tradingkey.logo

4D Molecular Therapeutics Inc

FDMT

5.190USD

-1.230-19.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
240.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
-50.00%14.00K
--1.00K
-99.99%3.00K
-97.91%5.00K
-90.60%28.00K
3940.80%20.20M
47.53%239.00K
-75.55%298.00K
1255.43%1.25M
-63.40%500.00K
-98.89%162.00K
-39.05%1.22M
--92.00K
--1.37M
--14.58M
--2.00M
--2.03M
--540.00K
Doanh thu
-50.00%14.00K
--1.00K
-99.99%3.00K
-97.91%5.00K
-90.60%28.00K
3940.80%20.20M
47.53%239.00K
-75.55%298.00K
1255.43%1.25M
-63.40%500.00K
-98.89%162.00K
-39.05%1.22M
--92.00K
--1.37M
--14.58M
--2.00M
--2.03M
--540.00K
Chi phí hoạt động
40.54%53.63M
--56.12M
49.61%51.13M
31.15%42.46M
25.52%38.16M
26.61%34.18M
13.25%32.38M
10.12%30.40M
20.56%29.97M
12.35%27.00M
28.91%28.59M
50.78%27.61M
--24.86M
--24.03M
--22.18M
--18.31M
--18.32M
--12.43M
Chi phí R&D
46.03%40.70M
--43.09M
53.53%38.48M
35.09%31.86M
24.35%27.87M
32.34%25.07M
15.48%23.58M
15.64%22.41M
22.66%21.50M
19.57%18.94M
34.15%20.42M
51.78%19.38M
--17.53M
--15.84M
--15.22M
--12.77M
--12.36M
--9.37M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.04%1.75M
--1.78M
21.99%1.70M
13.73%1.62M
12.89%1.59M
58.82%1.40M
71.84%1.43M
80.56%1.41M
-26.44%1.39M
130.10%879.00K
124.59%831.00K
105.25%782.00K
--1.89M
--382.00K
--370.00K
--381.00K
--318.00K
--300.00K
Lợi nhuận hoạt động
-40.60%-53.62M
---56.12M
-265.91%-51.13M
-32.11%-42.46M
-26.67%-38.14M
47.26%-13.97M
-13.05%-32.14M
-14.07%-30.11M
-15.97%-28.72M
-16.92%-26.50M
-274.22%-28.43M
-61.79%-26.39M
---24.76M
---22.66M
---7.60M
---16.31M
---16.29M
---11.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-2.84%5.58M
--6.47M
88.08%7.29M
200.48%7.55M
298.13%5.75M
387.55%3.88M
638.82%2.51M
1343.00%1.44M
--1.34M
82.76%795.00K
4757.14%340.00K
1328.57%100.00K
----
--435.00K
--7.00K
--7.00K
--218.00K
--341.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---5.14M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
770.00%67.00K
---21.00K
99.37%-1.00K
-662.50%-45.00K
47.37%-10.00K
-1855.56%-158.00K
--8.00K
58.70%-19.00K
142.86%3.00K
169.23%9.00K
--0.00
54.46%-46.00K
---7.00K
---13.00K
--0.00
---101.00K
---45.00K
--7.00K
Thu nhập trước thuế
-48.06%-47.97M
---49.67M
-327.49%-43.84M
-18.02%-34.95M
-12.97%-32.40M
60.08%-10.26M
-5.45%-29.62M
-8.90%-28.68M
-9.15%-27.38M
-15.52%-25.69M
-270.09%-28.09M
-60.54%-26.34M
---25.08M
---22.24M
---7.59M
---16.41M
---16.11M
---16.68M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-48.06%-47.97M
---49.67M
-327.49%-43.84M
-18.02%-34.95M
-12.97%-32.40M
60.08%-10.26M
-5.45%-29.62M
-8.90%-28.68M
-9.15%-27.38M
-15.52%-25.69M
-270.09%-28.09M
-60.54%-26.34M
---25.08M
---22.24M
---7.59M
---16.41M
---16.11M
---16.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-48.06%-47.97M
---49.67M
-327.49%-43.84M
-18.02%-34.95M
-12.97%-32.40M
60.08%-10.26M
-5.45%-29.62M
-8.90%-28.68M
-9.15%-27.38M
-15.52%-25.69M
-270.09%-28.09M
-60.54%-26.34M
---25.08M
---22.24M
---7.59M
---16.41M
---16.11M
---16.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-48.06%-47.97M
---49.67M
-327.49%-43.84M
-18.02%-34.95M
-12.97%-32.40M
60.08%-10.26M
-5.45%-29.62M
-8.90%-28.68M
-9.15%-27.38M
-15.52%-25.69M
-270.09%-28.09M
-60.54%-26.34M
---25.08M
---22.24M
---7.59M
---16.41M
---16.11M
---16.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-48.06%-47.97M
---49.67M
-327.49%-43.84M
-18.02%-34.95M
-12.97%-32.40M
60.08%-10.26M
-5.45%-29.62M
-8.90%-28.68M
-9.15%-27.38M
-15.52%-25.69M
-270.09%-28.09M
-60.54%-26.34M
---25.08M
---22.24M
---7.59M
---16.41M
---16.11M
---16.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-30.87%-0.86
---0.89
-225.16%-0.79
18.16%-0.63
24.97%-0.66
69.40%-0.24
11.09%-0.77
-7.26%-0.88
-2.36%-0.84
3.61%-0.79
-206.14%-0.87
-32.94%-0.82
---0.82
---0.82
---0.28
---0.61
---3.06
---3.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-30.87%-0.86
---0.89
-225.16%-0.79
18.16%-0.63
24.97%-0.66
69.40%-0.24
11.09%-0.77
-7.26%-0.88
-2.36%-0.84
3.61%-0.79
-206.14%-0.87
-32.94%-0.82
---0.82
---0.82
---0.28
---0.61
---3.06
---3.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI