tradingkey.logo

FIG

FIG
49.840USD
+1.020+2.09%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
24.30BVốn hóa
226.50P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.59B
--1.54B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--621.62M
--618.58M
-Đầu tư ngắn hạn
--971.72M
--923.22M
Các khoản phải thu
--124.72M
--113.13M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--124.72M
--113.13M
Chi phí trả trước
--60.06M
--59.60M
Tài sản ngắn hạn khác
--30.14M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--1.81B
--1.71B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--80.85M
--83.68M
-Tài sản cố định
----
--97.40M
-Khấu hao lũy kế
----
--13.72M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--37.77M
--13.66M
Tài sản dài hạn khác
--107.79M
--102.88M
Tổng tài sản dài hạn
--226.41M
--200.22M
Tổng tài sản
--2.03B
--1.91B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--35.72M
----
Chi phí trích trước
--50.69M
--62.66M
Nợ phải trả hoãn lại
--433.15M
--406.64M
Nợ ngắn hạn khác
--468.87M
--406.64M
Tổng nợ ngắn hạn
--546.56M
--484.44M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--55.30M
--55.57M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--55.30M
--55.57M
Nợ dài hạn khác
--5.59M
--4.38M
Tổng nợ dài hạn
--60.89M
--59.95M
Tổng các khoản nợ
--607.45M
--544.39M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--1.22B
--1.19B
Lợi nhuận giữ lại
---119.80M
---148.03M
Vốn dự trữ
--1.22B
--1.19B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--2.50M
--2.13M
Tổng vốn chủ sở hữu
--1.43B
--1.37B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI