Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fdmt
/
4D Molecular Therapeutics Inc
FDMT
5.250
USD
-1.170
-18.22%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
243.20M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
4D Molecular Therapeutics Inc
5.250
-1.170
-18.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-64.18%
-47.76M
-86.06%
-45.86M
-2409.91%
-29.39M
-37.06%
-30.24M
-4.24%
-29.09M
-10.97%
-24.65M
94.43%
-1.17M
-10.86%
-22.07M
-18.50%
-27.91M
-1.73%
-22.21M
-33.69%
-21.02M
-22.83%
-19.90M
-53.20%
-23.55M
-24.78%
-21.84M
--
-15.72M
--
-16.20M
--
-15.37M
-101.46%
-17.50M
--
-8.69M
--
-10.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-48.06%
-47.97M
-53.86%
-49.67M
-327.49%
-43.84M
-18.02%
-34.95M
-12.97%
-32.40M
-17.91%
-32.28M
60.08%
-10.26M
-5.45%
-29.62M
-8.90%
-28.68M
-9.15%
-27.38M
-15.52%
-25.69M
-270.09%
-28.09M
-60.54%
-26.34M
-22.08%
-25.08M
--
-22.24M
--
-7.59M
--
-16.41M
-27.50%
-20.55M
--
-16.11M
--
-16.68M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.04%
1.75M
17.91%
1.78M
21.99%
1.70M
13.73%
1.62M
12.89%
1.59M
9.01%
1.51M
58.82%
1.40M
71.84%
1.43M
80.56%
1.41M
-26.44%
1.39M
130.10%
879.00K
124.59%
831.00K
105.25%
782.00K
408.63%
1.89M
--
382.00K
--
370.00K
--
381.00K
16.67%
371.00K
--
318.00K
--
280.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-72.38%
-1.27M
-304.81%
-1.85M
-1632.81%
-2.22M
-1068.18%
-2.31M
-97.05%
-735.00K
-117.62%
-457.00K
-149.04%
-128.00K
-140.33%
-198.00K
-161.75%
-373.00K
-128.38%
-210.00K
1086.36%
261.00K
2131.82%
491.00K
2645.45%
604.00K
1441.67%
740.00K
--
22.00K
--
22.00K
--
22.00K
-98.16%
48.00K
--
2.61M
--
5.14M
Thay đổi trong vốn lưu động
-103.72%
-7.17M
-659.94%
-3.72M
173.18%
8.46M
-150.63%
-688.00K
21.62%
-3.52M
285.47%
664.00K
417.09%
3.10M
-46.43%
1.36M
-76.95%
-4.49M
88.49%
-358.00K
-144.73%
-977.00K
119.79%
2.54M
-41.63%
-2.54M
-442.40%
-3.11M
--
2.18M
--
-12.82M
--
-1.79M
-73.61%
908.00K
--
3.44M
--
-646.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-90.98%
47.00K
226.10%
744.00K
--
427.00K
--
-253.00K
--
521.00K
-637.50%
-590.00K
--
-80.00K
--
263.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
18.76%
-1.07M
-634.08%
-1.19M
258.85%
1.82M
-78.41%
-1.01M
-1568.89%
-1.32M
109.07%
223.00K
-211.04%
-1.15M
-134.39%
-565.00K
-91.15%
90.00K
54.50%
-2.46M
97.14%
1.03M
1469.17%
1.64M
31.57%
1.02M
-246.50%
-5.40M
--
524.00K
--
-120.00K
--
773.00K
-207.89%
-1.56M
--
1.45M
--
-1.91M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-3061.36%
-2.78M
-139500.00%
-1.40M
-689.86%
-545.00K
-1507.27%
-1.55M
20.00%
-88.00K
-100.23%
-1.00K
84.70%
-69.00K
--
110.00K
--
-110.00K
--
440.00K
--
-451.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
89.00K
--
-9.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-118.18%
-14.00K
-100.00%
0.00
98.47%
-3.00K
97.92%
-5.00K
125.84%
77.00K
101.52%
19.00K
60.80%
-196.00K
-47.24%
-240.00K
75.55%
-298.00K
-454.55%
-1.25M
19.35%
-500.00K
98.79%
-163.00K
-17.78%
-1.22M
-85.70%
352.00K
--
-620.00K
--
-13.42M
--
-1.03M
334.25%
2.46M
--
-1.05M
--
358.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-64.18%
-47.76M
-86.06%
-45.86M
-2409.91%
-29.39M
-37.06%
-30.24M
-4.24%
-29.09M
-10.97%
-24.65M
94.43%
-1.17M
-10.86%
-22.07M
-18.50%
-27.91M
-1.73%
-22.21M
-33.69%
-21.02M
-22.83%
-19.90M
-53.20%
-23.55M
-24.78%
-21.84M
--
-15.72M
--
-16.20M
--
-15.37M
-101.46%
-17.50M
--
-8.69M
--
-10.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-11.13%
631.00K
72.86%
949.00K
339.01%
1.78M
-56.65%
349.00K
-29.84%
710.00K
-49.77%
549.00K
-79.38%
405.00K
-61.04%
805.00K
-84.22%
1.01M
-78.55%
1.09M
-25.46%
1.96M
180.33%
2.07M
898.91%
6.41M
903.15%
5.10M
--
2.63M
--
737.00K
--
642.00K
6.50%
508.00K
--
477.00K
--
1.06M
Chi phí vốn
-11.13%
631.00K
72.86%
949.00K
339.01%
1.78M
-56.65%
349.00K
-29.84%
710.00K
-49.77%
549.00K
-79.38%
405.00K
-61.04%
805.00K
-84.22%
1.01M
-78.55%
1.09M
-25.46%
1.96M
180.33%
2.07M
898.91%
6.41M
903.15%
5.10M
--
2.63M
--
737.00K
--
642.00K
6.50%
508.00K
--
477.00K
--
1.06M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-11.13%
631.00K
72.86%
949.00K
339.01%
1.78M
-56.65%
349.00K
-29.84%
710.00K
-49.77%
549.00K
-79.38%
405.00K
-61.04%
805.00K
-84.22%
1.01M
-78.55%
1.09M
-25.46%
1.96M
180.33%
2.07M
898.91%
6.41M
903.15%
5.10M
--
2.63M
--
737.00K
--
642.00K
6.50%
508.00K
--
477.00K
--
1.06M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
112.41%
32.58M
230.57%
8.01M
-4.30%
29.08M
-246.11%
-73.19M
-694.78%
-262.55M
82.32%
-6.13M
75.29%
30.39M
-15.86%
50.09M
192.55%
44.14M
-27.55%
-34.69M
112.71%
17.34M
--
59.53M
--
-47.70M
--
-27.20M
--
-136.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
112.14%
31.95M
205.64%
7.06M
-8.94%
27.30M
-249.20%
-73.54M
-710.38%
-263.26M
81.32%
-6.68M
95.05%
29.98M
-14.23%
49.29M
179.71%
43.13M
-10.80%
-35.78M
111.06%
15.37M
7897.56%
57.47M
-8328.35%
-54.11M
-6256.50%
-32.29M
--
-139.01M
--
-737.00K
--
-642.00K
-6.50%
-508.00K
--
-477.00K
--
-1.06M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
--
-87.38%
601.00K
-94.62%
568.00K
-86.78%
17.25M
2800.05%
318.83M
132.75%
4.76M
2195.00%
10.56M
261138.00%
130.52M
1647.85%
10.99M
-98.24%
2.05M
-76.73%
460.00K
-106.10%
-50.00K
174.26%
629.00K
-43.62%
116.14M
--
1.98M
--
820.00K
--
-847.00K
30842.99%
205.98M
--
-670.00K
--
-1.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
5.76%
551.00K
-99.99%
1.00K
-87.42%
16.40M
3172.72%
315.72M
48.01%
521.00K
1805.73%
8.98M
--
130.38M
--
9.65M
-99.69%
352.00K
--
471.00K
--
--
--
--
-44.06%
114.73M
--
--
--
--
--
--
372810.91%
205.10M
--
55.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
-98.82%
50.00K
-45.48%
567.00K
38.66%
850.00K
119.84%
3.11M
96.16%
4.24M
380.32%
1.04M
857.81%
613.00K
61.83%
1.42M
365.95%
2.16M
-118.77%
-371.00K
-92.20%
64.00K
783.84%
875.00K
-45.86%
464.00K
--
1.98M
--
820.00K
--
99.00K
--
857.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
50.28%
541.00K
-314.04%
-472.00K
71.95%
-69.00K
-149.47%
-468.00K
--
360.00K
--
-114.00K
74.00%
-246.00K
4630.00%
946.00K
--
0.00
--
0.00
--
-946.00K
102.76%
20.00K
--
-725.00K
--
-1.46M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
--
-87.38%
601.00K
-94.62%
568.00K
-86.78%
17.25M
2800.05%
318.83M
132.75%
4.76M
2195.00%
10.56M
261138.00%
130.52M
1647.85%
10.99M
-98.24%
2.05M
-76.73%
460.00K
-106.10%
-50.00K
174.26%
629.00K
-43.62%
116.14M
--
1.98M
--
820.00K
--
-847.00K
30842.99%
205.98M
--
-670.00K
--
-1.46M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-40.05%
149.34M
-31.97%
187.54M
-19.99%
189.06M
250.77%
275.59M
375.84%
249.11M
154.56%
275.68M
108.23%
236.31M
3.42%
78.57M
-65.78%
52.35M
19.02%
108.30M
-53.44%
113.48M
-70.77%
75.97M
-44.71%
153.00M
2.52%
90.99M
--
243.74M
--
259.87M
--
276.73M
49.21%
88.75M
--
59.48M
--
72.87M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-159.69%
-15.81M
-43.78%
-38.20M
-103.87%
-1.52M
-154.86%
-86.53M
1.02%
26.49M
52.51%
-26.57M
859.10%
39.37M
320.49%
157.74M
134.04%
26.22M
-190.22%
-55.95M
96.60%
-5.19M
332.69%
37.51M
-356.86%
-77.03M
-67.01%
62.01M
--
-152.75M
--
-16.12M
--
-16.86M
2011.63%
187.97M
--
-9.83M
--
-13.38M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-51.55%
133.53M
-40.05%
149.34M
-31.97%
187.54M
-19.99%
189.06M
250.77%
275.59M
375.84%
249.11M
154.56%
275.68M
108.23%
236.31M
3.42%
78.57M
-65.78%
52.35M
19.02%
108.30M
-53.44%
113.48M
-70.77%
75.97M
-44.71%
153.00M
--
90.99M
--
243.74M
--
259.87M
457.33%
276.73M
--
49.65M
--
59.48M
Dòng tiền tự do
-62.39%
-48.39M
-85.77%
-46.81M
-1877.73%
-31.17M
-33.76%
-30.59M
-3.04%
-29.80M
-8.12%
-25.20M
93.14%
-1.58M
-4.10%
-22.87M
3.49%
-28.92M
13.46%
-23.31M
-25.20%
-22.98M
-29.68%
-21.97M
-87.11%
-29.96M
-49.56%
-26.93M
--
-18.36M
--
-16.94M
--
-16.01M
-96.52%
-18.01M
--
-9.16M
--
-11.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký