tradingkey.logo

FLD

FLD

4.230USD

-0.120-2.76%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
195.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-655.14%-4.95M
-32.10%-1.38M
47.42%-597.69K
60.44%-801.59K
25.12%-656.06K
-65.84%-1.04M
-197.83%-1.14M
-474.63%-2.03M
-157.71%-876.16K
-6.00%-629.08K
---381.69K
---352.61K
---339.98K
---593.45K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5831.64%-48.88M
-275.35%-423.66K
-132.90%-397.03K
-112.95%-223.81K
-164.99%-824.04K
-79.89%241.61K
158.09%1.21M
2046.12%1.73M
373.09%1.27M
1303.93%1.20M
--467.52K
---88.77K
---464.26K
---99.78K
--0.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--91.07K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
4581.63%39.27M
--434.70K
-100.00%0.00
--0.00
--838.83K
--0.00
--708.40K
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--208.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-315.82%-607.07K
-152.06%-465.78K
49.86%340.07K
94.27%-40.14K
-49.09%281.28K
207.07%894.78K
-20.03%226.93K
-1031.59%-701.11K
269.51%552.50K
159.06%291.39K
--283.76K
--75.26K
--149.53K
---493.35K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải thu
---491.43K
----
----
----
----
--1.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
---140.78K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-1861.61%-962.42K
161.75%119.04K
116.30%1.67K
-29.99%80.47K
1945.71%54.63K
-254.01%-192.77K
-109.37%-10.21K
-6.05%114.94K
-106.57%-2.96K
121.33%125.17K
--108.97K
--122.33K
--45.04K
---586.72K
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
631.54%244.09K
-6.57%248.41K
-218.67%-83.53K
3236.07%9.56K
-347.54%-45.92K
754.52%265.88K
177.00%70.39K
-100.29%-305.00
---10.26K
--31.11K
---91.41K
--104.49K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-151.75%-46.57K
517.92%90.00K
--90.00K
--90.00K
--90.00K
-523.58%-21.54K
----
----
----
-69.10%5.08K
----
----
--0.00
--16.45K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-655.14%-4.95M
-32.10%-1.38M
47.42%-597.69K
60.44%-801.59K
25.12%-656.06K
-65.84%-1.04M
-197.83%-1.14M
-474.63%-2.03M
-157.71%-876.16K
-6.00%-629.08K
---381.69K
---352.61K
---339.98K
---593.45K
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--1.83M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--1.83M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--1.83M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---28.98M
---222.20M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
150.11%1.31M
-99.81%183.92K
-79.50%323.84K
95764.09%115.50M
68.07%522.52K
101664.67%97.58M
1017.32%1.58M
--120.49K
--310.89K
--95.89K
--141.41K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-101.58%-1.83M
150.11%1.31M
-99.81%183.92K
-79.50%323.84K
95764.09%115.50M
68.07%522.52K
101664.67%97.58M
1017.32%1.58M
100.42%120.49K
100.14%310.89K
--95.89K
--141.41K
---28.98M
---222.20M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.13%152.59K
82.27%956.91K
100.34%325.00K
-14.29%450.00K
-15398.62%-114.74M
--525.00K
---96.57M
--525.00K
-97.41%750.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--28.98M
--224.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
7.28%804.60K
317.48%2.19M
44.44%325.00K
-14.29%450.00K
0.00%750.00K
--525.00K
--225.00K
--525.00K
--750.00K
100.00%0.00
----
----
--0.00
---105.26K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---1.23M
100.00%0.00
--0.00
---115.49M
--0.00
-11340.62%-96.79M
--0.00
-100.00%0.00
----
--861.09K
--0.00
--28.12M
--215.60M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---652.01K
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
---861.09K
--0.00
--861.09K
--8.50M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.13%152.59K
82.27%956.91K
100.34%325.00K
-14.29%450.00K
-15398.62%-114.74M
--525.00K
---96.57M
--525.00K
-97.41%750.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--28.98M
--224.00M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
61320.58%18.33M
-20.23%20.44K
-25.15%109.21K
104.17%136.95K
-58.98%29.84K
-93.45%25.62K
-78.44%145.90K
-92.45%67.08K
-94.08%72.75K
1463.78%390.95K
2606.98%676.75K
--887.94K
--1.23M
--25.00K
--25.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-6290.65%-6.63M
20880.90%885.60K
26.20%-88.77K
-135.20%-27.75K
1987.07%107.11K
101.33%4.22K
57.92%-120.28K
137.32%78.82K
98.33%-5.68K
-126.45%-318.19K
---285.80K
---211.20K
---339.97K
--1.20M
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
8442.69%11.70M
2935.93%906.04K
-20.23%20.44K
-25.15%109.21K
104.17%136.95K
-58.98%29.84K
-93.45%25.62K
-78.44%145.90K
-92.45%67.08K
-94.08%72.75K
1463.78%390.95K
--676.75K
--887.94K
--1.23M
--25.00K
Dòng tiền tự do
-933.96%-6.78M
-32.10%-1.38M
47.42%-597.69K
60.44%-801.59K
25.12%-656.06K
-65.84%-1.04M
-197.83%-1.14M
-474.63%-2.03M
-157.71%-876.16K
-6.00%-629.08K
---381.69K
---352.61K
---339.98K
---593.45K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI