tradingkey.logo

FIG

FIG

53.670USD

-0.450-0.83%
Đóng cửa 09/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.16BVốn hóa
243.90P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--62.45M
--97.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--28.23M
--44.88M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--3.61M
--1.52M
Các mục phi tiền mặt khác
--6.98M
--3.78M
Thay đổi trong vốn lưu động
--38.45M
--38.53M
-Thay đổi các khoản phải thu
---12.21M
--17.99M
-Thay đổi chi phí trả trước
--6.29M
---9.16M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---7.84M
---2.43M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--22.78M
--25.35M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--62.45M
--97.18M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--1.85M
--2.59M
Chi phí vốn
--1.85M
--2.59M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--1.13M
--874.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--718.00K
--1.72M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---21.00M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---21.82M
--44.51M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---30.15M
---661.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---74.83M
--41.25M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--15.45M
--339.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--20.31M
--339.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---4.87M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--15.45M
--339.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--629.35M
--490.58M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--3.07M
--138.77M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--632.43M
--629.35M
Dòng tiền tự do
--60.60M
--94.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI