tradingkey.logo

Finwise Bancorp

FINW

17.780USD

+0.130+0.74%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
239.49MVốn hóa
19.70P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5.27%20.61M
-65.22%6.68M
5.12%19.89M
11.64%20.83M
9.85%19.58M
36.64%19.20M
30.33%18.92M
38.02%18.66M
39.57%17.82M
20.02%14.05M
341.98%14.52M
444.32%13.52M
--12.77M
686.90%11.71M
--3.29M
--2.48M
--1.49M
-Tài sản cố định
----
----
18.03%26.84M
----
----
----
35.57%22.74M
----
----
----
--16.78M
--15.29M
--14.35M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
81.97%6.95M
----
----
----
69.30%3.82M
----
----
----
--2.26M
--1.77M
--1.58M
----
----
----
----
Tổng tài sản
36.36%842.49M
31.64%804.13M
27.25%745.98M
23.06%683.03M
24.65%617.82M
38.10%610.83M
46.27%586.22M
43.96%555.06M
35.42%495.63M
4.20%442.30M
5.41%400.78M
13.97%385.57M
--365.99M
28.61%424.48M
--380.21M
--338.32M
--330.05M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--573.00K
----
----
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-66.32%64.00K
-52.04%106.00K
-49.60%127.00K
-44.17%158.00K
-39.49%190.00K
-35.94%221.00K
-32.98%252.00K
-70.27%283.00K
-34.17%314.00K
-84.73%345.00K
--376.00K
-98.81%952.00K
--477.00K
--2.26M
--79.70M
-Nợ dài hạn
----
----
-66.32%64.00K
-52.04%106.00K
-49.60%127.00K
-44.17%158.00K
-39.49%190.00K
-35.94%221.00K
-32.98%252.00K
-70.27%283.00K
-34.17%314.00K
-84.73%345.00K
--376.00K
-98.81%952.00K
--477.00K
--2.26M
--79.70M
Tiền gửi của khách hàng
47.99%635.17M
42.84%605.76M
34.61%544.95M
26.35%488.66M
29.07%429.19M
49.76%424.10M
66.60%404.83M
66.10%386.75M
51.59%332.53M
2.07%283.19M
-3.53%243.00M
-7.98%232.84M
--219.36M
47.19%277.46M
--251.89M
--253.04M
--188.51M
Tổng các khoản nợ
46.13%660.53M
39.79%626.77M
32.72%572.26M
26.69%512.66M
29.83%452.02M
50.48%448.35M
65.63%431.17M
61.03%404.65M
47.88%348.18M
-0.53%297.95M
-1.68%260.32M
-6.65%251.28M
--235.45M
7.84%299.53M
--264.77M
--269.18M
--277.74M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.86%58.15M
4.06%57.56M
11.18%56.94M
10.87%56.23M
5.35%55.45M
0.87%55.32M
-6.25%51.21M
-8.00%50.72M
-4.34%52.64M
-0.16%54.84M
-0.40%54.63M
195.49%55.13M
--55.03M
205.00%54.93M
--54.85M
--18.66M
--18.01M
Lợi nhuận giữ lại
12.20%123.81M
11.77%119.78M
12.28%116.59M
14.16%113.80M
16.38%110.34M
19.72%107.17M
20.99%103.84M
25.93%99.69M
25.56%94.81M
27.83%89.51M
41.65%85.83M
56.81%79.16M
--75.51M
104.15%70.03M
--60.59M
--50.48M
--34.30M
Vốn dự trữ
4.86%58.13M
4.06%57.55M
11.18%56.93M
10.87%56.21M
5.35%55.44M
0.87%55.30M
-6.25%51.20M
-8.00%50.70M
-4.34%52.63M
-0.16%54.83M
-0.40%54.61M
195.56%55.11M
--55.02M
205.08%54.91M
--54.84M
--18.65M
--18.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--2.00K
--19.00K
--187.00K
--342.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
9.75%181.96M
9.16%177.36M
12.04%173.72M
13.28%170.37M
12.44%165.80M
12.56%162.48M
10.39%155.06M
12.00%150.40M
12.95%147.45M
15.52%144.35M
21.67%140.46M
94.23%134.28M
--130.54M
138.87%124.95M
--115.44M
--69.14M
--52.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI