tradingkey.logo

Fiserv Ord Shs

FISV
66.570USD
+0.360+0.54%
Đóng cửa 12/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
35.75BVốn hóa
10.26P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Fiserv Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--2.75B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--2.75B
Các khoản phải thu
--5.11B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--3.96B
-Các khoản phải thu khác
--874.00M
Chi phí trả trước
--2.44B
Tài sản ngắn hạn khác
--13.85B
Tổng tài sản ngắn hạn
--24.16B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--2.97B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--47.61B
Tài sản dài hạn khác
--1.40B
Tổng tài sản dài hạn
--55.21B
Tổng tài sản
--79.37B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--212.00M
Chi phí trích trước
--17.85B
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.32B
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--447.00M
Nợ phải trả hoãn lại
--873.00M
Nợ ngắn hạn khác
--2.06B
Tổng nợ ngắn hạn
--22.38B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--27.28B
-Nợ dài hạn
--27.28B
Nợ phải trả hoãn lại
--257.00M
Nợ dài hạn khác
--1.15B
Tổng nợ dài hạn
--31.85B
Tổng các khoản nợ
--54.23B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--23.23B
Lợi nhuận giữ lại
--26.24B
Vốn dự trữ
--23.22B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--23.36B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---985.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--23.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
--25.14B
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI