tradingkey.logo

Fold Holdings Inc

FLD
2.870USD
+0.170+6.30%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
137.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Fold Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Fold Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
--7.40M
--8.18M
--7.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--7.40M
--8.18M
--7.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
1564.45%13.34M
2216.51%14.50M
2182.50%16.59M
-48.21%766.24K
17.24%801.42K
-9.87%626.00K
-16.74%726.75K
222.98%1.48M
53.34%683.55K
81.09%694.55K
78.32%872.90K
356.66%458.07K
--445.78K
--383.53K
--489.50K
--100.31K
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--232.85K
--106.84K
--91.07K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
-116.34%-130.92K
-142.04%-263.17K
-112.42%-90.27K
-48.21%766.24K
17.24%801.42K
-9.87%626.00K
-16.74%726.75K
222.98%1.48M
53.34%683.55K
81.09%694.55K
78.32%872.90K
356.66%458.07K
--445.78K
--383.53K
--489.50K
--100.31K
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-641.22%-5.94M
-910.46%-6.33M
-1207.23%-9.50M
48.21%-766.24K
-17.24%-801.42K
9.87%-626.00K
16.74%-726.75K
-222.98%-1.48M
-53.34%-683.55K
-81.09%-694.55K
-78.32%-872.90K
-356.66%-458.07K
---445.78K
---383.53K
---489.50K
---100.31K
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--600.23K
--668.75K
--664.26K
--1.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
821.18%1.18M
1459.67%1.97M
1754.65%1.27M
--111.50K
--128.01K
--126.62K
--68.56K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
---9.61M
---9.57M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--7.67M
--31.34M
-3301.68%-28.53M
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---838.83K
--0.00
---708.40K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
312.27%553.36K
15294.31%13.43M
-7867.18%-48.88M
-139.63%-277.52K
-113.82%-260.68K
-103.75%-88.36K
-133.64%-613.46K
-57.91%700.19K
174.56%1.89M
5407.18%2.36M
492.80%1.82M
1767.35%1.66M
--687.19K
---44.43K
---464.26K
---99.78K
--0.00
Thuế thu nhập
-100.65%-881.00
-99.35%881.00
-98.11%3.98K
-68.13%146.14K
-79.95%136.34K
-78.52%135.44K
-62.11%210.59K
-0.83%458.58K
209.63%680.17K
1322.21%630.57K
--555.77K
--462.40K
--219.67K
--44.34K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
239.60%554.24K
6098.73%13.43M
-5831.64%-48.88M
-275.35%-423.66K
-132.90%-397.03K
-112.95%-223.81K
-164.99%-824.04K
-79.89%241.61K
158.09%1.21M
2046.12%1.73M
373.09%1.27M
1303.93%1.20M
--467.52K
---88.77K
---464.26K
---99.78K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
239.60%554.24K
6098.73%13.43M
-5831.64%-48.88M
-275.35%-423.66K
-132.90%-397.03K
-112.95%-223.81K
-164.99%-824.04K
-79.89%241.61K
158.09%1.21M
2046.12%1.73M
373.09%1.27M
1303.93%1.20M
--467.52K
---88.77K
---464.26K
---99.78K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
239.60%554.24K
6098.73%13.43M
-5831.64%-48.88M
-275.35%-423.66K
-132.90%-397.03K
-112.95%-223.81K
-164.99%-824.04K
-79.89%241.61K
158.09%1.21M
2046.12%1.73M
373.09%1.27M
1303.93%1.20M
--467.52K
---88.77K
---464.26K
---99.78K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
239.60%554.24K
6098.73%13.43M
-5831.64%-48.88M
-275.35%-423.66K
-132.90%-397.03K
-112.95%-223.81K
-164.99%-824.04K
-79.89%241.61K
158.09%1.21M
2046.12%1.73M
373.09%1.27M
1303.93%1.20M
--467.52K
---88.77K
---464.26K
---99.78K
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
142.68%0.01
1950.64%0.29
-3831.30%-1.92
-486.41%-0.03
-178.10%-0.03
-131.12%-0.02
-232.86%-0.05
-78.06%0.01
161.09%0.04
2043.02%0.05
368.15%0.04
1323.16%0.03
--0.01
--0.00
---0.01
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
142.68%0.01
1909.49%0.28
-3831.30%-1.92
-486.41%-0.03
-178.10%-0.03
-131.12%-0.02
-232.86%-0.05
-78.06%0.01
161.09%0.04
2043.02%0.05
368.15%0.04
1323.16%0.03
--0.01
--0.00
---0.01
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI