Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ffai
/
FFAI
FFAI
2.910
USD
-0.090
-3.00%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
252.57M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
FFAI
2.910
-0.090
-3.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.88%
-20.30M
51.36%
-18.39M
71.50%
-22.70M
75.10%
-14.37M
85.71%
-14.72M
-35.27%
-37.81M
33.62%
-79.66M
48.80%
-57.73M
15.84%
-102.98M
72.57%
-27.95M
35.33%
-120.00M
--
-112.74M
--
-122.36M
-647.30%
-101.89M
-2298.13%
-185.57M
--
-13.63M
--
-7.74M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
78.68%
-10.28M
-44.71%
-121.26M
0.46%
-77.69M
60.68%
-108.69M
66.74%
-48.22M
55.33%
-83.80M
34.89%
-78.05M
-95.06%
-276.39M
5.31%
-144.97M
-122.51%
-187.57M
60.56%
-119.87M
--
-141.69M
--
-153.10M
-45.47%
-84.30M
-811.56%
-303.91M
--
-57.95M
--
-33.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.13%
17.53M
21.20%
17.94M
33.63%
17.56M
35.65%
18.22M
1507.25%
17.73M
--
14.80M
139.89%
13.14M
169.00%
13.43M
-77.27%
1.10M
--
--
146.60%
5.48M
--
4.99M
--
4.85M
725.90%
3.89M
135.77%
2.22M
--
471.00K
--
942.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-71.16%
-50.92M
1236.96%
39.98M
-44.26%
-22.78M
-19.18%
18.30M
31.32%
-29.75M
-97.30%
2.99M
-147.67%
-15.79M
1883.23%
22.65M
-23444.02%
-43.32M
353.10%
110.91M
-75.49%
33.13M
--
-1.27M
--
-184.00K
-413.29%
-43.82M
6638.24%
135.17M
--
13.99M
--
2.01M
Thay đổi trong vốn lưu động
-73.57%
5.12M
-128.45%
-4.45M
84.78%
-3.84M
122.17%
9.40M
173.67%
19.37M
-59.47%
15.62M
43.67%
-25.26M
-77.02%
4.23M
-228.88%
-26.29M
179.74%
38.55M
47.23%
-44.85M
--
18.41M
--
20.40M
48.07%
13.78M
-2458.05%
-84.98M
--
9.31M
--
3.60M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-664.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
-92.46%
362.00K
-169.17%
-682.00K
105.88%
1.47M
111.64%
680.00K
--
4.80M
--
986.00K
--
-24.91M
--
-5.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-107.43%
-308.00K
-78.04%
7.49M
43.14%
-4.47M
10.01%
9.03M
184.96%
4.15M
792.57%
34.10M
50.24%
-7.86M
94.74%
8.21M
-154.63%
-4.88M
123.91%
3.82M
71.42%
-15.80M
--
4.22M
--
8.94M
-934.80%
-15.98M
-1779.23%
-55.29M
--
1.91M
--
-2.94M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
900.00K
--
623.00K
--
602.00K
--
751.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-224.44%
-10.34M
--
-327.00K
--
-3.19M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-37.88%
-20.30M
51.36%
-18.39M
71.50%
-22.70M
75.10%
-14.37M
85.71%
-14.72M
-35.27%
-37.81M
33.62%
-79.66M
48.80%
-57.73M
15.84%
-102.98M
72.57%
-27.95M
35.33%
-120.00M
--
-112.74M
--
-122.36M
-647.30%
-101.89M
-2298.13%
-185.57M
--
-13.63M
--
-7.74M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
12966.67%
1.57M
-66.39%
6.81M
102.01%
301.00K
-97.12%
259.00K
-99.93%
12.00K
82.17%
20.26M
-168.63%
-15.01M
-80.41%
8.98M
-62.00%
16.87M
-80.96%
11.12M
-39.06%
21.86M
--
45.84M
--
44.40M
324438.89%
58.42M
7237.01%
35.88M
--
18.00K
--
489.00K
Chi phí vốn
1483.84%
1.57M
-65.84%
6.92M
--
301.00K
-97.12%
259.00K
-99.41%
99.00K
82.17%
20.26M
--
--
-80.41%
8.98M
-62.00%
16.87M
-80.96%
11.12M
-39.06%
21.86M
--
45.84M
--
44.40M
324438.89%
58.42M
7237.01%
35.88M
--
18.00K
--
489.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
12966.67%
1.57M
-66.39%
6.81M
102.01%
301.00K
-97.12%
259.00K
-99.93%
12.00K
82.17%
20.26M
-168.63%
-15.01M
-80.41%
8.98M
-62.00%
16.87M
-80.96%
11.12M
-39.06%
21.86M
--
45.84M
--
44.40M
324438.89%
58.42M
7237.01%
35.88M
--
18.00K
--
489.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-12966.67%
-1.57M
66.39%
-6.81M
-102.01%
-301.00K
97.12%
-259.00K
99.93%
-12.00K
-82.17%
-20.26M
168.63%
15.01M
80.41%
-8.98M
62.00%
-16.87M
80.96%
-11.12M
39.06%
-21.86M
--
-45.84M
--
-44.40M
-324438.89%
-58.42M
-7237.01%
-35.88M
--
-18.00K
--
-489.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
104.79%
24.60M
-53.51%
25.05M
-48.01%
28.97M
-68.98%
14.70M
-91.06%
12.01M
57.48%
53.88M
24.10%
55.73M
28999.39%
47.40M
256.92%
134.44M
8131.46%
34.21M
-94.75%
44.91M
--
-164.00K
--
-85.68M
-105.01%
-426.00K
7251.93%
855.47M
--
8.50M
--
11.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
105.18%
24.70M
-8.41%
25.57M
-36.66%
30.09M
-69.09%
14.87M
-90.84%
12.04M
-14.75%
27.92M
20.04%
47.51M
7354.15%
48.09M
250.19%
131.46M
167.22%
32.76M
-54.33%
39.58M
--
-663.00K
--
-87.53M
-227.31%
-48.73M
236.61%
86.65M
--
38.28M
--
25.74M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
123776.19%
25.97M
1171.71%
8.22M
--
--
--
--
--
-21.00K
-100.08%
-767.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
990.98M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-97.63%
44.00K
-100.00%
0.00
161.98%
7.18M
--
499.00K
--
1.85M
13.10%
95.00K
11817.39%
2.74M
--
84.00K
--
23.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-5.00K
--
4.08M
--
2.50M
--
1.73M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-296.00%
-99.00K
-3664.29%
-527.00K
--
-1.12M
76.40%
-164.00K
97.81%
-25.00K
98.63%
-14.00K
--
--
--
-695.00K
--
-1.14M
-102.12%
-1.02M
98.75%
-2.81M
--
--
--
--
261.46%
48.21M
-1491.70%
-224.91M
--
-29.86M
--
-14.13M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
104.79%
24.60M
-53.51%
25.05M
-48.01%
28.97M
-68.98%
14.70M
-91.06%
12.01M
57.48%
53.88M
24.10%
55.73M
28999.39%
47.40M
256.92%
134.44M
8131.46%
34.21M
-94.75%
44.91M
--
-164.00K
--
-85.68M
-105.01%
-426.00K
7251.93%
855.47M
--
8.50M
--
11.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
78.24%
7.17M
-14.22%
7.35M
-92.90%
1.38M
-96.08%
1.30M
-78.26%
4.03M
-74.75%
8.57M
-84.04%
19.40M
-88.00%
33.27M
-96.51%
18.51M
-95.09%
33.93M
108.65%
121.53M
--
277.39M
--
530.48M
10738.07%
691.14M
1395.46%
58.25M
--
6.38M
--
3.90M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
185.26%
2.32M
96.15%
-175.00K
155.15%
5.97M
100.52%
72.00K
-118.43%
-2.72M
70.53%
-4.54M
87.64%
-10.83M
91.10%
-13.88M
105.83%
14.76M
90.41%
-15.41M
-113.84%
-87.61M
--
-155.85M
--
-253.09M
-3431.14%
-160.67M
25399.44%
632.90M
--
-4.55M
--
2.48M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-20850.00%
-419.00K
93.47%
-23.00K
100.42%
8.00K
-99.98%
1.00K
-101.18%
-2.00K
96.67%
-352.00K
-120.30%
-1.90M
88.16%
5.43M
126.03%
170.00K
-16855.56%
-10.56M
928.96%
9.36M
--
2.89M
--
-653.00K
-89.46%
63.00K
-21.79%
-1.13M
--
598.00K
--
-927.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
627.43%
9.49M
78.24%
7.17M
-14.22%
7.35M
-92.90%
1.38M
-96.08%
1.30M
-78.26%
4.03M
-74.75%
8.57M
-84.04%
19.40M
-88.00%
33.27M
-96.51%
18.51M
-95.09%
33.93M
--
121.53M
--
277.39M
28935.41%
530.48M
10738.07%
691.14M
--
1.83M
--
6.38M
Dòng tiền tự do
-47.54%
-21.86M
56.41%
-25.31M
71.12%
-23.01M
78.07%
-14.63M
87.64%
-14.82M
-48.63%
-58.07M
43.85%
-79.66M
57.93%
-66.71M
28.13%
-119.85M
75.63%
-39.07M
35.93%
-141.87M
--
-158.58M
--
-166.76M
-1074.22%
-160.30M
-2591.69%
-221.44M
--
-13.65M
--
-8.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký