Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-finw
/
Finwise Bancorp
FINW
17.780
USD
+0.130
+0.74%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
17.780
USD
+17.780
Sau giờ giao dịch (ET)
239.49M
Vốn hóa
19.70
P/E TTM
Finwise Bancorp
17.780
+0.130
+0.74%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
Tổng doanh thu
7.89%
20.34M
10.76%
21.58M
6.31%
20.11M
1.22%
18.88M
13.78%
18.85M
-10.79%
19.49M
-4.99%
18.91M
-14.21%
18.66M
-33.78%
16.57M
-7.14%
21.84M
--
19.91M
--
21.74M
76.94%
25.02M
105.51%
23.52M
22.98%
14.14M
--
11.45M
--
11.50M
Chi phí hoạt động
13.09%
16.30M
26.41%
17.69M
32.99%
15.39M
15.53%
14.83M
25.23%
14.42M
12.01%
14.00M
-10.83%
11.57M
0.56%
12.84M
-4.35%
11.51M
24.20%
12.49M
--
12.98M
--
12.77M
65.22%
12.04M
78.15%
10.06M
-19.81%
7.29M
--
5.65M
--
9.09M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
27.86%
1.38M
17.37%
1.14M
26.34%
1.51M
54.74%
1.57M
69.34%
1.08M
26.90%
967.00K
102.37%
1.20M
109.96%
1.01M
133.82%
636.00K
902.63%
762.00K
--
591.00K
--
482.00K
-12.54%
272.00K
-83.04%
76.00K
214.14%
311.00K
--
448.00K
--
99.00K
Chi phí hoạt động khác
46.62%
1.69M
169.92%
2.79M
215.22%
1.20M
-0.76%
1.44M
-17.63%
1.15M
-0.19%
1.03M
-63.58%
381.00K
-35.79%
1.45M
-17.35%
1.40M
-20.12%
1.04M
--
1.05M
--
2.25M
8.45%
1.69M
34.13%
1.30M
39.30%
1.56M
--
967.00K
--
1.12M
Lợi nhuận hoạt động
-9.00%
4.04M
-29.14%
3.89M
-35.79%
4.71M
-30.38%
4.05M
-12.30%
4.43M
-41.26%
5.49M
5.96%
7.34M
-35.21%
5.82M
-61.06%
5.06M
-30.57%
9.35M
--
6.92M
--
8.98M
89.40%
12.99M
132.16%
13.46M
184.05%
6.86M
--
5.80M
--
2.41M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
440.54%
400.00K
-148.91%
-157.00K
123.42%
196.00K
-72.11%
128.00K
-55.95%
74.00K
191.98%
321.00K
-535.94%
-837.00K
126.84%
459.00K
149.56%
168.00K
19.95%
-349.00K
--
192.00K
--
-1.71M
-194.17%
-339.00K
58.98%
-436.00K
--
360.00K
--
-1.06M
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
-43.00K
--
-296.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-58.33%
500.00K
--
--
--
1.20M
--
--
Thu nhập trước thuế
-1.62%
4.44M
-36.49%
3.69M
-29.06%
4.61M
-33.43%
4.18M
-13.70%
4.51M
-35.42%
5.81M
-8.66%
6.50M
-13.65%
6.28M
-58.69%
5.22M
-33.47%
9.00M
--
7.12M
--
7.27M
75.25%
12.65M
127.88%
13.53M
198.96%
7.22M
--
5.94M
--
2.41M
Thuế thu nhập
4.44%
1.25M
-45.74%
898.00K
-31.78%
1.16M
-39.07%
998.00K
-12.46%
1.19M
-32.56%
1.66M
-51.01%
1.70M
-8.29%
1.64M
-57.56%
1.36M
-28.16%
2.45M
--
3.46M
--
1.79M
66.87%
3.21M
158.79%
3.42M
221.00%
1.93M
--
1.32M
--
600.00K
Doanh thu sau thuế
-3.80%
3.19M
-32.81%
2.79M
-28.10%
3.45M
-31.44%
3.18M
-14.14%
3.31M
-36.49%
4.16M
31.47%
4.80M
-15.40%
4.64M
-59.07%
3.86M
-35.27%
6.54M
--
3.65M
--
5.48M
78.30%
9.43M
119.04%
10.11M
191.68%
5.29M
--
4.62M
--
1.81M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.80%
3.19M
-32.81%
2.79M
-28.10%
3.45M
-31.44%
3.18M
-14.14%
3.31M
-36.49%
4.16M
31.47%
4.80M
-15.40%
4.64M
-59.07%
3.86M
-35.27%
6.54M
--
3.65M
--
5.48M
78.30%
9.43M
119.04%
10.11M
191.68%
5.29M
--
4.62M
--
1.81M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
267.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-5.95%
3.07M
-34.53%
2.67M
-29.78%
3.31M
-31.69%
3.11M
-14.67%
3.26M
-37.17%
4.08M
30.00%
4.71M
-16.38%
4.55M
-59.47%
3.82M
-32.69%
6.49M
--
3.63M
--
5.44M
91.20%
9.43M
125.46%
9.64M
195.27%
4.93M
--
4.28M
--
1.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-5.95%
3.07M
-34.53%
2.67M
-29.78%
3.31M
-31.69%
3.11M
-14.67%
3.26M
-37.17%
4.08M
30.00%
4.71M
-16.38%
4.55M
-59.47%
3.82M
-32.69%
6.49M
--
3.63M
--
5.44M
91.20%
9.43M
125.46%
9.64M
195.27%
4.93M
--
4.28M
--
1.67M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-7.53%
0.24
-36.60%
0.21
-31.28%
0.26
-31.82%
0.25
-13.27%
0.26
-34.72%
0.33
34.16%
0.38
-15.63%
0.36
-59.25%
0.30
-54.18%
0.51
--
0.28
--
0.43
83.27%
0.74
218.49%
1.11
195.27%
0.40
--
0.35
--
0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-9.03%
0.23
-38.44%
0.20
-31.84%
0.25
-32.32%
0.24
-13.82%
0.25
-34.17%
0.32
34.61%
0.37
-13.62%
0.35
-58.25%
0.29
-53.60%
0.49
--
0.27
--
0.41
72.60%
0.70
203.16%
1.06
195.45%
0.40
--
0.35
--
0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký