tradingkey.logo

Foghorn Therapeutics Inc.

FHTX

5.140USD

+0.150+3.01%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
286.41MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.32%-23.97M
10.97%-24.52M
22.80%-21.00M
20.63%-25.54M
5.89%-29.34M
4.78%-27.54M
-36.15%-27.21M
-10.90%-32.17M
-111.48%-31.18M
-343.43%-28.92M
2.52%-19.99M
-56.97%-29.01M
1273.09%271.53M
211.52%11.88M
-852.09%-20.50M
---18.48M
-115.08%-23.15M
---10.65M
--2.73M
---10.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.71%-18.83M
19.09%-19.50M
-33.30%-19.12M
22.07%-22.98M
17.95%-25.02M
16.55%-24.11M
44.33%-14.35M
-7.96%-29.49M
-13.28%-30.49M
0.88%-28.89M
1.19%-25.77M
-18.18%-27.31M
-17.09%-26.91M
-40.39%-29.14M
-41.99%-26.08M
---23.11M
-64.75%-22.99M
---20.76M
---18.37M
---13.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.96%827.00K
-10.68%761.00K
-15.16%733.00K
264.04%3.19M
-2.79%835.00K
0.47%852.00K
2.49%864.00K
6.96%876.00K
5.92%859.00K
4.69%848.00K
-2.09%843.00K
4.46%819.00K
5.05%811.00K
43.87%810.00K
237.65%861.00K
--784.00K
202.75%772.00K
--563.00K
--255.00K
--255.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-27.05%631.00K
-115.67%-141.00K
-159.70%-400.00K
33.27%745.00K
101.16%865.00K
-39.84%900.00K
498.81%670.00K
-30.56%559.00K
-62.67%430.00K
-38.18%1.50M
-114.79%-168.00K
-26.48%805.00K
9.82%1.15M
83.47%2.42M
-21.33%1.14M
--1.09M
72.53%1.05M
--1.32M
--1.44M
--608.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-0.34%-9.28M
1.44%-8.12M
71.70%-5.23M
-12.43%-9.66M
-41.20%-9.25M
-33.54%-8.24M
-1516.23%-18.50M
-25.76%-8.59M
-102.23%-6.55M
-117.30%-6.17M
16.30%1.31M
-1201.94%-6.83M
7514.44%293.24M
389.07%35.65M
-93.89%1.12M
--620.00K
-326.39%-3.96M
--7.29M
--18.39M
--1.75M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--300.00M
---300.00M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-19.50%1.07M
-122.48%-1.24M
13.41%761.00K
278.16%465.00K
49.72%1.33M
59.56%-556.00K
-39.50%671.00K
-16.00%-261.00K
382.07%887.00K
35.45%-1.38M
175.19%1.11M
-208.17%-225.00K
162.37%184.00K
27.67%-2.13M
142.38%403.00K
--208.00K
-360.94%-295.00K
---2.94M
---951.00K
---64.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-17.84%-5.95M
50.49%-2.86M
55.33%-7.81M
-23.04%-6.89M
4.88%-5.05M
-37.92%-5.77M
-969.65%-17.48M
-24.70%-5.60M
-35.43%-5.31M
-101.24%-4.18M
-3885.37%-1.63M
-1509.32%-4.49M
-1270.63%-3.92M
134396.02%337.08M
-100.28%-41.00K
---279.00K
---286.00K
---251.00K
--14.82M
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
18.32%-23.97M
10.97%-24.52M
22.80%-21.00M
20.63%-25.54M
5.89%-29.34M
4.78%-27.54M
-36.15%-27.21M
-10.90%-32.17M
-111.48%-31.18M
-343.43%-28.92M
2.52%-19.99M
-56.97%-29.01M
1273.09%271.53M
211.52%11.88M
-852.09%-20.50M
---18.48M
-115.08%-23.15M
---10.65M
--2.73M
---10.76M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-72.28%28.00K
1194.59%479.00K
281.48%309.00K
-96.38%17.00K
-84.12%101.00K
-86.25%37.00K
-75.45%81.00K
28.85%469.00K
157.49%636.00K
236.25%269.00K
43.48%330.00K
-69.89%364.00K
-86.23%247.00K
-98.89%80.00K
-95.76%230.00K
--1.21M
75.71%1.79M
--7.24M
--5.42M
--1.02M
Chi phí vốn
-72.28%28.00K
1194.59%479.00K
276.83%309.00K
-96.38%17.00K
-84.12%101.00K
-86.25%37.00K
-75.15%82.00K
28.85%469.00K
157.49%636.00K
236.25%269.00K
43.48%330.00K
-69.89%364.00K
-86.23%247.00K
-98.93%80.00K
-95.76%230.00K
--1.21M
75.71%1.79M
--7.49M
--5.42M
--1.02M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-72.28%28.00K
1194.59%479.00K
281.48%309.00K
-96.38%17.00K
-84.12%101.00K
-86.25%37.00K
-75.45%81.00K
28.85%469.00K
157.49%636.00K
236.25%269.00K
43.48%330.00K
-69.89%364.00K
-86.23%247.00K
-98.89%80.00K
-95.76%230.00K
--1.21M
75.71%1.79M
--7.24M
--5.42M
--1.02M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
8.21%29.43M
-39.16%22.77M
-258.43%-61.01M
-145.35%-17.96M
-9.77%27.20M
699.92%37.42M
-16.98%38.51M
131.91%39.60M
118.94%30.14M
-163.96%-6.24M
198.48%46.38M
-258.49%-124.09M
-10749.49%-159.16M
110.49%9.75M
---47.10M
--78.30M
---1.47M
---92.98M
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
8.51%29.40M
-40.37%22.29M
-259.57%-61.31M
-145.93%-17.98M
-8.17%27.09M
674.54%37.38M
-16.56%38.43M
131.44%39.13M
118.51%29.50M
-167.27%-6.51M
197.30%46.05M
-261.45%-124.46M
-4788.35%-159.41M
109.65%9.67M
-772.41%-47.33M
--77.09M
-219.39%-3.26M
---100.22M
---5.42M
---1.02M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-88.09%139.00K
-97.85%4.00K
-24.22%1.05M
100100.00%103.21M
1044.12%1.17M
1062.50%186.00K
316.52%1.39M
-90.00%103.00K
-73.44%102.00K
-99.93%16.00K
-34.06%333.00K
827.93%1.03M
519.35%384.00K
-83.08%21.74M
-98.76%505.00K
--111.00K
-74.90%62.00K
--128.51M
--40.75M
--247.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-544.55%-21.20M
100.00%0.00
----
----
--4.77M
---500.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--0.00
--103.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--122.12M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--41.92M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-88.09%139.00K
-97.85%4.00K
3.89%1.44M
-100.00%0.00
1044.12%1.17M
1062.50%186.00K
316.52%1.39M
-90.00%103.00K
-73.44%102.00K
-97.84%16.00K
-34.06%333.00K
827.93%1.03M
519.35%384.00K
100.54%740.00K
-12.63%505.00K
--111.00K
-74.90%62.00K
--369.00K
--578.00K
--247.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
---390.00K
---195.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
3279.10%42.20M
----
----
----
--1.25M
---1.25M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-88.09%139.00K
-97.85%4.00K
-24.22%1.05M
100100.00%103.21M
1044.12%1.17M
1062.50%186.00K
316.52%1.39M
-90.00%103.00K
-73.44%102.00K
-99.93%16.00K
-34.06%333.00K
827.93%1.03M
519.35%384.00K
-83.08%21.74M
-98.76%505.00K
--111.00K
-74.90%62.00K
--128.51M
--40.75M
--247.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-30.33%57.16M
-17.54%59.39M
136.75%140.66M
54.66%80.96M
52.15%82.04M
-19.39%72.01M
-5.61%59.41M
-75.69%52.35M
-47.58%53.92M
49.96%89.34M
-50.40%62.94M
215.89%215.38M
8.82%102.87M
-22.52%59.57M
226.73%126.90M
--68.18M
447.83%94.53M
--76.89M
--38.84M
--17.25M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
614.50%5.57M
-122.17%-2.22M
-744.84%-81.27M
745.28%59.69M
31.15%-1.08M
128.32%10.03M
-52.26%12.60M
104.63%7.06M
-101.40%-1.57M
-181.80%-35.41M
139.21%26.40M
-359.62%-152.44M
527.04%112.51M
145.52%43.30M
-276.91%-67.33M
--58.72M
-128.38%-26.35M
--17.63M
--38.05M
---11.54M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-22.51%62.73M
-30.33%57.16M
-17.54%59.39M
136.75%140.66M
54.66%80.96M
52.15%82.04M
-19.39%72.01M
-5.61%59.41M
-75.69%52.35M
-47.58%53.92M
49.96%89.34M
-50.40%62.94M
215.89%215.38M
8.82%102.87M
-22.52%59.57M
--126.90M
1092.20%68.18M
--94.53M
--76.89M
--5.72M
Dòng tiền tự do
18.51%-24.00M
9.36%-25.00M
21.90%-21.31M
21.72%-25.55M
7.45%-29.45M
5.53%-27.58M
-34.34%-27.29M
-11.12%-32.64M
-111.73%-31.82M
-347.36%-29.19M
2.01%-20.32M
-49.18%-29.38M
1187.72%271.29M
165.05%11.80M
-668.14%-20.73M
---19.69M
-111.67%-24.94M
---18.14M
---2.70M
---11.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI