tradingkey.logo

Farmmi Inc

FAMI

1.650USD

-0.051-2.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.47MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
Tổng doanh thu
-44.42%27.69M
-39.81%36.44M
-12.72%49.82M
43.70%60.55M
165.45%57.08M
148.44%42.14M
45.45%21.50M
24.88%16.96M
3.70%14.78M
-5.61%13.58M
-15.14%14.26M
10.51%14.39M
12.03%16.80M
11.56%13.02M
39.97%15.00M
16.68%11.67M
--10.71M
--10.00M
Doanh thu
-44.42%27.69M
-39.81%36.44M
-12.72%49.82M
43.70%60.55M
165.45%57.08M
148.44%42.14M
45.45%21.50M
24.88%16.96M
3.70%14.78M
-5.61%13.58M
-15.14%14.26M
10.51%14.39M
12.03%16.80M
11.56%13.02M
39.97%15.00M
16.68%11.67M
--10.71M
--10.00M
Chi phí doanh thu
-45.57%25.96M
-41.25%34.29M
-12.68%47.70M
49.12%58.38M
181.86%54.63M
176.99%39.15M
58.32%19.38M
23.21%14.13M
4.46%12.24M
-3.16%11.47M
-15.27%11.72M
8.46%11.85M
11.13%13.83M
12.64%10.92M
38.83%12.45M
15.33%9.70M
--8.96M
--8.41M
Chi phí hoạt động
-42.58%27.81M
-40.68%35.53M
-12.77%48.43M
40.10%59.90M
176.33%55.52M
175.11%42.75M
47.13%20.09M
24.90%15.54M
8.20%13.66M
-4.32%12.44M
-15.86%12.62M
10.73%13.00M
17.35%15.00M
12.75%11.74M
38.37%12.78M
20.98%10.42M
--9.24M
--8.61M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
701.57%344.81K
-81.00%5.57K
-62.01%43.02K
-19.30%29.33K
395.61%113.23K
-25.65%36.34K
-65.91%22.85K
257.41%48.88K
181.56%67.02K
-40.48%13.68K
29.21%23.80K
255.45%22.98K
28.65%18.42K
-15.17%6.46K
52.65%14.32K
-19.88%7.62K
--9.38K
--9.51K
Lợi nhuận hoạt động
-108.49%-117.88K
40.06%913.57K
-10.79%1.39M
206.11%652.26K
10.40%1.56M
-143.27%-614.70K
25.06%1.41M
24.70%1.42M
-31.03%1.13M
-17.75%1.14M
-9.18%1.64M
8.42%1.39M
-18.68%1.80M
1.77%1.28M
49.96%2.21M
-9.89%1.26M
--1.48M
--1.39M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.90K
-99.74%1.99K
----
946.86%751.79K
1236.86%445.06K
42143.53%71.81K
-97.03%33.29K
20.57%170.00
-26.57%1.12M
-68.74%141.00
430126.48%1.53M
19.95%451.00
155.40%355.00
118.60%376.00
-45.91%139.00
-21.10%172.00
--257.00
--218.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
3.25%367.63K
337.03%1.32M
2903.53%356.04K
147.53%302.71K
-1.22%11.85K
472.41%122.29K
--12.00K
-98.34%21.36K
----
-15.53%1.29M
----
1673.09%1.53M
-30.31%68.26K
-22.54%86.14K
-17.80%97.95K
-15.47%111.21K
--119.17K
--131.56K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
71.98%-60.30K
100.00%0.00
-346.79%-215.17K
---1.48M
---48.16K
----
100.00%0.00
----
65.84%-1.09M
----
---3.20M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--873.77K
--419.65K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---4.91M
--966.25K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
130.66%194.76K
-95.15%70.67K
-74.19%84.44K
1679.80%1.46M
186.68%327.21K
3701.36%81.82K
-1609.71%-377.50K
-102.05%-2.27K
-243.60%-22.08K
7109.85%110.97K
-102.10%-6.43K
-121.24%-1.58K
1778.90%306.62K
1428.34%7.45K
254.84%16.32K
98.73%-561.00
--4.60K
---44.34K
Thu nhập trước thuế
-682.60%-5.26M
-67.80%629.54K
-66.44%902.34K
435.13%1.95M
155.07%2.69M
-141.75%-583.35K
-7.01%1.05M
3622.61%1.40M
2606.28%1.13M
72.31%-39.66K
-102.22%-45.23K
-111.94%-143.23K
-4.38%2.04M
4.85%1.20M
56.56%2.13M
-6.05%1.14M
--1.36M
--1.22M
Thuế thu nhập
101.97%1.21K
-100.25%-949.00
49.48%-61.62K
10348.72%375.11K
-1558.99%-121.96K
-79.63%3.59K
213.10%8.36K
-26.99%17.63K
-478.44%-7.39K
-13.34%24.14K
-73.86%1.95K
1651.10%27.86K
459.75%7.47K
-79.78%1.59K
95.35%-2.08K
-97.49%7.87K
---44.68K
--314.05K
Doanh thu sau thuế
-645.49%-5.26M
-60.09%630.49K
-65.71%963.95K
369.17%1.58M
168.77%2.81M
-142.55%-586.94K
-8.35%1.05M
2262.06%1.38M
2518.22%1.14M
62.71%-63.81K
-102.32%-47.19K
-114.29%-171.09K
-4.82%2.03M
5.44%1.20M
51.74%2.13M
25.73%1.14M
--1.41M
--903.42K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-645.49%-5.26M
-60.09%630.49K
-65.71%963.95K
369.17%1.58M
168.77%2.81M
-142.55%-586.94K
-8.35%1.05M
2262.06%1.38M
2518.22%1.14M
62.71%-63.81K
-102.32%-47.19K
-114.29%-171.09K
-4.82%2.03M
5.44%1.20M
51.74%2.13M
25.73%1.14M
--1.41M
--903.42K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
--0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
80.54%-51.35K
---17.61K
-184.55%-263.85K
----
---92.72K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--26.91K
----
--0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
61.75%-1.30K
89.98%-677.00
-33.07%-3.40K
-565.52%-6.75K
-128.67%-2.55K
39.11%-1.02K
9990.00%8.90K
-90.73%-1.67K
97.79%-90.00
---874.00
---4.07K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-648.28%-5.29M
-60.09%630.49K
-65.71%963.95K
369.17%1.58M
182.28%2.81M
-143.07%-586.94K
13.07%995.80K
2488.38%1.36M
741.13%880.66K
66.45%-57.05K
-106.79%-137.36K
-114.18%-170.08K
-5.24%2.02M
5.51%1.20M
51.31%2.13M
25.83%1.14M
--1.41M
--903.42K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-648.28%-5.29M
-60.09%630.49K
-65.71%963.95K
369.17%1.58M
182.28%2.81M
-143.07%-586.94K
13.07%995.80K
2488.38%1.36M
741.13%880.66K
66.45%-57.05K
-106.79%-137.36K
-114.18%-170.08K
-5.24%2.02M
5.51%1.20M
51.31%2.13M
25.83%1.14M
--1.41M
--903.42K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-398.36%-8.08
-81.16%1.20
-75.99%2.71
354.25%6.34
-12.76%11.28
-101.59%-2.50
-88.55%12.94
1678.15%156.81
543.31%112.99
72.18%-9.94
-106.27%-25.49
-112.92%-35.71
-9.50%406.70
15.52%276.48
51.31%449.38
25.83%239.33
--297.00
--190.20
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-949.26%-8.08
-84.89%0.60
-91.57%0.95
259.83%3.99
-11.28%11.28
-101.59%-2.50
-88.74%12.72
1678.15%156.81
543.31%112.99
72.18%-9.94
-106.27%-25.49
-112.92%-35.71
-9.50%406.70
15.52%276.48
51.31%449.38
25.83%239.33
--297.00
--190.20
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI