tradingkey.logo

Fiserv Ord Shs

FISV
66.150USD
-0.060-0.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
35.52BVốn hóa
10.19P/E TTM

Fiserv Ord Shs

66.150
-0.060-0.09%

Thêm thông tin về Công ty

Thông tin của Fiserv Ord Shs

Mã chứng khoán- -
Tên công ty- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -
Số lượng nhân viên- -
Loại chứng khoán- -
Kết thúc năm tài chính- -
Địa chỉ- -
Thành phố- -
Sàn giao dịch chứng khoán- -
Quốc gia- -
Mã bưu điện- -
Điện thoại- -
Trang web- -
Mã chứng khoán- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -

Lãnh đạo công ty của Fiserv Ord Shs

Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Dhivya Suryadevara
Ms. Dhivya Suryadevara
Co-President, Head of Financial Solutions, Global Operations, and Chief Revenue Officer
Co-President, Head of Financial Solutions, Global Operations, and Chief Revenue Officer
156.49K
--
Mr. Doyle R. Simons
Mr. Doyle R. Simons
Non-Executive Chairman of the Board
Non-Executive Chairman of the Board
126.56K
+6.93%
Mr. Michael P. (Mike) Lyons
Mr. Michael P. (Mike) Lyons
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
42.83K
--
Mr. Andrew Gelb
Mr. Andrew Gelb
Head of the Financial Institutions Group
Head of the Financial Institutions Group
25.39K
--
Mr. Harry F. Disimone
Mr. Harry F. Disimone
Independent Director
Independent Director
12.21K
+11.02%
Mr. Lance M. Fritz
Mr. Lance M. Fritz
Independent Director
Independent Director
12.19K
+456.00%
Mr. Kevin M. Warren
Mr. Kevin M. Warren
Independent Director
Independent Director
8.00K
+17.86%
Ms. Wafaa Mamilli
Ms. Wafaa Mamilli
Independent Director
Independent Director
6.82K
+21.61%
Ms. Charlotte B. Yarkoni
Ms. Charlotte B. Yarkoni
Independent Director
Independent Director
3.28K
+58.58%
Dr. Ajei S. Gopal, Ph.D.
Dr. Ajei S. Gopal, Ph.D.
Independent Director
Independent Director
2.26K
+116.09%
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Dhivya Suryadevara
Ms. Dhivya Suryadevara
Co-President, Head of Financial Solutions, Global Operations, and Chief Revenue Officer
Co-President, Head of Financial Solutions, Global Operations, and Chief Revenue Officer
156.49K
--
Mr. Doyle R. Simons
Mr. Doyle R. Simons
Non-Executive Chairman of the Board
Non-Executive Chairman of the Board
126.56K
+6.93%
Mr. Michael P. (Mike) Lyons
Mr. Michael P. (Mike) Lyons
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
42.83K
--
Mr. Andrew Gelb
Mr. Andrew Gelb
Head of the Financial Institutions Group
Head of the Financial Institutions Group
25.39K
--
Mr. Harry F. Disimone
Mr. Harry F. Disimone
Independent Director
Independent Director
12.21K
+11.02%
Mr. Lance M. Fritz
Mr. Lance M. Fritz
Independent Director
Independent Director
12.19K
+456.00%

Phân tích doanh thu

Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Small Business
1.74B
33.08%
Digital Payments
939.00M
17.84%
Issuing
802.00M
15.24%
Banking
592.00M
11.25%
Enterprise
580.00M
11.02%
Khác
609.00M
11.57%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
4.42B
84.00%
International
842.08M
16.00%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Small Business
1.74B
33.08%
Digital Payments
939.00M
17.84%
Issuing
802.00M
15.24%
Banking
592.00M
11.25%
Enterprise
580.00M
11.02%
Khác
609.00M
11.57%

Thống kê Cổ phần

Thời gian cập nhật: 19 giờ trước
Thời gian cập nhật: 19 giờ trước
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
8.97%
Dodge & Cox
7.18%
Capital World Investors
4.79%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.52%
State Street Investment Management (US)
4.40%
Khác
70.13%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
8.97%
Dodge & Cox
7.18%
Capital World Investors
4.79%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.52%
State Street Investment Management (US)
4.40%
Khác
70.13%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
46.39%
Investment Advisor/Hedge Fund
31.83%
Hedge Fund
4.57%
Research Firm
3.30%
Bank and Trust
2.67%
Pension Fund
2.45%
Sovereign Wealth Fund
1.51%
Individual Investor
0.76%
Family Office
0.17%
Khác
6.36%

Cổ phần của tổ chức

Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q4
3102
499.49M
92.87%
-17.94M
2025Q3
3159
500.19M
93.00%
-17.85M
2025Q2
3113
497.55M
91.47%
-33.81M
2025Q1
3053
518.48M
93.23%
-28.17M
2024Q4
2975
520.98M
92.36%
-29.90M
2024Q3
2786
522.70M
90.78%
-38.24M
2024Q2
2731
528.70M
91.61%
-50.26M
2024Q1
2698
543.16M
92.66%
-42.22M
2023Q4
2653
554.43M
93.29%
-34.85M
2023Q3
2614
560.53M
93.07%
-45.92M
Xem thêm

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
48.26M
8.97%
-1.44M
-2.90%
Sep 30, 2025
Dodge & Cox
38.63M
7.18%
+8.91M
+30.00%
Sep 30, 2025
Capital World Investors
25.78M
4.79%
+6.71M
+35.21%
Sep 30, 2025
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
24.31M
4.52%
-266.92K
-1.09%
Sep 30, 2025
State Street Investment Management (US)
23.69M
4.4%
-428.12K
-1.78%
Sep 30, 2025
Geode Capital Management, L.L.C.
11.92M
2.22%
-199.88K
-1.65%
Sep 30, 2025
Norges Bank Investment Management (NBIM)
7.26M
1.35%
+416.55K
+6.08%
Jun 30, 2025
D. E. Shaw & Co., L.P.
6.78M
1.26%
+4.29M
+172.89%
Sep 30, 2025
Harris Associates L.P.
6.76M
1.26%
+1.43M
+26.89%
Sep 30, 2025
BlackRock Asset Management Ireland Limited
6.26M
1.16%
+909.29K
+16.98%
Sep 30, 2025
Xem thêm

ETF liên quan

Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Tên
Tỷ trọng
Gabelli Financial Services Opportunities ETF
4.06%
REX Crypto Equity Premium Income ETF
3.75%
Schwab Ariel Opportunities ETF
3.36%
Federated Hermes MDT Large Cap Value ETF
2.88%
Amplify Mobile Payments ETF
2.61%
Invesco Dynamic Buyback Achievers ETF
1.74%
Running Oak Efficient Growth ETF
1.73%
Madison Covered Call ETF
1.36%
Global X FinTech ETF
1.36%
Brandes US Value ETF
1.18%
Xem thêm
Gabelli Financial Services Opportunities ETF
Tỷ trọng4.06%
REX Crypto Equity Premium Income ETF
Tỷ trọng3.75%
Schwab Ariel Opportunities ETF
Tỷ trọng3.36%
Federated Hermes MDT Large Cap Value ETF
Tỷ trọng2.88%
Amplify Mobile Payments ETF
Tỷ trọng2.61%
Invesco Dynamic Buyback Achievers ETF
Tỷ trọng1.74%
Running Oak Efficient Growth ETF
Tỷ trọng1.73%
Madison Covered Call ETF
Tỷ trọng1.36%
Global X FinTech ETF
Tỷ trọng1.36%
Brandes US Value ETF
Tỷ trọng1.18%

Cổ tức

Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu

Chia tách cổ phiếu

Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu

Câu hỏi thường gặp

Ai là năm cổ đông lớn nhất của Fiserv Ord Shs?

Năm cổ đông hàng đầu của Fiserv Ord Shs là:
The Vanguard Group, Inc. nắm giữ 48.26M Cổ phiếu, chiếm 8.97% tổng số Cổ phiếu.
Dodge & Cox nắm giữ 38.63M Cổ phiếu, chiếm 7.18% tổng số Cổ phiếu.
Capital World Investors nắm giữ 25.78M Cổ phiếu, chiếm 4.79% tổng số Cổ phiếu.
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. nắm giữ 24.31M Cổ phiếu, chiếm 4.52% tổng số Cổ phiếu.
State Street Investment Management (US) nắm giữ 23.69M Cổ phiếu, chiếm 4.40% tổng số Cổ phiếu.

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của Fiserv Ord Shs là gì?

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của Fiserv Ord Shs là:
The Vanguard Group, Inc.
Dodge & Cox
Capital World Investors

Có bao nhiêu tổ chức nắm giữ cổ phiếu của Fiserv Ord Shs (FISV)?

Tính đến ngày 2025Q4, có 3102 tổ chức nắm giữ cổ phiếu của Fiserv Ord Shs, với tổng giá trị thị trường khoảng 499.49M, chiếm 92.87% tổng số cổ phiếu. So với ngày 2025Q3, tỷ lệ cổ phần của các tổ chức đã tăng thêm -0.13%.

Nguồn doanh thu lớn nhất của Fiserv Ord Shs là gì?

Vào ngày FY2025Q3, bộ phận kinh doanh Small Business đã tạo ra doanh thu cao nhất cho Fiserv Ord Shs, đạt 1.74B, chiếm 33.08% tổng doanh thu.
KeyAI