Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ffai
/
FFAI
FFAI
2.910
USD
-0.090
-3.00%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
252.57M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
FFAI
2.910
-0.090
-3.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2223.83%
9.46M
276.40%
7.14M
8.27%
7.27M
-95.57%
793.00K
-98.72%
407.00K
-88.81%
1.90M
-78.86%
6.71M
-85.16%
17.89M
-88.51%
31.77M
-96.64%
16.97M
-95.23%
31.77M
129.57%
120.58M
--
276.37M
--
505.09M
--
666.06M
--
52.53M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2223.83%
9.46M
276.40%
7.14M
8.27%
7.27M
-95.57%
793.00K
-98.72%
407.00K
-88.81%
1.90M
-78.86%
6.71M
-85.16%
17.89M
-88.51%
31.77M
-96.64%
16.97M
-95.23%
31.77M
129.57%
120.58M
--
276.37M
--
505.09M
--
666.06M
--
52.53M
Các khoản phải thu
9385.71%
664.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
7.00K
--
7.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9385.71%
664.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
7.00K
--
7.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Hàng tồn kho
-7.82%
27.12M
-19.70%
27.49M
-22.53%
27.28M
179.05%
28.75M
--
29.43M
--
34.23M
--
35.22M
--
10.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-75.76%
4.02M
-63.69%
4.83M
-44.45%
6.25M
14.25%
4.06M
81.94%
16.59M
-7.81%
13.31M
-41.66%
11.26M
23.46%
3.56M
51.76%
9.12M
29.84%
14.44M
67.99%
19.30M
--
2.88M
--
6.01M
--
11.12M
--
11.49M
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-3.03%
35.20M
-22.67%
32.42M
-47.54%
38.88M
-50.61%
36.47M
-41.92%
36.30M
-21.08%
41.92M
44.89%
74.11M
42.99%
73.85M
5.50%
62.51M
-41.66%
53.12M
-33.62%
51.15M
197.17%
51.65M
--
59.25M
--
91.05M
--
77.06M
--
17.38M
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.57%
76.47M
-21.32%
71.88M
-37.40%
79.69M
-33.64%
70.07M
-19.98%
82.74M
8.09%
91.36M
24.54%
127.30M
-39.70%
105.60M
-69.73%
103.40M
-86.08%
84.53M
-86.45%
102.22M
150.49%
175.11M
--
341.63M
--
607.26M
--
754.61M
--
69.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-19.49%
332.67M
-19.33%
350.35M
-17.96%
365.86M
-15.73%
383.90M
-11.35%
413.20M
-0.91%
434.30M
3.27%
445.97M
12.09%
455.57M
30.34%
466.08M
49.51%
438.27M
65.11%
431.86M
41.26%
406.42M
--
357.58M
--
293.13M
--
261.56M
--
287.72M
-Tài sản cố định
-2.22%
469.71M
-2.82%
470.18M
-2.80%
468.66M
-2.03%
468.81M
0.52%
480.39M
7.43%
483.84M
8.83%
482.15M
14.77%
478.54M
29.85%
477.89M
48.73%
450.38M
56.73%
443.04M
35.29%
416.96M
--
368.05M
--
302.81M
--
282.68M
--
308.21M
-Khấu hao lũy kế
103.96%
137.04M
141.89%
119.83M
184.17%
102.80M
269.57%
84.91M
468.82%
67.19M
308.98%
49.54M
223.63%
36.17M
118.05%
22.98M
12.84%
11.81M
25.16%
12.11M
-47.08%
11.18M
-48.57%
10.54M
--
10.47M
--
9.68M
--
21.12M
--
20.49M
Tài sản dài hạn khác
-64.06%
1.44M
-34.98%
3.17M
-43.36%
3.54M
-38.01%
3.92M
-37.95%
4.01M
-24.88%
4.88M
-5.39%
6.25M
-5.70%
6.33M
-5.76%
6.46M
-7.78%
6.49M
-9.32%
6.61M
-42.91%
6.71M
--
6.85M
--
7.04M
--
7.29M
--
11.75M
Tổng tài sản dài hạn
-19.92%
334.11M
-19.50%
353.52M
-18.31%
369.40M
-16.04%
387.82M
-11.71%
417.20M
-1.26%
439.18M
3.14%
452.23M
11.80%
461.89M
29.67%
472.54M
48.17%
444.76M
63.09%
438.47M
37.96%
413.13M
--
364.43M
--
300.18M
--
268.85M
--
299.47M
Tổng tài sản
-17.87%
410.58M
-19.82%
425.40M
-22.51%
449.09M
-19.31%
457.89M
-13.20%
499.94M
0.24%
530.54M
7.18%
579.53M
-3.53%
567.49M
-18.43%
575.94M
-41.67%
529.29M
-47.17%
540.68M
59.25%
588.24M
--
706.06M
--
907.43M
--
1.02B
--
369.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
125.77%
69.01M
398.55%
69.04M
86.98%
39.66M
-5.25%
34.07M
-39.40%
30.57M
-88.03%
13.85M
-47.85%
21.21M
-36.92%
35.96M
-11.19%
50.44M
79.48%
115.66M
-20.72%
40.67M
-74.78%
57.00M
--
56.79M
--
64.44M
--
51.31M
--
226.05M
Chi phí trích trước
-26.20%
35.47M
-25.84%
36.80M
8.71%
53.41M
15.51%
47.44M
15.88%
48.07M
25.82%
49.63M
7.43%
49.13M
-7.86%
41.07M
5.11%
41.48M
2.09%
39.44M
75.74%
45.73M
13.22%
44.58M
--
39.47M
--
38.63M
--
26.02M
--
39.37M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-88.25%
9.23M
-89.80%
10.29M
365.76%
70.80M
512.97%
92.55M
399.03%
78.60M
554.20%
100.91M
-20.28%
15.20M
-82.91%
15.10M
-83.38%
15.75M
-89.62%
15.43M
-84.17%
19.07M
-82.58%
88.36M
--
94.79M
--
148.60M
--
120.47M
--
507.13M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
70.80M
--
92.55M
754.23%
78.60M
--
--
--
--
--
--
-32.52%
9.20M
-34.35%
8.96M
-8.99%
12.25M
-93.76%
12.96M
--
13.64M
--
13.65M
--
13.46M
--
207.75M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
803.00K
--
761.00K
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-20.20%
1.44M
-25.59%
1.42M
-39.22%
1.39M
-47.01%
1.36M
-48.37%
1.81M
-1.19%
1.90M
--
2.29M
--
2.57M
--
3.50M
--
1.93M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Nợ ngắn hạn khác
135.60%
72.01M
420.41%
72.07M
86.98%
39.66M
-5.25%
34.07M
-43.45%
30.57M
-88.39%
13.85M
-52.20%
21.21M
-41.03%
35.96M
-11.42%
54.05M
73.31%
119.24M
-20.08%
44.38M
-73.02%
60.98M
--
61.02M
--
68.80M
--
55.53M
--
226.05M
Tổng nợ ngắn hạn
-26.54%
188.78M
-26.22%
192.71M
29.68%
247.88M
42.93%
268.16M
32.38%
256.99M
-2.64%
261.18M
8.05%
191.15M
-27.20%
187.62M
-20.04%
194.13M
-8.70%
268.25M
-25.73%
176.91M
-69.32%
257.72M
--
242.78M
--
293.81M
--
238.20M
--
840.04M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
68.67%
23.38M
235.75%
48.03M
-85.89%
15.56M
-85.16%
12.80M
-87.41%
13.86M
-67.52%
14.31M
68.19%
110.31M
373.59%
86.27M
551.84%
110.06M
27.02%
44.05M
-34.16%
65.59M
-49.64%
18.22M
--
16.89M
--
34.68M
--
99.62M
--
36.17M
-Nợ dài hạn
--
23.37M
--
48.02M
-96.02%
3.80M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
103.29%
95.44M
--
69.65M
--
92.67M
-25.01%
26.01M
-52.87%
46.95M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
34.68M
--
99.62M
--
36.17M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-99.93%
10.00K
-99.90%
14.00K
-20.90%
11.76M
-22.96%
12.80M
-20.34%
13.86M
-20.72%
14.31M
-20.24%
14.87M
-8.76%
16.62M
3.04%
17.40M
--
18.04M
--
18.64M
--
18.22M
--
16.89M
--
--
--
--
--
--
Các khoản nợ phát sinh
--
17.06M
--
29.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-19.66%
1.07M
-3.81%
1.29M
-86.75%
1.43M
-86.03%
1.40M
-86.29%
1.34M
-85.81%
1.34M
205.38%
10.78M
178.50%
10.05M
157.81%
9.76M
153.47%
9.43M
-14.48%
3.53M
-54.20%
3.61M
--
3.79M
--
3.72M
--
4.13M
--
7.88M
Tổng nợ dài hạn
97.91%
82.00M
186.25%
117.73M
-64.88%
44.45M
-59.83%
41.05M
-67.13%
41.43M
-31.51%
41.13M
66.46%
126.57M
250.84%
102.17M
349.14%
126.03M
30.63%
60.05M
-45.58%
76.04M
-64.53%
29.12M
--
28.06M
--
45.97M
--
139.74M
--
82.09M
Tổng các khoản nợ
-9.26%
270.78M
2.69%
310.43M
-7.99%
292.33M
6.70%
309.21M
-6.79%
298.42M
-7.92%
302.30M
25.61%
317.72M
1.03%
289.79M
18.21%
320.16M
-3.38%
328.30M
-33.07%
252.94M
-68.89%
286.84M
--
270.84M
--
339.78M
--
377.94M
--
922.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.05%
4.46B
5.76%
4.42B
5.25%
4.35B
4.72%
4.26B
7.07%
4.20B
12.26%
4.18B
14.05%
4.13B
15.36%
4.07B
11.48%
3.92B
6.95%
3.72B
4.17%
3.62B
746.08%
3.52B
--
3.52B
--
3.48B
--
3.48B
--
416.50M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.42B
Lợi nhuận giữ lại
-7.93%
-4.32B
-8.99%
-4.31B
-8.22%
-4.19B
-8.40%
-4.12B
-9.12%
-4.01B
-12.24%
-3.96B
-16.04%
-3.87B
-17.93%
-3.80B
-19.30%
-3.67B
-21.29%
-3.53B
-18.27%
-3.34B
-27.78%
-3.22B
--
-3.08B
--
-2.91B
--
-2.82B
--
-2.52B
Vốn dự trữ
6.05%
4.46B
5.76%
4.42B
5.25%
4.35B
4.73%
4.26B
7.08%
4.20B
12.26%
4.18B
14.05%
4.13B
16.44%
4.07B
12.53%
3.92B
6.95%
3.72B
4.17%
3.62B
738.18%
3.49B
--
3.49B
--
3.48B
--
3.48B
--
416.50M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
32.10%
8.05M
32.11%
7.74M
-43.88%
4.22M
-25.86%
6.73M
106.58%
6.09M
67.25%
5.86M
13.77%
7.51M
378.20%
9.07M
139.29%
2.95M
150.47%
3.50M
202.20%
6.60M
50.96%
-3.26M
--
-7.51M
--
-6.95M
--
-6.46M
--
-6.65M
Tổng vốn chủ sở hữu
-30.62%
139.81M
-49.63%
114.97M
-40.12%
156.76M
-46.46%
148.68M
-21.21%
201.52M
13.55%
228.24M
-9.01%
261.80M
-7.86%
277.70M
-41.23%
255.78M
-64.59%
200.99M
-55.42%
287.74M
154.53%
301.40M
--
435.22M
--
567.65M
--
645.52M
--
-552.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký