corp
21.470
+20.960
+4109.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-11.55%
3.68M
38.32%
6.02M
-11.63%
4.21M
243.83%
6.13M
-20.97%
4.16M
--
4.35M
-19.27%
4.76M
--
1.78M
--
5.26M
--
5.90M
204.55%
18.81M
--
15.52M
--
6.17M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-11.55%
3.68M
38.32%
6.02M
-11.63%
4.21M
243.83%
6.13M
-20.97%
4.16M
--
4.35M
-19.27%
4.76M
--
1.78M
--
5.26M
--
5.90M
204.55%
18.81M
--
15.52M
--
6.17M
Các khoản phải thu
-44.39%
4.05M
2.80%
7.30M
18.62%
8.16M
-9.83%
7.42M
-30.22%
7.28M
--
7.10M
47.97%
6.88M
--
8.23M
--
10.43M
--
4.65M
-1.66%
1.87M
--
1.22M
--
1.90M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.86%
2.37M
-13.16%
1.72M
29.94%
2.56M
-6.79%
2.38M
-45.90%
2.28M
--
1.98M
-36.16%
1.97M
--
2.55M
--
4.21M
--
3.09M
4413.04%
772.00K
--
254.00K
--
17.11K
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
273.00K
--
255.00K
-83.43%
275.00K
--
302.00K
--
1.66M
-Các khoản phải thu khác
-84.85%
642.00K
50.02%
4.92M
26.84%
4.59M
22.76%
4.36M
-0.35%
4.24M
--
3.28M
335.22%
3.62M
--
3.55M
--
4.25M
--
832.00K
--
252.00K
--
209.00K
--
--
Hàng tồn kho
-48.17%
4.79M
-32.17%
5.77M
-26.14%
7.86M
-22.31%
6.75M
-10.33%
9.25M
--
8.51M
2.56%
10.64M
--
8.68M
--
10.31M
--
10.37M
--
961.00K
--
540.00K
--
--
Chi phí trả trước
-36.61%
665.00K
-53.36%
638.00K
7.73%
1.03M
-41.42%
1.03M
-44.05%
1.05M
--
1.37M
-51.91%
957.00K
--
1.77M
--
1.88M
--
1.99M
2989.05%
1.76M
--
347.00K
--
56.94K
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%
35.00K
0.00%
35.00K
0.00%
35.00K
40.00%
35.00K
--
35.00K
--
35.00K
3400.00%
35.00K
--
25.00K
--
--
--
1.00K
37.33%
709.00K
--
--
--
516.26K
Tổng tài sản ngắn hạn
-39.28%
13.22M
-7.49%
19.76M
-10.77%
21.29M
-4.04%
21.36M
-21.92%
21.77M
--
21.36M
4.14%
23.86M
--
22.26M
--
27.88M
--
22.91M
178.70%
24.10M
--
17.63M
--
8.65M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
24.47%
1.86M
30.18%
1.61M
7.08%
1.97M
12.71%
2.30M
-79.54%
1.50M
--
1.24M
-75.86%
1.84M
--
2.04M
--
7.31M
--
7.61M
516.91%
2.66M
--
729.00K
--
430.53K
-Tài sản cố định
19.76%
2.19M
33.85%
2.00M
13.89%
2.35M
19.98%
2.67M
-77.40%
1.83M
--
1.50M
-77.37%
2.07M
--
2.22M
--
8.08M
--
9.13M
494.74%
2.83M
--
815.00K
--
475.16K
-Khấu hao lũy kế
-1.51%
326.00K
51.15%
396.00K
68.26%
387.00K
100.00%
370.00K
-57.07%
331.00K
--
262.00K
-84.90%
230.00K
--
185.00K
--
771.00K
--
1.52M
280.91%
170.00K
--
86.00K
--
44.63K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
694.05%
7.21M
402.33%
4.75M
9.33%
5.93M
10.62%
6.32M
-97.78%
908.00K
--
946.00K
-86.94%
5.42M
--
5.72M
--
40.84M
--
41.51M
391.38%
1.06M
--
1.09M
--
216.12K
Tài sản dài hạn khác
2.91%
106.00K
28.75%
103.00K
-64.21%
102.00K
-61.60%
101.00K
-62.68%
103.00K
--
80.00K
5.17%
285.00K
--
263.00K
--
276.00K
--
271.00K
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
266.09%
9.18M
185.76%
6.46M
3.27%
8.00M
6.13%
8.72M
-94.90%
2.51M
--
2.26M
-84.58%
7.74M
--
8.22M
--
49.16M
--
50.23M
850.73%
6.15M
--
1.82M
--
646.66K
Tổng tài sản
-7.74%
22.39M
11.01%
26.23M
-7.33%
29.28M
-1.30%
30.08M
-68.49%
24.27M
--
23.63M
-56.79%
31.60M
--
30.48M
--
77.04M
--
73.13M
225.45%
30.25M
--
19.45M
--
9.30M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-61.93%
3.16M
17.83%
7.77M
48.11%
8.00M
44.62%
7.50M
65.93%
8.29M
--
6.59M
--
5.40M
--
5.19M
--
5.00M
--
--
-54.88%
-99.00K
--
498.00K
--
-63.92K
Chi phí trích trước
14.07%
2.44M
47.83%
2.73M
57.51%
3.18M
20.69%
3.04M
15.55%
2.14M
--
1.84M
11105.56%
2.02M
--
2.52M
--
1.85M
--
18.00K
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-25.41%
2.30M
7.72%
2.08M
100.45%
2.23M
101.25%
2.42M
183.43%
3.08M
--
1.93M
22200.00%
1.11M
--
1.20M
--
1.09M
--
5.00K
139.36%
153.00K
--
358.00K
--
63.92K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
54.88%
99.00K
--
107.00K
--
63.92K
Nợ ngắn hạn khác
-61.93%
3.16M
17.83%
7.77M
48.11%
8.00M
44.62%
7.50M
65.93%
8.29M
--
6.59M
--
5.40M
--
5.19M
--
5.00M
--
--
-54.88%
-99.00K
--
498.00K
--
-63.92K
Tổng nợ ngắn hạn
-34.83%
12.59M
15.68%
18.83M
26.00%
20.89M
3.12%
18.38M
24.65%
19.32M
--
16.28M
90.95%
16.58M
--
17.83M
--
15.50M
--
8.68M
335.98%
5.86M
--
2.74M
--
1.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
129.88%
4.18M
115.39%
2.03M
116.80%
2.23M
127.73%
2.40M
12.58%
1.82M
--
942.00K
-53.52%
1.03M
--
1.05M
--
1.61M
--
2.22M
13.11%
212.00K
--
320.00K
--
187.43K
-Nợ dài hạn
--
2.05M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
79.00K
--
46.00K
--
69.00K
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
16.95%
2.13M
115.39%
2.03M
116.80%
2.23M
127.73%
2.40M
12.58%
1.82M
--
942.00K
-51.80%
1.03M
--
1.05M
--
1.61M
--
2.14M
-11.43%
166.00K
--
251.00K
--
187.43K
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-94.11%
385.00K
--
848.00K
--
4.70M
--
6.54M
-6.97%
-217.00K
--
-288.00K
--
-202.87K
Tổng nợ dài hạn
177.77%
5.05M
206.26%
2.88M
68.99%
3.20M
41.34%
3.43M
-77.08%
1.82M
--
942.00K
-81.56%
1.90M
--
2.42M
--
7.93M
--
10.28M
87.27%
351.00K
--
459.00K
--
187.43K
Tổng các khoản nợ
-16.55%
17.64M
26.10%
21.72M
30.41%
24.10M
7.70%
21.81M
-9.78%
21.14M
--
17.22M
-2.58%
18.48M
--
20.25M
--
23.43M
--
18.97M
305.55%
6.21M
--
3.20M
--
1.53M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.06%
163.85M
9.24%
162.87M
4.15%
156.07M
3.29%
155.68M
-1.02%
148.87M
--
149.09M
10.45%
149.86M
--
150.73M
--
150.40M
--
135.68M
255.22%
46.74M
--
33.61M
--
13.16M
Lợi nhuận giữ lại
-9.12%
-158.90M
-10.94%
-158.14M
-13.67%
-152.01M
-7.21%
-148.24M
-54.95%
-145.62M
--
-142.55M
-70.46%
-133.73M
--
-138.27M
--
-93.98M
--
-78.46M
-316.08%
-22.38M
--
-17.29M
--
-5.38M
Vốn dự trữ
10.06%
163.85M
9.24%
162.87M
4.15%
156.07M
3.29%
155.68M
-1.02%
148.87M
--
149.09M
865.70%
149.86M
--
150.73M
--
150.40M
--
15.52M
270.98%
7.80M
--
6.36M
--
2.10M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-73.45%
-196.00K
-57.86%
-221.00K
110.28%
185.00K
91.35%
-132.00K
95.24%
-113.00K
--
-140.00K
33.90%
-1.80M
--
-1.53M
--
-2.38M
--
-2.72M
-486.42%
-162.00K
--
39.00K
--
41.92K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
178.02%
937.00K
236.54%
964.00K
--
--
--
0.00
-261.75%
-1.20M
--
-706.00K
--
-440.00K
--
-332.00K
-172.11%
-154.00K
--
-113.00K
--
-56.59K
Tổng vốn chủ sở hữu
51.63%
4.76M
-29.58%
4.51M
-60.47%
5.19M
-19.11%
8.27M
-94.15%
3.14M
--
6.40M
-75.77%
13.12M
--
10.23M
--
53.61M
--
54.17M
209.64%
24.04M
--
16.25M
--
7.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký