Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fhtx
/
Foghorn Therapeutics Inc.
FHTX
5.030
USD
+0.040
+0.80%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
280.28M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Foghorn Therapeutics Inc.
5.030
+0.040
+0.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
Tổng doanh thu
17.86%
5.95M
-50.49%
2.86M
-55.33%
7.81M
23.02%
6.89M
-4.88%
5.05M
37.88%
5.77M
163.46%
17.48M
24.70%
5.60M
35.43%
5.31M
486.82%
4.18M
16080.49%
6.63M
1509.32%
4.49M
1270.63%
3.92M
184.06%
713.00K
-77.09%
41.00K
--
279.00K
--
286.00K
--
251.00K
--
179.00K
--
0.00
Doanh thu
17.86%
5.95M
-50.49%
2.86M
-55.33%
7.81M
23.02%
6.89M
-4.88%
5.05M
37.88%
5.77M
163.46%
17.48M
24.70%
5.60M
35.43%
5.31M
486.82%
4.18M
16080.49%
6.63M
1509.32%
4.49M
1270.63%
3.92M
184.06%
713.00K
-77.09%
41.00K
--
279.00K
--
286.00K
--
251.00K
--
179.00K
--
0.00
Chi phí hoạt động
-13.17%
28.86M
-13.98%
26.86M
-8.39%
31.66M
-17.34%
31.12M
-13.93%
33.24M
-13.43%
31.23M
-0.96%
34.56M
11.79%
37.65M
21.76%
38.63M
25.26%
36.07M
32.66%
34.89M
43.07%
33.68M
35.48%
31.72M
36.92%
28.80M
40.89%
26.30M
--
23.54M
70.62%
23.42M
--
21.03M
--
18.67M
--
13.72M
Chi phí R&D
-15.31%
21.63M
-15.27%
20.51M
-5.95%
24.69M
-18.64%
23.80M
-14.84%
25.53M
-14.19%
24.20M
-2.51%
26.25M
12.60%
29.25M
22.35%
29.98M
25.58%
28.21M
31.39%
26.93M
39.33%
25.97M
30.88%
24.51M
36.38%
22.46M
27.19%
20.49M
--
18.64M
62.79%
18.73M
--
16.47M
--
16.11M
--
11.50M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.96%
827.00K
-15.44%
761.00K
-15.16%
733.00K
-8.68%
800.00K
-2.79%
835.00K
6.13%
900.00K
-4.00%
864.00K
6.96%
876.00K
5.92%
859.00K
4.69%
848.00K
4.53%
900.00K
2.38%
819.00K
1.38%
811.00K
43.87%
810.00K
237.65%
861.00K
--
800.00K
213.73%
800.00K
--
563.00K
--
255.00K
--
255.00K
Lợi nhuận hoạt động
18.73%
-22.91M
5.71%
-24.00M
-39.64%
-23.85M
24.39%
-24.23M
15.38%
-28.19M
20.16%
-25.46M
39.56%
-17.08M
-9.81%
-32.05M
-19.83%
-33.32M
-13.55%
-31.89M
-7.61%
-28.26M
-25.48%
-29.19M
-20.21%
-27.80M
-35.15%
-28.08M
-42.04%
-26.26M
--
-23.26M
-68.54%
-23.13M
--
-20.78M
--
-18.49M
--
-13.72M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
10.37%
2.69M
16.39%
3.10M
26.95%
3.50M
2.76%
2.87M
-8.62%
2.44M
-53.13%
2.66M
--
2.75M
--
2.79M
--
2.67M
--
5.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
32.71%
426.00K
147.03%
499.00K
--
495.00K
88.37%
486.00K
--
321.00K
--
202.00K
--
258.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-2.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
-455.41%
-1.23M
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-222.00K
--
-70.00K
--
1.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
87.69%
1.39M
107.37%
1.41M
71.29%
1.23M
9.97%
783.00K
2.64%
739.00K
125.35%
678.00K
-71.04%
721.00K
-62.03%
712.00K
-19.10%
720.00K
-547.32%
-2.67M
266.18%
2.49M
190.70%
1.88M
41.27%
890.00K
6.03%
598.00K
72.59%
680.00K
--
645.00K
2072.41%
630.00K
--
564.00K
--
394.00K
--
29.00K
Thu nhập trước thuế
24.71%
-18.83M
11.83%
-19.50M
-40.53%
-19.12M
19.50%
-22.98M
16.41%
-25.02M
23.42%
-22.12M
47.20%
-13.61M
-4.51%
-28.55M
-11.20%
-29.93M
0.88%
-28.89M
1.19%
-25.77M
-18.18%
-27.31M
-17.09%
-26.91M
-40.39%
-29.14M
-41.99%
-26.08M
--
-23.11M
-64.75%
-22.99M
--
-20.76M
--
-18.37M
--
-13.95M
Thuế thu nhập
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.99M
--
738.00K
--
942.00K
--
560.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
24.71%
-18.83M
19.09%
-19.50M
-33.30%
-19.12M
22.07%
-22.98M
17.95%
-25.02M
16.55%
-24.11M
44.33%
-14.35M
-7.96%
-29.49M
-13.28%
-30.49M
0.88%
-28.89M
1.19%
-25.77M
-18.18%
-27.31M
-17.09%
-26.91M
-40.39%
-29.14M
-41.99%
-26.08M
--
-23.11M
-64.75%
-22.99M
--
-20.76M
--
-18.37M
--
-13.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.71%
-18.83M
19.09%
-19.50M
-33.30%
-19.12M
22.07%
-22.98M
17.95%
-25.02M
16.55%
-24.11M
44.33%
-14.35M
-7.96%
-29.49M
-13.28%
-30.49M
0.88%
-28.89M
1.19%
-25.77M
-18.18%
-27.31M
-17.09%
-26.91M
-40.39%
-29.14M
-41.99%
-26.08M
--
-23.11M
-64.75%
-22.99M
--
-20.76M
--
-18.37M
--
-13.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
24.71%
-18.83M
19.09%
-19.50M
-33.30%
-19.12M
22.07%
-22.98M
17.95%
-25.02M
16.55%
-24.11M
44.33%
-14.35M
-7.96%
-29.49M
-13.28%
-30.49M
0.88%
-28.89M
1.19%
-25.77M
-18.18%
-27.31M
-17.09%
-26.91M
-40.39%
-29.14M
-41.99%
-26.08M
--
-23.11M
-64.75%
-22.99M
--
-20.76M
--
-18.37M
--
-13.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
24.71%
-18.83M
19.09%
-19.50M
-33.30%
-19.12M
22.07%
-22.98M
17.95%
-25.02M
16.55%
-24.11M
44.33%
-14.35M
-7.96%
-29.49M
-13.28%
-30.49M
0.88%
-28.89M
1.19%
-25.77M
-18.18%
-27.31M
-17.09%
-26.91M
-40.39%
-29.14M
-41.99%
-26.08M
--
-23.11M
-64.75%
-22.99M
--
-20.76M
--
-18.37M
--
-13.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
49.17%
-0.30
45.65%
-0.31
10.51%
-0.31
36.81%
-0.45
19.14%
-0.59
17.39%
-0.57
44.80%
-0.34
-7.16%
-0.70
-12.08%
-0.73
9.79%
-0.69
12.34%
-0.62
-4.89%
-0.66
-4.20%
-0.65
-322.62%
-0.77
58.22%
-0.71
--
-0.63
76.94%
-0.62
--
-0.18
--
-1.69
--
-2.71
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
49.17%
-0.30
45.65%
-0.31
10.51%
-0.31
36.81%
-0.45
19.14%
-0.59
17.39%
-0.57
44.80%
-0.34
-7.16%
-0.70
-12.08%
-0.73
9.79%
-0.69
12.34%
-0.62
-4.89%
-0.66
-4.20%
-0.65
-322.62%
-0.77
58.22%
-0.71
--
-0.63
76.94%
-0.62
--
-0.18
--
-1.69
--
-2.71
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký